Kiến thức VSTEP84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 hữu ích nhất cần...

84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 hữu ích nhất cần nắm

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Trình độ B1 tiếng Anh là mức trung cấp trong khung tham chiếu châu Âu. Để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh B1, bạn cần hiểu và áp dụng được các chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các chủ điểm ngữ pháp B1, các cấu trúc ngữ pháp cần biết và tài liệu học tập hữu ích.

I. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B1

1. Từ loại trong tiếng Anh (Word Classes or Parts of Speech)

  • Danh từ (Nouns): Chỉ tên người, đồ vật, sự việc, nơi chốn. Ví dụ: dog, city.
  • Động từ (Verbs): Diễn tả hành động, trạng thái. Ví dụ: run, be.
  • Tính từ (Adjectives): Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Ví dụ: beautiful, fast.
  • Trạng từ (Adverbs): Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: quickly, very.
  • Đại từ (Pronouns): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại. Ví dụ: he, they.
  • Giới từ (Prepositions): Diễn tả mối quan hệ giữa các từ trong câu. Ví dụ: in, on.
  • Liên từ (Conjunctions): Kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề. Ví dụ: and, but.

2. 12 thì trong tiếng Anh (The 12 Tenses)

12 thì trong tiếng Anh (The 12 Tenses)

  • Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên. Ví dụ: Alida walks to school.
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ: Alida is walking to school.
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: Alida has walked to school.
  • Thì quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Alida walked to school.
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: Alida was walking to school.
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: Alida had walked to school before it started raining.
  • Thì tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: Alida will walk to school.
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: Alida will be walking to school.
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả hành động sẽ xảy ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: Alida will have been walking to school for an hour by 8 a.m.

3. Cấu trúc so sánh (Comparison and Superlative)

  • So sánh hơn (Comparative): Diễn tả sự so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ: Azura is taller than her brother.
  • So sánh nhất (Superlative): Diễn tả đối tượng có đặc điểm nhất trong nhóm. Ví dụ: Edena is the tallest in her class.

4. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

  • Câu điều kiện loại 0 (Type 0): Diễn tả sự thật hiển nhiên. Ví dụ: If you heat water, it boils.
  • Câu điều kiện loại 1 (Type 1): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai. Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
  • Câu điều kiện loại 2 (Type 2): Diễn tả điều không có thật ở hiện tại. Ví dụ: If I were rich, I would travel the world.
  • Câu điều kiện loại 3 (Type 3): Diễn tả điều không có thật trong quá khứ. Ví dụ: If Eira had studied harder, she would have passed the exam.

5. Câu bị động (Passive Voice)

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + to be + động từ phân từ hai (V3/ed). Ví dụ: The letter was written by Mary.
  • Sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc khi không biết/chưa cần thiết biết người thực hiện hành động. Ví dụ: A cake is being baked.

6. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses): Cung cấp thông tin cần thiết về danh từ. Ví dụ: The man who lives next door is a doctor.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses): Cung cấp thêm thông tin về danh từ. Ví dụ: Mr. John, who is my neighbor, is a doctor.

II. 84 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1

Dưới đây là tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 thông dụng nhất mà bạn học cần nắm để sử dụng chính xác trong bài thi:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something Quá… để cho ai làm gì… The soup is too hot for the children to eat. (Món súp quá nóng để bọn trẻ có thể ăn.)
S + V + so + adj/adv + that + S + V Quá… đến nỗi mà… Susan ran so quickly that nobody could catch up with her. (Susan chạy nhanh đến nỗi không ai có thể đuổi kịp.)
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V Quá… đến nỗi mà… It was such an interesting book that I couldn’t put it down. (Cuốn sách quá hấp dẫn đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống.)
S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something Đủ… cho ai đó làm gì… The teacher spoke clearly enough for everyone to understand. (Giáo viên nói đủ rõ để mọi người đều có thể hiểu.)
Have/ get + something + done (past participle) Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì… I will get my car fixed by the mechanic tomorrow. (Tôi sẽ sửa xe của mình vào ngày mai nhờ thợ máy.)
It + be + time + S + V (-ed, Quá khứ đơn) / It’s + time + for someone + to do something Đã đến lúc ai đó phải làm gì… It’s time for the students to submit their assignments. (Đã đến lúc các sinh viên nộp bài tập.)
It + takes/ took + someone + amount of time + to do something (Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…) It took her two hours to finish the report. (Cô ấy mất hai tiếng để hoàn thành báo cáo.)
To prevent/stop + someone/something + from + V-ing Ngăn cản ai/cái gì… làm gì… They stopped the dog from running into the road. (Họ ngăn con chó chạy ra đường.)
S + find + it + adj + to do something Thấy … để làm gì… Mina finds it difficult to wake up early in the morning. (Mina thấy khó để dậy sớm vào buổi sáng.)
To prefer + Noun/V-ing + to + N/V-ing Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)
Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive) Thích làm gì hơn làm gì I’d rather stay home than go out tonight. (Tôi thà ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.)
To be/get Used to + V-ing Quen làm gì Julia is getting used to living in the city. (Julia đang dần quen với việc sống ở thành phố.)
Used to + V (infinitive) Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa Jack used to play football every weekend. (Jack đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing Ngạc nhiên về… They were amazed at the speed of the car. (Họ ngạc nhiên trước tốc độ của chiếc xe.)
To be angry at + N/V-ing Tức giận về… Kate was angry at being left out of the meeting. (Kate tức giận vì bị loại khỏi cuộc họp.)
To be good at/bad at + N/V-ing Giỏi về…/kém về… Thomas’s good at solving puzzles. (Thomas giỏi giải các câu đố.)
By chance = by accident (adv) Tình cờ I met him by chance at the coffee shop. (Tôi gặp anh ấy tình cờ tại quán cà phê.)
To be/get tired of + N/V-ing Mệt mỏi về… Jessica is tired of waiting for the bus. (Jessica chán việc đợi xe buýt.)
Can’t stand/help/bear/resist + V-ing Không chịu nổi/không nhịn được làm gì… I can’t stand listening to that song anymore. (Tôi không thể chịu đựng nổi khi nghe bài hát đó nữa.)
To be keen on/to be fond of + N/V-ing Thích làm gì đó… Jenny is keen on learning new languages. (Jenny thích học ngôn ngữ mới.)
To be interested in + N/V-ing Quan tâm đến… Jane is interested in studying biology. (Jane hứng thú với việc học sinh học.)
To waste + time/money + V-ing Tốn tiền hoặc thời gian làm gì Don’t waste time worrying about the past. (Đừng lãng phí thời gian lo lắng về quá khứ.)
To spend + amount of time/money + V-ing Dành bao nhiêu thời gian làm gì… Sam spent half an hour preparing breakfast. (Sam đã dành nửa tiếng để chuẩn bị bữa sáng.)
To spend + amount of time/money + on + something Dành thời gian vào việc gì… We spent a lot of time on researching the new project. (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu dự án mới.)
To give up + V-ing/N Từ bỏ làm gì/cái gì… Tom gave up his hobby of collecting stamps. (Tom đã từ bỏ sở thích sưu tầm tem.)
Would like/want/wish + to do something Thích làm gì… They would like to start their own business next year. (Họ muốn bắt đầu kinh doanh riêng vào năm tới.)
Have + (something) + to + Verb Có cái gì đó để làm We have a meeting to attend this afternoon. (Chúng tôi có một cuộc họp để tham gia chiều nay.)
It + be + something/someone + that/who Chính… mà… It is my brother who taught me how to swim. (Chính anh trai tôi đã dạy tôi cách bơi.)
Had better + V(infinitive) Nên làm gì… You had better wear a coat; it’s freezing outside. (Bạn nên mặc áo khoác; trời lạnh cóng bên ngoài.)
hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing Tần suất làm việc gì đó I dislike waiting in long lines at the supermarket. (Tôi không thích chờ đợi lâu tại siêu thị.)
It is + tính từ +(for somebody) + to do something Khó làm việc gì It is necessary for employees to follow the safety rules. (Người lao động cần thiết phải tuân thủ các quy tắc an toàn.)
To be bored with… Chán làm cái gì She is bored with doing the same workout every day. (Cô ấy chán ngán khi phải làm cùng một bài tập thể dục mỗi ngày.)
It’s the first time somebody have(has) + V(phân từ II) something Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì It’s the first time I have driven in the snow. (Đây là lần đầu tiên tôi lái xe trong tuyết.)
Enough + danh từ(đủ cái gì) +(to do something) Đủ cái gì… để làm gì… She has enough time to complete the task before lunch. (Cô ấy có đủ thời gian để hoàn thành công việc trước giờ ăn trưa.)
Tính từ + enough +(to do something) Đủ làm sao… để làm gì… He is tall enough to reach the top shelf without a ladder. (Anh ấy đủ cao để với tới kệ trên mà không cần thang.)
Too + tính từ + to do something Quá làm sao…để làm cái gì… The box is too heavy to lift by myself. (Chiếc hộp quá nặng để tôi tự nâng lên.)
To want somebody to do something = To want to have something + V (phân từ II) Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm She wants her assistant to finish the report by tomorrow. (Cô ấy muốn trợ lý của mình hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
It’s time somebody did something.. Đã đến lúc ai phải làm gì It’s time we cleaned up this messy room. (Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp căn phòng bừa bộn này rồi.)
It’s not necessary for somebody to do something = somebody don’t need to do something Ai không cần thiết phải làm gì It’s not necessary for you to attend the meeting today. (Bạn không cần phải tham gia cuộc họp hôm nay.)
To look forward to V_ing Mong chờ, mong đợi làm gì He’s looking forward to meeting his favorite author at the book fair. (Anh ấy đang mong chờ gặp gỡ tác giả yêu thích của mình tại hội sách.)
To provide somebody with something Cung cấp cho ai cái gì The teacher provided the students with extra materials for their exam. (Giáo viên đã cung cấp tài liệu bổ sung cho học sinh để ôn thi.)
To prevent somebody from V_ing Cản trở/ngăn cản ai làm gì She prevented her brother from making the same mistake. (Cô ấy đã ngăn cản em trai mình không mắc lại lỗi sai đó.)
To fail to do something Không làm được cái gì/thất bại trong việc làm cái gì They failed to submit their assignment on time. (Họ đã không nộp bài đúng hạn.)
To succeed in V-ing Thành công trong việc làm cái gì She succeeded in passing the entrance exam. (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi đầu vào.)
To borrow something from somebody Mượn cái gì của ai He borrowed a book from his friend for the history exam. (Anh ấy mượn sách của bạn mình để ôn thi lịch sử.)
To lend somebody something Cho ai mượn cái gì I will lend you my car for the weekend if you need it. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe vào cuối tuần nếu bạn cần.)
To make somebody do something Bắt ai làm gì The coach made the players run five laps before practice. (Huấn luyện viên đã bắt các cầu thủ chạy năm vòng trước khi tập luyện.)
CN + be + so + adj + that + S + V Đến mức mà She was so tired that she fell asleep during the meeting. (Cô ấy mệt đến mức ngủ gục trong cuộc họp.)
S + be + such + (adj) + n + that + CN + V Đến mức mà It was such a beautiful painting that everyone stopped to admire it. (Đó là một bức tranh đẹp đến nỗi ai cũng dừng lại để chiêm ngưỡng.)
It is (very) kind of somebody to do something Ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì It was very kind of her to help the elderly woman with her groceries. (Cô ấy thật tốt bụng khi giúp bà cụ xách đồ.)
To find it + adj + to do something Thấy khó khi làm gì I find it difficult to concentrate when there is too much noise. (Tôi thấy khó tập trung khi có quá nhiều tiếng ồn.)
To make sure of something/that + CN + V Bảo đảm điều gì Make sure that the door is locked before you leave. (Hãy đảm bảo rằng cửa đã khóa trước khi bạn rời đi.)
It takes (somebody) + time + to do something Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì It takes him about 30 minutes to commute to work. (Anh ấy mất khoảng 30 phút để đi làm.)
To spend + time/money + on something/doing something Dành thời gian/tiền bạc vào cái gì She spent three hours working on her presentation. (Cô ấy đã dành ba giờ để làm bài thuyết trình của mình.)
To have no idea of something = don’t know about something Không biết về cái gì He has no idea of how to fix the computer. (Anh ấy không biết cách sửa máy tính.)
To advise somebody to do something/not to do something Khuyên ai làm gì/không làm gì The teacher advised the students to review their notes before the test. (Giáo viên đã khuyên các học sinh ôn lại bài trước kỳ thi.)
To plan to do something Dự định/có kế hoạch làm gì We plan to visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
To invite somebody to do something Mời ai làm gì They invited us to join them for dinner after the event. (Họ đã mời chúng tôi tham gia bữa tối sau sự kiện.)
To offer somebody something Mời/đề nghị ai cái gì She offered him a job at her company. (Cô ấy đã đề nghị anh ta một công việc tại công ty của mình.)
To rely on somebody Tin cậy/dựa dẫm vào ai You can always rely on her for good advice. (Bạn luôn có thể tin tưởng cô ấy sẽ đưa ra lời khuyên tốt.)
To keep promise Giữ lời hứa He always keeps his promises, no matter how tough things get. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình, bất kể mọi việc có khó khăn đến đâu.)
To be able to do something = To be capable of + V-ing Có khả năng làm gì She is capable of solving multiple puzzles in record time. (Cô ấy có khả năng giải nhiều câu đố trong thời gian kỷ lục.)
To be good at (+ V-ing) something Giỏi làm cái gì They are really good at baking cakes with intricate designs. (Họ rất giỏi trong việc làm bánh với thiết kế phức tạp.)
To prefer something to something/doing something to doing something Thích cái gì hơn cái gì/thích làm gì hơn làm gì I prefer cycling to walking because it’s faster and more enjoyable. (Tôi thích đạp xe hơn đi bộ vì nó nhanh hơn và thú vị hơn.)
To apologize for doing something Xin lỗi ai vì đã làm gì He apologized for missing the appointment without any prior notice. (Anh ấy đã xin lỗi vì lỡ cuộc hẹn mà không báo trước.)
Had (‘d) better do something/not do something Nên làm gì/không nên làm gì You’d better finish packing tonight, or you’ll miss the early train. (Bạn nên đóng gói xong tối nay, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu sớm.)
Would (‘d) rather do something/not do something Thà làm gì/đừng làm gì I’d rather take the scenic route than the highway; it’s more peaceful. (Tôi thích đi đường phong cảnh hơn là đường cao tốc; nó yên tĩnh hơn.)
Would (‘d) rather somebody did something Muốn ai làm gì She’d rather her kids studied a musical instrument than played video games all day. (Cô ấy muốn con mình học một nhạc cụ hơn là chơi điện tử cả ngày.)
To suggest somebody (should) do something Gợi ý cho ai làm gì The manager suggested that the team should reconsider the marketing strategy. (Người quản lý đề nghị đội nên xem xét lại chiến lược tiếp thị.)
To suggest doing something Gợi ý/đề nghị làm gì He suggested organizing a charity run to raise funds for the school. (Anh ấy gợi ý tổ chức một cuộc chạy từ thiện để gây quỹ cho trường học.)
Try to do Cố làm gì I try to stay focused during meetings, even when they get boring. (Tôi cố gắng tập trung trong các cuộc họp, ngay cả khi chúng trở nên nhàm chán.)
Try doing something Thử làm gì You should try doing yoga in the mornings to boost your energy. (Bạn nên thử tập yoga vào buổi sáng để tăng cường năng lượng.)
To need to do something Ai cần làm gì You need to submit your project proposal by Friday. (Bạn cần nộp đề xuất dự án của mình trước thứ Sáu.)
To need doing Cần được làm gì The car needs repairing after the long trip through the mountains. (Chiếc xe cần sửa chữa sau chuyến đi dài qua vùng núi.)
To remember doing Nhớ đã làm gì I remember meeting her at last year’s conference, but we didn’t talk much. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái, nhưng chúng tôi không nói chuyện nhiều.)
To remember to do Nhớ làm gì (hành động chưa diễn ra) I remembered to bring your book, it’s in my bag. (Tôi nhớ mang theo cuốn sách của bạn, nó ở trong túi tôi.)
To have something + V (Phân từ hai) = To have somebody do something Có cái gì được làm bởi ai đó/thuê ai đó làm gì They had the roof fixed last week because of a leak.(Họ đã sửa mái nhà tuần trước vì bị dột.)
To be busy doing something Bận rộn làm gì She’s busy preparing for her final exams this month.(Cô ấy đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của mình trong tháng này.)
To mind doing something Phiền ai làm gì He doesn’t mind helping out with the chores around the house. (Anh ấy không ngại giúp đỡ việc nhà.)
To be used to doing something Quen với việc làm gì I’m used to waking up early for my morning jogs. (Tôi đã quen với việc dậy sớm để chạy bộ buổi sáng.)
To stop to do something Dừng lại để làm gì He stopped to grab a coffee before continuing his drive. (Anh ấy dừng lại để mua một ly cà phê trước khi tiếp tục lái xe.)
To stop doing something Thôi không làm gì nữa She stopped going to the gym because of her busy schedule. (Cô ấy đã ngừng đến phòng tập gym vì lịch trình bận rộn.)
Let somebody do something Để ai làm gì Let him try fixing the computer; he’s good with tech. (Hãy để anh ấy thử sửa máy tính; anh ấy rất giỏi về công nghệ.)

III. Tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh B1

Để học ngữ pháp tiếng Anh B1 tốt nhất bạn học sẽ cần tới những cuốn sách học ngữ pháp chất lượng. Dưới đây là một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo:

1. Sách ngữ pháp tiếng Anh tổng hợp

Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tất cả các chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh B1. Nội dung sách được biên soạn kỹ lưỡng, dễ hiểu, và đi kèm với các bài tập thực hành giúp người học củng cố kiến thức. Đây là tài liệu lý tưởng cho những ai muốn hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp một cách toàn diện.

Download sách ngữ pháp tiếng Anh

2. Sách ngữ pháp Destination Grammar & Vocabulary B1

“Destination Grammar & Vocabulary B1” là cuốn sách kết hợp giữa ngữ pháp và từ vựng, giúp người học không chỉ nắm vững cấu trúc ngữ pháp mà còn mở rộng vốn từ vựng. Sách được chia thành các chủ đề cụ thể, với bài tập đa dạng, phong phú, giúp người học áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

Download sách Destination B1

3. Sách English Grammar in Use

“English Grammar in Use” của Raymond Murphy là một trong những cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi nhất. Cuốn sách này cung cấp 145 chủ điểm ngữ pháp, mỗi chủ điểm được trình bày rõ ràng và đi kèm với các bài tập thực hành cụ thể. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh B1.

Download English Grammar in Use

4. Cẩm nang luyện thi chứng chỉ B1

Cuốn cẩm nang này được thiết kế đặc biệt cho những người chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Anh B1. Sách bao gồm các bài tập thực hành theo định dạng bài thi thực tế, giúp người học làm quen với cấu trúc đề thi và nâng cao kỹ năng làm bài. Đây là tài liệu hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chứng chỉ B1.

Download cẩm nang luyện thi chứng chỉ B1

Trên đây là tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B1 quan trọng cùng một số tài liệu học tập mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nắm rõ hơn về những chủ điểm ngữ pháp quan trọng đối với trình độ tiếng Anh A1 và có lộ trình luyện thi VSTEP online tốt hơn.

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây