Kiến thức VSTEPConduct đi với giới từ gì? Conducted đi với giới từ gì?

Conduct đi với giới từ gì? Conducted đi với giới từ gì?

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Conduct là một từ vựng mà bạn sẽ bắt gặp khá thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm rõ cách dùng conduct đi với giới từ gì chưa? Cùng Tienganhvstep tìm hiểu về cách sử dụng từ conduct chi tiết với bài viết dưới đây để làm tốt các bài tập ngữ pháp trong đề thi VSTEP nếu xuất hiện từ này nhé!

I. Định nghĩa Conduct là gì?

Conduct trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ. Khi là động từ, nó có nghĩa là thực hiện, tiến hành một hoạt động hoặc quản lý, chỉ đạo một việc gì đó. 

  • Ví dụ: The company will conduct a detailed market analysis next month to assess potential growth areas. (Công ty sẽ tiến hành phân tích thị trường chi tiết vào tháng tới để đánh giá các lĩnh vực tăng trưởng tiềm năng.)

Khi là danh từ, nó đề cập đến hành vi, cách cư xử của một người, hoặc cách quản lý, chỉ đạo. 

  • Ví dụ: His conduct during the meeting was highly unprofessional, as he constantly interrupted other speakers. (Hành vi của anh ta trong cuộc họp rất thiếu chuyên nghiệp, vì anh ta liên tục ngắt lời các diễn giả khác.)

Conducted là thì quá khứ của động từ conduct mang nghĩa là thực hiện, tiến hành.

  • The company conducted a thorough analysis of market trends before launching its new product line. (Công ty đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng về xu hướng thị trường trước khi tung ra dòng sản phẩm mới.)

II. Conduct đi với giới từ gì?

Conduct đi với giới từ gì?

Conduct có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh như in, on, with, by. Tùy thuộc vào tình huống diễn đạt và từ loại của nó. Cụ thể về cách sử dụng conduct đi với giới từ gì như sau:

  1. Conduct in

Cách dùng: Danh từ Conduct đi với giới từ in được sử dụng khi mô tả hành vi hoặc cách ứng xử của ai đó trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • His conduct in the courtroom was calm and professional. (Cách cư xử của anh ta trong phòng xử án rất bình tĩnh và chuyên nghiệp.)
  • The students’ conduct in class improved significantly after the new rules were introduced. (Hành vi của học sinh trong lớp được cải thiện đáng kể sau khi các quy định mới được ban hành.)
  • Nami’s conduct in handling the crisis earned her great respect from her colleagues. (Cách ứng xử của Nami trong việc xử lý khủng hoảng đã khiến cô nhận được sự tôn trọng lớn từ đồng nghiệp.)
  1. Conduct on

Cách dùng: Động từ conduct đi với giới từ on được dùng để diễn tả việc tiến hành một hoạt động, nghiên cứu hay khảo sát về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The study was conducted on the effects of caffeine on sleep patterns. (Nghiên cứu được thực hiện về tác động của caffeine đối với giấc ngủ.)
  • The experiment was conducted on lab rats to test the new medication. (Thí nghiệm được tiến hành trên chuột thí nghiệm để thử nghiệm loại thuốc mới.)
  1. Conduct with

Cách dùng: Conduct with thường được dùng khi nói về cách hành động hoặc tiến hành một việc với một thái độ hoặc phương pháp cụ thể.

Ví dụ:

  • The teacher conducted the exam with fairness and patience. (Giáo viên tiến hành kỳ thi một cách công bằng và kiên nhẫn.)
  • He conducted the negotiation with a calm and strategic approach. (Ông tiến hành cuộc đàm phán với cách tiếp cận bình tĩnh và có chiến lược.)
  1. Conduct by

Cách dùng: Conduct by được sử dụng để chỉ người thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • The investigation was conducted by a team of experienced detectives. (Cuộc điều tra được thực hiện bởi một đội ngũ thám tử giàu kinh nghiệm.)
  • The training session was conducted by the company’s senior HR manager. (Buổi đào tạo được thực hiện bởi giám đốc nhân sự cấp cao của công ty.)

III. Các cụm từ đi với Conduct trong tiếng Anh

Tiếp theo hãy cùng bỏ túi một số cụm từ đi cùng với conduct trong tiếng Anh thông dụng để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng từ conduct thật linh hoạt nhé:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Conduct research Tiến hành nghiên cứu The team conducted research on climate change. (Nhóm nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Conduct an experiment Tiến hành thí nghiệm The students conducted an experiment in the lab. (Các sinh viên đã tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
Conduct a survey Thực hiện khảo sát They conducted a survey to gather customer feedback. (Họ đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi của khách hàng.)
Conduct oneself Cách cư xử, hành xử She conducted herself with dignity throughout the ordeal. (Cô ấy đã cư xử một cách đàng hoàng trong suốt thử thách.)

IV. Bài tập vận dụng và đáp án

Cùng luyện tập một bài tập dưới đây để nắm rõ hơn về cách dùng conduct đi với giới từ gì nhé!

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. The meeting was conducted ___ the CEO.
A. in
B. by
C. of

2. They conducted a survey ___ customer satisfaction.
A. on
B. in
C. with

3. His conduct ___ the workplace was exemplary.
A. in
B. on
C. for

4. The conduct ___ the interview process was handled professionally.
A. of
B. for
C. by

5. The experiment was conducted ___ a team of researchers.
A. with
B. in
C. by

Đáp án

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. C

Như vậy là bạn đã nắm được nghĩa của từ conduct là gì và conduct hay conducted đi với giới từ gì rồi. Hãy ghi nhớ thật kỹ kiến thức này để làm tốt các bài tập ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục đề thi VSTEP với số điểm như mong muốn nhé!

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây