Kiến thức VSTEP500+ từ vựng tiếng Anh A2 hữu ích cho bài thi

500+ từ vựng tiếng Anh A2 hữu ích cho bài thi

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Đối với trình độ A2, từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Bài viết này, Tienganhvstep sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A2, cung cấp danh sách hơn 500+ từ vựng tiếng Anh A2, và giới thiệu các tài liệu cũng như bài tập ôn luyện hiệu quả.

I. Trình độ A2 cần bao nhiêu từ vựng?

Chứng chỉ tiếng Anh A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) tương đương với trình độ tiếng Anh VSTEP bậc 2 là cấp độ tiếng Anh cơ bản, yêu cầu người học có khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nhìn chung ở cấp độ A2 người học cần sở hữu số lượng từ vựng và ngữ pháp nhiều hơn so với trình độ A1. Để đạt được trình độ này, người học cần nắm vững khoảng 1000 từ vựng cơ bản (gấp đôi so với số lượng từ vựng A1). Tuy nhiên, với khoảng 500+ từ vựng cốt lõi, bạn đã có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin trong các tình huống quen thuộc. Tiếp theo hãy cùng Tienganhvstep.com khám phá về những từ vựng cần thiết cho trình độ A2 nhé.

II. Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh A2

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh A2 được chia theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào làm bài thi:

1. Từ vựng tiếng Anh A2 về chào hỏi và giới thiệu

Chào hỏi và giới thiệu là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy để ôn luyện chứng chỉ A2 thì việc học những từ vựng liên quan đến chủ đề chào hỏi là không thể bỏ qua.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
How do you do? /haʊ duː juː duː/ Bạn khỏe không?
(I’m) pleased to meet you /aɪm pliːzd tə miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
Long time no see /lɔːŋ taɪm noʊ siː/ Lâu rồi không gặp
Good day /ɡʊd deɪ/ Chào buổi sáng/buổi chiều
How are things? /haʊ ɑːr θɪŋz/ Mọi thứ thế nào?
How’s life (treating you)? /haʊz laɪf ˈtriːtɪŋ juː/ Cuộc sống thế nào?
Pleased to meet you /pliːzd tə miːt juː/ Rất vui được gặp bạn
How’s everything? /haʊz ˈɛvrɪθɪŋ/ Mọi việc thế nào?
Good to see you /ɡʊd tə siː juː/ Rất vui được gặp bạn

2. Từ vựng A2 về chủ đề các mùa, thời gian

Để miêu tả không gian và thời gian thì những chủ đề từ vựng về các mùa và thời gian là không thể bỏ qua. Dưới đây là những từ vựng về chủ đề thời gian và mùa mà bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Spring noun /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer noun /ˈsʌmər/ Mùa hè
Autumn noun /ˈɔːtəm/ Mùa thu
Winter noun /ˈwɪntər/ Mùa đông
Before preposition /bɪˈfɔːr/ Trước
After preposition /ˈæftər/ Sau
Later adv /ˈleɪtər/ Sau đó
All the time phrase /ɔːl ðə taɪm/ Suốt thời gian
Daily adv /ˈdeɪli/ Hàng ngày
Immediately adv /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập tức
Suddenly adv /ˈsʌdənli/ Đột ngột
Recent adj /ˈriːsnt/ Gần đây
Regular adj /ˈrɛɡjələr/ Thường xuyên
Since conjunction /sɪns/ Từ khi
Yet adv /jɛt/ Chưa
Sunrise noun /ˈsʌnraɪz/ Bình minh
Sunset noun /ˈsʌnsɛt/ Hoàng hôn
Dusk noun /dʌsk/ Chạng vạng
Dawn noun /dɔːn/ Bình minh
Daylight noun /ˈdeɪˌlaɪt/ Ánh sáng ban ngày
Midnight noun /ˈmɪdnaɪt/ Nửa đêm
Twilight noun /ˈtwaɪˌlaɪt/ Hoàng hôn, chạng vạng

 

3. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Một chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 quen thuộc mà bạn không thể bỏ qua đó là chủ đề về đồ ăn và đồ uống. Nắm vững những từ vựng dưới đây giúp bạn mô tả các món ăn hay thể hiện sở thích/yêu cầu của mình khi đi ăn tại nhà hàng hay các quán cà phê.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Meal noun /miːl/ Bữa ăn
Breakfast noun /ˈbrɛkfəst/ Bữa sáng
Lunch noun /lʌntʃ/ Bữa trưa
Dinner noun /ˈdɪnər/ Bữa tối
Appetizer noun /ˈæpɪˌtaɪzər/ Món khai vị
Dessert noun /dɪˈzɜːrt/ Món tráng miệng
Beverage noun /ˈbɛvərɪdʒ/ Đồ uống
Bitter adj /ˈbɪtər/ Đắng
Spicy adj /ˈspaɪsi/ Cay
Sweet adj /swiːt/ Ngọt
Sour adj /ˈsaʊər/ Chua
Fresh adj /frɛʃ/ Tươi
Delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ Ngon
Tasty adj /ˈteɪsti/ Ngon
Hungry adj /ˈhʌŋɡri/ Đói
Thirsty adj /ˈθɜːrsti/ Khát
Order verb /ˈɔːrdər/ Đặt món
Cook verb /kʊk/ Nấu ăn
Boil verb /bɔɪl/ Đun sôi
Heat verb /hiːt/ Làm nóng
Taste verb /teɪst/ Nếm thử
Serve verb /sɜːrv/ Phục vụ
Pour verb /pɔːr/ Rót
Chew verb /tʃuː/ Nhai
Swallow verb /ˈswɑːloʊ/ Nuốt
Sip verb /sɪp/ Nhấm nháp
Stir verb /stɜːr/ Khuấy
Slice verb /slaɪs/ Cắt lát
Bean noun /biːn/ Đậu
Beef noun /biːf/ Thịt bò
Candy noun /ˈkændi/ Kẹo
Cookie noun /ˈkʊki/ Bánh quy
Fish and chips noun /fɪʃ ənd tʃɪps/ Cá và khoai tây chiên
Hot dog noun /hɒt dɒɡ/ Xúc xích nóng
Hamburger noun /ˈhæmbɜːrɡər/ Bánh mì kẹp thịt
Jam noun /dʒæm/ Mứt
Mushroom noun /ˈmʌʃruːm/ Nấm
Nut noun /nʌt/ Hạt
Pasta noun /ˈpæstə/ Mì ống
Pie noun /paɪ/ Bánh nướng
Pork noun /pɔːrk/ Thịt lợn
Sauce noun /sɔːs/ Nước sốt
Sausage noun /ˈsɔːsɪdʒ/ Xúc xích
Toast noun /toʊst/ Bánh mì nướng
Hot chocolate noun /hɒt ˈtʃɒklət/ Sô cô la nóng
Drink noun /drɪŋk/ Đồ uống

4. Từ vựng A2 chủ đề gia đình (Family)

Những từ vựng về chủ đề Gia đình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và có thể mô tả quan hệ gia đình một cách linh hoạt.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Nephew noun /ˈnɛfjuː/ Cháu trai
Niece noun /niːs/ Cháu gái
In-law noun /ˈɪn lɔː/ Thông gia
Brother-in-law noun /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ Anh/em rể
Sister-in-law noun /ˈsɪstər ɪn lɔː/ Chị/em dâu
Son-in-law noun /ˈsʌn ɪn lɔː/ Con rể
Daughter-in-law noun /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ Con dâu
Parent-in-law noun /ˈpɛrənt ɪn lɔː/ Bố/mẹ chồng/vợ
Sibling noun /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột
Twins noun /twɪnz/ Anh/chị em sinh đôi
Teenager noun /ˈtiːnˌeɪdʒər/ Thiếu niên
Generation noun /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Thế hệ

5. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề công việc (work)

