Kiến thức VSTEPCác chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B2 cần nắm vững

Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B2 cần nắm vững

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Ngữ pháp tiếng Anh B2 là cấp độ trung cấp cao trong Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), đòi hỏi người học phải có kiến thức vững chắc về cấu trúc ngữ pháp và khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt. Bài viết này Tienganhvstep sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B2, các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B2, và tài liệu học tập hữu ích.

I. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh B2

Để chinh phục được ngữ pháp tiếng Anh B2 thì ngoài những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh B1 thì bạn học VSTEP cần nắm được một số chủ điểm ngữ pháp sau:

1. Thì trong tiếng Anh (Tenses)

Đối với trình độ tiếng Anh B2 ngoài các thì cơ bản cần nắm vững như đối với trình độ tiếng Anh B1 thì bạn còn cần nắm vững một số thì tiếng Anh cơ bản sau:

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
    • Ví dụ: I have been practicing the piano for three hours, and I can already see some improvement in my playing. (Tôi đã tập đàn piano được ba tiếng, và tôi đã bắt đầu thấy sự tiến bộ trong cách chơi của mình.)
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ: Mina had been walking to school for 30 minutes when it started raining. (Mina đã đi bộ đến trường được 30 phút thì trời bắt đầu mưa.)
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
    • Ví dụ: By this time next year, I will have completed my first marathon. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ hoàn thành cuộc thi marathon đầu tiên của mình.)

2. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Loại câu điều kiện Công thức Ví dụ
Câu Điều Kiện Loại 1 If + Present Simple, Future Simple (will + V) If it gets cold, we will light the fireplace.  (Nếu trời lạnh, chúng tôi sẽ đốt lò sưởi.)
Câu Điều Kiện Loại 2 If + Past Simple, Would + V If I saw him, I would tell him the news.  (Nếu tôi gặp anh ấy, tôi sẽ nói cho anh ấy biết tin tức.)
Câu Điều Kiện Loại 3 If + Past Perfect, Would have + V3 If they had left earlier, they would have caught the bus. (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã bắt kịp xe buýt.)
Câu Điều Kiện Hỗn Hợp Loại 1 If + Past Perfect, Would + V If I had taken that job, I would be living in New York now.

(Nếu tôi đã nhận công việc đó, bây giờ tôi sẽ sống ở New York.)

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp Loại 2 If + Past Simple, Would have + V3 If he were more careful, he would not have made that mistake. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy đã không mắc phải sai lầm đó.)
Câu Điều Kiện Hỗn Hợp Kết hợp giữa loại 2 và loại 3 If I had met her earlier, we would be friends now. (Nếu tôi gặp cô ấy sớm hơn, bây giờ chúng tôi sẽ là bạn.)
Câu Điều Kiện Khác Varies based on expression used (e.g., Should, Were to, etc.) Should you need any help, feel free to call me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, đừng ngại gọi cho tôi.)

3. Câu bị động

Loại câu bị động Cấu trúc Ví dụ
Câu bị động với động từ có hai tân ngữ Object 1 + be + past participle + by + agent + preposition + Object 2 A trophy was awarded to him by the committee. (Một chiếc cúp đã được trao cho anh ấy bởi ủy ban.)
Dạng bị động nguyên mẫu Subject + modal + be + past participle + to be + past participle The house needs to be cleaned. (Ngôi nhà cần được dọn dẹp.)
Bị động với động từ chỉ sự nhận thức Object + verb of perception + being + past participle We saw the cake being decorated. (Chúng tôi thấy chiếc bánh được trang trí.)
Câu bị động với động từ thêm –ing Subject + be + being + past participle The project is being reviewed. (Dự án đang được xem xét.)
Bị động với cấu trúc verb + infinitive/ gerund + object Subject + verb + to be + past participle/ -ing + object John likes to be admired.(John thích được ngưỡng mộ.)

Anna enjoys being praised. (Anna thích được khen ngợi.)

Bị động với bổ ngữ của tân ngữ Subject + be + past participle + as/by + agent Spanish is taught as a second language by many schools. (Tiếng Tây Ban Nha được dạy như một ngôn ngữ thứ hai bởi nhiều trường học.)
Câu bị động chủ quan và câu bị động khách quan Personal: Subject + be + past participle + by + agent 

Impersonal: It + be + past participle + that/when/where + …

Personal: The book was written by John. (Cuốn sách đã được viết bởi John.)

Impersonal: It is believed that he is the best. (Người ta tin rằng anh ấy là giỏi nhất.)

Câu mệnh lệnh dạng bị động Be + past participle Be prepared! (Hãy chuẩn bị sẵn sàng!)
Câu bị động với động từ tình thái, động từ nguyên mẫu và động từ thêm –ing Subject + modal verb + be + past participle + infinitive or v-ing The task must be completed. (Nhiệm vụ phải được hoàn thành.) 

The report should be being finalized now. (Báo cáo nên đang được hoàn tất bây giờ.)

II. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh B2 thông dụng

Dưới đây là tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong bài thi tiếng Anh B2 mà bạn cần ghi nhớ để vận dụng vào bài thi của mình:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Subject + would rather + Subject + past simple (did) Thích ai đó làm gì hơn làm gì khác I would rather you studied for the exam tonight. (Tôi muốn bạn học cho kỳ thi vào tối nay hơn.)
Not until + Subject + Verb (present tense), + Subject + Verb (simple past) Cho đến khi ai đó làm gì, thì ai đó khác làm gì Not until Mina completes her assignment, does she relax. (Cho đến khi Mina hoàn thành bài tập của mình, cô ấy mới thư giãn.)
Subject + used to + Verb (simple past) + Object, but now + Subject + Verb (simple present) + Object Trước đây ai đó thường làm gì, nhưng bây giờ ai đó làm gì khác She used to read novels, but now she reads non-fiction. (Cô ấy từng đọc tiểu thuyết, nhưng bây giờ cô ấy đọc sách phi hư cấu.)
Subject + would rather + Subject + past perfect, but Subject + past simple Thích ai đó đã làm gì, nhưng ai đó lại làm gì khác They would rather he had asked, but he assumed. (Họ thích anh ấy đã hỏi, nhưng anh ấy lại cho rằng.)
Subject + be/get used to + noun/gerund Quen với cái gì hoặc việc làm gì He is getting used to the new schedule. (Anh ấy đang quen với lịch trình mới.)
The + noun + to + Verb (infinitive) Cái gì đó để làm gì The key to open the door is on the shelf. (Chìa khóa để mở cửa ở trên kệ.)
Subject + might/could as well + Verb (infinitive) Có thể làm gì đó cũng như làm gì khác You could as well join us for dinner. (Bạn có thể tham gia bữa tối với chúng tôi.)
No sooner + Subject + Verb (past perfect), + than + Subject + Verb (simple past) Chỉ sau khi cái gì đó đã xảy ra, thì cái gì khác đã xảy ra No sooner had they arrived, than the meeting started. (Chỉ sau khi họ đến, cuộc họp đã bắt đầu.)
Subject + Verb + not only + Verb, but also + Verb Không chỉ làm một điều gì đó, mà còn làm điều gì khác He not only speaks English fluently but also writes it perfectly. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn viết hoàn hảo.)
It + takes + time + for someone + to + Verb Mất bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì It takes two hours for her to finish the project. (Cô ấy mất hai giờ để hoàn thành dự án này.)
Subject + Verb + neither/nor + Subject + Verb Không ai cũng không làm gì She drinks neither soda nor juice. (Cô ấy không uống soda cũng không uống nước trái cây.)
The more/less + noun + (that/who) + Verb, the more/less + noun + (that/who) + Verb Càng nhiều/hơn + danh từ + làm gì, càng nhiều/hơn + danh từ + làm gì The more you practice, the better you get. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)
Subject + Verb + either/or + Subject + Verb Cả hai ai cũng làm gì She can either sing or dance. (Cô ấy có thể hát hoặc nhảy.)
Not only + Verb + but (also) + Subject + Verb Không chỉ làm một điều gì đó, mà còn làm điều gì khác Not only does he speak English, but he also speaks French. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh, mà còn nói tiếng Pháp.)
Subject + might/may/could well + Verb Có thể làm gì đó Jisoo may well be right. (Jisoo có thể đúng.)
Subject + Verb + so + adjective/adverb + that + Subject + Verb Đến mức mà cái gì đó làm gì He runs so fast that he wins every race. (Anh ấy chạy nhanh đến mức anh ấy thắng mọi cuộc đua.)
Subject + would rather + Verb + than + Verb Thích làm gì hơn làm gì Philip would rather read than watch TV.(Philip thích đọc sách hơn xem TV.)
Subject + must/should + not only + Verb, but also + Verb Không chỉ làm một điều gì đó, mà còn làm điều gì khác You should not only work hard, but also work smart. (Bạn không chỉ nên làm việc chăm chỉ, mà còn nên làm việc thông minh.)
Subject + as + adjective/adverb + as + Subject Như thế nào cũng như như thế nào William is as tall as his brother.  (William cao như anh trai của mình.)
Subject + will be + the last/first time + (that) + Subject + Verb (future perfect) Sẽ là lần cuối/cùng mà ai đó đã làm gì This will be the first time that she has traveled alone. (Đây sẽ là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch một mình.)
Subject + had better + not + Verb Nên làm gì/đừng làm gì You had better not be late. (Bạn không nên đến muộn.)
Subject + have + no choice but to + Verb Không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm gì They have no choice but to wait. (Họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc chờ đợi.)
The + comparative, the + comparative Càng … càng … The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập, bạn càng giỏi hơn.)
Have/get + something + done (past participle) Nhờ ai/ thuê ai làm gì John got his house painted.  (John đã nhờ sơn nhà.)
Subject + can’t help + Verb-ing Không thể không làm gì Kate can’t help smiling when she sees Jack. (Kate không thể không cười khi thấy Jack.)
Prefer + gerund (V-ing) to + gerund (V-ing) Thích làm gì hơn làm gì Thomas prefers reading to watching TV. (Thomas thích đọc sách hơn xem TV.)
Subject + as much/many + noun + as + Object Có số lượng cái gì/người như bằng với số lượng cái gì/người khác They have as many problems as we do.(Họ có nhiều vấn đề như chúng tôi.)
Subject + had better + Verb (base form) Nên làm gì/đừng làm gì You had better finish your homework. (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà.)
It + takes + someone + amount of time + to + Verb Mất bao nhiêu thời gian cho ai đó làm gì It takes her 30 minutes to get ready. (Cô ấy mất 30 phút để chuẩn bị.)
Subject + would rather + Verb (base form) + than + Verb (base form) Thích làm gì hơn làm gì He would rather sleep than go out.(Anh ấy thích ngủ hơn đi ra ngoài.)
Subject + be/get used to + gerund (V-ing) Quen với việc làm gì She is used to working late. (Cô ấy quen với việc làm việc muộn.)
It + is/has been + such + adjective + that + Subject + Verb Quá …. đến nỗi mà It was such a boring movie that I fell asleep. (Bộ phim quá chán đến nỗi tôi ngủ gật.)
Subject + Verb + hardly/scarcely + when + Subject + Verb Gần như không…khi… He had scarcely arrived when the meeting began. (Anh ấy gần như không đến khi cuộc họp bắt đầu.)
Subject + had + not + Verb (past participle) + when + Subject + Verb Trước khi…thì… She had not started cooking when he arrived. (Cô ấy chưa bắt đầu nấu ăn khi anh ấy đến.)
Subject + Verb + not until + time + that + Subject + Verb Cho đến khi…thì… Not until he apologized did she speak to him. (Cho đến khi anh ấy xin lỗi, cô ấy mới nói chuyện với anh ấy.)
It + is/has been + too + adjective + for someone + to + Verb Quá…đến nỗi mà… It is too early for us to leave. (Quá sớm để chúng tôi rời đi.)
The more/less + noun + (that/who) + Verb, the more/less + noun + (that/who) + Verb Càng…thì càng… The more you know, the more you realize you don’t know. (Càng biết nhiều, bạn càng nhận ra mình không biết nhiều.)
No sooner + had + Subject + Verb (past perfect), than + Subject + Verb (simple past) Chỉ sau khi…thì… No sooner had they finished eating, than they left. (Chỉ sau khi họ ăn xong, họ rời đi.)
Subject + had hardly + Verb (past participle) + when + Subject + Verb (simple past) Vừa mới…khi… She had hardly closed the door when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đóng cửa thì điện thoại reo.)
Subject + had hardly + Verb (past participle) + when + Subject + Verb (simple past) Vừa mới…khi… She had hardly spoken when he interrupted. (Cô ấy vừa mới nói khi anh ấy ngắt lời.)
Not until + Subject + Verb (present perfect), + then + Subject + Verb (simple past) Cho đến khi…thì… Not until he has completed his work, then he went to bed. (Cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc, anh ấy mới đi ngủ.)
Subject + Verb + either/or + Subject + Verb Hoặc…hoặc… You can either study now or watch TV later. (Bạn có thể học bây giờ hoặc xem TV sau.)
It + is/has been + long since + Subject + Verb (past tense) Đã lâu rồi…đã… It has been long since they visited us. (Đã lâu rồi họ mới đến thăm chúng tôi.)
Subject + must/should + not only + Verb, but also + Verb Không chỉ…mà còn… You must not only work hard, but also work smart. (Bạn không chỉ phải làm việc chăm chỉ, mà còn phải làm việc thông minh.)
So + adjective/adverb + + Subject + that + Subject + Verb Quá…đến nỗi mà… The movie was so boring that we left early. (Bộ phim quá chán đến nỗi chúng tôi rời đi sớm.)
Subject + as + adjective/adverb + as + Subject Như…như… This book is as interesting as the other one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia.)
Prefer + to + Verb (infinitive) + rather than + Verb (infinitive) Thích làm gì hơn làm gì I prefer to walk rather than drive. (Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)
Subject + would rather + Subject + past simple (did), than + Subject + past simple (did) Thích ai đó làm gì hơn làm gì He would rather she cooked dinner, than they went out. (Anh ấy thích cô ấy nấu bữa tối hơn là họ ra ngoài ăn.)
Subject + will be + the last/first time + (that) + Subject + Verb (future perfect) Sẽ là lần cuối/cùng mà… This will be the last time that she will visit. (Đây sẽ là lần cuối cô ấy đến thăm.)
Subject + would + sooner + Verb (base form) + than + Verb (base form) Sẽ thích hơn làm gì hơn làm gì

She would sooner walk home than wait for the bus in the rain. (Cô ấy thà đi bộ về nhà còn hơn đợi xe buýt dưới trời mưa.)

Subject + find + it + (adjective) + to + Verb Thấy…để làm gì… She finds it difficult to concentrate when there’s too much noise. (Cô ấy thấy khó để tập trung khi có quá nhiều tiếng ồn.)
The + more/less + noun + (that/who) + Verb, the + comparative + noun + (that/who) + Verb Càng…thì càng… The more time that you spend practicing, the better your results will be. (Càng dành nhiều thời gian luyện tập, kết quả của bạn càng tốt hơn.)
Subject + might/may/could well + have + Verb (past participle) Có thể đã… Kate might well have forgotten the meeting. (Kate có thể đã quên buổi họp.)

II. Tài liệu học ngữ pháp B2 tiếng Anh

Tài liệu học ngữ pháp B2 tiếng Anh

Dưới đây là một số tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh B2 mà Tienganhvstep đã sưu tầm. Bạn học có thể tham khảo và lựa chọn tài liệu học chất lượng cho mình:

  • Destination B2 – Grammar & Vocabulary: Cuốn sách này gồm 28 Units, cung cấp từ vựng và ngữ pháp cần thiết cho các kỳ thi cấp độ B2. Các bài học về từ vựng và ngữ pháp được đan xen giúp người học dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức. Đây là tài liệu lý tưởng cho những ai chuẩn bị thi trình độ B2.
  • English Grammar In Use: Đây là cuốn sách tự học nổi tiếng dành cho người muốn nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh. Với 115 chủ điểm ngữ pháp, cuốn sách cung cấp các bài tập kèm đáp án giúp người học tự luyện tập và hiểu rõ các cấu trúc câu, từ và cụm từ một cách chi tiết.
  • 250 Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cuốn sách này tổng hợp 250 bộ đề thi ngữ pháp tiếng Anh B2, giúp quá trình ôn luyện trở nên hiệu quả hơn. Các bài tập đa dạng và phong phú, giúp người học làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong các kỳ thi.
  • Collins COBUILD Grammar: Với hơn 4 tỷ từ vựng, cuốn sách này trình bày chi tiết về những thay đổi trong cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong những năm gần đây. Đây là tài liệu phù hợp cho trình độ B2 với nhiều từ vựng chuyên sâu. Tuy nhiên, vì nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh, người học nên sử dụng từ điển khi gặp từ mới.

III. Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng Anh B2

Để học ngữ pháp tiếng Anh B2 hiệu quả, bạn cần có một lộ trình rõ ràng, hợp lý, giúp tăng cường kỹ năng một cách nhanh chóng nhưng không mệt mỏi. Dưới đây là một số phương pháp chi tiết để bạn tham khảo:

1. Học có hệ thống từ cơ bản đến nâng cao

  • Bắt đầu từ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như thì, câu khẳng định, phủ định, điều kiện. Nắm vững nền tảng trước khi chuyển sang những nội dung phức tạp hơn như câu giả định, mệnh đề quan hệ, câu phức,…
  • Hãy lên kế hoạch học từng chủ đề ngữ pháp cụ thể và chia nhỏ từng phần để dễ nắm bắt. Khi đã hiểu kỹ phần cơ bản, việc học những cấu trúc nâng cao sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

2. Luyện tập ngữ pháp đều đặn và phù hợp với trình độ

  • Tìm kiếm những bài tập phù hợp với trình độ B2, không chọn những bài quá dễ nhưng cũng không quá khó. Hãy bắt đầu từ những bài tập cơ bản, sau đó tăng dần độ khó khi bạn cảm thấy tự tin hơn.
  • Tránh việc học quá sức và chọn những nội dung không cần thiết cho mục tiêu B2. Bạn nên tập trung ôn tập đúng trọng tâm, không cần phải học trước những kiến thức ở mức C1 hoặc C2.

3. Áp dụng ngay sau khi học

  • Sau khi học cấu trúc mới, hãy áp dụng ngay vào thực tế. Bạn có thể tự đặt câu, luyện tập bằng cách nói hoặc viết các đoạn văn ngắn. Ghi âm lại những gì bạn đã nói và nghe lại để tự kiểm tra phát âm và cách sử dụng cấu trúc.
  • Việc áp dụng liên tục như thế này giúp ngữ pháp trở nên quen thuộc và tự nhiên, từ đó nâng cao khả năng sử dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.

4. Kết hợp nhiều kỹ năng

  • Ngữ pháp tiếng Anh B2 không chỉ là học để làm bài thi mà còn phải sử dụng thành thạo trong giao tiếp và viết. Vì vậy, hãy kết hợp học ngữ pháp với việc luyện nghe, nói và viết thường xuyên. Khi áp dụng vào nhiều kỹ năng, bạn sẽ hiểu và nhớ ngữ pháp lâu hơn.

5. Luyện đề thi thường xuyên

  • Thường xuyên làm các đề thi thử để làm quen với cấu trúc bài thi tiếng Anh B2. Điều này giúp bạn không chỉ luyện tập kỹ năng làm bài mà còn quen với cách thức trình bày và nội dung bài thi thực tế.
  • Sau mỗi lần luyện đề, bạn nên kiểm tra lại những lỗi sai, tìm hiểu nguyên nhân và cải thiện dần những điểm yếu.

6. Xây dựng thời gian biểu hợp lý

  • Học ngữ pháp yêu cầu sự kiên trì và thời gian, vì vậy hãy xây dựng thời gian biểu học cụ thể mỗi ngày. Dành ít nhất 30 phút – 1 giờ mỗi ngày để học và luyện tập ngữ pháp, đừng để dồn quá nhiều kiến thức vào một lúc sẽ làm bạn cảm thấy mệt mỏi và khó tiếp thu.

Trên đây là thông tin về ngữ pháp tiếng Anh B2 quan trọng mà bạn cần nắm vững.  Hy vọng những kiến thức và tài liệu được cung cấp trong bài viết có thể giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài thi tiếng Anh B2 sắp tới.

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây