Bằng tiếng Anh B1 tương đương với IELTS, TOEIC bao nhiêu là thắc mắc của nhiều bạn học. Việc hiểu rõ sự quy đổi tương đương giữa các chứng chỉ sẽ giúp bạn có thể lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu học tập và công việc của mình. Cùng Tienganhvstep tìm hiểu về cách quy đổi chứng chỉ tiếng Anh B1 sang các chứng chỉ tương đương thông qua bài viết này nhé!
I. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?
1. Giới thiệu bằng B1 tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng nhận năng lực ngoại ngữ bậc 3 trong 6 bậc của Khung năng lực Ngoại ngữ dành cho Việt Nam, tương đương trình độ trung cấp. Ở trình độ này, người học có khả năng nghe, hiểu và viết về các chủ đề gần gũi, quen thuộc nhưng chưa thể giao tiếp trôi chảy, thành thạo.
Học viên trình độ B1 có thể tương tác về các chủ đề quen thuộc với người nói tiếng Anh, nhưng không đủ để làm việc trong môi trường hoàn toàn bằng tiếng Anh. Theo hướng dẫn của CEFR, người ở trình độ B1 sẽ có những kỹ năng sau:
- Hiểu ý chính được diễn đạt chuẩn và rõ ràng về các vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, học tập, giải trí,…
- Giải quyết các vấn đề phát sinh khi đến một môi trường sử dụng tiếng Anh.
- Kết nối chủ đề quen thuộc, sở thích cá nhân trong kỹ năng viết.
- Trình bày đơn giản về kinh nghiệm, sự kiện, quan điểm cá nhân và lý giải ý kiến của mình.
2. Các loại chứng chỉ tiếng Anh B1
Tại Việt Nam hiện nay có 3 loại chứng chỉ tiếng Anh B1 phổ biến đó là: Chứng chỉ B1 VSTEP, B1 theo Khung tham chiếu Châu Âu và chứng chỉ B1 Preliminary (PET). Mỗi loại chứng chỉ lại có những đặc điểm riêng:
Tiêu chí | B1 CEFR | B1 VSTEP | B1 Preliminary |
Nguồn gốc | Được xây dựng bởi Hội đồng Châu Âu. | Được phát triển theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam. | Do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh của Đại học Cambridge cấp (Cambridge Assessment English). |
Phạm vi công nhận | Quốc tế, được sử dụng rộng rãi không chỉ ở châu Âu mà còn ở nhiều quốc gia khác. | Chỉ có hiệu lực tại Việt Nam. | Quốc tế, được công nhận rộng rãi. |
Cấp bậc | – 6 cấp bậc: A1, A2, B1, B2, C1, C2. | – 6 cấp bậc: A1, A2, B1, B2, C1, C2. | – Dành cho trình độ B1 với 2 phiên bản: B1 Preliminary và B1 Preliminary for Schools. |
Mục tiêu | Đánh giá trình độ tiếng Anh theo chuẩn châu Âu. | Đánh giá năng lực tiếng Anh theo chuẩn Bộ Giáo dục Việt Nam. | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày ở mức cơ bản. |
Đối tượng sử dụng | Người học tiếng Anh tại các quốc gia sử dụng khung CEFR. | Người học tiếng Anh tại Việt Nam. | Dành cho học sinh, sinh viên hoặc người đi làm cần chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. |
II. Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS bao nhiêu?
Theo Khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), trình độ B1 tiếng Anh tương đương với IELTS 4.0-4.5. Mức điểm này phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ giao tiếp cơ bản nhưng vẫn gặp hạn chế trong một số tình huống phức tạp. Cụ thể bạn có thể tham khảo bảng quy đổi bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS dưới đây:
Khung tham chiếu châu Âu | KNLNN 6 bậc | B2 tiếng anh Ielts |
A1 | Bậc 1 | 1.0 – 2.5 |
A2 | Bậc 2 | 3.0 – 3.5 |
B1 | Bậc 3 | 4.0 – 4.5 |
B2 | Bậc 4 | 5.0 – 6.0 |
C1 | Bậc 5 | 7.0 – 8.0 |
C2 | Bậc 6 | 8.5 – 9.0 |
III. Bằng B1 tiếng Anh tương đương TOEIC bao nhiêu?
Theo khung tham chiếu chung Châu Âu bằng B1 tiếng Anh tương đương TOEIC 450-550. Cụ thể điểm Listening và Reading của VSTEP B1 tương đương với điểm Listening và Reading của TOEIC 450-550. Điểm Speaking và Writing của VSTEP B1 của tương đương với điểm Speaking và Writing TOEIC 450-550.
Khung tham chiếu châu Âu | KNLNN 6 bậc | Điểm TOEIC |
A1 | Bậc 1 | |
A2 | Bậc 2 | 150 – 250 |
B1 | Bậc 3 | 255 – 450 |
B2 | Bậc 4 | 455 – 750 |
C1 | Bậc 5 | 755 – 850 |
C2 | Bậc 6 | 855 – 990 |
Đây chỉ là bảng quy đổi tương đối. Mỗi người học sẽ có mốc điểm khác nhau dựa trên năng lực cá nhân.
IV. Quy đổi tiếng Anh B1 tương đương các chứng chỉ khác
Theo Quyết định 66/2008/QĐ-BGDĐT và phụ lục Thông tư 05/2012/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chứng chỉ tiếng Anh B1 tương đương với các mức điểm sau:
- TOEIC: 450
- IELTS: 4.5
- TOEFL ITP: 450
- TOEFL CBT: 133
- TOEFL iBT: 45
- Chứng chỉ PET của Cambridge
Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây:
CEFR | TOEFL ITP | TOEFL CBT | TOEFL IBT | Cambridge English | Khung NLNN 6 bậc |
A1 | 347 | 60 | 19 | 80 – 120 | 1 |
A2 | 400 | 96 | 40 | 120 – 140
(KET) |
2 |
B1 | 450 | 133 | 45-60 | 140 – 160
(PET) |
3 |
B2 | 500 | 173 | 61 – 79 | 160 – 180
(FCE) |
4 |
C1 | 550 | 213 | 80 – 99 | 180 – 200
(CAE) |
5 |
C2 | 600+ | 250+ | 100 | 200 – 230
(CPE) |
6 |
Lưu ý quan trọng:
Mặc dù các chứng chỉ tiếng Anh B1, TOEIC, IELTS được quy đổi tương đương, nhưng trong nhiều trường hợp không thể thay thế lẫn nhau.
V. Nên thi chứng chỉ tiếng Anh B1 hay IELTS?
Khi quyết định nên thi chứng chỉ tiếng Anh B1 hay các chứng chỉ tương đương như IELTS, TOEIC, hoặc TOEFL, học viên cần cân nhắc một số yếu tố chính dựa trên nhu cầu và mục tiêu của mình:
1. Đối tượng dự thi:
- Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào cao học, bảo vệ luận án, thi tuyển công chức, viên chức, hoặc nâng ngạch, thì chứng chỉ B1 Vstep của Bộ Giáo dục và Đào tạo là sự lựa chọn phù hợp. Đây là chứng chỉ nội địa được chấp nhận rộng rãi trong các cơ quan, tổ chức tại Việt Nam.
2. Tính ứng dụng của chứng chỉ:
- Chứng chỉ B1 Vstep thường phù hợp với những người không sử dụng tiếng Anh nhiều và chủ yếu phục vụ cho các mục đích tuyển dụng trong nước.
- Trong khi đó, các chứng chỉ như IELTS và TOEIC có tính học thuật cao hơn, được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, phù hợp với những người có kế hoạch làm việc hoặc học tập tại nước ngoài và cần chứng minh năng lực ngoại ngữ chuyên sâu hơn.
3. Tỷ lệ thi đạt:
- Theo đánh giá của nhiều học viên, bài thi B1 Vstep dễ thi hơn so với các chứng chỉ quốc tế khác. Điều này làm cho B1 Vstep trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần đạt chứng chỉ nhanh chóng để đáp ứng các yêu cầu trong nước mà không cần quá tập trung vào học thuật hoặc giao tiếp quốc tế.
Việc nắm rõ bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu giúp bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về bằng B1 và các chứng chỉ tiếng Anh liên quan.