Kiến thức VSTEPCAE là gì? Thông tin về chứng chỉ C1 Advanced

CAE là gì? Thông tin về chứng chỉ C1 Advanced

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Chứng chỉ CAE (Certificate in Advanced English), hay còn gọi là C1 Advanced, là một trong những chứng chỉ uy tín nhất thuộc hệ thống Cambridge English Qualifications. Đây không chỉ là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo mà còn là công cụ mở rộng cơ hội học tập và làm việc quốc tế. Trong bài viết này, cùng Tiếng Anh VSTEP tìm hiểu chi tiết về chứng chỉ CAE, từ đối tượng phù hợp, lợi ích, cấu trúc bài thi đến cách tính điểm.

I. Chứng chỉ CAE là gì?

Chứng chỉ CAE là gì?

Chứng chỉ CAE (Certificate in Advanced English) hay còn gọi là Cambridge C1 Advanced, là kỳ thi tiếng Anh được thiết kế bởi Cambridge Assessment English, tương ứng với bằng tiếng Anh C1 theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).

Bài thi C1 Advanced đánh giá 4 kỹ năng tiếng Anh ở mức cao cấp, bao gồm Nghe – Nói – Đọc – Viết. Đây cũng là một trong những bài thi phổ biến nhất được nhiều người học tiếng Anh lựa chọn để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường quốc tế. Sau khi hoàn thành bài thi này thành công, người học sẽ đạt được cấp chứng chỉ C1 Advanced, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ nâng cao.

Người sở hữu chứng chỉ CAE có khả năng:

  • Giao tiếp thành thạo trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
  • Viết luận, thư từ và báo cáo với cấu trúc logic, ý tưởng rõ ràng.
  • Hiểu sâu sắc các tài liệu phức tạp, như bài giảng, bài thuyết trình hoặc tài liệu nghiên cứu.
  • Chứng chỉ CAE có giá trị vĩnh viễn và được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức và công ty trên toàn thế giới.

II. Đối tượng nào nên thi C1 Advanced?

Chứng chỉ C1 Advanced được khuyến khích cho những người muốn minh chứng khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cao cấp. Chứng chỉ CAE phù hợp với những đối tượng sau:

  • Sinh viên: Những người muốn học tập tại các trường đại học sử dụng tiếng Anh, đặc biệt ở các nước như Anh, Mỹ, Canada hoặc Úc, nơi yêu cầu chứng chỉ này như một phần trong hồ sơ nhập học.
  • Người đi làm: Những ai đang tìm kiếm cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia, nơi đòi hỏi khả năng tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Giáo viên tiếng Anh: Giáo viên cần chứng chỉ để đáp ứng tiêu chuẩn giảng dạy quốc tế.
  • Người học nâng cao: Những ai muốn đạt trình độ tiếng Anh cao hơn để hỗ trợ học tập và phát triển sự nghiệp.

III. Lợi ích của chứng chỉ C1 Advanced là gì?

Khi ở hữu chứng chỉ CAE mang lại nhiều lợi ích cho người học, cụ thể:

  • Công nhận quốc tế: Chứng chỉ CAE được hơn 9.000 tổ chức trên toàn thế giới công nhận, từ các trường đại học danh tiếng đến doanh nghiệp hàng đầu.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Chứng chỉ CAE là lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các vị trí yêu cầu tiếng Anh chuyên sâu, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế.
  • Miễn thi một số kỳ thi khác: Nhiều quốc gia sử dụng CAE để miễn yêu cầu tiếng Anh trong hồ sơ visa du học và làm việc.
  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện: Bài thi được thiết kế để đánh giá toàn diện bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách đồng đều.

