Thông tin về VSTEPThang điểm và cách tính điểm tiếng Anh A2 chuẩn

Thang điểm và cách tính điểm tiếng Anh A2 chuẩn

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Ở Việt Nam hiện nay có 3 loại chứng chỉ tiếng Anh A2 phổ biến, với mỗi loại chứng chỉ sẽ có thang điểm và cách tính điểm khác nhau. Cùng tìm hiểu về các loại chứng chỉ A2 và cách tính điểm tiếng Anh A2 với bài viết dưới đây nhé!

I. Các loại chứng chỉ tiếng Anh A2

Chứng chỉ tiếng Anh A2 là một trong những chứng chỉ cơ bản trong khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ châu Âu (CEFR). Mức độ này dành cho những người có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức cơ bản, phù hợp cho các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hiện nay, có ba loại chứng chỉ tiếng Anh A2 phổ biến, bao gồm:

  • Chứng chỉ A2 của Bộ Giáo dục Việt Nam: Đây là chứng chỉ do Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Việt Nam tổ chức, thường được áp dụng cho sinh viên đại học và cán bộ, công chức. Bài thi được thiết kế để đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức cơ bản, phục vụ cho nhu cầu học tập và làm việc tại Việt Nam.

Chứng chỉ A2 của Bộ Giáo dục Việt Nam

  • Chứng chỉ A2 Khung Châu Âu (CEFR): Đây là chứng chỉ theo khung tham chiếu chung châu Âu được cấp bởi  Bright online LLC Academy, được công nhận rộng rãi tại các nước châu Âu và nhiều quốc gia khác. 

Chứng chỉ A2 Khung Châu Âu

  • Chứng Chỉ A2 Cambridge: Đây là chứng chỉ do Đại học Cambridge tổ chức, phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc người đi làm cần chứng chỉ tiếng Anh chuẩn quốc tế để học tập hoặc làm việc tại nước ngoài.

Chứng Chỉ A2 Cambridge

II. Cấu trúc bài thi tiếng Anh A2

1. Cấu trúc bài thi tiếng Anh A2 của Bộ giáo dục

Dưới đây là bảng so sánh cấu trúc và thang điểm của các bài thi tiếng Anh A2 từ ba nguồn khác nhau: Bộ Giáo Dục Việt Nam, khung châu Âu (CEFR), và Cambridge.

Phần thi Thời gian Số câu hỏi Yêu cầu Thang điểm
Listening 25 phút 5 phần Thí sinh nghe thông báo ngắn, hội thoại, và các đoạn nói chuyện. Mỗi phần đều đi kèm các câu hỏi trắc nghiệm hoặc yêu cầu điền vào chỗ trống. 25 điểm
Reading 40 phút 4 phần (30 câu hỏi) Thí sinh được yêu cầu trả lời các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống, và thực hiện các nhiệm vụ khác liên quan đến hiểu văn bản. 25 điểm
Writing 35 phút 3 phần Nhiệm vụ bao gồm hoàn thành câu, viết tin nhắn, email, thư từ, hoặc bưu thiếp theo các chủ đề đã cho. 25 điểm
Speaking 10 phút 4 phần Phần thi bao gồm 4 phần: chào hỏi, tương tác xã hội, mô tả, và thảo luận. Thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội hàng ngày. 25 điểm

2. Cấu trúc bài thi A2 khung châu Âu

Bài thi A2 khung châu Âu bao gồm 5 phần thi với tổng thời gian làm bài là 100 phút.

Phần thi Thời gian Số câu hỏi Yêu cầu Thang điểm
Grammar 40 phút 100 câu hỏi Thí sinh phải tìm lỗi ngữ pháp sai, chọn từ hoặc sửa lỗi ngữ pháp trong câu. 100-690 điểm
Listening 20 phút 12 câu hỏi Thí sinh sẽ nghe một đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút, sau đó trả lời các câu hỏi trắc nghiệm liên quan. 100-690 điểm
Reading 20 phút 9-12 câu hỏi Thí sinh đọc 5-6 đoạn văn ngắn với các chủ đề từ khó đến dễ. Sau đó, họ sẽ trả lời các câu hỏi trắc nghiệm với 4 đáp án cho sẵn. 100-690 điểm
Writing 15 phút 2 phần Phần 1: Thí sinh đặt câu dựa trên bức tranh cho sẵn.

Phần 2: Viết một bài luận để trình bày quan điểm hoặc ý kiến cá nhân.

100-690 điểm
Speaking 5-7 phút 3 phần Thí sinh trả lời các câu hỏi theo chủ đề cho trước. Các chủ đề nói thường xoay quanh các tình huống hàng ngày. 100-690 điểm

3. Cấu trúc tiếng Anh A2 Cambridge

Bài thi A2 Cambridge được thiết kế để đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản của thí sinh ở trình độ A2. Bài thi này bao gồm ba phần chính: Đọc & Viết, Nghe, và Nói. Dưới đây là cấu trúc và thang điểm chi tiết của từng phần:

Phần thi Thời gian Số câu hỏi Yêu cầu Thang điểm
Reading & Writing 60 phút 32 câu Gồm 7 phần thi. Phần 1 đến 5 kiểm tra kỹ năng đọc của thí sinh. Phần 6 và 7 kiểm tra kỹ năng viết. 70 điểm
Listening 30 phút, 25 câu Mỗi phần nghe thí sinh sẽ được nghe đi nghe lại 2 lần để trả lời câu hỏi. 25 điểm
Speaking 8-10 phút 3-4 câu Thí sinh sẽ thi cùng một thí sinh khác. Có hai giám khảo, một người tương tác và một người đánh giá. 45 điểm

Tham khảo: [PDF] Download bộ đề thi tiếng Anh A2 VSTEP có đáp án

III. Thang điểm và cách tính điểm tiếng Anh A2

Với mỗi kỳ thi tiếng Anh A2, bạn sẽ thấy rằng cách tính điểm và thang điểm khác nhau. Điều này phụ thuộc vào tiêu chuẩn và mục đích của từng bài thi. Dưới đây là thông tin chi tiết về thang điểm và cách tính điểm của ba loại chứng chỉ tiếng Anh A2 phổ biến: Khung Châu Âu (CEFR), VSTEP, và Cambridge.

1. Thang điểm và cách tính điểm tiếng Anh A2 VSTEP

Bài thi VSTEP A2 sử dụng thang điểm 100 và sau đó được quy đổi về thang điểm 10, làm tròn đến 0,5. Mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được chấm theo thang điểm từ 0 đến 25, và tổng điểm tối đa là 100 điểm.

Cách tính điểm cụ thể như sau:

  • Tổng điểm của 4 kỹ năng đạt từ 65/100 trở lên (6.5/10) là đạt chứng chỉ A2 VSTEP.
  • Điểm của từng phần thi sẽ được cộng lại và sau đó quy đổi về thang điểm 10.
  • Nếu thí sinh thi VSTEP đạt tổng điểm từ 65/100 trở lên và không có kỹ năng nào bị điểm liệt, họ sẽ được cấp chứng chỉ A2 VSTEP.

2.  Thang điểm và cách tính điểm bài thi A2 khung châu Âu

Bài thi A2 theo khung Châu Âu được thiết kế để đánh giá khả năng ngôn ngữ ở mọi cấp độ từ A1 đến C2. Thang điểm của bài thi này được tính theo thang điểm tối đa là 690. Điểm trung bình của các phần thi sẽ được sử dụng để xác định cấp độ ngôn ngữ của thí sinh.

  • 0-199 điểm: A1 – Breakthrough in English
  • 200-299 điểm: A2 – Waystage in English
  • 300-399 điểm: B1 – Threshold in English
  • 400-499 điểm: B2 – Vantage in English
  • 500-599 điểm: C1 – Effective Operational Proficiency in English
  • 600-690 điểm: C2 – Mastery in English

Để đạt chứng chỉ A2 theo khung Châu Âu, thí sinh cần đạt tổng điểm trung bình từ 200 đến 299. Ngoài ra, không có phần thi nào bị điểm liệt (tức là điểm quá thấp).

3. Cách tính điểm tiếng Anh A2 Cambridge

Thang điểm tiếng Anh A2 Cambridge được tính dựa trên thang điểm tối đa là 150 cho mỗi kỹ năng. Điểm cuối cùng là điểm trung bình của các kỹ năng cộng lại.

Thang điểm cụ thể như sau:

  • 100-119 điểm: Thí sinh không đạt chứng chỉ A2, nhưng vẫn có thể được cấp chứng chỉ A1.
  • 120 – 140 điểm: Thí sinh được cấp chứng chỉ A2

Điểm số của mỗi phần thi sẽ được cộng lại, và thí sinh phải đạt 120 – 140 điểm để đạt chứng chỉ A2 Cambridge.

Trên đây là thông tin về thang điểm và cách tính điểm thi tiếng Anh A2 mà bạn học quan tâm. Hy vọng bài viết hữu ích đối với các bạn học viên trong quá trình ôn luyện và chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh A2 sắp tới.

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây