Bằng C2 tiếng Anh là cấp bậc cao nhất trong khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), biểu thị mức độ thành thạo ngôn ngữ xuất sắc. Người đạt trình độ này có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, giống như người bản xứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu trình độ C2 là gì, chứng chỉ này dành cho đối tượng nào và nắm được bằng C2 tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu nhé!
I. Thông tin về trình độ tiếng Anh C2
1. Bằng tiếng Anh C2 là gì?
Bằng tiếng Anh C2 là trình độ cao nhất trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung Tham chiếu Châu Âu (CEFR), tương đương bậc 6 – bậc cao nhất trong KNLNN 6 bậc dành cho người Việt Nam. Trình độ này cho thấy khả năng thành thạo hoàn toàn trong việc sử dụng ngôn ngữ. Người ở trình độ này có thể hiểu hầu hết mọi thứ mình nghe hoặc đọc, tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, thể hiện quan điểm một cách trôi chảy và chính xác.
Thông thường chứng chỉ tiếng Anh C2 đòi hỏi cao về các văn bản và từ ngữ chuyên ngành, đặc biệt là đủ điều kiện để nghiên cứu, làm việc trong môi trường dịch thuật.
2. Bằng tiếng Anh C2 dành cho đối tượng nào?
Mặc dù chứng chỉ C2 tiếng Anh được coi là chứng chỉ rất khó và không quá phổ biến, nhưng đối với một số vị trí công việc đặc thù hoặc liên quan sử dụng tiếng Anh thì đây là chứng chỉ bắt buộc.
Tất cả các giảng viên tiếng Anh ở các trường Đại học tại Việt Nam đều yêu cầu có bằng C2. Ngoài ra, học sinh và sinh viên muốn du học tại các nước sử dụng tiếng Anh hoặc các người làm việc thường xuyên trong môi trường nước ngoài, môi trường đa quốc gia cũng cần có bằng C2 để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả.
3. Yêu cầu để đạt trình độ tiếng Anh C2
Trình độ tiếng Anh C2 đòi hỏi người học phải thể hiện các ý tưởng khác nhau một cách linh hoạt và mạch lạc, sử dụng thành thạo các thành ngữ và cách nói địa phương để nhấn mạnh hoặc loại trừ sự mơ hồ.
Khả năng duy trì kiểm soát ngữ pháp ổn định ngay cả khi tập trung vào việc khác là cần thiết. Thí sinh phải thể hiện ý kiến một cách lưu loát và tự nhiên, giải quyết mọi tình huống khó khăn một cách trôi chảy.
Ngoài ra, cần tương tác dễ dàng và điêu luyện, chọn lọc và xử lý ngữ điệu một cách tự nhiên. Thí sinh phải phát biểu rõ ràng, gắn kết, sử dụng đa dạng các từ nối và cách diễn đạt phù hợp.
4. Thời hạn sử dụng chứng chỉ tiếng Anh A2
Thông thường chứng chỉ tiếng Anh A2 có thời hạn sử dụng trong vòng 2 năm, sau 2 năm người học sẽ phải thi lại theo yêu cầu của cơ quan sử dụng chứng chỉ. Tuy nhiên cũng có những cơ quan, đơn vị chấp nhận bằng C2 trong thời hạn trên hoặc dưới 2 năm. Vì vậy tùy thuộc vào yêu cầu của cơ quan chủ quản và thời hạn sử dụng chứng chỉ C2 sẽ có thể khác nhau.
II. Bằng tiếng Anh C2 tương đương với IELTS bao nhiêu?
Theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), trình độ C2 tiếng Anh tương đương với IELTS từ 8.5 – 9.0. Tuy nhiên trên thực tế không có tổ chức nào cho phép quy đổi chứng chỉ tiếng Anh C2 sang các chứng chỉ quốc tế khác. Vì vậy bảng quy đổi dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.
KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu | IELTS |
Bậc 1 | A1 | 1.0 – 2.5 |
Bậc 2 | A2 | 3.0-3.5 |
Bậc 3 | B1 | 4.0 – 4.5 |
Bậc 4 | B2 | 5.0 – 6.5 |
Bậc 5 | C1 | 7.0 – 8.0 |
Bậc 6 | C2 | 8.5 – 9.0 |
II. Bằng tiếng Anh C2 tương đương với TOEIC bao nhiêu?
Tương tự, bằng tiếng Anh C2 sẽ tương đương với chứng chỉ TOEIC với tổng điểm từ 855 trở lên.
KNLNN 6 bậc | Khung tham chiếu châu Âu | TOEIC |
Bậc 6 | C2 | 855 – 990 |
Bậc 5 | C1 | 755 – 850 |
Bậc 4 | B2 | 455 – 750 |
Bậc 3 | B1 | 255 – 450 |
Bậc 2 | A2 | 150 – 250 |
Bậc 1 | A1 |
III. Quy đổi C2 tương đương các chứng chỉ quốc tế khác
Ngoài IELTS và TOEIC còn rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác được sử dụng tại Việt Nam. Tuy nhiên bạn học cần lưu ý thực tế không tổ chức nào cho phép quy đổi chứng chỉ C2 sang các chứng chỉ tiếng Anh khác vì vậy, bảng quy đổi dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo để bạn học có thể dựa trên chứng chỉ mình đang có mà xác định trình độ của mình so với chứng chỉ còn lại.
CEFR Level | IELTS | TOEFL Paper/Computer/Internet | Cambridge ESOL Exams | APTIS General |
A1 | 1.0 – 2.5 | 347/60/19 | KET (pass) | 8/8/6/4 |
A2 | 3.0 – 3.5 | 400/96/40 | 16/16/18/16 | |
B1 | 4.5 | 477/153/53 | PET (pass) | 24/26/26/26 |
4.0 | 450/133/45 | |||
B2 | 5.5 | 527/197/71 | FCE (pass) | 34/38/40/41 |
5.0 | 500/173/61 | |||
C1 | 6.5 | 577/233/91 | CEA (pass) | 42/46/48/48 |
6.0 | 550/213/80 | |||
C2 | 7.5
7.0 |
600/250/100 | CPE (pass) |
Trên đây là những thông tin cơ bản về chứng chỉ tiếng Anh C2 và trả lời cho câu hỏi bằng C2 tiếng Anh tương đương IELTS, TOEIC bao nhiêu. Việc nắm vững thông tin về trình độ tiếng Anh C2 và các chứng chỉ tương đương như IELTS, TOEIC sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi và đạt được mục tiêu học tập của mình. Cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về kỳ thi VSTEP trên website Tienganhvstep.com nhé!