IV. Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE)

Cấu trúc bài thi C1 Advanced (CAE)

Bài thi C1 Advanced (CAE) bao gồm 4 phần chính: Reading and Use of English, Writing, Listening, và Speaking, với tổng thời gian là 4 tiếng. Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc chi tiết từng phần:

  1. Reading and Use of English (Đọc và Sử dụng tiếng Anh)
  • Thời lượng: 1 giờ 30 phút
  • Số câu hỏi: 56 câu/8 phần
  • Chi tiết: Đánh giá khả năng đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp, từ vựng. Các văn bản dài khoảng 3000-3500 từ, trích từ báo, tạp chí, sách, tài liệu quảng cáo,…
Phần thi Mô tả
Part 1: Multiple-choice cloze Thí sinh điền từ đúng vào chỗ trống trong đoạn văn bản (8 câu, 4 lựa chọn A, B, C, D). Đánh giá: Từ vựng.
Part 2: Open cloze Thí sinh điền từ còn thiếu vào đoạn văn (8 câu). Đánh giá: Từ vựng và ngữ pháp.
Part 3: Word formation Thí sinh biến đổi từ cho sẵn để điền vào chỗ trống (8 câu). Đánh giá: Từ vựng.
Part 4: Key word transformations Viết lại câu không làm thay đổi nghĩa, sử dụng từ khóa cho trước (6 câu). Đánh giá: Từ vựng, ngữ pháp, collocation.
Part 5: Multiple choice Đọc đoạn văn, trả lời 6 câu hỏi trắc nghiệm với 4 lựa chọn. Đánh giá: Khả năng đọc hiểu ý chính, chi tiết, quan điểm tác giả.
Part 6: Cross-text multiple matching Đọc 4 văn bản ngắn, nối ý đúng với quan điểm tác giả (4 câu). Đánh giá: So sánh quan điểm.
Part 7: Gapped text Điền câu đúng vào chỗ trống trong văn bản (6 câu). Đánh giá: Hiểu cấu trúc và phát triển nội dung văn bản.
Part 8: Multiple matching Nối các nhận định với đoạn văn bản phù hợp (10 câu). Đánh giá: Khả năng đọc tìm thông tin chi tiết, quan điểm.
  1. Writing (Viết)
  • Thời lượng: 1 giờ 30 phút
  • Số phần: 2 phần
  • Chi tiết: Đánh giá kỹ năng viết luận và các dạng văn bản như báo cáo, thư, đánh giá.
Phần thi Mô tả
Part 1: Compulsory question Viết bài luận dựa trên tình huống và ý tưởng có sẵn. Độ dài: 220-260 từ. Đánh giá: Khả năng phát triển luận điểm, sử dụng ngôn ngữ đánh giá, biện minh, thuyết phục.
Part 2: Situationally based writing task Viết văn bản thuộc thể loại (thư/email, báo cáo, đánh giá) dựa trên tình huống. Thí sinh chọn 1 trong 3 đề bài. Độ dài: 220-260 từ.
  1. Listening (Nghe)
  • Thời gian: 40 phút
  • Số câu hỏi: 30 câu/4 phần
  • Chi tiết: Đánh giá khả năng nghe hiểu qua các đoạn hội thoại, độc thoại từ bài phát thanh, bài giảng, phỏng vấn,…
Phần thi Mô tả
Part 1: Multiple choice Nghe 3 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có 2 câu hỏi trắc nghiệm (6 câu). Đánh giá: Nghe hiểu ý chính, chi tiết.
Part 2: Sentence completion Nghe đoạn độc thoại 3 phút, điền thông tin còn thiếu (8 câu). Đánh giá: Nghe chi tiết.
Part 3: Multiple choice Nghe cuộc hội thoại 4 phút, trả lời 6 câu hỏi trắc nghiệm. Đánh giá: Nghe ý chính, chi tiết.
Part 4: Multiple matching Nghe 5 đoạn độc thoại 30 giây, nối thông tin với người nói (10 câu). Đánh giá: Nghe tìm ý cụ thể.
  1. Speaking (Nói)
  • Thời lượng: 15 phút/cặp thí sinh
  • Số phần: 4 phần
  • Chi tiết: Đánh giá khả năng giao tiếp, trình bày quan điểm và thảo luận ý tưởng.
Phần thi Mô tả
Part 1: Interview Trả lời các câu hỏi về bản thân, sở thích, nghề nghiệp,… Thời gian: 2 phút.
Part 2: Long turn Miêu tả và so sánh 2 bức ảnh, thí sinh khác nhận xét (1 phút/ người + 30 giây phản hồi).
Part 3: Collaborative task Thảo luận với bạn thi để thống nhất ý kiến, đưa ra quyết định cuối cùng. Thời gian: 2 phút thảo luận, 1 phút quyết định.
Part 4: Discussion Thảo luận sâu hơn về chủ đề Part 3, trả lời câu hỏi giám khảo. Thời gian: 5 phút.

V. Cách tính điểm và thang điểm C1 Advanced (CAE)

Bài thi C1 Advanced (CAE) đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh thông qua thang điểm chung và thang điểm từng kỹ năng. Dưới đây là chi tiết cách tính điểm và thang điểm của từng phần thi.

1. Thang điểm chung (Overall Score)

Điểm tổng (Overall) Mức độ đánh giá Kết quả
180 – 199 Đạt trình độ C1 theo Khung CEFR Được cấp chứng chỉ C1 Advanced
160 – 179 Đạt trình độ B2 Không đạt chứng chỉ C1 Advanced
200 – 210 Đạt trình độ C2 (Exceptional performance) Được cấp chứng chỉ C1 Advanced
  • Công thức tính điểm tổng: Điểm tổng = Điểm Reading + Điểm Use of English + Điểm Listening + Điểm Speaking + Điểm Writing.

2. Thang điểm từng kỹ năng

2.1. Reading and Use of English

Phần Điểm mỗi câu Tổng số câu Điểm tối đa
Part 1: Multiple-choice cloze 1 điểm 8 8
Part 2: Open cloze 1 điểm 8 8
Part 3: Word formation 1 điểm 8 8
Part 4: Key word transformations 1-2 điểm 6 12
Part 5: Multiple choice 2 điểm 6 12
Part 6: Cross-text matching 2 điểm 4 8
Part 7: Gapped text 2 điểm 6 12
Part 8: Multiple matching 1 điểm 10 10
Tổng điểm tối đa 78

2.2. Writing

  • Tiêu chí chấm điểm Writing: Điểm bài thi Writing được tính dựa trên 4 tiêu chí. Mỗi tiêu chí được chấm theo thang điểm từ 0 đến 5.
Tiêu chí Mô tả đánh giá
Content Độ đầy đủ và chính xác khi trả lời câu hỏi.
Communicative Achievement Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với yêu cầu bài viết.
Organization Cách sắp xếp ý tưởng, tổ chức bố cục bài viết.
Language Sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác, hạn chế lỗi sai.
  • Tổng điểm Writing: Cộng điểm của 4 tiêu chí trên cho cả 2 phần thi, thí sinh đạt tối đa 40 điểm.

2.3. Listening

Phần Điểm mỗi câu Tổng số câu Điểm tối đa
Part 1: Multiple choice 1 điểm 6 6
Part 2: Sentence completion 1 điểm 8 8
Part 3: Multiple choice 1 điểm 6 6
Part 4: Multiple matching 1 điểm 10 10
Tổng điểm tối đa 30

2.4. Speaking

Tiêu chí Mô tả đánh giá
Grammatical Resource Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, chính xác.
Lexical Resource Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp ngữ cảnh.
Discourse Management Trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và có tổ chức.
Pronunciation Phát âm rõ ràng, đúng nhấn âm và ngữ điệu.
Interactive Communication Khả năng giao tiếp, tương tác hiệu quả với thí sinh khác và giám khảo.

Điểm của cả 5 tiêu chí được tính theo thang 0-5, tổng điểm tối đa 25 điểm.

Chứng chỉ CAE không chỉ là minh chứng cho năng lực tiếng Anh vượt trội mà còn là chìa khóa mở ra những cơ hội học tập và nghề nghiệp cho người học. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn về chứng chỉ tiếng Anh CAE và có kế hoạch học tập phù hợp để chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ này.

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây