Kiến thức VSTEP84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất

84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ. Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc câu giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói, từ đó tăng cơ hội đạt điểm cao. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn 84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết để thành công trong các kỳ thi, đặc biệt là VSTEP.

I. Tầm quan trọng của ngữ pháp trong bài thi VSTEP

Ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố quan trọng không chỉ trong các kỳ thi mà còn trong việc giao tiếp hàng ngày. Đối với kỳ thi VSTEP, ngữ pháp có mặt ở tất cả các phần thi: nghe, đọc, viết và nói. Nếu bạn không nắm vững ngữ pháp, bạn sẽ gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Đặc biệt, trong phần thi viết và nói, ngữ pháp giúp bạn xây dựng câu mạch lạc, truyền tải đúng ý nghĩa, và tránh những lỗi sai cơ bản.

Vì thế, việc học thuộc và áp dụng các cấu trúc câu một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo, đồng thời nâng cao điểm số trong bài thi VSTEP.

II. 84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

84 cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 84 cấu trúc câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong quá trình học tập và thi cử, đặc biệt hữu ích cho kỳ thi VSTEP:

  1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (quá….để cho ai làm gì…)
  • The box is too heavy for me to lift by myself. (Cái hộp quá nặng để tôi có thể tự nhấc lên.)
  • The weather is too cold for the children to play outside. (Thời tiết quá lạnh để bọn trẻ chơi ngoài trời.)
  1. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: ( quá… đến nỗi mà… )
  • She was so tired that she fell asleep instantly. (Cô ấy quá mệt đến mức ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
  • The lecture was so boring that many students left early. (Bài giảng quá chán đến mức nhiều sinh viên đã rời khỏi sớm.)
  1. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: (quá… đến nỗi mà… )
  • It was such a challenging exam that many students failed. (Đó là một bài thi khó đến nỗi nhiều học sinh bị trượt.)
  • It is such a beautiful day that we decided to go hiking. (Hôm nay trời đẹp đến mức chúng tôi quyết định đi leo núi.)
  1. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : (Đủ… cho ai đó làm gì… )
  • The water is warm enough for us to swim in. (Nước đủ ấm để chúng tôi có thể bơi.)
  • He is skilled enough to complete the project on his own. (Anh ấy đủ kỹ năng để hoàn thành dự án một mình.)
  1. Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… )
  • I had my car repaired yesterday. (Tôi đã sửa xe của mình ngày hôm qua.)
  • She got her hair cut at the new salon downtown. (Cô ấy đã cắt tóc tại tiệm mới ở trung tâm.)
  1. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something : ( đã đến lúc ai đó phải làm gì… )
  • It’s time for you to make a decision. (Đã đến lúc bạn phải đưa ra quyết định.)
  • It was time we left the party before it got too late. (Đã đến lúc chúng tôi rời khỏi bữa tiệc trước khi quá muộn.)
  1. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: ( làm gì… mất bao nhiêu thời gian… )
  • It takes me two hours to finish my homework. (Tôi mất hai giờ để hoàn thành bài tập về nhà.)
  • It took them five days to complete the renovation. (Họ mất năm ngày để hoàn thành việc cải tạo.)
  1. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ( ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)
  • The fence stops the dog from running into the street. (Hàng rào ngăn con chó chạy ra đường.)
  • The teacher prevented the students from cheating during the test. (Giáo viên đã ngăn học sinh gian lận trong kỳ thi.)
  1. S + find+ it+ adj to do something: ( thấy … để làm gì… )
  • I find it difficult to concentrate in a noisy room. (Tôi thấy khó tập trung trong một căn phòng ồn ào.)
  • She finds it easy to make new friends wherever she goes. (Cô ấy thấy dễ dàng kết bạn mới bất cứ nơi nào cô ấy đến.)
  1. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. ( Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì )
  • I prefer coffee to tea in the morning because it helps me wake up faster. (Tôi thích cà phê hơn trà vào buổi sáng vì nó giúp tôi tỉnh táo nhanh hơn.)
  • Kate prefers reading books to watching television in her free time. (Kate thích đọc sách hơn xem tivi trong thời gian rảnh rỗi.)