Chủ đề từ vựng về công việc cũng là một chủ đề hữu ích mà bạn không thể bỏ qua khi học từ vựng tiếng Anh A2.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Career noun /kəˈrɪər/ Sự nghiệp
Employee noun /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Employer noun /ɪmˈplɔɪər/ Chủ lao động
Project noun /ˈprɑːdʒɛkt/ Dự án
Deadline noun /ˈdɛdˌlaɪn/ Hạn chót
Resume noun /rɪˈzjuːm/ Sơ yếu lý lịch
Interview noun /ˈɪntərˌvjuː/ Phỏng vấn
Promotion noun /prəˈmoʊʃən/ Thăng chức
Salary noun /ˈsæləri/ Lương
Contract noun /ˈkɒnˌtrækt/ Hợp đồng
Office hours noun /ˈɔːfɪs ˈaʊərz/ Giờ làm việc
Overtime noun /ˈoʊvərˌtaɪm/ Làm thêm giờ
Training noun /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo
Task noun /tæsk/ Nhiệm vụ
Workplace noun /ˈwɜːrkˌpleɪs/ Nơi làm việc
Office supplies noun /ˈɔːfɪs səˈplaɪz/ Văn phòng phẩm
Manager noun /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Supervisor noun /ˈsuːpərˌvaɪzər/ Giám sát viên
Part-time adj /ˈpɑːrtˌtaɪm/ Bán thời gian
Full-time adj /ˈfʊlˌtaɪm/ Toàn thời gian
Workplace culture noun /ˈwɜːrkˌpleɪs ˈkʌltʃər/ Văn hóa nơi làm việc
Work-life balance noun /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ Cân bằng công việc và cuộc sống
Career development noun /kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển sự nghiệp
Shift noun /ʃɪft/ Ca làm việc
Performance noun /pərˈfɔːrməns/ Hiệu suất
Evaluation noun /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Đánh giá
Collaboration noun /kəˌlæbəˈreɪʃən/ Hợp tác
Feedback noun /ˈfiːdbæk/ Phản hồi
Motivation noun /ˌmoʊtəˈveɪʃən/ Động lực
Initiative noun /ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến
Cooperation noun /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ Hợp tác
Flexibility noun /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ Tính linh hoạt
Job satisfaction noun /ʤɑːb ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng với công việc
Leadership noun /ˈliːdərˌʃɪp/ Lãnh đạo
Networking noun /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới

6. Phương tiện giao thông (Transportation)

Giao thông là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng về phương tiện giao thông không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông mà còn giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu và giao tiếp về chủ đề này.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Motorway noun /ˈmoʊtərˌweɪ/ Đường cao tốc
Road noun /roʊd/ Đường
Street noun /striːt/ Đường phố
Highway noun /ˈhaɪˌweɪ/ Đường cao tốc
Platform noun /ˈplætfɔːrm/ Sân ga
Railway noun /ˈreɪlweɪ/ Đường sắt
Intersection noun /ˌɪntərˈsɛkʃən/ Giao lộ
Roundabout noun /ˈraʊndəˌbaʊt/ Vòng xoay
Sidewalk noun /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè
Traffic noun /ˈtræfɪk/ Giao thông
Congestion noun /kənˈdʒɛstʃən/ Tắc nghẽn
Pedestrian noun /pəˈdɛstriən/ Người đi bộ
Crosswalk noun /ˈkrɔːsˌwɔːk/ Vạch qua đường
Traffic light noun /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Waiting room noun /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ
Parking lot noun /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ Bãi đậu xe
Gas station noun /ɡæs ˈsteɪʃən/ Trạm xăng
Route noun /ruːt/ Tuyến đường
Passenger noun /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách
Rush hour noun /ˈrʌʃ ˌaʊər/ Giờ cao điểm
Public transport noun /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ Phương tiện công cộng
Seat noun /siːt/ Ghế
Ticket noun /ˈtɪkɪt/
Catch verb /kætʃ/ Bắt (xe)
Helmet noun /ˈhɛlmɪt/ Mũ bảo hiểm
Seat belt noun /siːt bɛlt/ Dây an toàn
Commute verb /kəˈmjuːt/ Đi lại (làm việc)
Overtake verb /ˌoʊvərˈteɪk/ Vượt qua
Board verb /bɔːrd/ Lên (tàu, xe)
Get off verb /ɡɛt ɔːf/ Xuống (tàu, xe)
Check in verb /ˈtʃɛk ɪn/ Làm thủ tục (sân bay)

7. Từ vựng về hỏi đường

Khi bạn đến một nơi xa lạ, việc hỏi đường là kỹ năng vô cùng quan trọng. Từ việc hỏi địa chỉ, tìm hiểu phương hướng cho đến cách diễn đạt lịch sự khi cần giúp đỡ, bộ từ vựng tiếng Anh A2 về hỏi đường sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Direction noun /dɪˈrɛkʃən/ Hướng dẫn
Guide noun /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
Ask somebody the way verb phrase /æsk ˈsʌmbədi ðə weɪ/ Hỏi đường ai đó
Route noun /ruːt/ Tuyến đường
Straight adj /streɪt/ Thẳng
Turn verb /tɜːrn/ Rẽ
Lost adj /lɔːst/ Lạc

8. Trang phục (Clothes)

Trang phục không chỉ là thứ chúng ta mặc hàng ngày, mà còn là cách để thể hiện phong cách cá nhân. Biết từ vựng về trang phục trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm, phối đồ, và thậm chí là thảo luận về thời trang.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Clothing noun /ˈkloʊðɪŋ/ Trang phục
Fashion noun /ˈfæʃən/ Thời trang
Uniform noun /ˈjuːnɪfɔːrm/ Đồng phục
Necktie noun /ˈnɛkˌtaɪ/ Cà vạt
Tie noun /taɪ/ Cà vạt
Jewellery noun /ˈdʒuːəlri/ Trang sức
Waistcoat noun /ˈweɪsˌkoʊt/ Áo ghi lê
Overalls noun /ˈoʊvərˌɔːlz/ Quần yếm
Pinstripe noun /ˈpɪnˌstraɪp/ Vải sọc dọc
Petticoat noun /ˈpɛtɪˌkoʊt/ Váy lót
Cufflinks noun /ˈkʌflɪŋks/ Khuy măng sét
Shawl noun /ʃɔːl/ Khăn choàng
Dungarees noun /ˌdʌŋɡəˈriːz/ Quần yếm
Tailcoat noun /ˈteɪlˌkoʊt/ Áo đuôi tôm
Clogs noun /klɔːɡz/ Guốc
Balaclava noun /ˌbæləˈklɑːvə/ Mũ trùm đầu
Turban noun /ˈtɜːrbən/ Khăn xếp
Fishnet stockings noun /ˈfɪʃˌnɛt ˈstɑːkɪŋz/ Vớ lưới
Turtleneck noun /ˈtɜːrtəlˌnɛk/ Áo cổ lọ
Windbreaker noun /ˈwɪndˌbreɪkər/ Áo gió
Pants noun /pænts/ Quần dài
Shorts noun /ʃɔːrts/ Quần đùi
Scarf noun /skɑːrf/ Khăn quàng cổ

9. Tiền bạc (Money)

Tiền bạc là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống, từ việc mua sắm đến quản lý tài chính. Việc nắm vững từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch, mua bán và thảo luận về các vấn đề tài chính.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Credit card noun /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Cash noun /kæʃ/ Tiền mặt
Penny noun /ˈpɛni/ Đồng xu
Borrow verb /ˈbɑːroʊ/ Mượn
Lend verb /lɛnd/ Cho mượn
Pay verb /peɪ/ Thanh toán
Salary noun /ˈsæləri/ Lương
Earn verb /ɜːrn/ Kiếm được
Amount noun /əˈmaʊnt/ Số lượng
Rise verb /raɪz/ Tăng lên
Save verb /seɪv/ Tiết kiệm

10. Động vật (Animals)

Thế giới động vật luôn là một chủ đề thú vị, đặc biệt là khi bạn yêu thích thiên nhiên và các loài vật. Bộ từ vựng tiếng Anh A2 về động vật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhận biết và mô tả các loài vật, từ những loài thú cưng quen thuộc cho đến các loài động vật hoang dã.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Insect noun /ˈɪnsɛkt/ Côn trùng
Predator noun /ˈprɛdətər/ Động vật săn mồi
Herbivore noun /ˈhɜːrbɪˌvɔːr/ Động vật ăn cỏ
Omnivore noun /ˈɑːmnɪˌvɔːr/ Động vật ăn tạp
Conservation noun /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ Bảo tồn
Beetle noun /ˈbiːtəl/ Bọ cánh cứng
Butterfly noun /ˈbʌtərˌflaɪ/ Bướm
Nest noun /nɛst/ Tổ
Camel noun /ˈkæməl/ Lạc đà
Octopus noun /ˈɑːktəˌpʊs/ Bạch tuộc
Creature noun /ˈkriːtʃər/ Sinh vật
Swan noun /swɑːn/ Thiên nga
Dinosaur noun /ˈdaɪnəˌsɔːr/ Khủng long
Tortoise noun /ˈtɔːrtəs/ Rùa cạn
Extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ Tuyệt chủng
Wild adj /waɪld/ Hoang dã
Tail noun /teɪl/ Đuôi
Wing noun /wɪŋ/ Cánh
Bark verb /bɑːrk/ Sủa
Fly verb /flaɪ/ Bay
Roar verb /rɔːr/ Gầm
Hunt verb /hʌnt/ Săn
Crawl verb /krɔːl/
Gallop verb /ˈɡæləp/ Phi nước đại
Hop verb /hɑːp/ Nhảy lò cò
Flutter verb /ˈflʌtər/ Vỗ cánh
Buzz verb /bʌz/ Kêu vo vo
Croak verb /kroʊk/ Kêu ộp ộp (ếch nhái)
Waddle verb /ˈwɑːdəl/ Đi lạch bạch
Squirt verb /skwɜːrt/ Phun, xịt
Mammal noun /ˈmæməl/ Động vật có vú
Reptile noun /ˈrɛptɪl/ Bò sát
Amphibian noun /æmˈfɪbiən/ Lưỡng cư

11. Trường học (School)

Trường học là nơi bạn dành nhiều thời gian để học tập và phát triển. Việc nắm vững từ vựng về trường học trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và học tập.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Subject noun /ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học
Syllabus noun /ˈsɪləbəs/ Giáo trình
Semester noun /sɪˈmɛstər/ Học kỳ
Art noun /ɑːrt/ Nghệ thuật
History noun /ˈhɪstəri/ Lịch sử
Language noun /ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ
Math noun /mæθ/ Toán học
Geography noun /dʒiˈɑːɡrəfi/ Địa lý
Science noun /ˈsaɪəns/ Khoa học
Backpack noun /ˈbækˌpæk/ Ba lô
Calculator noun /ˈkælkjʊˌleɪtər/ Máy tính
Dictionary noun /ˈdɪkʃəˌnɛri/ Từ điển
Globe noun /ɡloʊb/ Quả địa cầu
Chalk noun /tʃɔːk/ Phấn
Bin noun /bɪn/ Thùng rác
Club noun /klʌb/ Câu lạc bộ
College noun /ˈkɑːlɪdʒ/ Cao đẳng, đại học
Project noun /ˈprɑːdʒɛkt/ Dự án
Competition noun /ˌkɑːmpɪˈtɪʃən/ Cuộc thi
Rucksack noun /ˈrʌkˌsæk/ Ba lô
Flag noun /flæɡ/ Cờ
Scissors noun /ˈsɪzərz/ Kéo
Screen noun /skriːn/ Màn hình
Glue noun /ɡluː/ Keo dán
Student noun /ˈstuːdənt/ Học sinh
Pupil noun /ˈpjuːpəl/ Học sinh
Group noun /ɡruːp/ Nhóm
Study verb /ˈstʌdi/ Học
Gym noun /dʒɪm/ Phòng thể dục
Online adj /ˈɑːnˌlaɪn/ Trực tuyến
Offline adj /ˈɔːfˌlaɪn/ Ngoại tuyến
Timetable noun /ˈtaɪmˌteɪbəl/ Thời khóa biểu
Graduation noun /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ Tốt nghiệp
Assignment noun /əˈsaɪnmənt/ Bài tập
Extracurricular adj /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ Ngoại khóa
Absent adj /ˈæbsənt/ Vắng mặt

12. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)

Thể thao và giải trí là những hoạt động không thể thiếu để giữ gìn sức khỏe và thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng. Việc biết từ vựng về thể thao và giải trí sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các hoạt động này và thảo luận với bạn bè về các môn thể thao yêu thích.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa
Athlete noun /ˈæθliːt/ Vận động viên
Coach noun /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Competition noun /ˌkɑːmpɪˈtɪʃən/ Cuộc thi
Fitness noun /ˈfɪtnəs/ Thể hình
Gymnasium noun /dʒɪmˈneɪziəm/ Phòng tập thể dục
Match noun /mætʃ/ Trận đấu
Sportsmanship noun /ˈspɔːrtsmənˌʃɪp/ Tinh thần thể thao
Tournament noun /ˈtʊrnəmənt/ Giải đấu
Workout noun /ˈwɜːrkaʊt/ Buổi tập luyện
Spectator noun /ˈspɛkteɪtər/ Khán giả
Equipment noun /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Score noun /skɔːr/ Điểm số
Cartoon noun /kɑːrˈtuːn/ Hoạt hình
Channel noun /ˈtʃænəl/ Kênh truyền hình
Chess noun /tʃɛs/ Cờ vua
Collect verb /kəˈlɛkt/ Sưu tầm
Drum noun /drʌm/ Trống
Golf noun /ɡɑlf/ Golf
Instrument noun /ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
Magazine noun /ˈmæɡəˌzin/ Tạp chí
Pop music noun /pɑp ˈmjuzɪk/ Nhạc pop
Programme noun /ˈproʊɡræm/ Chương trình
Puzzle noun /ˈpʌzəl/ Câu đố
Violin noun /ˌvaɪəˈlɪn/ Đàn vi-ô-lông
Train verb /treɪn/ Tập luyện
American football noun /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔl/ Bóng bầu dục Mỹ
Baseball noun /ˈbeɪsˌbɔl/ Bóng chày
Cricket noun /ˈkrɪkɪt/ Môn cricket
Hockey noun /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu
Soccer noun /ˈsɑkər/ Bóng đá
Table tennis noun /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn
Volleyball noun /ˈvɑliˌbɔl/ Bóng chuyền

III. Download từ vựng tiếng Anh A2 PDF

Để giúp bạn học thuận tiện trong việc học từ vựng tiếng Anh A2, dưới đây Tienganhvstep đã sưu tầm và tổng hợp lại bộ từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề thông dụng nhất. Cùng download và học tập thật hiệu quả với tài liệu này nhé!

DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A2 CAMBRIDGE

IV. Bài tập ôn luyện từ vựng A2 tiếng Anh

Cùng luyện tập thêm với một số bài tập dưới đây để ghi nhớ về những từ vựng đã học nhé!

Bài tập 1: Điền những từ vựng sau vào cột chủ đề thích hợp: 

Bicycle, midnight, steak, bus stop, bakery, running, credit card, noon, taxi, shopping center, roast, juice, plane, hiking, cashier, discount, autumn, metro, salad, concert, immediately, suit, art, suddenly, chef, summer, vehicle, customer, artist, since, recipe, truck, coat, jogging, cash, railway, yet, oven, budget, tennis.

Chủ đề Từ vựng
Thời gian
Phương tiện giao thông
Mua sắm
Đồ ăn và đồ uống
Hoạt động và sở thích

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.

“Every _______ (1), I go to the _______ (2) to buy fresh _______ (3) and _______ (4) for the week. I also like to buy a cup of _______ (5) at the cafe nearby. Then, I usually take a _______ (6) ride around the city before going home.”

  1. _________________________
  2. _________________________
  3. _________________________
  4. _________________________
  5. _________________________
  6. _________________________

Bài tập 3. Chọn đáp án chính xác:

1. We haven’t met ______ last summer.A. credit card
B. time
C. since
D. around

2. ______! I’m Ha.A. How do you do?
B. Directions
C. What
D. When

3. My favorite season is _____.
A. tennis
B. summer
C. around
D. next year

4. Marie Curie _______ polonium with her husband Pierre.
A. discovered
B. cooked
C. borrowed
D. build

5. Oh no! I _____ my History test. – Don’t be sad, you’ll do better next time
A. succeeded
B. cake
C. failed
D. acted

6. What do you want to drink tonight? – I want ______!
A. oven
B. drink
C. tea
D. food

7. It’s 5km from our house to the school. – Let’s take the _____.
A. bus
B. train
C. cycling
D. walk

8. I need new _____, my old pair is worn out! – Let’s go to the mall tomorrow.
A. shirt
B. shopping
C. shoes
D. tie

9. What’s your favorite activity? – I love _______.
A. play
B. badminton
C. train
D. climb

10. We visited a beautiful _______ last summer.
A. concert
B. sunset
C. autumn
D. museum

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh A2 hữu ích được tổng hợp theo từng chủ đề giúp bạn học dễ dàng theo dõi và học tập. Ngoài ra bạn có thể download file từ vựng A2 hoàn toàn miễn phí. Theo dõi Tienganhvstep.com mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức VSTEP hữu ích khác nữa nhé!

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây