Trình độ tiếng Anh A1 là trình độ sơ cấp trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR). Cùng Tienganhvstep tìm hiểu các thông tin cơ bản về chứng chỉ tiếng Anh A1 là gì? Bằng A1 có thời hạn bao lâu? Cấu trúc bài thi tiếng Anh A1 với bài viết dưới đây ngay nhé!
I. Chứng chỉ tiếng Anh A1 là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh A1 là một bằng cấp quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh theo tiêu chuẩn châu Âu. Chứng chỉ này dành cho những người có trình độ tiếng Anh cơ bản, tương đương với những ai có thể giao tiếp đơn giản trong các tình huống hàng ngày bằng các cụm từ và cấu trúc câu cơ bản.
Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là hệ thống tiêu chuẩn hóa để đánh giá khả năng ngôn ngữ, bao gồm khả năng nghe, nói, đọc và viết. CEFR phân loại thành 6 cấp độ, được chia làm ba nhóm chính: A (người mới bắt đầu), B (người sử dụng độc lập), và C (người thành thạo). Mỗi nhóm này lại được chia thành hai mức độ nhỏ hơn, trong đó A1 là cấp độ thấp nhất trong hệ thống này.
Người có chứng chỉ tiếng Anh A1 có thể hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc hàng ngày và những câu cơ bản để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Họ có khả năng tự giới thiệu bản thân và hỏi người khác về các thông tin cá nhân như nơi sống, người quen và các vật sở hữu. Bên cạnh đó, họ có thể giao tiếp một cách đơn giản nếu người đối thoại nói chậm, rõ ràng và sẵn sàng hỗ trợ.
II. Chứng chỉ A1 phù hợp cho đối tượng nào?
Chứng chỉ tiếng Anh A1 là điểm khởi đầu lý tưởng cho những ai mới làm quen với tiếng Anh. Chứng chỉ này được thiết kế dành cho những người học có nhu cầu xác nhận khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình học tập và công việc. Một số đối tượng phù hợp với chứng chỉ tiếng Anh A1 như:
- Người mới bắt đầu học tiếng Anh: Chứng chỉ A1 rất phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, giúp họ chứng minh được rằng mình đã nắm vững những kiến thức căn bản nhất của ngôn ngữ này. Đây là bước đầu quan trọng để tiếp tục phát triển kỹ năng tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
- Trẻ em học tiếng Anh: Nhiều chương trình tiếng Anh cho trẻ em sử dụng hệ thống CEFR để đánh giá trình độ ngôn ngữ của học sinh. Chứng chỉ A1 là cấp độ đầu tiên mà phụ huynh thường nhắm tới cho con, giúp các em xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc từ nhỏ.
- Nhân viên mới trong môi trường quốc tế: Đối với những nhân viên mới bắt đầu làm việc trong các công ty đa quốc gia, chứng chỉ A1 giúp họ nắm bắt các cụm từ và câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp và khách hàng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hòa nhập và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
- Những người cần kiểm tra trình độ tiếng Anh: Chứng chỉ A1, dù chỉ ở mức cơ bản, vẫn chứng minh rằng người học đã nắm bắt được những kiến thức nền tảng của tiếng Anh. Điều này có thể giúp họ tự tin hơn khi giao tiếp và tiếp tục học tập để đạt được các cấp độ cao hơn.
- Người có kế hoạch định cư ở nước ngoài: Mặc dù không phổ biến, chứng chỉ A1 đôi khi được yêu cầu cho những người định cư ở các quốc gia không nói tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Tuy nhiên, nhiều quốc gia thường yêu cầu các cấp độ cao hơn như A2 hoặc B1 cho mục đích định cư, học tập và làm việc.
Chứng chỉ tiếng Anh A1 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nền tảng tiếng Anh của người học. Nó không chỉ giúp họ tự tin giao tiếp cơ bản mà còn mở ra cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Ngoài ra, chứng chỉ này cũng là một bước đệm quan trọng, giúp người học đặt ra các mục tiêu tiếp theo trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
III. Chứng chỉ tiếng Anh A1 có thời hạn bao lâu?
Trên thực tế, chứng chỉ tiếng Anh A1 không ghi rõ thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, thời hạn cụ thể của chứng chỉ này có thể phụ thuộc vào yêu cầu của từng tổ chức sử dụng và đơn vị cấp chứng chỉ.
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp chỉ chấp nhận chứng chỉ tiếng Anh A1 có giá trị trong vòng 2 năm. Sau khoảng thời gian này, bạn cần phải thi lại để đánh giá lại trình độ tiếng Anh của mình nhằm đáp ứng các yêu cầu công việc hoặc học tập.
Theo quy định của một số tổ chức cấp bằng quốc tế, chứng chỉ tiếng Anh A1 theo chuẩn châu Âu thường có giá trị vĩnh viễn, không có thời hạn cụ thể. Ngược lại, chứng chỉ tiếng Anh A2 theo chuẩn Vstep do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp lại có thời hạn sử dụng trong 2 năm.
Việc nắm rõ thời hạn sử dụng của chứng chỉ tiếng Anh A1 sẽ giúp bạn có kế hoạch học tập và thi cử phù hợp, đảm bảo duy trì và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình khi cần thiết.
IV. Quy đổi điểm bằng A1 với chứng chỉ IELTS, TOEIC
Việc quy đổi chứng chỉ tiếng Anh A1 sang các chứng chỉ quốc tế khác như IELTS, TOEIC cũng khá được nhiều bạn học quan tâm. Dưới đây là bảng quy đổi điểm A1 sang các chứng chỉ tiếng Anh khác mà bạn có thể tham khảo:
CEFR | TOEIC | IELTS |
A1 | 0 – 250 | 0 – 1.5 |
255 – 500 | 2.0 – 2.5 | |
A2 | 3.0 – 3.5 | |
B1 | 501 – 700 | 4.0 – 5.0 |
B2 | 701 – 900 | 5.5 – 6.5 |
C1 | 901 – 990 | 7.0 – 8.0 |
C2 | 8.5 – 9.0 |
Tuy nhiên thực tế không tổ chức nào cho phép quy đổi chứng chỉ A1 sang các chứng chỉ tiếng Anh. Vì vậy, bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo.
V. Cấu trúc đề thi tiếng Anh A1
Có 2 dạng đề thi tiếng Anh A1 phổ biến hiện nay đó là bài thi A1 châu Âu và A1 KET. Cùng Tienganhvstep tìm hiểu chi tiết về cấu trúc từng dạng đề nhé!
1. Bài thi chứng chỉ A1 châu Âu
Phần Thi | Thời Gian | Cấu Trúc | Thang Điểm |
Grammar | 40 phút | 100 câu hỏi trắc nghiệm với các dạng như chọn câu trả lời đúng, xác định câu sai, chọn từ phù hợp, sửa lỗi ngữ pháp. | 0-690 điểm |
Listening | 20 phút | 12 câu hỏi trắc nghiệm, nghe đoạn hội thoại 3 phút và trả lời câu hỏi về mô tả không gian, sơ đồ, hoặc câu chuyện cá nhân. | 0-690 điểm |
Reading | 20 phút | 9-12 câu hỏi trắc nghiệm, đọc 5-6 đoạn văn tổng cộng dưới 1000 từ về các chủ đề như kinh doanh, kinh tế, lịch sử, cuộc sống hàng ngày. | 0-690 điểm |
Writing | 15 phút | 1 câu hỏi theo chủ đề, viết câu dựa vào hình minh họa và biểu đạt ý kiến trong một bài luận. | 0-690 điểm |
Speaking | 5 phút | 1 câu hỏi theo chủ đề, miêu tả hình ảnh, trả lời câu hỏi, sử dụng thông tin để trả lời, đề xuất giải pháp và biểu đạt quan điểm cá nhân. | 0-690 điểm |
Tổng điểm bài thi là điểm trung bình của 5 phần thi. Học viên sẽ đạt trình độ A1 nếu điểm bài thi đạt khoảng 199 điểm.
2. Bài thi chứng chỉ A1 Cambridge Key (KET)
Phần Thi | Thời Gian | Cấu Trúc | Thang Điểm |
Listening (Nghe hiểu) | 30 phút | 5 phần – 25 câu hỏi.
|
0-25 điểm |
Reading & Writing | 70 phút | – Reading có 5 phần (30 câu hỏi).
– Writing có 4 phần (2 câu hỏi).
|
0-60 điểm |
Speaking | 8-10 phút | 2 phần:
|
0-45 điểm |
Trong bài thi, phần Nghe và Nói đều chiếm 25% tổng số điểm, phần Đọc và Viết chiếm 50%. Điểm số sẽ được chuyển đổi theo thang điểm của Cambridge English, với khoảng từ 0-150 cho mỗi kỹ năng. Tổng điểm của bài thi là trung bình của tất cả các kỹ năng. Bài thi đạt điểm số từ 100 – 119 sẽ nhận được chứng chỉ A1 từ Cambridge.
Với cấu trúc rõ ràng và chi tiết như trên, bạn có thể dễ dàng nắm bắt các yêu cầu và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh A1.
VI. Thi chứng chỉ tiếng Anh A1 ở đâu?
Hiện nay, các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh A1 đều được tổ chức và cấp chứng chỉ bởi các tổ chức quốc tế. Thí sinh Việt Nam muốn tham gia cần đăng ký thi tại các đơn vị được ủy quyền. Cụ thể như sau:
1. Bài thi tiếng Anh A1 khung châu Âu:
Kỳ thi này do tổ chức Bright online LLC Academy tổ chức và cấp chứng chỉ. Tại Việt Nam, Viện Khoa học Quản lý Giáo dục là đơn vị được ủy quyền tổ chức kỳ thi này. Thí sinh cần liên hệ với Viện để đăng ký và tìm hiểu thông tin chi tiết về lịch thi, lệ phí và các yêu cầu khác.
2. Bài thi Cambridge Key (KET):
Kỳ thi này được tổ chức bởi các đơn vị ủy quyền của Cambridge English tại Việt Nam. Các thí sinh nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị này để biết thêm thông tin về lịch thi, lệ phí cũng như các yêu cầu cụ thể.
Học viên có nhu cầu tham dự các kỳ thi A1 nên thường xuyên cập nhật thông tin chi tiết từ trang web của các đơn vị tổ chức thi để nắm rõ lịch thi, lệ phí và các hướng dẫn cần thiết. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi và đạt được kết quả như mong muốn.
Trên đây là những thông tin quan trọng về chứng chỉ tiếng Anh A1 mà bạn học cần nắm rõ để tự tin chinh phục chứng chỉ này. Hy vọng những thông tin trong bài thi sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả hơn trong quá trình luyện thi tiếng Anh A1.