  1. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: ( thích làm gì hơn làm gì)
  • He’d rather spend the weekend hiking in the mountains than stay indoors all day. (Anh ấy thích dành cuối tuần để leo núi hơn là ở trong nhà cả ngày.)
  • They’d rather cook dinner at home than eat out at a restaurant tonight. (Họ thích nấu bữa tối ở nhà hơn là đi ăn ngoài nhà hàng tối nay.)
  1. To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì )
  • He is getting used to working the night shift at his new job. (Anh ấy đang dần quen với việc làm ca đêm ở công việc mới.)
  • I’m used to studying with background music, it helps me concentrate. (Tôi đã quen với việc học có nhạc nền, điều đó giúp tôi tập trung hơn.)
  1. Used to + V (infinitive): ( Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa )
  • She used to travel frequently for work, but now she works remotely. (Cô ấy từng đi công tác thường xuyên, nhưng bây giờ cô ấy làm việc từ xa.)
  • We used to meet at the park every Sunday, but life got busier, and we stopped. (Chúng tôi từng gặp nhau ở công viên mỗi Chủ nhật, nhưng cuộc sống bận rộn hơn, và chúng tôi đã ngừng.)
  1. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ( ngạc nhiên về… )
  • We were amazed at his ability to solve complex problems. (Chúng tôi ngạc nhiên về khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của anh ấy.)
  • She was surprised at how quickly the situation changed. (Cô ấy ngạc nhiên về việc tình hình thay đổi nhanh chóng đến vậy.)
  1. To be angry at + N/V-ing: ( tức giận về )
  • He is angry at his friend for breaking the promise. (Anh ấy tức giận với bạn vì đã không giữ lời hứa.)
  • They were angry at being left out of the meeting. (Họ tức giận vì bị loại khỏi cuộc họp.)
  1. to be good at/ bad at + N/ V-ing: ( giỏi về…/ kém về… )
  • She is good at organizing events for the community. (Cô ấy giỏi tổ chức sự kiện cho cộng đồng.)
  • He is bad at keeping secrets, so don’t tell him anything important. (Anh ấy rất kém trong việc giữ bí mật, nên đừng nói gì quan trọng với anh ấy.)
  1. by chance = by accident (adv): ( tình cờ )
  • By chance, I stumbled upon an old book that I had been searching for years. (Tình cờ, tôi tìm thấy một cuốn sách cũ mà tôi đã tìm kiếm trong nhiều năm.)
  • They met by accident while both were traveling through a small village. (Họ gặp nhau tình cờ khi cả hai đang du lịch qua một ngôi làng nhỏ.)
  1. to be/get tired of + N/V-ing: ( mệt mỏi về… )
  • She is tired of listening to the same story over and over again. (Cô ấy mệt mỏi vì phải nghe đi nghe lại cùng một câu chuyện.)
  • We are getting tired of working long hours without any breaks. (Chúng tôi đang mệt mỏi vì làm việc quá giờ mà không có nghỉ ngơi.)
  1. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: ( Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì… )
  • I can’t stand walking through crowded markets, it’s too overwhelming. (Tôi không chịu nổi việc đi qua những khu chợ đông đúc, quá ngột ngạt.)
  • She can’t resist laughing every time she watches that comedy show. (Cô ấy không thể nhịn cười mỗi khi xem chương trình hài đó.)
  1. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : ( thích làm gì đó… )
  • He is keen on exploring new hiking trails every weekend. (Anh ấy rất thích khám phá những con đường đi bộ mới vào mỗi cuối tuần.)
  • My grandmother is fond of knitting scarves for all her grandchildren. (Bà tôi rất thích đan khăn quàng cổ cho tất cả các cháu của mình.)
  1. to be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến… )
  • I’m interested in understanding how different cultures approach problem-solving. (Tôi quan tâm đến việc hiểu cách các nền văn hóa khác nhau giải quyết vấn đề.)
  • She is interested in studying the effects of climate change on local wildlife. (Cô ấy quan tâm đến việc nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên động vật hoang dã địa phương.)
  1. to waste + time/ money + V-ing: ( tốn tiền hoặc thời gian làm gì )
  • He wasted so much time waiting for the bus that he missed the interview. (Anh ấy đã lãng phí quá nhiều thời gian chờ xe buýt đến nỗi trễ cuộc phỏng vấn.)
  • We wasted a lot of money renting a space that we didn’t even use. (Chúng tôi đã lãng phí rất nhiều tiền thuê một chỗ mà chúng tôi thậm chí không sử dụng.)
  1. To spend + amount of time/ money + V-ing: ( dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì… )
  • They spent the whole weekend preparing for the upcoming presentation. (Họ đã dành cả cuối tuần để chuẩn bị cho buổi thuyết trình sắp tới.)
  • She spent half of her salary buying books for her research project. (Cô ấy đã dành nửa tiền lương để mua sách cho dự án nghiên cứu của mình.)
  1. To spend + amount of time/ money + on + something: ( dành thời gian/tiền bạc vào việc gì… )
  • He spent five years developing his business before it became profitable. (Anh ấy đã dành năm năm để phát triển công việc kinh doanh của mình trước khi nó có lợi nhuận.)
  • We spent a significant portion of our budget on renovating the kitchen. (Chúng tôi đã dành một phần lớn ngân sách để cải tạo nhà bếp.)
  1. to give up + V-ing/ N: ( từ bỏ làm gì/ cái gì… )
  • She gave up painting professionally after she moved to a different city. (Cô ấy đã từ bỏ việc vẽ tranh chuyên nghiệp sau khi chuyển đến một thành phố khác.)
  • He gave up his dream of becoming an astronaut due to health issues. (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành phi hành gia vì vấn đề sức khỏe.)
  1. would like/ want/wish + to do something: ( thích làm gì… )
  • I would like to learn how to play the piano one day. (Tôi muốn học cách chơi đàn piano một ngày nào đó.)
  • She wishes to open her own bakery after gaining enough experience. (Cô ấy mong muốn mở tiệm bánh riêng sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm.)
  1. have + (something) to + Verb: ( có cái gì đó để làm )
  • I have a report to finish before tomorrow’s meeting. (Tôi có một báo cáo phải hoàn thành trước cuộc họp ngày mai.)
  • He has several appointments to attend to this afternoon. (Anh ấy có nhiều cuộc hẹn phải tham dự vào chiều nay.)
  1. It + be + something/ someone + that/ who: ( chính…mà… )
  • It was his perseverance that led him to success. (Chính sự kiên trì của anh ấy đã dẫn đến thành công.)
  • It is the manager who decides the final approval. (Chính người quản lý là người quyết định phê duyệt cuối cùng.)
  1. Had better + V(infinitive): ( nên làm gì… )
  • You had better leave early if you want to avoid the traffic. (Bạn nên rời đi sớm nếu muốn tránh tắc đường.)
  • They had better check the contract details before signing. (Họ nên kiểm tra chi tiết hợp đồng trước khi ký.)
  1. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
  • I dislike attending crowded events because they make me anxious. (Tôi không thích tham dự các sự kiện đông đúc vì chúng khiến tôi lo lắng.)
  • She enjoys spending her weekends gardening in the backyard. (Cô ấy thích dành những ngày cuối tuần để làm vườn trong sân sau.)
  1. It is + tính từ + ( for somebody ) + to do something : ( khó để làm gì ) 
  • It is difficult for me to wake up early in the morning. (Rất khó để tôi thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  • It is impossible for her to finish the project by herself. (Không thể nào cô ấy tự mình hoàn thành dự án.)
  1. To be interested in + N / V_ing ( Thích cái gì / làm cái gì )
  • He is interested in learning about different cultures. (Anh ấy thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
  • She is interested in volunteering at the animal shelter. (Cô ấy thích làm tình nguyện tại trại động vật.)
  1. To be bored with ( Chán làm cái gì )
  • I’m bored with watching the same movies over and over again. (Tôi chán việc xem đi xem lại cùng một bộ phim.)
  • They are bored with attending online meetings every day.  (Họ chán việc tham gia các cuộc họp trực tuyến hàng ngày.)
  1. It’s the first time somebody have ( has ) + PII something ( Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì )
  • It’s the first time I have visited this beautiful city. (Đây là lần đầu tiên tôi thăm thành phố xinh đẹp này.)
  • It’s the first time she has tried sushi. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thử món sushi.)
  1. enough + danh từ ( đủ cái gì ) + ( to do something )
  • We have enough money to buy the new equipment. (Chúng tôi có đủ tiền để mua thiết bị mới.)
  • There isn’t enough time to complete the task before the deadline. (Không có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)
  1. Tính từ + enough (đủ làm sao ) + ( to do something )
  • She is strong enough to carry that heavy bag. (Cô ấy đủ khỏe để mang túi nặng đó.)
  • The soup is hot enough to burn your tongue. (Súp đủ nóng để làm bỏng lưỡi của bạn.)
  1. too + tính từ + to do something ( Quá làm sao để làm cái gì )
  • The water is too cold to swim in today. (Nước quá lạnh để bơi hôm nay.)
  • This problem is too complex to solve in one day. (Vấn đề này quá phức tạp để giải quyết trong một ngày.)
  1. To want somebody to do something = To want to have something + PII ( Muốn ai làm gì ) ( Muốn có cái gì được làm )
  • I want him to explain the instructions clearly. (Tôi muốn anh ấy giải thích các hướng dẫn một cách rõ ràng.)
  • She wants to have the report finished by the end of the week. (Cô ấy muốn có báo cáo hoàn thành vào cuối tuần.)
  1. It’s time somebody did something ( Đã đến lúc ai phải làm gì )
  • It’s time we left for the airport, or we’ll miss the flight. (Đã đến lúc chúng ta rời đi để đến sân bay, nếu không sẽ lỡ chuyến bay.)
  • It’s time she started taking her studies more seriously. (Đã đến lúc cô ấy bắt đầu nghiêm túc với việc học hành hơn.)
  1. It’s not necessary for somebody to do something = somebody don’t need to do something
  • It’s not necessary for you to bring your laptop; we will provide one. (Bạn không cần phải mang theo máy tính xách tay, chúng tôi sẽ cung cấp.)
  • You don’t need to stay late tonight; everything is under control. (Bạn không cần phải ở lại muộn tối nay, mọi thứ đã được kiểm soát.)
  1. To look forward to V_ing ( Mong chờ, mong đợi làm gì )
  • I’m looking forward to meeting you next week. (Tôi đang mong chờ được gặp bạn vào tuần tới.)
  • She is looking forward to starting her new job next month. (Cô ấy đang mong đợi bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
  1. To provide somebody from V_ing ( Cung cấp cho ai cái gì )
  • The company provided the employees with new laptops. (Công ty đã cung cấp cho nhân viên máy tính xách tay mới.)
  • They provided us with all the necessary information for the project. (Họ đã cung cấp cho chúng tôi tất cả thông tin cần thiết cho dự án.)
  1. To prevent/stop somebody from V_ing (Cản trở ai làm gì )
  • The guard stopped the man from entering the restricted area. (Người bảo vệ đã ngăn người đàn ông vào khu vực cấm.)
  • We must prevent children from playing near dangerous machinery. (Chúng ta phải ngăn trẻ em chơi gần các máy móc nguy hiểm.)
  1. To fail to do something (Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì)
  • He failed to submit the assignment on time. (Anh ấy đã không nộp bài tập đúng hạn.)
  • They failed to achieve the sales target for the quarter. (Họ đã không đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.)
  1. To be succeed in V_ing (Thành công trong việc làm cái gì)
  • She succeeded in solving the complex math problem. (Cô ấy đã thành công trong việc giải bài toán phức tạp.)
  • They succeeded in negotiating a better contract with their suppliers. (Họ đã thành công trong việc đàm phán hợp đồng tốt hơn với nhà cung cấp của họ.)
  1. To borrow something from somebody (Mượn cái gì của ai)
  • I borrowed a book from the library for my research. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện để nghiên cứu.)
  • She borrowed a dress from her sister for the party. (Cô ấy đã mượn chiếc váy của chị gái để dự tiệc.)
  1. To lend somebody something (Cho ai mượn cái gì)
  • He lent me his bicycle while mine was being repaired. (Anh ấy cho tôi mượn xe đạp trong khi xe của tôi đang được sửa chữa.)
  • She lent her friend some money to cover the rent. (Cô ấy cho bạn mình mượn một ít tiền để trả tiền thuê nhà.)
  1. To make somebody do something (Bắt ai làm gì)
  • The teacher made the students rewrite their essays. (Giáo viên đã yêu cầu học sinh viết lại bài luận của mình.)
  • They made him apologize for his behavior during the meeting. (Họ đã bắt anh ấy xin lỗi vì hành vi của mình trong cuộc họp.)
  1. CN + bé + số + tính từ + thật + S + động từ. ( Đến mức mà )/CN + động từ + so + trạng từ
  • The mountain is so high that it took us two days to climb. (Ngọn núi cao đến mức chúng tôi phải mất hai ngày để leo lên.)
  • The problem is so difficult that even the experts struggled to solve it. (Vấn đề khó đến mức ngay cả các chuyên gia cũng gặp khó khăn trong việc giải quyết.)
  1. CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ.
  • It was such a beautiful day that we decided to go to the beach. (Đó là một ngày đẹp đến mức chúng tôi quyết định đi biển.)
  • The presentation was such a success that they offered her a promotion. (Bài thuyết trình thành công đến mức họ đã đề nghị cô ấy thăng chức.)
  1. It is ( very ) kind of somebody to do something ( Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì)
  • It was very kind of him to offer us a ride to the station. (Anh ấy thật tốt bụng khi đề nghị chở chúng tôi đến ga.)
  • It is kind of her to help the neighbors with their groceries. (Cô ấy thật tử tế khi giúp hàng xóm mang đồ tạp hóa.)
  1. To find it + tính từ + to do something
  • I find it challenging to balance work and study at the same time. (Tôi thấy thật khó khăn để cân bằng giữa công việc và học tập cùng một lúc.)
  • She finds it exciting to learn a new language. (Cô ấy thấy thật thú vị khi học một ngôn ngữ mới.)
  1. To make sure of something ( Bảo đảm điều gì ) that + CN + động từ
  • He made sure of the schedule that all employees received before the meeting. (Anh ấy đã đảm bảo rằng tất cả nhân viên đã nhận được lịch trình trước cuộc họp.)
  • They made sure of the arrangements that the venue was booked in advance. (Họ đã đảm bảo rằng địa điểm đã được đặt trước.)
  1. It takes ( somebody ) + thời gian + to do something ( Mất ( của ai ) bao nhiêu thời gian để làm gì)
  • It takes me 30 minutes to commute to work every day. (Mỗi ngày tôi mất 30 phút để đi làm.)
  • It took them two hours to fix the broken car. (Họ đã mất hai giờ để sửa chiếc xe bị hỏng.)
  1. To spend + time / money + on something ( Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì)/doing something làm gì 
  • She spends most of her weekends on painting landscapes. (Cô ấy dành hầu hết cuối tuần để vẽ tranh phong cảnh.)
  • We spent a lot of money on renovating the kitchen. (Chúng tôi đã chi nhiều tiền để cải tạo nhà bếp.)
  1. To have no idea of something = don’t know about something ( Không biết về cái gì )
  • I have no idea of what happened during the meeting. (Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp.)
  • She had no idea that the event was postponed. (Cô ấy không biết rằng sự kiện đã bị hoãn lại.)
  1. To advise somebody to do something ( Khuyên ai làm gì/not to do something không làm gì)
  • The doctor advised him to take a rest for a few days. (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi vài ngày.)
  • I would advise you to check the terms before signing the contract. (Tôi khuyên bạn nên kiểm tra các điều khoản trước khi ký hợp đồng.)
  1. To plan to do something ( Dự định / có kế hoạch làm gì)
  • We plan to launch the new product next month. (Chúng tôi dự định ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
  • She is planning to travel to Europe this summer. (Cô ấy đang lên kế hoạch du lịch châu Âu vào mùa hè này.)
  1. To invite somebody to do something ( Mời ai làm gì )
  • They invited us to join them for dinner. (Họ đã mời chúng tôi tham gia bữa tối cùng họ.)
  • He invited his colleagues to attend his wedding next month. (Anh ấy đã mời đồng nghiệp tham dự đám cưới của mình vào tháng tới.)
  1. To offer somebody something ( Mời / đề nghị ai cái gì )
  • The company offered her a promotion after her excellent performance. (Công ty đã đề nghị cô ấy một vị trí thăng chức sau khi cô ấy thể hiện xuất sắc.)
  • He offered me a cup of coffee during our meeting. (Anh ấy đã mời tôi một ly cà phê trong cuộc họp của chúng tôi.)
  1. To rely on somebody ( tin cậy, dựa dẫm vào ai )
  • You can always rely on her for accurate information. (Bạn luôn có thể tin cậy vào cô ấy để có thông tin chính xác.)
  • He relies on his team to meet the project deadlines. (Anh ấy dựa vào đội của mình để hoàn thành các thời hạn dự án.)
  1. To keep promise ( Giữ lời hứa )
  • He always keeps his promises, no matter how difficult. (Anh ấy luôn giữ lời hứa, dù khó khăn đến đâu.)
  • They made a promise to help us, and they kept it. (Họ đã hứa giúp chúng tôi và họ đã giữ lời hứa đó.)
  1. To be able to do something = To be capable of + V_ing ( Có khả năng làm gì )
  • She is able to solve complex problems quickly. (Cô ấy có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.)
  • He is capable of leading the team to success. (Anh ấy có khả năng dẫn dắt đội nhóm đến thành công.)
  1. To be good at ( + V_ing ) something ( Giỏi ( làm ) cái gì )
  • She is good at organizing events efficiently. (Cô ấy giỏi tổ chức các sự kiện một cách hiệu quả.)
  • He is good at negotiating deals that benefit both parties. (Anh ấy giỏi thương lượng những hợp đồng có lợi cho cả hai bên.)
  1. To prefer something to something ( Thích cái gì hơn cái gì ) /doing something to doing something: làm gì hơn làm gì
  • I prefer reading books to watching movies. (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.)
  • She prefers working independently to working in a team. (Cô ấy thích làm việc độc lập hơn là làm việc theo nhóm.)
  1. To apologize for doing something ( Xin lỗi ai vì đã làm gì )
  • He apologized for being late to the meeting. (Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn trong cuộc họp.)
  • She apologized for forgetting to send the report. (Cô ấy đã xin lỗi vì quên gửi báo cáo.)
  1. Had ( ‘d ) better do something ( Nên làm gì )/ not do something ( Không nên làm gì )
  • You had better call them before going to the office. (Bạn nên gọi cho họ trước khi đến văn phòng.)
  • We had better not leave without confirming the details. (Chúng ta không nên rời đi mà chưa xác nhận chi tiết.)
  1. Would ( ‘d ) rather do something (Thà làm gì )/ not do something đừng làm gì
  • I’d rather stay home tonight than go out in the rain. (Tôi thà ở nhà tối nay còn hơn ra ngoài dưới mưa.)
  • She would rather not discuss the issue right now. (Cô ấy thà không thảo luận về vấn đề này ngay bây giờ.)
  1. Would ( ‘d ) rather somebody did something ( Muốn ai làm gì )
  • I’d rather you finished the report by tomorrow morning. (Tôi muốn bạn hoàn thành báo cáo trước sáng mai.)
  • She would rather they arrived earlier for the meeting. (Cô ấy muốn họ đến sớm hơn cho cuộc họp.)
  1. To suggest somebody ( should ) do something ( Gợi ý ai làm gì )
  • He suggested we should start the project next week. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên bắt đầu dự án vào tuần tới.)
  • She suggested they should review the contract carefully before signing. (Cô ấy gợi ý họ nên xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
  1. To suggest doing something ( Gợi ý làm gì )
  • She suggested going for a walk after dinner to relax. (Cô ấy gợi ý đi dạo sau bữa tối để thư giãn.)
  • They suggested organizing a team-building event next month. (Họ đã gợi ý tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm vào tháng tới.)
  1. Try to do (Cố làm gì)
  • He tried to fix the computer, but it was beyond repair. (Anh ấy đã cố gắng sửa máy tính, nhưng nó không thể sửa được.)
  • I will try to finish the report by tomorrow afternoon. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành báo cáo vào chiều mai.)
  1. Try doing something (Thử làm gì)
  • She tried meditating every morning to reduce stress. (Cô ấy đã thử thiền mỗi sáng để giảm căng thẳng.)
  • If the door won’t open, try turning the key the other way. (Nếu cửa không mở, hãy thử xoay chìa khóa theo hướng ngược lại.)
  1. To need to do something ( Cần làm gì )
  • We need to submit the application by the end of the week. (Chúng tôi cần nộp đơn đăng ký trước cuối tuần.)
  • You need to prepare for the meeting in advance. (Bạn cần chuẩn bị cho cuộc họp từ trước.)
  1. To need doing (Cần được làm)
  • The car needs washing before we leave for the trip. (Chiếc xe cần được rửa trước khi chúng tôi khởi hành.)
  • This document needs proofreading to correct any mistakes. (Tài liệu này cần được chỉnh sửa để sửa các lỗi sai.)
  1. To remember doing (Nhớ đã làm gì)
  • I remember visiting this museum when I was a child. (Tôi nhớ đã từng thăm bảo tàng này khi tôi còn nhỏ.)
  • She remembers sending the email, but she isn’t sure if it was the right attachment. (Cô ấy nhớ đã gửi email, nhưng không chắc là đã đính kèm đúng tệp.)
  1. To remember to do (Nhớ làm gì) (chưa làm cái này)
  • Remember to call the client before the end of the day. (Nhớ gọi cho khách hàng trước khi kết thúc ngày làm việc.)
  • He remembered to lock the door before leaving the house. (Anh ấy đã nhớ khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)
  1. To have something + PII (Có cái gì được làm) = To have somebody do something (Thuê ai làm gì)
  • We had the garden redesigned last month. (Chúng tôi đã cho thiết kế lại khu vườn vào tháng trước.)
  • She had the plumber fix the leaking faucet yesterday. (Cô ấy đã thuê thợ sửa vòi nước bị rò rỉ vào hôm qua.)
  1. To be busy doing something (Bận rộn làm gì)
  • He is busy preparing the presentation for tomorrow’s meeting. (Anh ấy đang bận chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.)
  • They are busy organizing the annual company party. (Họ đang bận tổ chức buổi tiệc hàng năm của công ty.)
  1. To mind doing something (Phiền làm gì)
  • Do you mind opening the window? It’s getting a bit stuffy in here. (Bạn có phiền mở cửa sổ không? Không khí trong này hơi ngột ngạt.)
  • She doesn’t mind working late as long as the project is progressing. (Cô ấy không phiền làm việc muộn miễn là dự án đang tiến triển tốt.)
  1. To be used to doing something (Quen với việc làm gì)
  • He is used to waking up early for his morning jog. (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm để chạy bộ buổi sáng.)
  • They are used to working under tight deadlines. (Họ đã quen với việc làm việc dưới áp lực thời hạn chặt chẽ.)
  1. To stop to do something (Dừng lại để làm gì)
  • He stopped to answer a phone call while driving. (Anh ấy đã dừng lại để trả lời một cuộc gọi điện thoại khi đang lái xe.)
  • They stopped to have lunch before continuing the trip. (Họ đã dừng lại để ăn trưa trước khi tiếp tục chuyến đi.)
  1. To stop doing something (Thôi không làm gì nữa)
  • She stopped smoking last year after 10 years of the habit. (Cô ấy đã ngừng hút thuốc vào năm ngoái sau 10 năm có thói quen này.)
  • He stopped going to the gym when he moved to a new city. (Anh ấy đã thôi không đến phòng gym khi chuyển đến thành phố mới.)
  1. Let somebody do something (Để ai làm gì)
  • Let him explain his side of the story before making a decision. (Hãy để anh ấy giải thích câu chuyện của mình trước khi đưa ra quyết định.)
  • They let the children choose their own activities during the holiday. (Họ để bọn trẻ tự chọn hoạt động của mình trong kỳ nghỉ.)

Việc nắm vững các cấu trúc câu trong tiếng Anh là điều quan trọng để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói, đồng thời tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng A nh. Danh sách 84 cấu trúc câu thông dụng này không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên và hiệu quả nhé!

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây