Kiến thức VSTEP1000+ từ vựng tiếng Anh C1 theo 16 chủ đề hữu ích...

1000+ từ vựng tiếng Anh C1 theo 16 chủ đề hữu ích nhất

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Việc nâng cao trình độ tiếng Anh lên cấp độ C1 đòi hỏi bạn học cần có một lượng từ vựng phong phú và sử dụng thành thạo. Ở trình độ này, bạn cần nắm vững không chỉ các từ vựng thông dụng mà còn cả những từ ngữ chuyên ngành, các cụm từ phức tạp và các thuật ngữ kỹ thuật. Bài viết này Tienganhvstep đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo các chủ đề, cùng bản PDF để bạn học có thể tải về để ôn luyện thi VSTEP một cách hiệu quả.

I. Trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng?

Trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) yêu cầu người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao, cả trong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Thông thường, để đạt được trình độ C1, bạn cần nắm vững khoảng 5000-8000 từ vựng. Đây là số lượng từ đủ để bạn có thể đọc hiểu các văn bản phức tạp, viết luận một cách mạch lạc và thảo luận về các chủ đề trừu tượng hoặc chuyên ngành.

II. Từ vựng tiếng Anh C1 theo 16 chủ đề thông dụng

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh C1 được chia theo 16 chủ đề phổ biến mà Tienganhvstep.com đã tổng hợp lại, cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng và áp dụng vào làm đề thi VSTEP C1 nhé!

1. Từ vựng C1 về sách và văn học

Từ vựng C1 về sách và văn học

Sách và văn học là cửa sổ mở ra thế giới tri thức và cảm xúc phong phú. Với trình độ C1, việc nắm vững từ vựng về sách và văn học sẽ giúp bạn thảo luận sâu sắc về các tác phẩm văn chương, phân tích ý nghĩa và đánh giá phong cách viết.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
allegory /ˈæləɡɔːri/ ẩn dụ
sequel /ˈsiːkwəl/ phần tiếp theo
comic strip /ˈkɒmɪk strɪp/ truyện tranh
whodunnit /ˌhuːˈdʌnɪt/ truyện trinh thám
autobiography /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ tự truyện
trilogy /ˈtrɪlədʒi/ bộ ba tác phẩm
backstory /ˈbækˌstɔːri/ câu chuyện nền
tragic /ˈtrædʒɪk/ bi thảm
title page /ˈtaɪtl peɪdʒ/ trang tiêu đề
script /skrɪpt/ kịch bản
twist /twɪst/ sự thay đổi đột ngột
proofread /ˈpruːfriːd/ hiệu đính
characterization /ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ sự mô tả nhân vật
compose /kəmˈpəʊz/ sáng tác
dramatist/playwright /ˈdræmətɪst/ /ˈpleɪraɪt/ nhà soạn kịch
co-author /ˌkəʊˈɔːθər/ đồng tác giả
first-person /ˌfɜːstˈpɜːsən/ ngôi thứ nhất
hardcover book /ˈhɑːrdˌkʌvər bʊk/ sách bìa cứng
intriguing /ɪnˈtriːɡɪŋ/ hấp dẫn
paperback book /ˈpeɪpərˌbæk bʊk/ sách bìa mềm
inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ truyền cảm hứng
appendix /əˈpɛndɪks/ phụ lục
gripping /ˈɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn
pamphlet /ˈpæmflɪt/ tờ rơi
appealing /əˈpiːlɪŋ/ hấp dẫn
plot /plɒt/ cốt truyện
stanza /ˈstænzə/ khổ thơ
subplot /ˈsʌbplɒt/ tình tiết phụ
alliteration /əˌlɪtəˈreɪʃən/ điệp âm
synopsis /sɪˈnɒpsɪs/ tóm tắt
trope /trəʊp/ ẩn dụ
byline /ˈbaɪlaɪn/ dòng tên tác giả
catharsis /kəˈθɑːrsɪs/ sự thanh tẩy
caption /ˈkæpʃən/ chú thích
cliche /ˈkliːʃeɪ/ sáo mòn
character count /ˈkærɪktər kaʊnt/ số ký tự
copyright /ˈkɒpiraɪt/ bản quyền
couplet /ˈkʌplɪt/ cặp câu thơ
denouement /deɪˈnuːmɑːŋ/ phần kết
epithet /ˈɛpɪθɛt/ biệt danh
discourse /ˈdɪskɔːrs/ diễn văn
exegesis /ˌɛksɪˈdʒiːsɪs/ chú giải
dystopia /dɪsˈtoʊpiə/ nơi tồi tệ
free-verse /ˌfriː ˈvɜːrs/ thơ tự do
elegy /ˈɛlɪdʒi/ thơ tang
hubris /ˈhjuːbrɪs/ ngạo mạn
hyperbole /haɪˈpɜːrbəli/ phép cường điệu
prosody /ˈprɒsədi/ ngữ điệu
paradigmatic /ˌpærədɪɡˈmætɪk/ mang tính mô hình
soliloquy /səˈlɪləkwi/ độc thoại

2. Từ vựng tiếng Anh C1 về chính trị

Chính trị là lĩnh vực phức tạp nhưng quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Ở trình độ C1, việc làm quen với từ vựng chuyên ngành về chính trị sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các cuộc thảo luận về các hệ thống chính trị, chính sách công, và các sự kiện toàn cầu.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Diplomacy /dɪˈploʊməsi/ ngoại giao
Geopolitics /ˌdʒiːəʊˈpɒlɪtɪks/ địa chính trị
Sovereignty /ˈsɒvrənti/ chủ quyền
Human Rights /ˈhjuːmən raɪts/ nhân quyền
Political Ideology /pəˈlɪtɪkl ˌaɪdiˈɒlədʒi/ hệ tư tưởng chính trị
Global Governance /ˈɡləʊbəl ˈɡʌvənəns/ quản trị toàn cầu
International Relations /ˌɪntəˈnæʃnəl rɪˈleɪʃənz/ quan hệ quốc tế
Security Council /sɪˈkjʊərɪti ˈkaʊnsəl/ Hội đồng Bảo an
Bilateral Relations /baɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz/ quan hệ song phương
Multilateral Cooperation /ˌmʌltiˈlætərəl kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ hợp tác đa phương
International Law /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/ luật quốc tế
Soft Power /sɒft ˈpaʊər/ quyền lực mềm
Hegemony /hɪˈdʒɛməni/ bá quyền
Nationalism /ˈnæʃənəlɪzəm/ chủ nghĩa dân tộc
Globalization /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ toàn cầu hóa
Non-Governmental Organization /ˌnɒnˌɡʌvənˈmɛntl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức phi chính phủ
International Cooperation /ˌɪntəˈnæʃənl kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ hợp tác quốc tế
Political Instability /pəˈlɪtɪkl ˌɪnstəˈbɪləti/ bất ổn chính trị
Statecraft /ˈsteɪtkraːft/ nghệ thuật chính trị
Political Activism /pəˈlɪtɪkl ˈæktɪvɪzəm/ hoạt động chính trị

3. Từ vựng tiếng Anh C1 về thành thị

Thành thị không chỉ là nơi tập trung dân cư mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội. Việc nắm vững từ vựng về thành thị ở trình độ C1 sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và tinh tế về các vấn đề đô thị, quy hoạch, và đời sống thành thị.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
apartment buildings /əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋz/ tòa nhà căn hộ
art gallery /ɑːt ˈɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật
amenities /əˈmiːnɪtiz/ tiện nghi
amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ công viên giải trí
backstreet /ˈbækˌstriːt/ ngõ hẻm
botanical garden /bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdn/ vườn thực vật
bus route /bʌs ruːt/ tuyến xe buýt
bus terminal/taxi stop /bʌs ˈtɜːrmɪnl/ /ˈtæksi stɒp/ bến xe buýt / trạm taxi
city dweller /ˈsɪti ˈdwɛlər/ cư dân thành phố
commuter /kəˈmjuːtər/ người đi làm xa
commuter belt /kəˈmjuːtər bɛlt/ vành đai đô thị
concrete jungle /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡəl/ rừng bê tông
congestion /kənˈdʒɛstʃən/ ùn tắc giao thông
conurbation /ˌkɒnərˈbeɪʃən/ đô thị hợp nhất
convenience store /kənˈviːniəns stɔːr/ cửa hàng tiện lợi
cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ quốc tế
cultural centre /ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/ trung tâm văn hóa
cycle path /ˈsaɪkəl pɑːθ/ đường dành cho xe đạp
downtown /ˈdaʊntaʊn/ trung tâm thành phố
drive-through /ˈdraɪv θruː/ dịch vụ lái xe qua
exurb (extra-urban) /ˈɛksərb/ vùng ngoại ô
flea market /ˈfliː ˈmɑːrkɪt/ chợ trời
health facilities /hɛlθ fəˈsɪlɪtiz/ cơ sở y tế
high street /haɪ striːt/ phố chính
housing estate /ˈhaʊzɪŋ ɪˈsteɪt/ khu nhà ở
industrial zone/business park /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/ /ˈbɪznɪs pɑːrk/ khu công nghiệp / công viên doanh nghiệp
inner city /ˈɪnər ˈsɪti/ nội thành
metropolis /məˈtrɒpəlɪs/ đô thị
multi-storey car park /ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe nhiều tầng
neighbourhood /ˈneɪbərhʊd/ khu vực lân cận
no-go zone/area /nəʊ ˈɡəʊ zoʊn/ /ˈɛriə/ khu vực cấm
office building / office block /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ /ˈɒfɪs blɒk/ tòa nhà văn phòng
outskirts /ˈaʊtskɜːrts/ vùng ngoại ô
pavement café /ˈpeɪvmənt ˈkæfeɪ/ quán cà phê vỉa hè
pedestrian zone /pəˈdɛstriən zoʊn/ khu vực đi bộ
residential area / residential building /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈbɪldɪŋ/ khu vực dân cư / tòa nhà dân cư
rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ giờ cao điểm
shantytown /ˈʃæntiˌtaʊn/ khu ổ chuột
sidewalk /pavement /ˈsaɪdwɔːk/ /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ tòa nhà chọc trời
suburb /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô

4. Từ vựng C1 về môi trường và biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. Ở trình độ C1, bạn sẽ có khả năng tham gia các cuộc thảo luận sâu sắc về các biện pháp bảo vệ môi trường và các chính sách liên quan.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa axit
carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon
clearcutting/clearfelling /ˈklɪrkʌtɪŋ/ /ˈklɪrfɛlɪŋ/ chặt phá rừng
carbon-neutral /ˈkɑːrbən ˈnuːtrəl/ trung hòa carbon
climate denial /ˈklaɪmət dɪˈnaɪəl/ phủ nhận biến đổi khí hậu
carbon capture and storage /ˈkɑːrbən ˈkæptʃər ənd ˈstɔːrɪdʒ/ thu giữ và lưu trữ carbon
disaster area /dɪˈzæstər ˈɛriə/ khu vực thảm họa
climate emergency /ˈklaɪmət ɪˈmɜːrdʒənsi/ tình trạng khẩn cấp về khí hậu
domestic waste/household waste /dəˈmɛstɪk weɪst/

/ˈhaʊshoʊld weɪst/

rác thải sinh hoạt
electrical storm /ɪˈlɛktrɪkəl stɔːrm/ bão điện
eco-anxiety /ˈiːkoʊ æŋˈzaɪəti/ lo âu về môi trường
greenhouse gas /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/ khí nhà kính
energy-efficient /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ tiết kiệm năng lượng
ozone-friendly /ˈoʊzoʊn ˈfrɛndli/ thân thiện với tầng ozone
hazardous waste /ˈhæzərdəs weɪst/ chất thải nguy hại
shock wave /ˈʃɒk weɪv/ sóng xung kích
zero-emission /ˌzɪəroʊ ɪˈmɪʃən/ không phát thải
solar radiation /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/ bức xạ mặt trời
the human impact /ðə ˈhjuːmən ˈɪmpækt/ tác động của con người
tremor /ˈtrɛmər/ rung chấn
a drastic change /ə ˈdræstɪk ʧeɪndʒ/ sự thay đổi mạnh mẽ
waterspout /ˈwɔːtərspaʊt/ vòi rồng
an insurmountable challenge /ən ˌɪnsərˈmaʊntəbl ˈʧælɪndʒ/ thách thức không thể vượt qua

5. Từ vựng C1 tiếng Anh về văn hóa

Từ vựng C1 tiếng Anh về văn hóa

Với từ vựng C1 về văn hóa, bạn sẽ có thể thảo luận một cách sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau, từ phong tục tập quán đến nghệ thuật, lễ hội. Khám phá danh sách từ vựng này để mở rộng hiểu biết của bạn về văn hóa toàn cầu.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a melting-pot /ə ˈmɛltɪŋ-pɒt/ nơi hòa quyện văn hóa
acculturation /əˌkʌltʃəˈreɪʃən/ quá trình tiếp biến văn hóa
biculturalism /baɪˈkʌltʃərəlɪzəm/ song văn hóa
bro culture /broʊ ˈkʌltʃər/ văn hóa anh em
chauvinism /ˈʃoʊvɪnɪzəm/ chủ nghĩa sô vanh
civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ nền văn minh
commercialism /kəˈmɜːrʃəlɪzəm/ chủ nghĩa thương mại
contemporary culture/modern culture /kənˈtɛmpərəri ˈkʌltʃər/ /ˈmɒdərn ˈkʌltʃər/ văn hóa đương đại
counter-culture /ˈkaʊntər ˈkʌltʃər/ văn hóa đối kháng
culture diffusion /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ sự lan tỏa văn hóa
cultural conflict /ˈkʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/ xung đột văn hóa
cultural relativism /ˈkʌltʃərəl ˈrɛlətɪvɪzəm/ thuyết tương đối văn hóa
culture shock /ˈkʌltʃər ʃɒk/ sốc văn hóa
cyberculture /ˈsaɪbərkʌltʃər/ văn hóa mạng
denominationalism /dɪˌnɒmɪˈneɪʃənəlɪzəm/ thuyết giáo phái
discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ phân biệt đối xử
enculturation /ɛnˌkʌltʃəˈreɪʃən/ quá trình hòa nhập văn hóa
epistemology /ɪˌpɪstɪˈmɒlədʒi/ nhận thức luận
exotic culture /ɪɡˈzɒtɪk ˈkʌltʃər/ văn hóa ngoại lai
folk culture /fəʊk ˈkʌltʃər/ văn hóa dân gian
homogeneous /ˌhɒməˈdʒiːniəs/ đồng nhất
inheritance/heritage /ɪnˈhɛrɪtəns/ /ˈhɛrɪtɪdʒ/ di sản
indigenous culture/local culture /ɪnˈdɪdʒɪnəs ˈkʌltʃər/ /ˈloʊkəl ˈkʌltʃər/ văn hóa bản địa
intellectualism /ˌɪntəˈlɛktʃʊəlɪzəm/ chủ nghĩa trí tuệ
latitudinarian /ˌlætɪtjuːdɪˈneɪriən/ người rộng lượng
multiculturalism /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ đa văn hóa
nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ hoài niệm
ontogeny /ɒnˈtɒdʒəni/ phát sinh học
patriotism /ˈpætriətɪzəm/ lòng yêu nước
peoplehood /ˈpiːplhʊd/ cộng đồng
pop culture/popular culture /pɒp ˈkʌltʃər/ /ˈpɒpjʊlər ˈkʌltʃər/ văn hóa đại chúng
sacred cow /ˈseɪkrɪd kaʊ/ điều cấm kỵ
social stratification /ˈsoʊʃəl ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ phân tầng xã hội
stereotype /ˈstɛriətaɪp/ khuôn mẫu
subculture /ˈsʌbkʌltʃər/ văn hóa phụ
supremacism /suːˈprɛməsɪzəm/ thuyết ưu việt

6. Từ vựng C1 chủ đề kinh tế

Kinh tế là lĩnh vực then chốt ảnh hưởng đến mọi mặt của xã hội. Việc nắm vững từ vựng về kinh tế ở trình độ C1 sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề kinh tế, phân tích xu hướng thị trường và đánh giá các chính sách tài chính.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
accelerated depreciation /əkˈsɛlərətɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ khấu hao nhanh
accommodating monetary policy /əˈkɒmədeɪtɪŋ ˈmɒnɪtri ˈpɒlɪsi/ chính sách tiền tệ thích ứng
active balance /ˈæktɪv ˈbæləns/ cân đối hoạt động
aggregate output /ˈæɡrɪɡət ˈaʊtpʊt/ tổng sản lượng
amortize /ˈæmərtaɪz/ khấu hao
autarky /ˈɔːtɑːki/ tự cung tự cấp
balanced growth /ˈbælənst ɡroʊθ/ tăng trưởng cân đối
bilateral assistance /ˌbaɪˈlætərəl əˈsɪstəns/ hỗ trợ song phương
budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/ thâm hụt ngân sách
buffer stocks /ˈbʌfər stɒks/ kho dự trữ
capital expenditure /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/ chi tiêu vốn
credit crunch /ˈkrɛdɪt krʌnʧ/ khủng hoảng tín dụng
deflation /dɪˈfleɪʃən/ giảm phát
earning per share /ˈɜrnɪŋ pɜr ʃɛr/ lợi nhuận trên mỗi cổ phần
e-commerce /ˌiːˈkɒmɜrs/ thương mại điện tử
economic recession /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɛʃən/ suy thoái kinh tế
embargo /ɪmˈbɑːrɡoʊ/ cấm vận
financial year/fiscal year /faɪˈnænʃəl jɪər/ /ˈfɪskəl jɪər/ năm tài chính
free trade agreement /friː treɪd əˈɡriːmənt/ hiệp định thương mại tự do
freelancer /ˈfriːˌlænsər/ người làm việc tự do
foreign direct investment /ˈfɔːrən dəˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ đầu tư trực tiếp nước ngoài
gig economy /ɡɪɡ ɪˈkɒnəmi/ kinh tế tự do
golden rule /ˈɡoʊldən ruːl/ quy tắc vàng
gross domestic product /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ tổng sản phẩm quốc nội
gross national product /ɡroʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/ tổng sản phẩm quốc gia
hyperinflation /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ siêu lạm phát
indicator of economic welfare /ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfɛr/ chỉ số phúc lợi kinh tế
international economic aid /ˌɪntəˈnæʃənəl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/ viện trợ kinh tế quốc tế
Keynesian economics /ˈkeɪnziən ˌiːkəˈnɒmɪks/ kinh tế học Keynes
macroeconomics and microeconomics /ˌmækroʊiːkəˈnɒmɪks ənd ˌmaɪkroʊiːkəˈnɒmɪks/ kinh tế học vĩ mô và vi mô
market economy /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế thị trường
negative equity /ˈnɛɡətɪv ˈɛkwɪti/ tài sản âm
oligopoly /ˌɒlɪˈɡɒpəli/ độc quyền nhóm
opportunity cost /ˌɒpərˈtuːnɪti kɒst/ chi phí cơ hội
recession/depression /rɪˈsɛʃən/dɪˈprɛʃən/ suy thoái/suy giảm
stock market /stɒk ˈmɑːrkɪt/ thị trường chứng khoán
subsidise /ˈsʌbsɪdaɪz/ trợ cấp
supplementary taxation /ˌsʌplɪˈmɛntəri tæksˈeɪʃən/ thuế bổ sung
supply chain /səˈplaɪ ʧeɪn/ chuỗi cung ứng
tariff /ˈtærɪf/ thuế quan
tax haven /tæks ˈheɪvən/ thiên đường thuế
transnational corporation /ˌtrænzˈnæʃənl kɔːrpəˈreɪʃən/ tập đoàn đa quốc gia

7. Từ vựng C1 về thực phẩm, dinh dưỡng

Tiếp theo một chủ đề cũng khá thú vị trong từ vựng tiếng Anh C1 mà Tienganhvstep muốn giới thiệu tới bạn là bộ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
bolt down /bəʊlt daʊn/ ăn nhanh
candlelit dinner /ˈkændəlɪt ˈdɪnər/ bữa tối dưới ánh nến
daily consumption /ˈdeɪli kənˈsʌmpʃən/ tiêu thụ hàng ngày
doggy bag /ˈdɒɡi bæɡ/ túi đựng thức ăn thừa
expiry date /ɪkˈspaɪəri deɪt/ ngày hết hạn
fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ ẩm thực cao cấp
gourmet /ˈɡʊrmeɪ/ người sành ăn
home cooked /hoʊm kʊkt/ nấu tại nhà
junk food /ʤʌŋk fuːd/ đồ ăn nhanh
mouth-watering /ˈmaʊθ ˌwɔːtərɪŋ/ ngon miệng
preservatives /prɪˈzɜːrvətɪvz/ chất bảo quản
pub lunch /pʌb lʌnʧ/ bữa trưa tại quán rượu
rabbit food /ˈræbɪt fuːd/ đồ ăn thực vật
ready meal /ˈrɛdi miːl/ bữa ăn sẵn
shelf life /ʃɛlf laɪf/ thời gian bảo quản
staple diet/food /ˈsteɪpl daɪət/ /fuːd/ thức ăn chính
teetotal /tiːˈtəʊtl/ không uống rượu
vegetarian diet /ˌvɛdʒɪˈteərɪən daɪət/ chế độ ăn chay
vegan diet /ˈviːɡən daɪət/ chế độ ăn thuần chay

8. Từ vựng về vấn đề toàn cầu

Thế giới ngày nay đối mặt với nhiều vấn đề toàn cầu như khủng hoảng môi trường, xung đột quốc tế và di cư. Việc nắm vững từ vựng C1 về các vấn đề toàn cầu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và thảo luận sâu sắc về chủ đề này.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a challenge /ə ˈʧælɪndʒ/ một thách thức
brain drain /ˈbreɪn dreɪn/ chảy máu chất xám
child labour /ʧaɪld ˈleɪbər/ lao động trẻ em
civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ nội chiến
deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ phá rừng
famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
genocide /ˈdʒɛnəsaɪd/ diệt chủng
global warming /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ nóng lên toàn cầu
homelessness /ˈhoʊmləsnəs/ tình trạng vô gia cư
human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ buôn người
illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ
inequality /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ bất bình đẳng
joblessness/unemployment /ˈʤɒbləsnəs/ /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ thất nghiệp
natural disaster /ˈnæʧrəl dɪˈzæstər/ thảm họa thiên nhiên
overpopulation /ˌoʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/ quá tải dân số
pollution /pəˈluːʃən/ ô nhiễm
poverty /ˈpɒvərti/ nghèo đói
prostitution /ˌprɒstɪˈtuːʃən/ mại dâm
racism /ˈreɪsɪzəm/ phân biệt chủng tộc
refugee /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ người tị nạn
social mobility /ˈsoʊʃəl moʊˈbɪləti/ di động xã hội
sweatshop /ˈswɛtʃɒp/ xưởng lao động bóc lột
terrorism /ˈtɛrəˌrɪzəm/ khủng bố
urbanization /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ đô thị hóa

9. Từ vựng về giải trí, sở thích

Từ vựng về giải trí, sở thích

Từ vựng C1 về giải trí và sở thích sẽ giúp bạn diễn đạt một cách phong phú về các hoạt động giải trí yêu thích, từ xem phim, nghe nhạc đến các hoạt động ngoài trời. Khám phá ngay để làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực giải trí.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
an amateur /ən ˈæmətər/ người nghiệp dư
an aficionado /ən əˌfɪʃiəˈnɑːdoʊ/ người đam mê
archery /ˈɑːrtʃəri/ bắn cung
arts and crafts /ɑːrts ənd krɑːfts/ nghệ thuật và thủ công
ballroom dancing /ˈbɔːlrʊm ˈdænsɪŋ/ khiêu vũ phòng trà
binge watching /bɪndʒ ˈwɑːtʃɪŋ/ xem liên tục
board sport /bɔːrd spɔːrt/ thể thao ván
bodybuilding /ˈbɑːdibɪldɪŋ/ thể hình
bungee jumping /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ nhảy bungee
calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/ thư pháp
cosplay /ˈkɒzpleɪ/ hóa trang
fencing /ˈfɛnsɪŋ/ đấu kiếm
flower arranging /ˈflaʊər əˈreɪndʒɪŋ/ cắm hoa
gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ làm vườn
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ thể dục dụng cụ
handicraft /ˈhændikrɑːft/ thủ công mỹ nghệ
horseback riding /ˈhɔːrsˌbæk ˈraɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ chạy bộ
indoor sports /ˈɪndɔːr spɔːrts/ thể thao trong nhà
martial arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ võ thuật
modelling /ˈmɒdəlɪŋ/ người mẫu
motorsports /ˈmoʊtərˌspɔːrts/ đua xe
mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ leo núi
paintball /ˈpeɪntbɔːl/ trò chơi bắn sơn
parachuting /ˈpærəˌʃuːtɪŋ/ nhảy dù
parkour /pɑːrˈkʊr/ môn chạy vượt chướng ngại vật
pastime /ˈpæstaɪm/ trò tiêu khiển
outdoor sports /ˈaʊtdɔːr spɔːrts/ thể thao ngoài trời
photography /fəˈtɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
trampolining /ˌtræmpəˈliːnɪŋ/ nhảy lò xo
travelling /ˈtrævəlɪŋ/ du lịch

10. Từ vựng C1 về cơ thể con người

Với trình độ C1, từ vựng về cơ thể con người sẽ giúp bạn thảo luận một cách chính xác về các bộ phận cơ thể, chức năng sinh lý và các vấn đề sức khỏe. Khám phá danh sách từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
circulatory system /ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm/ hệ tuần hoàn
aorta /eɪˈɔːrtə/ động mạch chủ
digestive system /daɪˈdʒɛstɪv ˈsɪstəm/ hệ tiêu hóa
artery /ˈɑːrtəri/ động mạch
bronchial tree /ˈbrɒŋkiəl triː/ cây phế quản
capillary /kəˈpɪləri/ mao mạch
endocrine gland /ˈɛndoʊˌkraɪn ɡlænd/ tuyến nội tiết
cardiac /ˈkɑːrdiæk/ thuộc về tim
excretion /ɪkˈskriːʃən/ bài tiết
cerebellum /ˌsɛrəˈbɛləm/ tiểu não
homeostasis /ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs/ cân bằng nội môi
cerebrum /ˈsɛrɪbrəm/ đại não
hormone /ˈhɔːrmoʊn/ hormone
cranium /ˈkreɪniəm/ hộp sọ
immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ hệ miễn dịch
epidermis /ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/ biểu bì
metabolism /məˈtæbəlɪzəm/ sự trao đổi chất
esophagus /ɪˈsɒfəɡəs/ thực quản
pathogen /ˈpæθədʒən/ mầm bệnh
hemoglobin /ˌhiːməˈɡloʊbɪn/ huyết sắc tố
reproductive organs /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈɔːrɡənz/ cơ quan sinh sản
ligament /ˈlɪɡəmənt/ dây chằng
respiration /ˌrɛspɪˈreɪʃən/ hô hấp
neurone/neuron /ˈnjʊərɒn/ /ˈnjʊərɒn/ tế bào thần kinh
skeleton /ˈskɛlɪtən/ bộ xương
plasma /ˈplæzmə/ huyết tương
femur /ˈfiːmər/ xương đùi
platelet /ˈpleɪtlɪt/ tiểu cầu
sternum /ˈstɜːrnəm/ xương ức
synapse /ˈsaɪnæps/ khớp thần kinh
ventricle /ˈvɛntrɪkl/ tâm thất

11. Từ vựng về tính cách

Tính cách là yếu tố quan trọng hình thành con người và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Việc nắm vững từ vựng C1 về tính cách sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về những đặc điểm cá nhân, từ sự quyết đoán đến sự đồng cảm.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
chatterbox /ˈʧætərˌbɒks/ người nói nhiều
bossyboots /ˈbɒsibuts/ người thích sai khiến
cheap-skate /ʧiːp skeɪt/ người ki bo
dark horse /dɑːrk hɔːrs/ người kín đáo
cold fish /koʊld fɪʃ/ người lạnh lùng
eager beaver /ˈiːɡər ˈbiːvər/ người làm việc chăm chỉ
screw loose /skruː luːs/ người điên điên
happy camper /ˈhæpi ˈkæmpər/ người vui vẻ
moaning minnie /ˈmoʊnɪŋ ˈmɪni/ người hay phàn nàn
scrooge /skruːdʒ/ người keo kiệt
wimp /wɪmp/ người yếu đuối
affable /ˈæfəbəl/ dễ gần, thân thiện
aloof /əˈluːf/ xa cách
amicable /ˈæmɪkəbl/ hòa nhã
apathetic /ˌæpəˈθɛtɪk/ thờ ơ
benevolent /bəˈnɛvələnt/ nhân từ
belligerent /bəˈlɪdʒərənt/ hiếu chiến
broad-minded /ˈbrɔːdˈmaɪndɪd/ rộng rãi
boisterous /ˈbɔɪstərəs/ ồn ào
chivalrous /ˈʃɪvəlrəs/ nghĩa hiệp
cantankerous /kænˈtæŋkərəs/ cứng đầu, khó tính
demure /dɪˈmjʊər/ kín đáo
capricious /kəˈprɪʃəs/ thất thường
diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/ ngoại giao
cynical /ˈsɪnɪkl/ hoài nghi
erudite /ˈɛrʊˌdaɪt/ uyên bác
dogmatic /dɔːɡˈmætɪk/ giáo điều
exuberant /ɪɡˈzjuːbərənt/ hồ hởi
eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ lập dị
genuine /ˈdʒɛnjuɪn/ chân thật
extremist /ɪkˈstriːmɪst/ cực đoan
gregarious /ɡrɪˈɡɛriəs/ thân thiện
fastidious /fæˈstɪdiəs/ khó tính
imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ giàu trí tưởng tượng
flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ lòe loẹt
level-headed /ˈlɛvəlˈhɛdɪd/ điềm đạm
hypocrite /ˈhɪpəkrɪt/ đạo đức giả
idealist /aɪˈdiːəlɪst/ người lý tưởng
open-hearted /ˈoʊpənˈhɑːrtɪd/ cởi mở
impetuous /ɪmˈpɛʧuəs/ hấp tấp
indolent /ˈɪndələnt/ lười biếng
realist /ˈrɪəlɪst/ người thực tế
insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ vô cảm
risk taker /rɪsk ˈteɪkər/ người chấp nhận rủi ro
irascible /ɪˈræsɪbəl/ dễ cáu
rebellious /rɪˈbɛljəs/ nổi loạn
materialist /məˈtɪəriəlɪst/ người duy vật
taciturn /ˈtæsɪˌtɜrn/ ít nói
meddlesome /ˈmɛdəlsəm/ hay can thiệp
volatile /ˈvɒlətaɪl/ không ổn định
obstinate /ˈɒbstɪnɪt/ bướng bỉnh
naive /nɑːˈiːv/ ngây thơ

12. Từ vựng về khoa học và nghiên cứu

Khoa học và nghiên cứu đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của nhân loại. Từ vựng C1 về khoa học và nghiên cứu sẽ giúp bạn thảo luận về các phát minh, khám phá và các xu hướng mới trong khoa học.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
assumption /əˈsʌmpʃən/ giả định
cellulose /ˈsɛljʊloʊs/ xenlulo
controlled experiment /kənˈtroʊld ɪkˈspɛrɪmənt/ thí nghiệm kiểm soát
chromosome /ˈkroʊməˌsoʊm/ nhiễm sắc thể
empirical /ɪmˈpɪrɪkl/ thực nghiệm
diffusion /dɪˈfjuːʒən/ khuếch tán
evidence /ˈɛvɪdəns/ chứng cứ
osmosis /ɒzˈmoʊsɪs/ thẩm thấu
hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/ giả thuyết
photosynthesis /ˌfoʊtoʊˈsɪnθɪsɪs/ quang hợp
inference /ˈɪnfərəns/ suy luận
autotrophic /ˌɔːtəʊˈtrɒfɪk/ tự dưỡng
precision /prɪˈsɪʒən/ độ chính xác
chlorophyll /ˈklɔːrəfɪl/ diệp lục
qualitative data /ˈkwɒlɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ dữ liệu định tính
germinate /ˈdʒɜːrmɪˌneɪt/ nảy mầm
quantitative data /ˈkwɒntɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ dữ liệu định lượng
pollinate /ˈpɒləˌneɪt/ thụ phấn
clinical trial /ˈklɪnɪkəl traɪəl/ thử nghiệm lâm sàng
transpiration /ˌtrænspɪˈreɪʃən/ thoát hơi nước
risk assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ đánh giá rủi ro
catalyst /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác
accuracy /ˈækjərəsi/ độ chính xác
compound /ˈkɒmpaʊnd/ hợp chất
intellectual property /ˌɪntəˈlɛktʃʊəl ˈprɒpərti/ tài sản trí tuệ
molecule /ˈmɒlɪˌkjuːl/ phân tử
radiation /ˌreɪdiˈeɪʃən/ bức xạ
precipitate /prɪˈsɪpɪˌteɪt/ kết tủa
ultraviolet /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/ tia cực tím
amplitude /ˈæmplɪtjuːd/ biên độ

13. Từ vựng về công nghệ và Internet

Từ vựng về công nghệ và Internet

Công nghệ và Internet đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Việc nắm vững từ vựng về công nghệ ở trình độ C1 sẽ giúp bạn thảo luận về các phát triển công nghệ mới nhất, an ninh mạng và các tác động xã hội của Internet.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a techi /ə ˈtɛki/ người am hiểu công nghệ
adverse effect /ˈædvɜrs ɪˈfɛkt/ tác động tiêu cực
AI (artificial intelligence) /eɪ aɪ/ (ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns)/ trí tuệ nhân tạo
automatons /ɔːˈtɒmətənz/ người máy
catfishing /ˈkætfɪʃɪŋ/ lừa đảo trên mạng
chatGPT /ʧæt dʒiː piː tiː/ một loại AI
cutting-edge /ˈkʌtɪŋ ɛʤ/ tiên tiến nhất
cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ an ninh mạng
debut /ˈdeɪbjuː/ ra mắt
game changer /ɡeɪm ˈʧeɪndʒər/ yếu tố thay đổi cuộc chơi
harass /həˈræs/ quấy rối
humanoid /ˈhjuːmənɔɪd/ người máy dạng người
internet addict /ˈɪntərˌnɛt əˈdɪkt/ người nghiện Internet
internet of things /ˈɪntərˌnɛt ɒv θɪŋz/ Internet vạn vật
silver surfer /ˈsɪlvər ˈsɜːrfər/ người già sử dụng Internet
simplified /ˈsɪmplɪfaɪd/ đơn giản hóa
technophile /ˈtɛknəˌfaɪl/ người yêu công nghệ
tech-savvy /ˈtɛk ˈsævi/ thông thạo công nghệ
user-friendly /ˈjuːzərˈfrɛndli/ thân thiện với người dùng

14. Từ vựng C1 chủ đề lối sống

Lối sống phản ánh quan điểm sống, giá trị và thói quen hàng ngày của con người. Với từ vựng C1 về lối sống, bạn sẽ có khả năng thảo luận về các phong cách sống khác nhau, từ lối sống xanh, tối giản đến cuộc sống thành thị.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
coastal elite /ˈkoʊstəl ɪˈliːt/ giới thượng lưu ven biển
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ sáng tạo
delight /dɪˈlaɪt/ vui sướng
downshifting /ˈdaʊnʃɪftɪŋ/ giảm nhịp sống
fulfilment /fʊlˈfɪlmənt/ sự hoàn thành
hassle free /ˈhæsəl friː/ không phiền phức
health-conscious /ˈhɛlθˌkɒnʃəs/ ý thức về sức khỏe
insight /ˈɪnsaɪt/ cái nhìn sâu sắc
materialism /məˈtɪərɪəlɪzəm/ chủ nghĩa vật chất
middle ground /ˈmɪdl ɡraʊnd/ thỏa hiệp
necessities /nəˈsɛsɪtiz/ nhu yếu phẩm
non-essentials /ˌnɒnɪˈsɛnʃəlz/ những thứ không cần thiết
outlook /ˈaʊtlʊk/ quan điểm
regret /rɪˈɡrɛt/ hối tiếc
self-contained /sɛlf kənˈteɪnd/ độc lập
self-expression /sɛlf ɪksˈprɛʃən/ tự thể hiện
selfless /ˈsɛlflɪs/ vị tha
slap-happy /ˈslæpˌhæpi/ vui vẻ
recreational /ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl/ giải trí
motivate /ˈmoʊtəˌveɪt/ thúc đẩy
vantage point /ˈvæntɪdʒ pɔɪnt/ điểm thuận lợi
vegetate /ˈvɛʤɪˌteɪt/ sống thụ động
viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ quan điểm
westernisation /ˌwɛstərnɪˈzeɪʃən/ sự tây hóa

15. Từ vựng về không gian vũ trụ

Một chủ đề khá mới mà Tienganhvstep muốn giới thiệu với bạn là bộ từ vựng về không gian vũ trụ. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
a constellation /ə ˌkɒnstəˈleɪʃən/ một chòm sao
NASA /ˈnæsə/ Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ
a solar/lunar eclipse /ə ˈsoʊlər/ˈluːnər ɪˈklɪps/ nhật thực/nguyệt thực
manned space flight /mænd speɪs flaɪt/ chuyến bay không gian có người lái
acceleration /ækˌsɛləˈreɪʃən/ gia tốc
space voyages /speɪs ˈvɔɪəʤɪz/ hành trình vũ trụ
aerospace /ˈɛərəˌspeɪs/ hàng không vũ trụ
to launch out a on a long voyage /tə lɔːnʧ aʊt ə ˈlɒŋ ˈvɔɪɪdʒ/ khởi hành một hành trình dài
asteroid /ˈæstərɔɪd/ tiểu hành tinh
weightless condition /ˈweɪtlɪs kənˈdɪʃən/ trạng thái không trọng lượng
astronomy /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
zero gravity /ˌziːrəʊ ˈɡrævɪti/ không trọng lực
astrobiology /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ sinh học vũ trụ
unidentified flying object /ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɪkt/ vật thể bay không xác định (UFO)
black hole /blæk hoʊl/ hố đen
the Big bang theory /ðə ˈbɪɡ bæŋ ˈθɪəri/ lý thuyết vụ nổ lớn
galactic cluster /ɡəˈlæktɪk ˈklʌstər/ cụm thiên hà
exoplanet /ˈɛksoʊˌplænɪt/ hành tinh ngoài hệ mặt trời
cosmological simulation /ˌkɒzməˈlɒʤɪkəl ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ mô phỏng vũ trụ

16. Từ vựng về nhập cư, di cư

Với từ vựng C1 về nhập cư và di cư, bạn sẽ có khả năng thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế liên quan đến sự di chuyển của con người. Khám phá danh sách từ vựng này để hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong bối cảnh quốc tế.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Migration /maɪˈɡreɪʃən/ di cư
Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ nhập cư
Emigration /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ xuất cư
Refugee /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ người tị nạn
Naturalization /ˌnæʧərəlaɪˈzeɪʃən/ nhập tịch
Deportation /ˌdɪˌpɔːrˈteɪʃən/ trục xuất
Border Control /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/ kiểm soát biên giới
Resettlement Program /ˌriˈsɛtlmənt ˈproʊɡræm/ chương trình tái định cư
Integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ hội nhập
Diversity /daɪˈvɜːrsɪti/ đa dạng
Multiculturalism /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ đa văn hóa
Citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/ quyền công dân
Work Visa /wɜːrk ˈviːzə/ thị thực lao động
Permanent Residency /ˈpɜːrmənənt ˈrɛzɪdənsi/ thường trú nhân
Human Trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ buôn người
Open Borders /ˈoʊpən ˈbɔːrdərz/ biên giới mở
Expat Community /ˌɛkspæt kəˈmjunɪti/ cộng đồng người nước ngoài
Integration Policy /ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈpɑləsi/ chính sách hội nhập
Dual Citizenship /ˈduːəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ quốc tịch kép
Remittance /rɪˈmɪtəns/ kiều hối

III. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh C1 PDF

Để thuận tiện cho việc ôn tập và sử dụng, bạn có thể tải về trọn bộ từ vựng tiếng Anh C1 dưới dạng file PDF dưới đây. Tài liệu này bao gồm toàn bộ từ vựng đã được liệt kê ở trên, cùng file PDF cuốn sách English Usage Advanced để học từ vựng hiệu quả.

DOWNLOAD TỪ VỰNG TIẾNG ANH C1 PDF

Ngoài ra bạn có thể nâng trình từ vựng tiếng Anh C1 với cuốn sách English Usage Advanced C1 PDF – một cuốn sách tổng hợp từ vựng cùng bài tập vận dụng hiệu quả: DOWNLOAD CUỐN ENGLISH USAGE ADVANCED C1 PDF

IV. Cách học từ vựng tiếng Anh C1 hiệu quả

Có thể thấy lượng từ vựng phải học ở trình độ tiếng Anh C1 là khá lớn, do đó bạn học cần có một phương pháp học phù hợp để có thể ghi nhớ được hết số từ vựng này. Dưới đây là một số gợi ý cách học hiệu quả mà bạn có thể tham khảo áp dụng để nâng cao vốn từ vựng của mình:

1. Tạo sổ tay từ vựng theo chủ đề

Lập sổ tay ghi lại từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như công việc, du lịch, giáo dục… Bạn cần ghi chú đầy đủ các từ vựng quan trọng, kèm theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, cụm từ), phát âm và ví dụ. Sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên hoặc độ khó sẽ giúp bạn dễ theo dõi và ôn tập. Luôn mang theo sổ tay để có thể học mọi lúc mọi nơi.

2. Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh

Sử dụng hình ảnh để ghi nhớ từ vựng sẽ giúp bạn liên kết nghĩa của từ với một hình ảnh trực quan. Bạn có thể tìm kiếm các hình ảnh liên quan hoặc tự vẽ ra hình ảnh mà bạn tưởng tượng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những người có thiên hướng học qua thị giác và giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.

3. Sử dụng từ đồng nghĩa nâng cao

Để cải thiện vốn từ vựng, bạn nên tập thói quen thay thế các từ cơ bản bằng những từ đồng nghĩa ở cấp độ cao hơn. Ví dụ, thay vì sử dụng từ “happy”, bạn có thể dùng “contented” hay thay “bad” bằng “terrible”. Điều này không chỉ giúp làm giàu vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong các bài viết và cuộc trò chuyện.

4. Đọc sách, báo, xem phim và chương trình truyền hình

Tiếp xúc nhiều với tiếng Anh thông qua sách, báo, tạp chí, chương trình truyền hình, hoặc podcast về các chủ đề đa dạng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Khi gặp từ mới, cố gắng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh và ghi lại từ vào sổ tay. Việc đọc sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng phong phú hơn và nâng cao khả năng phân tích ngữ pháp.

5. Áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)

Việc học từ vựng một lần không thể đảm bảo bạn nhớ lâu dài. Thay vào đó, hãy sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng, tức là ôn lại từ vựng sau các khoảng thời gian ngắt quãng, chẳng hạn:

  • Học từ mới lần đầu
  • Xem lại từ sau 1 tiếng
  • Xem lại từ trước khi đi ngủ
  • Ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày và 1 tuần Phương pháp này sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng trong trí nhớ dài hạn.

6. Luyện nói và ghi âm lại bài nói của bạn

Luyện tập nói là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng C1. Hãy chọn một chủ đề, cố gắng nói trong vòng 3-4 phút và ghi âm lại. Sau đó, nghe lại để xem bạn có sử dụng đúng từ và cấu trúc ngữ pháp không. Tìm cách thay thế những từ vựng đơn giản bằng các từ ngữ phức tạp hơn, sau đó thực hành lại để hoàn thiện khả năng diễn đạt.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C1 hữu ích nhất cùng file PDF để bạn học tham khảo và học tập hiệu quả. Chúc bạn học tập hiệu quả và bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay ho nữa nhé!

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây