Thông tin về VSTEPChứng chỉ CEFR A2 là gì? Cấu trúc đề thi CEFR A2...

Chứng chỉ CEFR A2 là gì? Cấu trúc đề thi CEFR A2 chuẩn

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Chứng chỉ CEFR A2 là một bài thi khá phổ biến tại Việt Nam để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ cơ bản. Với bài viết dưới đây hãy cùng Tiếng Anh VSTEP tìm hiểu tất tần tật thông tin về chứng chỉ A2 CEFR cũng như tham khảo tài liệu luyện thi chất lượng nhé!

I. Chứng chỉ CEFR A2 là gì?

Chứng chỉ CEFR A2 là gì

Chứng chỉ CEFR A2 là bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ bậc 2 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở mức độ cơ bản. Khi đạt được chứng chỉ này, bạn có thể hiểu và sử dụng các câu đơn giản, giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, và thực hiện những nhiệm vụ cơ bản như đặt hàng, hỏi đường, hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn. Một số thông tin về chứng chỉ CEFR A2:

  • Trình độ: Sơ cấp.
  • Hình thức thi: Trên máy tính.
  • Đơn vị cấp bằng: Bright online LLC Academy.
  • Đơn vị tổ chức: Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – IEMS.

Khi bạn có chứng chỉ CEFR A2, bạn đã nắm vững những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp cơ bản. Theo một số tài liệu từ CEFR thì một người ở trình độ tiếng Anh A2 có thể:

  • Hiểu những câu đơn giản và các cụm từ quen thuộc liên quan đến các nhu cầu cụ thể như giới thiệu bản thân, gia đình, mua sắm, và địa điểm.
  • Tham gia vào các cuộc hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc, đặt và trả lời các câu hỏi về những vấn đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
  • Có khả năng viết các câu đơn giản và các đoạn văn ngắn như ghi chú, thư từ cá nhân, hoặc điền vào các mẫu đơn cơ bản.

Chứng chỉ CEFR A2 là một trong những bằng cấp phổ biến tại Việt Nam phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những người cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản. Một số đối tượng nên sở hữu chứng chỉ A2 CEFR bao gồm:

  • Học sinh cấp trung học cần chứng chỉ để đáp ứng yêu cầu học tập hoặc tham gia các chương trình trao đổi quốc tế.
  • Những người học tiếng Anh với mục đích giao tiếp cơ bản trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
  • Những ai làm việc trong các ngành dịch vụ hoặc du lịch cần chứng chỉ A2 để giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế.
  • Người chuẩn bị du học: Nhiều trường Đại học trên thế giới yêu cầu sinh viên quốc tế phải có chứng chỉ tiếng Anh A2 để đảm bảo hộ có đủ khả năng để theo học tốt chương trình giáo dục.

Chứng chỉ CEFR A2 không có thời hạn cụ thể. Tuy nhiên, nhiều tổ chức và nhà tuyển dụng có thể yêu cầu cập nhật hoặc thi lại sau một khoảng thời gian nhất định (thường là 2-3 năm) để đảm bảo rằng kỹ năng ngôn ngữ của bạn vẫn được duy trì ở mức độ cần thiết.

II. Chứng chỉ CEFR A2 tương đương VSTEP bậc mấy?

Chứng chỉ CEFR A2 tương đương với chứng chỉ VSTEP bậc 2 trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) tại Việt Nam. VSTEP bậc 2 cũng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, giống như A2 trong khung CEFR. Nếu bạn đạt chứng chỉ VSTEP bậc 2, điều này cho thấy bạn có khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và xử lý các nhiệm vụ đơn giản bằng tiếng Anh.

Chứng chỉ CEFR A2 tương đương VSTEP bậc mấy

III. Cấu trúc đề thi CEFR A2

Để đạt được chứng chỉ CEFR A2, bạn cần vượt qua một kỳ thi bao gồm năm kỹ năng: Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của kỳ thi:

Phần Thi Số Câu Hỏi Thời Gian Nội Dung
Ngữ pháp (Grammar) 100 câu 40 phút – Phần thi gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu có 5 lựa chọn.

– Các câu hỏi tập trung vào việc chọn đáp án đúng, tìm đáp án sai, chọn từ đúng, và sửa lỗi ngữ pháp.

Nghe (Listening) 12 câu 20 phút – Thí sinh nghe đoạn ghi âm dài khoảng 3 phút và trả lời 12 câu hỏi trắc nghiệm.

– Nội dung có thể bao gồm mô tả một căn phòng, một bản đồ, hoặc câu chuyện về cuộc sống của một người.

Đọc (Reading) 9-12 câu 20 phút – Bài đọc gồm 5-6 đoạn văn ngắn (dưới 1000 từ).

– Chủ đề bài đọc có thể là kinh doanh, kinh tế, lịch sử hoặc các tình huống đời thường như cuộc sống hàng ngày và các câu chuyện cuộc sống.

Viết (Writing) 1 câu 15 phút – Bài thi viết bao gồm một câu hỏi với các chủ đề: Viết câu dựa trên hình ảnh hoặc viết một bài luận trình bày quan điểm.
Nói (Speaking) 1 câu 5 phút – Thí sinh trả lời một câu hỏi dựa trên chủ đề đã cho.

– Nội dung câu hỏi đơn giản, phù hợp với trình độ A2, yêu cầu thí sinh thực hiện các tương tác cơ bản.

Để được cấp chứng chỉ tiếng Anh A2 thì thí sinh cần đạt từ 200-299 điểm.

IV. Download tài liệu luyện thi CEFR A2

Để ôn tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi CEFR A2, bạn nên tìm kiếm và sử dụng các tài liệu luyện thi chất lượng. Dưới đây là một số nguồn tài liệu bạn có thể tham khảo:

Ngoài ra bạn có thể luyện thi tiếng Anh tại một số trang web uy tín như:

  • Cambridge English: Trang web chính thức của Cambridge cung cấp tài liệu luyện thi CEFR A2 bao gồm các bài thi thử và bài tập luyện tập. Link tham khảo
  • British Council: Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu luyện thi và các bài tập giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi CEFR A2 tại đây. Link tham khảo

Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến chứng chỉ tiếng Anh CEFR A2 mà bạn học cần nắm. Hy vọng những thông tin được cung  cấp trong bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong quá trình tìm hiểu và luyện thi chứng chỉ CEFR.

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây