Kiến thức VSTEPThankful đi với giới từ gì? Phân biệt Thankful và Grateful

Thankful đi với giới từ gì? Phân biệt Thankful và Grateful

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Thankful là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả trạng thái cảm thấy biết ơn, cảm kích hoặc hài lòng. Vậy thankful đi với giới từ gì? Tính từ này khác gì với grateful? Cùng Tienganhvstep tìm câu trả lời với bài viết dưới đây ngay nhé!

I. Thankful là gì?

Thankful /ˈθæŋkfəɫ/ là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm thấy biết ơn, cảm kích hoặc hài lòng về một điều gì đó đã xảy ra. Khi bạn nói mình “thankful”, điều đó có nghĩa là bạn nhận ra giá trị của điều tốt đẹp mà bạn đã nhận được và cảm thấy may mắn hoặc hài lòng về điều đó.

Ví dụ:

  • I am thankful for the help I received from my friends. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ từ bạn bè.)
  • We are truly thankful to the volunteers who made this event possible. (Chúng tôi thực sự biết ơn những tình nguyện viên đã làm cho sự kiện này thành công.)

Từ loại khác của Thankful

Ngoài tính từ “thankful”, từ này có thể kết hợp với một số từ loại khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Thankfulness (Danh từ) Sự biết ơn, lòng biết ơn. Her heart was filled with thankfulness for all the support she received during her difficult times.

(Trái tim cô ấy tràn đầy lòng biết ơn vì tất cả sự giúp đỡ cô nhận được trong những lúc khó khăn.)

Thank (Động từ) Cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn. I want to thank everyone for coming to the event and showing their support.

(Tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến tham dự sự kiện và thể hiện sự ủng hộ.)

Thankless (Tính từ) Không được cảm ơn, không được đánh giá cao, ít được công nhận. The hours of preparation were long and thankless, but the final product was worth it.

(Những giờ chuẩn bị dài và không được cảm ơn, nhưng sản phẩm cuối cùng xứng đáng.)

Thankfully (Trạng từ) Một cách biết ơn, may mắn là. She looked at her friends thankfully after they helped her solve the problem.

(Cô ấy nhìn bạn bè với lòng biết ơn sau khi họ giúp cô giải quyết vấn đề.)

Thanklessly (Trạng từ) Một cách không được biết ơn, không được công nhận. The job was done thanklessly, but the end result was still impressive.

(Công việc đã được thực hiện mà không được cảm ơn, nhưng kết quả cuối cùng vẫn ấn tượng.)

II. Thankful đi với giới từ gì?

Thankful đi với giới từ gì?

Thankful thường đi kèm với hai giới từ chính là for và to.

1. Thankful + for

Thankful for: Sử dụng khi bạn biết ơn về một điều gì đó, thường là một sự kiện, vật phẩm hoặc sự giúp đỡ. 

Cấu trúc: 

  • Thankful for + danh từ/cụm danh từ/đại từ chỉ người
  • Not + thankful for + danh từ/cụm danh từ/đại từ chỉ người

Ví dụ:

  • I am thankful for your help during the project. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)
  • Mina is thankful for the opportunity to travel abroad. (Mina biết ơn vì có cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)
  • She wasn’t thankful for the unsolicited advice she received. (Cô ấy không cảm thấy biết ơn vì lời khuyên không được yêu cầu mà cô nhận được.)

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt lòng biết ơn một cách trang trọng và mang tính tôn trọng cao.

2. Thankful + to

Thankful to: Dùng khi bạn bày tỏ lòng biết ơn đối với một người cụ thể. 

Cấu trúc:

  • Thankful to + someone (đại từ chỉ người)

Ví dụ:

  • I am thankful to my teacher for guiding me through the project. (Tôi biết ơn thầy giáo của mình vì đã hướng dẫn tôi suốt dự án.)
  • They are thankful to their friends for helping them move to a new house. (Họ biết ơn bạn bè vì đã giúp họ chuyển đến ngôi nhà mới.)

Ngoài ra thankful to còn kết hợp với “for” để chỉ lý do: Thankful to + someone + for + something

  • I am thankful to my friend for lending me his notes. (Tôi biết ơn bạn mình vì đã cho tôi mượn ghi chú.)
  • She is thankful to the manager for the opportunity to work on this project. (Cô ấy biết ơn quản lý vì cơ hội làm việc trong dự án này.)

Xem thêm: Care đi với giới từ gì?

III. Các cấu trúc thông dụng với Thankful

Như vậy là bạn đã nắm được thankful đi với giới từ gì rồi. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với từ “thankful” mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp:

Cấu trúc Ví dụ
Thankful for something She is thankful for the opportunity to travel. (Cô ấy biết ơn vì cơ hội được đi du lịch.)
Thankful to someone for something They are thankful to their parents for supporting their education.

(Họ biết ơn cha mẹ vì đã hỗ trợ việc học hành.)

Be thankful that + clause I am thankful that I have a supportive family. (Tôi biết ơn rằng tôi có một gia đình ủng hộ.)

IV. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thankful

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thankful được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:

1. Từ đồng nghĩa với thankful 

Những từ đồng nghĩa thường mang ý nghĩa biểu lộ sự biết ơn, hài lòng hoặc cảm kích:

  • Grateful: Cảm kích, biết ơn.

Ví dụ: She was grateful for his kindness. (Cô ấy biết ơn sự tử tế của anh ấy.)

  • Appreciative: Tỏ lòng biết ơn, đánh giá cao.

Ví dụ: We are appreciative of all your hard work. (Chúng tôi đánh giá cao mọi nỗ lực của bạn.)

  • Obliged: Cảm thấy biết ơn (mang tính bắt buộc hơn).

Ví dụ: I am obliged to you for your help. (Tôi biết ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)

  • Indebted: Biết ơn sâu sắc vì đã nhận được sự giúp đỡ.

Ví dụ: He felt indebted to his mentor for all the guidance. (Anh ấy cảm thấy biết ơn sâu sắc thầy hướng dẫn vì tất cả sự chỉ dẫn.)

  • Pleased: Hài lòng, cảm kích (ít trang trọng hơn).

Ví dụ: I’m pleased with the support I received. (Tôi cảm thấy hài lòng với sự hỗ trợ mà tôi nhận được.)

2. Từ trái nghĩa với thankful 

Những từ trái nghĩa thường mang nghĩa chỉ sự không hài lòng, không biết ơn hoặc vô ơn:

  • Ungrateful: Vô ơn, không biết ơn.

Ví dụ: She was ungrateful despite all the help she received. (Cô ấy vô ơn dù đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ.)

  • Thankless: Không biết ơn, vô ơn.

Ví dụ: It was a thankless task, but he did it anyway. (Đó là một công việc không được cảm kích, nhưng anh ấy vẫn làm.)

  • Ungrateful: Tương tự “ungrateful”, chỉ sự vô ơn.

Ví dụ: His ungrateful attitude hurt his parents. (Thái độ vô ơn của anh ấy đã làm tổn thương bố mẹ anh.)

  • Displeased: Không hài lòng, bất mãn.

Ví dụ: She was displeased with the results of her effort. (Cô ấy không hài lòng với kết quả từ nỗ lực của mình.)

  • Indifferent: Thờ ơ, không quan tâm.

Ví dụ: He was indifferent to the generosity shown to him. (Anh ấy thờ ơ với sự hào phóng mà người khác dành cho anh.)

3. Phân biệt Thankful và Grateful

Mặc dù “thankful” và “grateful” thường được dùng thay thế cho nhau, nhưng chúng có một số sự khác biệt nhỏ:

  • Thankful: Nhấn mạnh vào cảm xúc hài lòng và biết ơn về điều gì đó đã xảy ra, đặc biệt khi kết quả là tích cực hoặc may mắn. Ví dụ: I am thankful for the sunny weather today. (Tôi biết ơn vì thời tiết nắng đẹp hôm nay.)
  • Grateful: Thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, bày tỏ lòng biết ơn về một ân huệ hoặc sự giúp đỡ mà bạn đã nhận được từ người khác. Grateful có thể thể hiện cảm xúc về sự tri ân sâu sắc, không chỉ dừng lại ở sự hài lòng. Ví dụ: I am grateful to my parents for always supporting me. (Tôi biết ơn cha mẹ vì luôn ủng hộ tôi.)

Thankful thường dùng trong những tình huống nhẹ nhàng, hài lòng, còn grateful thì mang sắc thái sâu sắc hơn, bày tỏ lòng biết ơn mạnh mẽ hơn.

V. Bài tập vận dụng với Thankful

Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập vận dụng:

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp (for/to)

  1. I am thankful ___ my family for their support.
  2. She is thankful ___ the opportunity to work here.
  3. We are thankful ___ you for your help.
  4. He is thankful ___ his teachers for guiding him.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với Thankful

  1. I feel lucky because I have such good friends.

→ I am thankful ________________.

  1. She appreciates the advice from her mentor.

→ She is thankful ________________.

  1. They are grateful for the success of the project.

→ They are thankful ________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. to
  2. for
  3. to
  4. to

Bài tập 2:

  1. I am thankful for having such good friends.
  2. She is thankful to her mentor for the advice.
  3. They are thankful for the project’s success.

Qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng thankful đi với giới từ gì và phân biệt thankful với grateful. Ngoài ra, đừng quên luyện tập các bài tập vận dụng để giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng tính từ này và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây