Đối với trình độ A2, từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Bài viết này, Tienganhvstep sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về số lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A2, cung cấp danh sách hơn 500+ từ vựng tiếng Anh A2, và giới thiệu các tài liệu cũng như bài tập ôn luyện hiệu quả.
I. Trình độ A2 cần bao nhiêu từ vựng?
Chứng chỉ tiếng Anh A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) tương đương với trình độ tiếng Anh VSTEP bậc 2 là cấp độ tiếng Anh cơ bản, yêu cầu người học có khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ, câu đơn giản trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nhìn chung ở cấp độ A2 người học cần sở hữu số lượng từ vựng và ngữ pháp nhiều hơn so với trình độ A1. Để đạt được trình độ này, người học cần nắm vững khoảng 1000 từ vựng cơ bản (gấp đôi so với số lượng từ vựng A1). Tuy nhiên, với khoảng 500+ từ vựng cốt lõi, bạn đã có thể giao tiếp hiệu quả và tự tin trong các tình huống quen thuộc. Tiếp theo hãy cùng Tienganhvstep.com khám phá về những từ vựng cần thiết cho trình độ A2 nhé.
II. Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh A2
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh A2 được chia theo các chủ đề phổ biến, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào làm bài thi:
1. Từ vựng tiếng Anh A2 về chào hỏi và giới thiệu
Chào hỏi và giới thiệu là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy để ôn luyện chứng chỉ A2 thì việc học những từ vựng liên quan đến chủ đề chào hỏi là không thể bỏ qua.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| How do you do? | /haʊ duː juː duː/ | Bạn khỏe không? |
| (I’m) pleased to meet you | /aɪm pliːzd tə miːt juː/ | Rất vui được gặp bạn |
| Long time no see | /lɔːŋ taɪm noʊ siː/ | Lâu rồi không gặp |
| Good day | /ɡʊd deɪ/ | Chào buổi sáng/buổi chiều |
| How are things? | /haʊ ɑːr θɪŋz/ | Mọi thứ thế nào? |
| How’s life (treating you)? | /haʊz laɪf ˈtriːtɪŋ juː/ | Cuộc sống thế nào? |
| Pleased to meet you | /pliːzd tə miːt juː/ | Rất vui được gặp bạn |
| How’s everything? | /haʊz ˈɛvrɪθɪŋ/ | Mọi việc thế nào? |
| Good to see you | /ɡʊd tə siː juː/ | Rất vui được gặp bạn |
2. Từ vựng A2 về chủ đề các mùa, thời gian
Để miêu tả không gian và thời gian thì những chủ đề từ vựng về các mùa và thời gian là không thể bỏ qua. Dưới đây là những từ vựng về chủ đề thời gian và mùa mà bạn không nên bỏ qua.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Spring | noun | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
| Summer | noun | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
| Autumn | noun | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
| Winter | noun | /ˈwɪntər/ | Mùa đông |
| Before | preposition | /bɪˈfɔːr/ | Trước |
| After | preposition | /ˈæftər/ | Sau |
| Later | adv | /ˈleɪtər/ | Sau đó |
| All the time | phrase | /ɔːl ðə taɪm/ | Suốt thời gian |
| Daily | adv | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
| Immediately | adv | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
| Suddenly | adv | /ˈsʌdənli/ | Đột ngột |
| Recent | adj | /ˈriːsnt/ | Gần đây |
| Regular | adj | /ˈrɛɡjələr/ | Thường xuyên |
| Since | conjunction | /sɪns/ | Từ khi |
| Yet | adv | /jɛt/ | Chưa |
| Sunrise | noun | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
| Sunset | noun | /ˈsʌnsɛt/ | Hoàng hôn |
| Dusk | noun | /dʌsk/ | Chạng vạng |
| Dawn | noun | /dɔːn/ | Bình minh |
| Daylight | noun | /ˈdeɪˌlaɪt/ | Ánh sáng ban ngày |
| Midnight | noun | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
| Twilight | noun | /ˈtwaɪˌlaɪt/ | Hoàng hôn, chạng vạng |
3. Đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Một chủ đề từ vựng tiếng Anh A2 quen thuộc mà bạn không thể bỏ qua đó là chủ đề về đồ ăn và đồ uống. Nắm vững những từ vựng dưới đây giúp bạn mô tả các món ăn hay thể hiện sở thích/yêu cầu của mình khi đi ăn tại nhà hàng hay các quán cà phê.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Meal | noun | /miːl/ | Bữa ăn |
| Breakfast | noun | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
| Lunch | noun | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
| Dinner | noun | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
| Appetizer | noun | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | Món khai vị |
| Dessert | noun | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
| Beverage | noun | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
| Bitter | adj | /ˈbɪtər/ | Đắng |
| Spicy | adj | /ˈspaɪsi/ | Cay |
| Sweet | adj | /swiːt/ | Ngọt |
| Sour | adj | /ˈsaʊər/ | Chua |
| Fresh | adj | /frɛʃ/ | Tươi |
| Delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
| Tasty | adj | /ˈteɪsti/ | Ngon |
| Hungry | adj | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
| Thirsty | adj | /ˈθɜːrsti/ | Khát |
| Order | verb | /ˈɔːrdər/ | Đặt món |
| Cook | verb | /kʊk/ | Nấu ăn |
| Boil | verb | /bɔɪl/ | Đun sôi |
| Heat | verb | /hiːt/ | Làm nóng |
| Taste | verb | /teɪst/ | Nếm thử |
| Serve | verb | /sɜːrv/ | Phục vụ |
| Pour | verb | /pɔːr/ | Rót |
| Chew | verb | /tʃuː/ | Nhai |
| Swallow | verb | /ˈswɑːloʊ/ | Nuốt |
| Sip | verb | /sɪp/ | Nhấm nháp |
| Stir | verb | /stɜːr/ | Khuấy |
| Slice | verb | /slaɪs/ | Cắt lát |
| Bean | noun | /biːn/ | Đậu |
| Beef | noun | /biːf/ | Thịt bò |
| Candy | noun | /ˈkændi/ | Kẹo |
| Cookie | noun | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
| Fish and chips | noun | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên |
| Hot dog | noun | /hɒt dɒɡ/ | Xúc xích nóng |
| Hamburger | noun | /ˈhæmbɜːrɡər/ | Bánh mì kẹp thịt |
| Jam | noun | /dʒæm/ | Mứt |
| Mushroom | noun | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
| Nut | noun | /nʌt/ | Hạt |
| Pasta | noun | /ˈpæstə/ | Mì ống |
| Pie | noun | /paɪ/ | Bánh nướng |
| Pork | noun | /pɔːrk/ | Thịt lợn |
| Sauce | noun | /sɔːs/ | Nước sốt |
| Sausage | noun | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
| Toast | noun | /toʊst/ | Bánh mì nướng |
| Hot chocolate | noun | /hɒt ˈtʃɒklət/ | Sô cô la nóng |
| Drink | noun | /drɪŋk/ | Đồ uống |
4. Từ vựng A2 chủ đề gia đình (Family)
Những từ vựng về chủ đề Gia đình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và có thể mô tả quan hệ gia đình một cách linh hoạt.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Nephew | noun | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai |
| Niece | noun | /niːs/ | Cháu gái |
| In-law | noun | /ˈɪn lɔː/ | Thông gia |
| Brother-in-law | noun | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/em rể |
| Sister-in-law | noun | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị/em dâu |
| Son-in-law | noun | /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể |
| Daughter-in-law | noun | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ | Con dâu |
| Parent-in-law | noun | /ˈpɛrənt ɪn lɔː/ | Bố/mẹ chồng/vợ |
| Sibling | noun | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
| Twins | noun | /twɪnz/ | Anh/chị em sinh đôi |
| Teenager | noun | /ˈtiːnˌeɪdʒər/ | Thiếu niên |
| Generation | noun | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
5. Từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề công việc (work)
Chủ đề từ vựng về công việc cũng là một chủ đề hữu ích mà bạn không thể bỏ qua khi học từ vựng tiếng Anh A2.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Career | noun | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
| Employee | noun | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
| Employer | noun | /ɪmˈplɔɪər/ | Chủ lao động |
| Project | noun | /ˈprɑːdʒɛkt/ | Dự án |
| Deadline | noun | /ˈdɛdˌlaɪn/ | Hạn chót |
| Resume | noun | /rɪˈzjuːm/ | Sơ yếu lý lịch |
| Interview | noun | /ˈɪntərˌvjuː/ | Phỏng vấn |
| Promotion | noun | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
| Salary | noun | /ˈsæləri/ | Lương |
| Contract | noun | /ˈkɒnˌtrækt/ | Hợp đồng |
| Office hours | noun | /ˈɔːfɪs ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
| Overtime | noun | /ˈoʊvərˌtaɪm/ | Làm thêm giờ |
| Training | noun | /ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo |
| Task | noun | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
| Workplace | noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs/ | Nơi làm việc |
| Office supplies | noun | /ˈɔːfɪs səˈplaɪz/ | Văn phòng phẩm |
| Manager | noun | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
| Supervisor | noun | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Giám sát viên |
| Part-time | adj | /ˈpɑːrtˌtaɪm/ | Bán thời gian |
| Full-time | adj | /ˈfʊlˌtaɪm/ | Toàn thời gian |
| Workplace culture | noun | /ˈwɜːrkˌpleɪs ˈkʌltʃər/ | Văn hóa nơi làm việc |
| Work-life balance | noun | /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
| Career development | noun | /kəˈrɪər dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển sự nghiệp |
| Shift | noun | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
| Performance | noun | /pərˈfɔːrməns/ | Hiệu suất |
| Evaluation | noun | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Đánh giá |
| Collaboration | noun | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
| Feedback | noun | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
| Motivation | noun | /ˌmoʊtəˈveɪʃən/ | Động lực |
| Initiative | noun | /ɪˈnɪʃətɪv/ | Sáng kiến |
| Cooperation | noun | /koʊˌɑːpəˈreɪʃən/ | Hợp tác |
| Flexibility | noun | /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ | Tính linh hoạt |
| Job satisfaction | noun | /ʤɑːb ˌsætɪsˈfækʃən/ | Sự hài lòng với công việc |
| Leadership | noun | /ˈliːdərˌʃɪp/ | Lãnh đạo |
| Networking | noun | /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới |
6. Phương tiện giao thông (Transportation)
Giao thông là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc nắm vững từ vựng về phương tiện giao thông không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông mà còn giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu và giao tiếp về chủ đề này.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Motorway | noun | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
| Road | noun | /roʊd/ | Đường |
| Street | noun | /striːt/ | Đường phố |
| Highway | noun | /ˈhaɪˌweɪ/ | Đường cao tốc |
| Platform | noun | /ˈplætfɔːrm/ | Sân ga |
| Railway | noun | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
| Intersection | noun | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Giao lộ |
| Roundabout | noun | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xoay |
| Sidewalk | noun | /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
| Traffic | noun | /ˈtræfɪk/ | Giao thông |
| Congestion | noun | /kənˈdʒɛstʃən/ | Tắc nghẽn |
| Pedestrian | noun | /pəˈdɛstriən/ | Người đi bộ |
| Crosswalk | noun | /ˈkrɔːsˌwɔːk/ | Vạch qua đường |
| Traffic light | noun | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
| Waiting room | noun | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
| Parking lot | noun | /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ | Bãi đậu xe |
| Gas station | noun | /ɡæs ˈsteɪʃən/ | Trạm xăng |
| Route | noun | /ruːt/ | Tuyến đường |
| Passenger | noun | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách |
| Rush hour | noun | /ˈrʌʃ ˌaʊər/ | Giờ cao điểm |
| Public transport | noun | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Phương tiện công cộng |
| Seat | noun | /siːt/ | Ghế |
| Ticket | noun | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
| Catch | verb | /kætʃ/ | Bắt (xe) |
| Helmet | noun | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
| Seat belt | noun | /siːt bɛlt/ | Dây an toàn |
| Commute | verb | /kəˈmjuːt/ | Đi lại (làm việc) |
| Overtake | verb | /ˌoʊvərˈteɪk/ | Vượt qua |
| Board | verb | /bɔːrd/ | Lên (tàu, xe) |
| Get off | verb | /ɡɛt ɔːf/ | Xuống (tàu, xe) |
| Check in | verb | /ˈtʃɛk ɪn/ | Làm thủ tục (sân bay) |
7. Từ vựng về hỏi đường
Khi bạn đến một nơi xa lạ, việc hỏi đường là kỹ năng vô cùng quan trọng. Từ việc hỏi địa chỉ, tìm hiểu phương hướng cho đến cách diễn đạt lịch sự khi cần giúp đỡ, bộ từ vựng tiếng Anh A2 về hỏi đường sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Direction | noun | /dɪˈrɛkʃən/ | Hướng dẫn |
| Guide | noun | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
| Ask somebody the way | verb phrase | /æsk ˈsʌmbədi ðə weɪ/ | Hỏi đường ai đó |
| Route | noun | /ruːt/ | Tuyến đường |
| Straight | adj | /streɪt/ | Thẳng |
| Turn | verb | /tɜːrn/ | Rẽ |
| Lost | adj | /lɔːst/ | Lạc |
8. Trang phục (Clothes)
Trang phục không chỉ là thứ chúng ta mặc hàng ngày, mà còn là cách để thể hiện phong cách cá nhân. Biết từ vựng về trang phục trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc mua sắm, phối đồ, và thậm chí là thảo luận về thời trang.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Clothing | noun | /ˈkloʊðɪŋ/ | Trang phục |
| Fashion | noun | /ˈfæʃən/ | Thời trang |
| Uniform | noun | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục |
| Necktie | noun | /ˈnɛkˌtaɪ/ | Cà vạt |
| Tie | noun | /taɪ/ | Cà vạt |
| Jewellery | noun | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
| Waistcoat | noun | /ˈweɪsˌkoʊt/ | Áo ghi lê |
| Overalls | noun | /ˈoʊvərˌɔːlz/ | Quần yếm |
| Pinstripe | noun | /ˈpɪnˌstraɪp/ | Vải sọc dọc |
| Petticoat | noun | /ˈpɛtɪˌkoʊt/ | Váy lót |
| Cufflinks | noun | /ˈkʌflɪŋks/ | Khuy măng sét |
| Shawl | noun | /ʃɔːl/ | Khăn choàng |
| Dungarees | noun | /ˌdʌŋɡəˈriːz/ | Quần yếm |
| Tailcoat | noun | /ˈteɪlˌkoʊt/ | Áo đuôi tôm |
| Clogs | noun | /klɔːɡz/ | Guốc |
| Balaclava | noun | /ˌbæləˈklɑːvə/ | Mũ trùm đầu |
| Turban | noun | /ˈtɜːrbən/ | Khăn xếp |
| Fishnet stockings | noun | /ˈfɪʃˌnɛt ˈstɑːkɪŋz/ | Vớ lưới |
| Turtleneck | noun | /ˈtɜːrtəlˌnɛk/ | Áo cổ lọ |
| Windbreaker | noun | /ˈwɪndˌbreɪkər/ | Áo gió |
| Pants | noun | /pænts/ | Quần dài |
| Shorts | noun | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
| Scarf | noun | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
9. Tiền bạc (Money)
Tiền bạc là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống, từ việc mua sắm đến quản lý tài chính. Việc nắm vững từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch, mua bán và thảo luận về các vấn đề tài chính.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Credit card | noun | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
| Cash | noun | /kæʃ/ | Tiền mặt |
| Penny | noun | /ˈpɛni/ | Đồng xu |
| Borrow | verb | /ˈbɑːroʊ/ | Mượn |
| Lend | verb | /lɛnd/ | Cho mượn |
| Pay | verb | /peɪ/ | Thanh toán |
| Salary | noun | /ˈsæləri/ | Lương |
| Earn | verb | /ɜːrn/ | Kiếm được |
| Amount | noun | /əˈmaʊnt/ | Số lượng |
| Rise | verb | /raɪz/ | Tăng lên |
| Save | verb | /seɪv/ | Tiết kiệm |
10. Động vật (Animals)
Thế giới động vật luôn là một chủ đề thú vị, đặc biệt là khi bạn yêu thích thiên nhiên và các loài vật. Bộ từ vựng tiếng Anh A2 về động vật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhận biết và mô tả các loài vật, từ những loài thú cưng quen thuộc cho đến các loài động vật hoang dã.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Insect | noun | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
| Predator | noun | /ˈprɛdətər/ | Động vật săn mồi |
| Herbivore | noun | /ˈhɜːrbɪˌvɔːr/ | Động vật ăn cỏ |
| Omnivore | noun | /ˈɑːmnɪˌvɔːr/ | Động vật ăn tạp |
| Conservation | noun | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
| Beetle | noun | /ˈbiːtəl/ | Bọ cánh cứng |
| Butterfly | noun | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm |
| Nest | noun | /nɛst/ | Tổ |
| Camel | noun | /ˈkæməl/ | Lạc đà |
| Octopus | noun | /ˈɑːktəˌpʊs/ | Bạch tuộc |
| Creature | noun | /ˈkriːtʃər/ | Sinh vật |
| Swan | noun | /swɑːn/ | Thiên nga |
| Dinosaur | noun | /ˈdaɪnəˌsɔːr/ | Khủng long |
| Tortoise | noun | /ˈtɔːrtəs/ | Rùa cạn |
| Extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
| Wild | adj | /waɪld/ | Hoang dã |
| Tail | noun | /teɪl/ | Đuôi |
| Wing | noun | /wɪŋ/ | Cánh |
| Bark | verb | /bɑːrk/ | Sủa |
| Fly | verb | /flaɪ/ | Bay |
| Roar | verb | /rɔːr/ | Gầm |
| Hunt | verb | /hʌnt/ | Săn |
| Crawl | verb | /krɔːl/ | Bò |
| Gallop | verb | /ˈɡæləp/ | Phi nước đại |
| Hop | verb | /hɑːp/ | Nhảy lò cò |
| Flutter | verb | /ˈflʌtər/ | Vỗ cánh |
| Buzz | verb | /bʌz/ | Kêu vo vo |
| Croak | verb | /kroʊk/ | Kêu ộp ộp (ếch nhái) |
| Waddle | verb | /ˈwɑːdəl/ | Đi lạch bạch |
| Squirt | verb | /skwɜːrt/ | Phun, xịt |
| Mammal | noun | /ˈmæməl/ | Động vật có vú |
| Reptile | noun | /ˈrɛptɪl/ | Bò sát |
| Amphibian | noun | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
11. Trường học (School)
Trường học là nơi bạn dành nhiều thời gian để học tập và phát triển. Việc nắm vững từ vựng về trường học trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và học tập.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Subject | noun | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
| Syllabus | noun | /ˈsɪləbəs/ | Giáo trình |
| Semester | noun | /sɪˈmɛstər/ | Học kỳ |
| Art | noun | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
| History | noun | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
| Language | noun | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
| Math | noun | /mæθ/ | Toán học |
| Geography | noun | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý |
| Science | noun | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
| Backpack | noun | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
| Calculator | noun | /ˈkælkjʊˌleɪtər/ | Máy tính |
| Dictionary | noun | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | Từ điển |
| Globe | noun | /ɡloʊb/ | Quả địa cầu |
| Chalk | noun | /tʃɔːk/ | Phấn |
| Bin | noun | /bɪn/ | Thùng rác |
| Club | noun | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
| College | noun | /ˈkɑːlɪdʒ/ | Cao đẳng, đại học |
| Project | noun | /ˈprɑːdʒɛkt/ | Dự án |
| Competition | noun | /ˌkɑːmpɪˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
| Rucksack | noun | /ˈrʌkˌsæk/ | Ba lô |
| Flag | noun | /flæɡ/ | Cờ |
| Scissors | noun | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
| Screen | noun | /skriːn/ | Màn hình |
| Glue | noun | /ɡluː/ | Keo dán |
| Student | noun | /ˈstuːdənt/ | Học sinh |
| Pupil | noun | /ˈpjuːpəl/ | Học sinh |
| Group | noun | /ɡruːp/ | Nhóm |
| Study | verb | /ˈstʌdi/ | Học |
| Gym | noun | /dʒɪm/ | Phòng thể dục |
| Online | adj | /ˈɑːnˌlaɪn/ | Trực tuyến |
| Offline | adj | /ˈɔːfˌlaɪn/ | Ngoại tuyến |
| Timetable | noun | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời khóa biểu |
| Graduation | noun | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Tốt nghiệp |
| Assignment | noun | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập |
| Extracurricular | adj | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr/ | Ngoại khóa |
| Absent | adj | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt |
12. Thể thao và giải trí (Sports & leisure)
Thể thao và giải trí là những hoạt động không thể thiếu để giữ gìn sức khỏe và thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng. Việc biết từ vựng về thể thao và giải trí sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các hoạt động này và thảo luận với bạn bè về các môn thể thao yêu thích.
| Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| Athlete | noun | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
| Coach | noun | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
| Competition | noun | /ˌkɑːmpɪˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
| Fitness | noun | /ˈfɪtnəs/ | Thể hình |
| Gymnasium | noun | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng tập thể dục |
| Match | noun | /mætʃ/ | Trận đấu |
| Sportsmanship | noun | /ˈspɔːrtsmənˌʃɪp/ | Tinh thần thể thao |
| Tournament | noun | /ˈtʊrnəmənt/ | Giải đấu |
| Workout | noun | /ˈwɜːrkaʊt/ | Buổi tập luyện |
| Spectator | noun | /ˈspɛkteɪtər/ | Khán giả |
| Equipment | noun | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị |
| Score | noun | /skɔːr/ | Điểm số |
| Cartoon | noun | /kɑːrˈtuːn/ | Hoạt hình |
| Channel | noun | /ˈtʃænəl/ | Kênh truyền hình |
| Chess | noun | /tʃɛs/ | Cờ vua |
| Collect | verb | /kəˈlɛkt/ | Sưu tầm |
| Drum | noun | /drʌm/ | Trống |
| Golf | noun | /ɡɑlf/ | Golf |
| Instrument | noun | /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
| Magazine | noun | /ˈmæɡəˌzin/ | Tạp chí |
| Pop music | noun | /pɑp ˈmjuzɪk/ | Nhạc pop |
| Programme | noun | /ˈproʊɡræm/ | Chương trình |
| Puzzle | noun | /ˈpʌzəl/ | Câu đố |
| Violin | noun | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn vi-ô-lông |
| Train | verb | /treɪn/ | Tập luyện |
| American football | noun | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔl/ | Bóng bầu dục Mỹ |
| Baseball | noun | /ˈbeɪsˌbɔl/ | Bóng chày |
| Cricket | noun | /ˈkrɪkɪt/ | Môn cricket |
| Hockey | noun | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
| Soccer | noun | /ˈsɑkər/ | Bóng đá |
| Table tennis | noun | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
| Volleyball | noun | /ˈvɑliˌbɔl/ | Bóng chuyền |
III. Download từ vựng tiếng Anh A2 PDF
Để giúp bạn học thuận tiện trong việc học từ vựng tiếng Anh A2, dưới đây Tienganhvstep đã sưu tầm và tổng hợp lại bộ từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề thông dụng nhất. Cùng download và học tập thật hiệu quả với tài liệu này nhé!
DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A2 CAMBRIDGE
IV. Bài tập ôn luyện từ vựng A2 tiếng Anh
Cùng luyện tập thêm với một số bài tập dưới đây để ghi nhớ về những từ vựng đã học nhé!
Bài tập 1: Điền những từ vựng sau vào cột chủ đề thích hợp:
Bicycle, midnight, steak, bus stop, bakery, running, credit card, noon, taxi, shopping center, roast, juice, plane, hiking, cashier, discount, autumn, metro, salad, concert, immediately, suit, art, suddenly, chef, summer, vehicle, customer, artist, since, recipe, truck, coat, jogging, cash, railway, yet, oven, budget, tennis.
| Chủ đề | Từ vựng |
| Thời gian | |
| Phương tiện giao thông | |
| Mua sắm | |
| Đồ ăn và đồ uống | |
| Hoạt động và sở thích |
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau.
“Every _______ (1), I go to the _______ (2) to buy fresh _______ (3) and _______ (4) for the week. I also like to buy a cup of _______ (5) at the cafe nearby. Then, I usually take a _______ (6) ride around the city before going home.”
- _________________________
- _________________________
- _________________________
- _________________________
- _________________________
- _________________________
Bài tập 3. Chọn đáp án chính xác:
1. We haven’t met ______ last summer.A. credit card
B. time
C. since
D. around
2. ______! I’m Ha.A. How do you do?
B. Directions
C. What
D. When
3. My favorite season is _____.
A. tennis
B. summer
C. around
D. next year
4. Marie Curie _______ polonium with her husband Pierre.
A. discovered
B. cooked
C. borrowed
D. build
5. Oh no! I _____ my History test. – Don’t be sad, you’ll do better next time
A. succeeded
B. cake
C. failed
D. acted
6. What do you want to drink tonight? – I want ______!
A. oven
B. drink
C. tea
D. food
7. It’s 5km from our house to the school. – Let’s take the _____.
A. bus
B. train
C. cycling
D. walk
8. I need new _____, my old pair is worn out! – Let’s go to the mall tomorrow.
A. shirt
B. shopping
C. shoes
D. tie
9. What’s your favorite activity? – I love _______.
A. play
B. badminton
C. train
D. climb
10. We visited a beautiful _______ last summer.
A. concert
B. sunset
C. autumn
D. museum
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh A2 hữu ích được tổng hợp theo từng chủ đề giúp bạn học dễ dàng theo dõi và học tập. Ngoài ra bạn có thể download file từ vựng A2 hoàn toàn miễn phí. Theo dõi Tienganhvstep.com mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức VSTEP hữu ích khác nữa nhé!


