Bài tập viết lại câu là một dạng bài quen thuộc trong đề thi tiếng Anh B1. Để làm tốt dạng bài này bạn học cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Với bài viết dưới đây hãy cùng Tienganhvstep tìm hiểu về yêu cầu của dạng bài tập viết lại câu B1 và download bộ câu hỏi cuối bài để luyện tập nhé!
I. Nội dung bài thi viết lại câu tiếng Anh B1
Bài thi viết lại câu tiếng Anh là một dạng bài quan trọng trong các đề thi tiếng Anh ở trình độ B1. Phần thi này kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng ngữ pháp, từ vựng, cũng như khả năng diễn đạt của bạn một cách linh hoạt và chính xác.
Thí sinh sẽ được yêu cầu viết lại 5 câu sao cho nghĩa không thay đổi nhưng cấu trúc, từ ngữ hoặc dạng của từ có thể được điều chỉnh hoặc dạng bài viết lại câu dưới dạng điền 3-5 từ vào chỗ trống trong câu thứ 2. Điều này đòi hỏi bạn phải có một nền tảng ngữ pháp vững chắc và khả năng biến đổi câu một cách linh hoạt.
II. Các dạng bài viết lại câu tiếng Anh B1
1. Dạng bài viết lại câu dùng một cấu trúc trong tiếng Anh
Một trong những dạng phổ biến nhất của bài viết lại câu là yêu cầu bạn sử dụng một cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt lại ý nghĩa của câu gốc. Ví dụ, bạn có thể được yêu cầu chuyển một câu từ dạng “It’s important to…” thành “It is of importance that…”. Dạng bài này kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và khả năng vận dụng chúng một cách chính xác. Dưới đây là một số ví dụ về dạng bài dùng một cấu trúc để viết lại câu:
- Cấu trúc: Somebody spend time V-ing = It takes/took…sb time + to V
- Ví dụ: She spent two hours reading the book. → It took her two hours to read the book.
- Cấu trúc: Because + clause = due to + N: Vì/ do cái gì/ ai
- Ví dụ: He stayed home because he was sick. → He stayed home due to his illness.
- Cấu trúc: Succeed in doing sth = be successful in doing sth: thành công trong việc gì đó
- Ví dụ: They succeeded in completing the project on time. → They were successful in completing the project on time.
- Cấu trúc: S + V + too + adj/adv (for sb) to do sth = S + not + V + adj/adv + enough + : quá… để làm gì/ không đủ …để làm gì
- Ví dụ: The box is too heavy to lift. → The box is not light enough to lift.
2. Dạng bài viết lại câu dùng dạng khác của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
Bài thi có thể yêu cầu bạn chuyển đổi dạng của từ trong câu. Ví dụ, từ một câu sử dụng danh từ, bạn có thể phải viết lại câu sử dụng dạng động từ của từ đó. Dạng bài này giúp đánh giá khả năng nhận diện và sử dụng đúng các dạng từ khác nhau trong tiếng Anh. Ví dụ: “He has a strong belief” có thể được viết lại thành “He strongly believes.”
- Cấu trúc: S + V + adj → S + V + adv (Chuyển tính từ thành trạng từ)
- Ví dụ: He is quick. → He acts quickly.
- Cấu trúc: S + V + N (danh từ) → S + V + adj (tính từ) (Chuyển danh từ thành tính từ)
- Ví dụ: She has a beautiful voice. → She is a beautiful singer.
- Cấu trúc: S + V + adv → S + V + adj (Chuyển trạng từ thành tính từ)
- Ví dụ: He sings beautifully. → He is a beautiful singer.
- Cấu trúc: S + be + adj → S + have/has + N (Chuyển tính từ thành danh từ)
- Ví dụ: He is honest. → He has honesty.
3. Dạng bài viết lại câu chuyển từ chủ động sang bị động và ngược lại
Chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động là dạng bài quan trọng. Dạng bài này không chỉ kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cấu trúc câu mà còn khả năng duy trì ý nghĩa chính xác khi thay đổi hình thức diễn đạt. Ví dụ: “The teacher gave the students homework” có thể được viết lại thành “The students were given homework by the teacher.”
- Cấu trúc: S + V + O (Chủ động) → O + be + V3/V-ed + (by S) (Bị động)
- Ví dụ: The teacher gave the students homework. → The students were given homework by the teacher.
- Cấu trúc: S + be + V3/V-ed + (by O) (Bị động) → S + V + O (Chủ động)
- Ví dụ: The book was read by Mary. → Mary read the book.
- Cấu trúc: S + let + O + V (bare infinitive) → O + be allowed to + V (Bị động với “let”)
- Ví dụ: He let the boy go out. → The boy was allowed to go out.
4. Dạng bài viết lại câu chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại
Chuyển đổi câu từ dạng trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại là một dạng bài phổ biến khác. Điều này đòi hỏi bạn phải nắm vững các quy tắc về thay đổi thì, đại từ, và các từ chỉ thời gian, nơi chốn. Ví dụ: “She said, ‘I will go to the market tomorrow'” có thể được viết lại thành “She said that she would go to the market the next day.”
- Cấu trúc: Direct speech: S + say/said + “…” → Reported speech: S + say/said + that + clause
- Ví dụ: She said, “I am tired.” → She said that she was tired.
- Cấu trúc: Reported speech: S + say/said + that + clause → Direct speech: S + say/said + “…”
- Ví dụ: He told me that he was leaving. → He said, “I am leaving.”
- Cấu trúc: Direct question: S + asked + O + “…” → Reported question: S + asked + O + if/whether + clause
- Ví dụ: “Are you coming?” he asked. → He asked if I was coming.
5. Dạng bài viết lại câu sử dụng câu điều kiện, mệnh đề quan hệ
Viết lại câu bằng cách sử dụng câu điều kiện hoặc các mệnh đề quan hệ cũng là một phần quan trọng của bài thi. Điều này giúp đánh giá khả năng sử dụng các loại mệnh đề để làm cho câu văn trở nên phong phú và mạch lạc hơn. Ví dụ: “If you don’t hurry, you will miss the bus” có thể được viết lại thành “Unless you hurry, you will miss the bus.”
- Cấu trúc: If + S + V (past simple), S + would + V (bare infinitive) (Câu điều kiện loại 2)
- Ví dụ: If I were rich, I would travel the world. → I would travel the world if I were rich.
- Cấu trúc: S + V + who/which/that + clause (Mệnh đề quan hệ)
- Ví dụ: The man who is sitting over there is my uncle. → My uncle is the man who is sitting over there.
- Cấu trúc: Unless + clause = If + not (Câu điều kiện với “unless”)
- Ví dụ: Unless you work hard, you will fail. → If you do not work hard, you will fail.
- Cấu trúc: Although + clause = Despite/In spite of + N/V-ing (Mệnh đề nhượng bộ)
- Ví dụ: Although it was raining, they went out. → Despite the rain, they went out.
6. Dạng bài viết lại câu dùng cấu trúc đảo ngữ
Đảo ngữ là một cấu trúc nâng cao thường xuất hiện trong bài thi viết lại câu. Bạn sẽ cần sử dụng kỹ thuật này để nhấn mạnh một phần của câu hoặc thay đổi trật tự thông thường của câu. Ví dụ: “Never have I seen such a beautiful sunset” là một dạng đảo ngữ của “I have never seen such a beautiful sunset.”
- Cấu trúc: Never/rarely/seldom + auxiliary + S + V (bare infinitive)
- Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sunset.
- Cấu trúc: Hardly/scarcely + had + S + V3/V-ed + when + S + V2/V-ed
- Ví dụ: Hardly had she left when it started to rain.
- Cấu trúc: Only after + clause + auxiliary + S + V (bare infinitive)
- Ví dụ: Only after he had left did I realize the truth.
- Cấu trúc: Not until + clause + auxiliary + S + V (bare infinitive)
- Ví dụ: Not until the sun set did they finish their work.
III. Lưu ý khi làm bài viết lại câu tiếng Anh B1
Khi thực hiện bài thi viết lại câu tiếng Anh B1, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ:
- Đảm bảo nghĩa không thay đổi: Mục tiêu chính của việc viết lại câu là giữ nguyên nghĩa ban đầu, vì vậy hãy chắc chắn rằng câu viết lại của bạn vẫn truyền tải chính xác thông điệp của câu gốc.
- Kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Ngữ pháp và chính tả là hai yếu tố không thể thiếu khi viết lại câu. Hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng câu của bạn không có lỗi.
- Câu được viết lại phải cùng thi với câu gốc đã cho trong đề bài
- Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp được yêu cầu trong bài thi. Điều này đòi hỏi bạn phải có một kiến thức vững vàng về ngữ pháp tiếng Anh.
IV. Bài tập viết lại câu tiếng Anh B1
Dưới đây là 20 câu bài tập dạng bài viết lại câu trong đề thi tiếng Anh B1, hãy cùng luyện tập nhé! Ngoài ra Tiếng Anh VSTEP đã sưu tầm và tổng hợp bộ 490 bài tập viết lại câu phía dưới, bạn học có thể download và luyện thi VSTEP online nâng cao kỹ năng của mình.
Bài tập: Viết lại các cấu dưới đây sao cho nghĩa không đổi
- “Why don’t we organize a surprise party for Sarah?” said Tom.
→ Tom suggested ………………………………………………………………………..
- Although it was raining heavily, they continued to play soccer.
→ Despite………………………………………………………………………………..
- I’ve never seen such a beautiful sunset before.
→ This is the first………………………………………………………………………….
- After studying hard for months, she succeeded in passing the exam.
→ She managed………………………………………………………………….
- The engineer has designed a new model for the bridge.
→ A new model……………………………………………………………………………………
- “What time does the train arrive?” asked the passenger.
→ The passenger …………………………………………………………………………..
- It was such a long journey that everyone was exhausted.
→ The journey was……………………………………………………………………………
- It is crucial that the documents are delivered on time.
→ The documents…………………………………………………………………..
- In Paris, we visited the Eiffel Tower.
→ We visited the………………………………………………………………………..
- It isn’t compulsory for you to attend the meeting.
→ You ……………………………………………………………………………………..
- You can’t enter the building unless you have a pass.
→ If ………………………………………………………………………………………..
- “Could you help me with this report, Jane?” asked Mark.
→ Mark asked if…………………………………………………………………………….
- She began learning Spanish three years ago.
→ She has…………………………………………………………………………………..
- My American friend finds using chopsticks difficult.
→ My American friend isn’t…………………………………………………………………..
- They believe that the painting was stolen.
→ The painting………………………………………………………………………………
- We couldn’t buy the car because we didn’t have enough savings.
→ If we…………………………………………………………………………………….
- The children couldn’t play outside because the weather was very bad.
→ The weather was too………………………………………………………………………….
- It’s a shame you missed the concert.
→ I wish…………………………………………………………………………………….
- The gardener planted some new flowers last month.
→ Some new flowers………………………………………………………………………………………
- I always feel anxious when I speak in public.
→ Speaking in public …………………………………………………………………………….
Dưới đây là file PDF 490 câu bài tập dạng bài viết lại câu trong tiếng Anh B1. Cùng tham khảo download và luyện tập để thành thạo dạng bài này nhé!
Download 490 câu bài tập viết lại câu tiếng Anh B1
Bài thi viết lại câu tiếng Anh B1 là một phần quan trọng, đòi hỏi bạn phải có sự hiểu biết sâu rộng về ngữ pháp và khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến các lưu ý quan trọng, bạn sẽ cải thiện kỹ năng viết lại câu của mình và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi.