Ngữ pháp tiếng Anh A1 là nền tảng cơ bản giúp bạn xây dựng khả năng ngôn ngữ vững chắc. Để đạt được trình độ A1, bạn cần nắm vững các chủ điểm ngữ pháp căn bản. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A1, tài liệu học và hướng dẫn học hiệu quả.
I. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A1
Dưới đây Tienganhvstep đã tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A1 cơ bản nhất, cùng tham khảo và học tập để làm tốt các câu hỏi ngữ pháp trong đề thi A1 tiếng Anh và học VSTEP online hiệu quả nhé:
1. Các thì (tenses)
Kiến thức về các thì là kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững. Dưới đây là các thì trong tiếng Anh cùng cách dùng và ví dụ minh họa:
Thì cơ bản | Cách dùng | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) | Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên. | Anna goes to the gym every morning. (Anna đi tập gym mỗi sáng.) |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) | Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. | Nam is playing football right now. (Nam đang chơi bóng đá ngay bây giờ.) |
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại. | They have worked here since 2010. (Họ đã làm việc ở đây từ năm 2010.) |
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | Mina watched a movie last night. (Mina đã xem một bộ phim tối qua.) |
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) | Diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ. | I was reading when Kate called. (Tôi đang đọc sách khi Kate gọi.) |
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) | Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ. | By the time I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi.) |
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) | Diễn tả hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. | Jenny will start her new job next week. (Jenny sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.) |
2. Các từ loại cơ bản
Danh từ (Nouns): Chỉ tên người, đồ vật, sự việc, địa điểm.
- Danh từ số ít và số nhiều. Ví dụ: Book (quyển sách) – Books (những quyển sách).
- Danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ: Water (nước) – Some water (một ít nước).
- Danh từ trừu tượng. Ví dụ: Freedom (tự do).
- Cụm danh từ. Ví dụ: A group of students (một nhóm học sinh).
- Sở hữu với ‘s & s’. Ví dụ: John’s car (xe của John).
- Sở hữu kép. Ví dụ: A friend of theirs (một người bạn của họ).
Đại từ (Pronouns): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
- Nhân xưng làm chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu. Ví dụ: She (cô ấy), her (cô ấy – tân ngữ), hers (của cô ấy).
- it, there. Ví dụ: It is raining (trời đang mưa).
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those. Ví dụ: This is my book (đây là quyển sách của tôi).
- Đại từ chỉ lượng: one, something, everybody… Ví dụ: Everyone is here (mọi người đều ở đây).
- Đại từ bất định: some, any, something, one… Ví dụ: Someone called you (ai đó đã gọi bạn).
- Đại từ quan hệ: who, which, that. Ví dụ: The person who called (người đã gọi).
Mạo từ (Articles): Đứng trước danh từ để cho biết xác định hay không xác định.
- Mạo từ xác định: the. Ví dụ: The cat (con mèo).
- Mạo từ không xác định: a, an. Ví dụ: A cat (một con mèo), An apple (một quả táo).
Tính từ (Adjectives): Chỉ đặc điểm, trạng thái của sự vật, sự việc.
- Tính từ mô tả. Ví dụ: Beautiful (đẹp).
- Tính từ chỉ giới hạn. Ví dụ: Each (mỗi).
- Tính từ sở hữu. Ví dụ: My (của tôi).
Trạng từ (Adverbs): Bổ nghĩa cho động từ và tính từ.
- Trạng từ chỉ cách thức. Ví dụ: Quickly (nhanh chóng).
- Trạng từ chỉ thời gian. Ví dụ: Now (bây giờ).
- Trạng từ chỉ tần suất. Ví dụ: Always (luôn luôn).
- Trạng từ chỉ nơi chốn. Ví dụ: Here (ở đây).
- Trạng từ chỉ mức độ. Ví dụ: Very (rất).
- Trạng từ chỉ số lượng. Ví dụ: Many (nhiều).
- Trạng từ câu hỏi. Ví dụ: How (như thế nào).
- Trạng từ chỉ quan hệ. Ví dụ: Therefore (vì vậy).
Giới từ (Prepositions): Chỉ nơi chốn, thời gian, mối liên hệ.
- Giới từ chỉ thời gian. Ví dụ: In (trong), On (trên), At (tại).
- Giới từ chỉ nơi chốn. Ví dụ: In (trong), On (trên), At (tại).
- Giới từ chỉ lý do. Ví dụ: Because of (vì).
- Giới từ chỉ mục đích. Ví dụ: For (để).
Từ nối (Conjunctions): Nối cụm từ, mệnh đề, câu hoặc đoạn văn.
- Từ nối đẳng lập. Ví dụ: And (và), But (nhưng).
- Từ nối tương liên. Ví dụ: Either…or (hoặc…hoặc).
- Từ nối phụ thuộc. Ví dụ: Because (bởi vì), Although (mặc dù).
3. Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Thường bắt đầu với các từ như when, while, before, after, since, as soon as, whenever. Ví dụ: When I arrived, James was sleeping. (Khi tôi đến, James đang ngủ.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn: Được sử dụng để diễn tả vị trí, địa điểm mà sự việc được đề cập ở trong câu xảy ra. Ví dụ: Julia stayed where she felt comfortable. (Julia ở lại nơi cô cảm thấy thoải mái.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân dẫn tới sự việc được đề cập ở trong câu. Ví dụ: Because it was snowing, we stayed indoors. (Vì trời đang có tuyết nên chúng tôi ở trong nhà.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: Được dùng để diễn tả mục đích muốn hướng tới của hành động ở trong mệnh đề chính. Ví dụ: Thomas works hard so that he can support his family. (Thomas làm việc chăm chỉ để có thể hỗ trợ gia đình.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ: Được dùng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập ở trong mệnh đề phụ và chính. Ví dụ: Although John was tired, he still went to work. (Mặc dù John mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn đi làm.)
4. Các cấu trúc câu cơ bản
Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh, cùng tìm hiểu để nắm vững các cấu trúc câu này nhé!
Cấu trúc câu | Ví dụ |
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something | The box is too heavy for me to lift. (Cái hộp nặng quá tôi không nhấc nổi.) |
S + V + so + adj/adv + that + S + V | The soup is so hot that I can’t eat it. (Súp quá nóng nên tôi không thể ăn được.) |
S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something | Peter is smart enough to solve the problem. (Peter đủ thông minh để giải quyết vấn đề.) |
Have/get + something + done (past participle) | I had my bicycle repaired yesterday. (Hôm qua tôi đã sửa xe đạp.) |
It + be + time + S + V (-ed, cột 2) | It is time you went to bed. |
5. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng yếu tố chung như danh từ hoặc trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn, giúp câu văn mạch lạc hơn.
Các mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ liên hệ như: who, whom, that, whose, hoặc các phó từ liên hệ như why, where, when.
Ví dụ:
- This is the novel that I want to read. (Đây là cuốn tiểu thuyết mà tôi muốn đọc.)
- The old lady who helped me was very kind. (Người phụ nữ già đã giúp tôi rất tử tế.)
Đại từ quan hệ và Cách Dùng:
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ý nghĩa trong câu |
Who | Danh từ + Who + V + O … | Chủ từ, chỉ người |
Whom | Danh từ + Whom + S + V … | Túc từ, chỉ người |
Which | Danh từ chỉ vật + Which + V + O … | Chủ từ, túc từ, chỉ vật |
Whose | Danh từ chỉ người hoặc vật + Whose + N + V … | Chỉ sở hữu của người hoặc vật |
Why | Danh từ chỉ nguyên nhân + Why + S + V | Mệnh đề quan hệ chỉ lý do sử dụng thay cho “for the reason, for that reason” |
Where | Danh từ chỉ địa điểm + Where + S + V | Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn sử dụng thay cho “there” |
When | Danh từ chỉ thời gian + When + S + V | Mệnh đề quan hệ chỉ thời gian thay cho “then” |
That | Tương tự Who, Whom, Which | Dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ đã xác định |
Ví dụ khác:
- The house where I grew up has been renovated. (Ngôi nhà nơi tôi lớn lên đã được tân trang lại.)
- Do you remember the day when we first met? (Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
6. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt khả năng của một sự việc trong một điều kiện nhất định. Một câu điều kiện thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề chứa “if” hay còn gọi là mệnh đề điều kiện. Dưới đây là các loại câu điều kiện thường gặp:
Câu điều kiện | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Câu Điều Kiện Loại 0 | If + S + V(s/es), S + V(s/es)/câu mệnh lệnh | Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc thói quen. | If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước tới 100 độ C, nó sẽ sôi.) |
Câu Điều Kiện Loại 1 | If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V | Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. | If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) |
Câu Điều Kiện Loại 2 | If + S + V2/Ved, S + would/could/should + V | Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại. | If I were a bird, I could fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi có thể bay.) |
Câu Điều Kiện Loại 3 | If + S + had + V(pp)/Ved, S + would/could + have + V(pp)/Ved | Là mẫu câu điều kiện không có thật trong quá khứ. | If he had arrived earlier, we would not have missed the bus. (Nếu anh ấy đã đến sớm hơn, chúng tôi đã không bỏ lỡ chuyến xe buýt.) |
II. Tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh A1
Để học ngữ pháp tiếng Anh A1 hiệu quả thì việc lựa chọn giáo trình học chất lượng là rất quan trọng. Dưới đây là một số cuốn giáo trình tiếng Anh A1 mà Tienganhvstep đã tổng hợp lại, cùng tham khảo để lựa chọn tài liệu thích hợp với bạn nhé!
- Ebook ngữ pháp tiếng Anh cho trình độ cơ bản A1
Cuốn sách này cung cấp 46 chủ điểm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học nắm vững các cấu trúc cơ bản. Ngoài ra, sách còn giải thích những từ dễ gây nhầm lẫn và bảng động từ bất quy tắc, giúp học viên dễ dàng tra cứu và học tập.
- English Grammar in Use
Được biết đến như một tài liệu học tiếng Anh phổ biến, cuốn sách này cung cấp 115 chủ điểm ngữ pháp chi tiết. Mỗi chủ điểm được phân tích rõ ràng theo từng dạng câu, từ và cụm từ, giúp người học nắm bắt cấu trúc cơ bản một cách chi tiết và dễ hiểu.
- Giải thích chi tiết ngữ pháp tiếng Anh (Mai Lan Hương)
Đây là một trong những cuốn sách học tiếng Anh A1 được nhiều học viên tin dùng. Sách tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và đi kèm với bài tập thực hành có đáp án chi tiết. Điều này giúp người học có thể tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình một cách hiệu quả.
- Basic English Grammar
Cuốn sách này kết hợp 128 chủ điểm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Các công thức và cấu trúc được trình bày ngắn gọn, khoa học, dễ tra cứu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Ngoài ra bạn có thể tham khảo nhiều hơn tài liệu tiếng Anh A1 tại bài viết: [PDF] Download trọn bộ giáo trình tiếng Anh A1 miễn phí
III. Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng Anh A1
Mỗi bạn học sẽ có những lộ trình và cách học khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý hướng dẫn cách học ngữ pháp tiếng Anh A1 hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
- Đặt ra mục đích học rõ ràng: Trước hết, để học ngữ pháp hiệu quả, bạn cần lên một kế hoạch chi tiết với mục tiêu rõ ràng, phương pháp học và phân bổ thời gian hợp lý. Việc chọn lọc kiến thức phù hợp sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
- Chia nhỏ mục tiêu học tập: Học quá nhiều kiến thức trong một thời gian ngắn sẽ khiến não bạn quá tải. Chia mục tiêu học tập thành từng phần nhỏ và hoàn thành từng phần sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu và có động lực học tập hơn.
- Ôn luyện kiến thức đều đặn mỗi ngày: Duy trì thói quen ôn luyện hàng ngày, dù chỉ 30 phút đến 1 tiếng, sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức. Học đều đặn sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và đạt mục tiêu đúng kế hoạch đã đề ra.
- Học có trọng tâm: Tiếng Anh A1 chỉ yêu cầu những kiến thức ngữ pháp cơ bản. Tập trung vào những kiến thức cốt lõi, tránh học lan man để tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.
- Học xong hành ngữ pháp và luyện đọc: Đọc sách là cách tốt để hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp. Khi đọc, chú ý đến các câu văn và phân tích cấu trúc ngữ pháp được sử dụng. Đặt nhiều câu với các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và bổ sung thêm nhiều kiến thức mới.
Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh A1 cùng tài liệu và cách học hiệu quả mà bạn học có thể tham khảo. Kiến thức ngữ pháp ở trình độ này thường là những kiến thức cơ bản vì vậy sẽ không quá khó khăn để học tập. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục được chứng chỉ tiếng Anh A1 như mong muốn.