Việc nâng cao trình độ tiếng Anh lên cấp độ C1 đòi hỏi bạn học cần có một lượng từ vựng phong phú và sử dụng thành thạo. Ở trình độ này, bạn cần nắm vững không chỉ các từ vựng thông dụng mà còn cả những từ ngữ chuyên ngành, các cụm từ phức tạp và các thuật ngữ kỹ thuật. Bài viết này Tienganhvstep đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh C1 theo các chủ đề, cùng bản PDF để bạn học có thể tải về để ôn luyện thi VSTEP một cách hiệu quả.
I. Trình độ C1 cần bao nhiêu từ vựng?
Trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) yêu cầu người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao, cả trong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn. Thông thường, để đạt được trình độ C1, bạn cần nắm vững khoảng 5000-8000 từ vựng. Đây là số lượng từ đủ để bạn có thể đọc hiểu các văn bản phức tạp, viết luận một cách mạch lạc và thảo luận về các chủ đề trừu tượng hoặc chuyên ngành.
II. Từ vựng tiếng Anh C1 theo 16 chủ đề thông dụng
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh C1 được chia theo 16 chủ đề phổ biến mà Tienganhvstep.com đã tổng hợp lại, cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng và áp dụng vào làm đề thi VSTEP C1 nhé!
1. Từ vựng C1 về sách và văn học
Sách và văn học là cửa sổ mở ra thế giới tri thức và cảm xúc phong phú. Với trình độ C1, việc nắm vững từ vựng về sách và văn học sẽ giúp bạn thảo luận sâu sắc về các tác phẩm văn chương, phân tích ý nghĩa và đánh giá phong cách viết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
allegory | /ˈæləɡɔːri/ | ẩn dụ |
sequel | /ˈsiːkwəl/ | phần tiếp theo |
comic strip | /ˈkɒmɪk strɪp/ | truyện tranh |
whodunnit | /ˌhuːˈdʌnɪt/ | truyện trinh thám |
autobiography | /ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ | tự truyện |
trilogy | /ˈtrɪlədʒi/ | bộ ba tác phẩm |
backstory | /ˈbækˌstɔːri/ | câu chuyện nền |
tragic | /ˈtrædʒɪk/ | bi thảm |
title page | /ˈtaɪtl peɪdʒ/ | trang tiêu đề |
script | /skrɪpt/ | kịch bản |
twist | /twɪst/ | sự thay đổi đột ngột |
proofread | /ˈpruːfriːd/ | hiệu đính |
characterization | /ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ | sự mô tả nhân vật |
compose | /kəmˈpəʊz/ | sáng tác |
dramatist/playwright | /ˈdræmətɪst/ /ˈpleɪraɪt/ | nhà soạn kịch |
co-author | /ˌkəʊˈɔːθər/ | đồng tác giả |
first-person | /ˌfɜːstˈpɜːsən/ | ngôi thứ nhất |
hardcover book | /ˈhɑːrdˌkʌvər bʊk/ | sách bìa cứng |
intriguing | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | hấp dẫn |
paperback book | /ˈpeɪpərˌbæk bʊk/ | sách bìa mềm |
inspirational | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ | truyền cảm hứng |
appendix | /əˈpɛndɪks/ | phụ lục |
gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
pamphlet | /ˈpæmflɪt/ | tờ rơi |
appealing | /əˈpiːlɪŋ/ | hấp dẫn |
plot | /plɒt/ | cốt truyện |
stanza | /ˈstænzə/ | khổ thơ |
subplot | /ˈsʌbplɒt/ | tình tiết phụ |
alliteration | /əˌlɪtəˈreɪʃən/ | điệp âm |
synopsis | /sɪˈnɒpsɪs/ | tóm tắt |
trope | /trəʊp/ | ẩn dụ |
byline | /ˈbaɪlaɪn/ | dòng tên tác giả |
catharsis | /kəˈθɑːrsɪs/ | sự thanh tẩy |
caption | /ˈkæpʃən/ | chú thích |
cliche | /ˈkliːʃeɪ/ | sáo mòn |
character count | /ˈkærɪktər kaʊnt/ | số ký tự |
copyright | /ˈkɒpiraɪt/ | bản quyền |
couplet | /ˈkʌplɪt/ | cặp câu thơ |
denouement | /deɪˈnuːmɑːŋ/ | phần kết |
epithet | /ˈɛpɪθɛt/ | biệt danh |
discourse | /ˈdɪskɔːrs/ | diễn văn |
exegesis | /ˌɛksɪˈdʒiːsɪs/ | chú giải |
dystopia | /dɪsˈtoʊpiə/ | nơi tồi tệ |
free-verse | /ˌfriː ˈvɜːrs/ | thơ tự do |
elegy | /ˈɛlɪdʒi/ | thơ tang |
hubris | /ˈhjuːbrɪs/ | ngạo mạn |
hyperbole | /haɪˈpɜːrbəli/ | phép cường điệu |
prosody | /ˈprɒsədi/ | ngữ điệu |
paradigmatic | /ˌpærədɪɡˈmætɪk/ | mang tính mô hình |
soliloquy | /səˈlɪləkwi/ | độc thoại |
2. Từ vựng tiếng Anh C1 về chính trị
Chính trị là lĩnh vực phức tạp nhưng quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Ở trình độ C1, việc làm quen với từ vựng chuyên ngành về chính trị sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia các cuộc thảo luận về các hệ thống chính trị, chính sách công, và các sự kiện toàn cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Diplomacy | /dɪˈploʊməsi/ | ngoại giao |
Geopolitics | /ˌdʒiːəʊˈpɒlɪtɪks/ | địa chính trị |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | chủ quyền |
Human Rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | nhân quyền |
Political Ideology | /pəˈlɪtɪkl ˌaɪdiˈɒlədʒi/ | hệ tư tưởng chính trị |
Global Governance | /ˈɡləʊbəl ˈɡʌvənəns/ | quản trị toàn cầu |
International Relations | /ˌɪntəˈnæʃnəl rɪˈleɪʃənz/ | quan hệ quốc tế |
Security Council | /sɪˈkjʊərɪti ˈkaʊnsəl/ | Hội đồng Bảo an |
Bilateral Relations | /baɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz/ | quan hệ song phương |
Multilateral Cooperation | /ˌmʌltiˈlætərəl kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | hợp tác đa phương |
International Law | /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/ | luật quốc tế |
Soft Power | /sɒft ˈpaʊər/ | quyền lực mềm |
Hegemony | /hɪˈdʒɛməni/ | bá quyền |
Nationalism | /ˈnæʃənəlɪzəm/ | chủ nghĩa dân tộc |
Globalization | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | toàn cầu hóa |
Non-Governmental Organization | /ˌnɒnˌɡʌvənˈmɛntl ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi chính phủ |
International Cooperation | /ˌɪntəˈnæʃənl kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | hợp tác quốc tế |
Political Instability | /pəˈlɪtɪkl ˌɪnstəˈbɪləti/ | bất ổn chính trị |
Statecraft | /ˈsteɪtkraːft/ | nghệ thuật chính trị |
Political Activism | /pəˈlɪtɪkl ˈæktɪvɪzəm/ | hoạt động chính trị |
3. Từ vựng tiếng Anh C1 về thành thị
Thành thị không chỉ là nơi tập trung dân cư mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội. Việc nắm vững từ vựng về thành thị ở trình độ C1 sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và tinh tế về các vấn đề đô thị, quy hoạch, và đời sống thành thị.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apartment buildings | /əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋz/ | tòa nhà căn hộ |
art gallery | /ɑːt ˈɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
amenities | /əˈmiːnɪtiz/ | tiện nghi |
amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | công viên giải trí |
backstreet | /ˈbækˌstriːt/ | ngõ hẻm |
botanical garden | /bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdn/ | vườn thực vật |
bus route | /bʌs ruːt/ | tuyến xe buýt |
bus terminal/taxi stop | /bʌs ˈtɜːrmɪnl/ /ˈtæksi stɒp/ | bến xe buýt / trạm taxi |
city dweller | /ˈsɪti ˈdwɛlər/ | cư dân thành phố |
commuter | /kəˈmjuːtər/ | người đi làm xa |
commuter belt | /kəˈmjuːtər bɛlt/ | vành đai đô thị |
concrete jungle | /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡəl/ | rừng bê tông |
congestion | /kənˈdʒɛstʃən/ | ùn tắc giao thông |
conurbation | /ˌkɒnərˈbeɪʃən/ | đô thị hợp nhất |
convenience store | /kənˈviːniəns stɔːr/ | cửa hàng tiện lợi |
cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | quốc tế |
cultural centre | /ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər/ | trung tâm văn hóa |
cycle path | /ˈsaɪkəl pɑːθ/ | đường dành cho xe đạp |
downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | trung tâm thành phố |
drive-through | /ˈdraɪv θruː/ | dịch vụ lái xe qua |
exurb (extra-urban) | /ˈɛksərb/ | vùng ngoại ô |
flea market | /ˈfliː ˈmɑːrkɪt/ | chợ trời |
health facilities | /hɛlθ fəˈsɪlɪtiz/ | cơ sở y tế |
high street | /haɪ striːt/ | phố chính |
housing estate | /ˈhaʊzɪŋ ɪˈsteɪt/ | khu nhà ở |
industrial zone/business park | /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/ /ˈbɪznɪs pɑːrk/ | khu công nghiệp / công viên doanh nghiệp |
inner city | /ˈɪnər ˈsɪti/ | nội thành |
metropolis | /məˈtrɒpəlɪs/ | đô thị |
multi-storey car park | /ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk/ | bãi đỗ xe nhiều tầng |
neighbourhood | /ˈneɪbərhʊd/ | khu vực lân cận |
no-go zone/area | /nəʊ ˈɡəʊ zoʊn/ /ˈɛriə/ | khu vực cấm |
office building / office block | /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ /ˈɒfɪs blɒk/ | tòa nhà văn phòng |
outskirts | /ˈaʊtskɜːrts/ | vùng ngoại ô |
pavement café | /ˈpeɪvmənt ˈkæfeɪ/ | quán cà phê vỉa hè |
pedestrian zone | /pəˈdɛstriən zoʊn/ | khu vực đi bộ |
residential area / residential building | /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈbɪldɪŋ/ | khu vực dân cư / tòa nhà dân cư |
rush hour | /rʌʃ ˈaʊər/ | giờ cao điểm |
shantytown | /ˈʃæntiˌtaʊn/ | khu ổ chuột |
sidewalk /pavement | /ˈsaɪdwɔːk/ /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | tòa nhà chọc trời |
suburb | /ˈsʌbɜːrb/ | ngoại ô |
4. Từ vựng C1 về môi trường và biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. Ở trình độ C1, bạn sẽ có khả năng tham gia các cuộc thảo luận sâu sắc về các biện pháp bảo vệ môi trường và các chính sách liên quan.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | mưa axit |
carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon |
clearcutting/clearfelling | /ˈklɪrkʌtɪŋ/ /ˈklɪrfɛlɪŋ/ | chặt phá rừng |
carbon-neutral | /ˈkɑːrbən ˈnuːtrəl/ | trung hòa carbon |
climate denial | /ˈklaɪmət dɪˈnaɪəl/ | phủ nhận biến đổi khí hậu |
carbon capture and storage | /ˈkɑːrbən ˈkæptʃər ənd ˈstɔːrɪdʒ/ | thu giữ và lưu trữ carbon |
disaster area | /dɪˈzæstər ˈɛriə/ | khu vực thảm họa |
climate emergency | /ˈklaɪmət ɪˈmɜːrdʒənsi/ | tình trạng khẩn cấp về khí hậu |
domestic waste/household waste | /dəˈmɛstɪk weɪst/
/ˈhaʊshoʊld weɪst/ |
rác thải sinh hoạt |
electrical storm | /ɪˈlɛktrɪkəl stɔːrm/ | bão điện |
eco-anxiety | /ˈiːkoʊ æŋˈzaɪəti/ | lo âu về môi trường |
greenhouse gas | /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/ | khí nhà kính |
energy-efficient | /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/ | tiết kiệm năng lượng |
ozone-friendly | /ˈoʊzoʊn ˈfrɛndli/ | thân thiện với tầng ozone |
hazardous waste | /ˈhæzərdəs weɪst/ | chất thải nguy hại |
shock wave | /ˈʃɒk weɪv/ | sóng xung kích |
zero-emission | /ˌzɪəroʊ ɪˈmɪʃən/ | không phát thải |
solar radiation | /ˈsoʊlər ˌreɪdiˈeɪʃən/ | bức xạ mặt trời |
the human impact | /ðə ˈhjuːmən ˈɪmpækt/ | tác động của con người |
tremor | /ˈtrɛmər/ | rung chấn |
a drastic change | /ə ˈdræstɪk ʧeɪndʒ/ | sự thay đổi mạnh mẽ |
waterspout | /ˈwɔːtərspaʊt/ | vòi rồng |
an insurmountable challenge | /ən ˌɪnsərˈmaʊntəbl ˈʧælɪndʒ/ | thách thức không thể vượt qua |
5. Từ vựng C1 tiếng Anh về văn hóa
Với từ vựng C1 về văn hóa, bạn sẽ có thể thảo luận một cách sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau, từ phong tục tập quán đến nghệ thuật, lễ hội. Khám phá danh sách từ vựng này để mở rộng hiểu biết của bạn về văn hóa toàn cầu.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a melting-pot | /ə ˈmɛltɪŋ-pɒt/ | nơi hòa quyện văn hóa |
acculturation | /əˌkʌltʃəˈreɪʃən/ | quá trình tiếp biến văn hóa |
biculturalism | /baɪˈkʌltʃərəlɪzəm/ | song văn hóa |
bro culture | /broʊ ˈkʌltʃər/ | văn hóa anh em |
chauvinism | /ˈʃoʊvɪnɪzəm/ | chủ nghĩa sô vanh |
civilization | /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ | nền văn minh |
commercialism | /kəˈmɜːrʃəlɪzəm/ | chủ nghĩa thương mại |
contemporary culture/modern culture | /kənˈtɛmpərəri ˈkʌltʃər/ /ˈmɒdərn ˈkʌltʃər/ | văn hóa đương đại |
counter-culture | /ˈkaʊntər ˈkʌltʃər/ | văn hóa đối kháng |
culture diffusion | /ˈkʌltʃər dɪˈfjuːʒən/ | sự lan tỏa văn hóa |
cultural conflict | /ˈkʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/ | xung đột văn hóa |
cultural relativism | /ˈkʌltʃərəl ˈrɛlətɪvɪzəm/ | thuyết tương đối văn hóa |
culture shock | /ˈkʌltʃər ʃɒk/ | sốc văn hóa |
cyberculture | /ˈsaɪbərkʌltʃər/ | văn hóa mạng |
denominationalism | /dɪˌnɒmɪˈneɪʃənəlɪzəm/ | thuyết giáo phái |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | phân biệt đối xử |
enculturation | /ɛnˌkʌltʃəˈreɪʃən/ | quá trình hòa nhập văn hóa |
epistemology | /ɪˌpɪstɪˈmɒlədʒi/ | nhận thức luận |
exotic culture | /ɪɡˈzɒtɪk ˈkʌltʃər/ | văn hóa ngoại lai |
folk culture | /fəʊk ˈkʌltʃər/ | văn hóa dân gian |
homogeneous | /ˌhɒməˈdʒiːniəs/ | đồng nhất |
inheritance/heritage | /ɪnˈhɛrɪtəns/ /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | di sản |
indigenous culture/local culture | /ɪnˈdɪdʒɪnəs ˈkʌltʃər/ /ˈloʊkəl ˈkʌltʃər/ | văn hóa bản địa |
intellectualism | /ˌɪntəˈlɛktʃʊəlɪzəm/ | chủ nghĩa trí tuệ |
latitudinarian | /ˌlætɪtjuːdɪˈneɪriən/ | người rộng lượng |
multiculturalism | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | đa văn hóa |
nostalgic | /nɒˈstældʒɪk/ | hoài niệm |
ontogeny | /ɒnˈtɒdʒəni/ | phát sinh học |
patriotism | /ˈpætriətɪzəm/ | lòng yêu nước |
peoplehood | /ˈpiːplhʊd/ | cộng đồng |
pop culture/popular culture | /pɒp ˈkʌltʃər/ /ˈpɒpjʊlər ˈkʌltʃər/ | văn hóa đại chúng |
sacred cow | /ˈseɪkrɪd kaʊ/ | điều cấm kỵ |
social stratification | /ˈsoʊʃəl ˌstrætɪfɪˈkeɪʃən/ | phân tầng xã hội |
stereotype | /ˈstɛriətaɪp/ | khuôn mẫu |
subculture | /ˈsʌbkʌltʃər/ | văn hóa phụ |
supremacism | /suːˈprɛməsɪzəm/ | thuyết ưu việt |
6. Từ vựng C1 chủ đề kinh tế
Kinh tế là lĩnh vực then chốt ảnh hưởng đến mọi mặt của xã hội. Việc nắm vững từ vựng về kinh tế ở trình độ C1 sẽ giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề kinh tế, phân tích xu hướng thị trường và đánh giá các chính sách tài chính.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accelerated depreciation | /əkˈsɛlərətɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ | khấu hao nhanh |
accommodating monetary policy | /əˈkɒmədeɪtɪŋ ˈmɒnɪtri ˈpɒlɪsi/ | chính sách tiền tệ thích ứng |
active balance | /ˈæktɪv ˈbæləns/ | cân đối hoạt động |
aggregate output | /ˈæɡrɪɡət ˈaʊtpʊt/ | tổng sản lượng |
amortize | /ˈæmərtaɪz/ | khấu hao |
autarky | /ˈɔːtɑːki/ | tự cung tự cấp |
balanced growth | /ˈbælənst ɡroʊθ/ | tăng trưởng cân đối |
bilateral assistance | /ˌbaɪˈlætərəl əˈsɪstəns/ | hỗ trợ song phương |
budget deficit | /ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪt/ | thâm hụt ngân sách |
buffer stocks | /ˈbʌfər stɒks/ | kho dự trữ |
capital expenditure | /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/ | chi tiêu vốn |
credit crunch | /ˈkrɛdɪt krʌnʧ/ | khủng hoảng tín dụng |
deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | giảm phát |
earning per share | /ˈɜrnɪŋ pɜr ʃɛr/ | lợi nhuận trên mỗi cổ phần |
e-commerce | /ˌiːˈkɒmɜrs/ | thương mại điện tử |
economic recession | /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɛʃən/ | suy thoái kinh tế |
embargo | /ɪmˈbɑːrɡoʊ/ | cấm vận |
financial year/fiscal year | /faɪˈnænʃəl jɪər/ /ˈfɪskəl jɪər/ | năm tài chính |
free trade agreement | /friː treɪd əˈɡriːmənt/ | hiệp định thương mại tự do |
freelancer | /ˈfriːˌlænsər/ | người làm việc tự do |
foreign direct investment | /ˈfɔːrən dəˈrɛkt ɪnˈvɛstmənt/ | đầu tư trực tiếp nước ngoài |
gig economy | /ɡɪɡ ɪˈkɒnəmi/ | kinh tế tự do |
golden rule | /ˈɡoʊldən ruːl/ | quy tắc vàng |
gross domestic product | /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ | tổng sản phẩm quốc nội |
gross national product | /ɡroʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/ | tổng sản phẩm quốc gia |
hyperinflation | /ˌhaɪpərɪnˈfleɪʃən/ | siêu lạm phát |
indicator of economic welfare | /ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlfɛr/ | chỉ số phúc lợi kinh tế |
international economic aid | /ˌɪntəˈnæʃənəl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/ | viện trợ kinh tế quốc tế |
Keynesian economics | /ˈkeɪnziən ˌiːkəˈnɒmɪks/ | kinh tế học Keynes |
macroeconomics and microeconomics | /ˌmækroʊiːkəˈnɒmɪks ənd ˌmaɪkroʊiːkəˈnɒmɪks/ | kinh tế học vĩ mô và vi mô |
market economy | /ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế thị trường |
negative equity | /ˈnɛɡətɪv ˈɛkwɪti/ | tài sản âm |
oligopoly | /ˌɒlɪˈɡɒpəli/ | độc quyền nhóm |
opportunity cost | /ˌɒpərˈtuːnɪti kɒst/ | chi phí cơ hội |
recession/depression | /rɪˈsɛʃən/dɪˈprɛʃən/ | suy thoái/suy giảm |
stock market | /stɒk ˈmɑːrkɪt/ | thị trường chứng khoán |
subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | trợ cấp |
supplementary taxation | /ˌsʌplɪˈmɛntəri tæksˈeɪʃən/ | thuế bổ sung |
supply chain | /səˈplaɪ ʧeɪn/ | chuỗi cung ứng |
tariff | /ˈtærɪf/ | thuế quan |
tax haven | /tæks ˈheɪvən/ | thiên đường thuế |
transnational corporation | /ˌtrænzˈnæʃənl kɔːrpəˈreɪʃən/ | tập đoàn đa quốc gia |
7. Từ vựng C1 về thực phẩm, dinh dưỡng
Tiếp theo một chủ đề cũng khá thú vị trong từ vựng tiếng Anh C1 mà Tienganhvstep muốn giới thiệu tới bạn là bộ từ vựng về thực phẩm và dinh dưỡng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
bolt down | /bəʊlt daʊn/ | ăn nhanh |
candlelit dinner | /ˈkændəlɪt ˈdɪnər/ | bữa tối dưới ánh nến |
daily consumption | /ˈdeɪli kənˈsʌmpʃən/ | tiêu thụ hàng ngày |
doggy bag | /ˈdɒɡi bæɡ/ | túi đựng thức ăn thừa |
expiry date | /ɪkˈspaɪəri deɪt/ | ngày hết hạn |
fine dining | /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ | ẩm thực cao cấp |
gourmet | /ˈɡʊrmeɪ/ | người sành ăn |
home cooked | /hoʊm kʊkt/ | nấu tại nhà |
junk food | /ʤʌŋk fuːd/ | đồ ăn nhanh |
mouth-watering | /ˈmaʊθ ˌwɔːtərɪŋ/ | ngon miệng |
preservatives | /prɪˈzɜːrvətɪvz/ | chất bảo quản |
pub lunch | /pʌb lʌnʧ/ | bữa trưa tại quán rượu |
rabbit food | /ˈræbɪt fuːd/ | đồ ăn thực vật |
ready meal | /ˈrɛdi miːl/ | bữa ăn sẵn |
shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | thời gian bảo quản |
staple diet/food | /ˈsteɪpl daɪət/ /fuːd/ | thức ăn chính |
teetotal | /tiːˈtəʊtl/ | không uống rượu |
vegetarian diet | /ˌvɛdʒɪˈteərɪən daɪət/ | chế độ ăn chay |
vegan diet | /ˈviːɡən daɪət/ | chế độ ăn thuần chay |
8. Từ vựng về vấn đề toàn cầu
Thế giới ngày nay đối mặt với nhiều vấn đề toàn cầu như khủng hoảng môi trường, xung đột quốc tế và di cư. Việc nắm vững từ vựng C1 về các vấn đề toàn cầu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và thảo luận sâu sắc về chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a challenge | /ə ˈʧælɪndʒ/ | một thách thức |
brain drain | /ˈbreɪn dreɪn/ | chảy máu chất xám |
child labour | /ʧaɪld ˈleɪbər/ | lao động trẻ em |
civil war | /ˈsɪvəl wɔːr/ | nội chiến |
deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | phá rừng |
famine | /ˈfæmɪn/ | nạn đói |
genocide | /ˈdʒɛnəsaɪd/ | diệt chủng |
global warming | /ˈɡloʊbəl ˈwɔːrmɪŋ/ | nóng lên toàn cầu |
homelessness | /ˈhoʊmləsnəs/ | tình trạng vô gia cư |
human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | buôn người |
illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | mù chữ |
inequality | /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ | bất bình đẳng |
joblessness/unemployment | /ˈʤɒbləsnəs/ /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | thất nghiệp |
natural disaster | /ˈnæʧrəl dɪˈzæstər/ | thảm họa thiên nhiên |
overpopulation | /ˌoʊvərˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | quá tải dân số |
pollution | /pəˈluːʃən/ | ô nhiễm |
poverty | /ˈpɒvərti/ | nghèo đói |
prostitution | /ˌprɒstɪˈtuːʃən/ | mại dâm |
racism | /ˈreɪsɪzəm/ | phân biệt chủng tộc |
refugee | /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | người tị nạn |
social mobility | /ˈsoʊʃəl moʊˈbɪləti/ | di động xã hội |
sweatshop | /ˈswɛtʃɒp/ | xưởng lao động bóc lột |
terrorism | /ˈtɛrəˌrɪzəm/ | khủng bố |
urbanization | /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ | đô thị hóa |
9. Từ vựng về giải trí, sở thích
Từ vựng C1 về giải trí và sở thích sẽ giúp bạn diễn đạt một cách phong phú về các hoạt động giải trí yêu thích, từ xem phim, nghe nhạc đến các hoạt động ngoài trời. Khám phá ngay để làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực giải trí.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
an amateur | /ən ˈæmətər/ | người nghiệp dư |
an aficionado | /ən əˌfɪʃiəˈnɑːdoʊ/ | người đam mê |
archery | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
arts and crafts | /ɑːrts ənd krɑːfts/ | nghệ thuật và thủ công |
ballroom dancing | /ˈbɔːlrʊm ˈdænsɪŋ/ | khiêu vũ phòng trà |
binge watching | /bɪndʒ ˈwɑːtʃɪŋ/ | xem liên tục |
board sport | /bɔːrd spɔːrt/ | thể thao ván |
bodybuilding | /ˈbɑːdibɪldɪŋ/ | thể hình |
bungee jumping | /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ | nhảy bungee |
calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | thư pháp |
cosplay | /ˈkɒzpleɪ/ | hóa trang |
fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | đấu kiếm |
flower arranging | /ˈflaʊər əˈreɪndʒɪŋ/ | cắm hoa |
gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | làm vườn |
gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | thể dục dụng cụ |
handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | thủ công mỹ nghệ |
horseback riding | /ˈhɔːrsˌbæk ˈraɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | chạy bộ |
indoor sports | /ˈɪndɔːr spɔːrts/ | thể thao trong nhà |
martial arts | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | võ thuật |
modelling | /ˈmɒdəlɪŋ/ | người mẫu |
motorsports | /ˈmoʊtərˌspɔːrts/ | đua xe |
mountaineering | /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ | leo núi |
paintball | /ˈpeɪntbɔːl/ | trò chơi bắn sơn |
parachuting | /ˈpærəˌʃuːtɪŋ/ | nhảy dù |
parkour | /pɑːrˈkʊr/ | môn chạy vượt chướng ngại vật |
pastime | /ˈpæstaɪm/ | trò tiêu khiển |
outdoor sports | /ˈaʊtdɔːr spɔːrts/ | thể thao ngoài trời |
photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
trampolining | /ˌtræmpəˈliːnɪŋ/ | nhảy lò xo |
travelling | /ˈtrævəlɪŋ/ | du lịch |
10. Từ vựng C1 về cơ thể con người
Với trình độ C1, từ vựng về cơ thể con người sẽ giúp bạn thảo luận một cách chính xác về các bộ phận cơ thể, chức năng sinh lý và các vấn đề sức khỏe. Khám phá danh sách từ vựng này để nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
circulatory system | /ˈsɜːrkjʊləˌtɔːri ˈsɪstəm/ | hệ tuần hoàn |
aorta | /eɪˈɔːrtə/ | động mạch chủ |
digestive system | /daɪˈdʒɛstɪv ˈsɪstəm/ | hệ tiêu hóa |
artery | /ˈɑːrtəri/ | động mạch |
bronchial tree | /ˈbrɒŋkiəl triː/ | cây phế quản |
capillary | /kəˈpɪləri/ | mao mạch |
endocrine gland | /ˈɛndoʊˌkraɪn ɡlænd/ | tuyến nội tiết |
cardiac | /ˈkɑːrdiæk/ | thuộc về tim |
excretion | /ɪkˈskriːʃən/ | bài tiết |
cerebellum | /ˌsɛrəˈbɛləm/ | tiểu não |
homeostasis | /ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs/ | cân bằng nội môi |
cerebrum | /ˈsɛrɪbrəm/ | đại não |
hormone | /ˈhɔːrmoʊn/ | hormone |
cranium | /ˈkreɪniəm/ | hộp sọ |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch |
epidermis | /ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/ | biểu bì |
metabolism | /məˈtæbəlɪzəm/ | sự trao đổi chất |
esophagus | /ɪˈsɒfəɡəs/ | thực quản |
pathogen | /ˈpæθədʒən/ | mầm bệnh |
hemoglobin | /ˌhiːməˈɡloʊbɪn/ | huyết sắc tố |
reproductive organs | /ˌriːprəˈdʌktɪv ˈɔːrɡənz/ | cơ quan sinh sản |
ligament | /ˈlɪɡəmənt/ | dây chằng |
respiration | /ˌrɛspɪˈreɪʃən/ | hô hấp |
neurone/neuron | /ˈnjʊərɒn/ /ˈnjʊərɒn/ | tế bào thần kinh |
skeleton | /ˈskɛlɪtən/ | bộ xương |
plasma | /ˈplæzmə/ | huyết tương |
femur | /ˈfiːmər/ | xương đùi |
platelet | /ˈpleɪtlɪt/ | tiểu cầu |
sternum | /ˈstɜːrnəm/ | xương ức |
synapse | /ˈsaɪnæps/ | khớp thần kinh |
ventricle | /ˈvɛntrɪkl/ | tâm thất |
11. Từ vựng về tính cách
Tính cách là yếu tố quan trọng hình thành con người và ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội. Việc nắm vững từ vựng C1 về tính cách sẽ giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về những đặc điểm cá nhân, từ sự quyết đoán đến sự đồng cảm.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
chatterbox | /ˈʧætərˌbɒks/ | người nói nhiều |
bossyboots | /ˈbɒsibuts/ | người thích sai khiến |
cheap-skate | /ʧiːp skeɪt/ | người ki bo |
dark horse | /dɑːrk hɔːrs/ | người kín đáo |
cold fish | /koʊld fɪʃ/ | người lạnh lùng |
eager beaver | /ˈiːɡər ˈbiːvər/ | người làm việc chăm chỉ |
screw loose | /skruː luːs/ | người điên điên |
happy camper | /ˈhæpi ˈkæmpər/ | người vui vẻ |
moaning minnie | /ˈmoʊnɪŋ ˈmɪni/ | người hay phàn nàn |
scrooge | /skruːdʒ/ | người keo kiệt |
wimp | /wɪmp/ | người yếu đuối |
affable | /ˈæfəbəl/ | dễ gần, thân thiện |
aloof | /əˈluːf/ | xa cách |
amicable | /ˈæmɪkəbl/ | hòa nhã |
apathetic | /ˌæpəˈθɛtɪk/ | thờ ơ |
benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | nhân từ |
belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | hiếu chiến |
broad-minded | /ˈbrɔːdˈmaɪndɪd/ | rộng rãi |
boisterous | /ˈbɔɪstərəs/ | ồn ào |
chivalrous | /ˈʃɪvəlrəs/ | nghĩa hiệp |
cantankerous | /kænˈtæŋkərəs/ | cứng đầu, khó tính |
demure | /dɪˈmjʊər/ | kín đáo |
capricious | /kəˈprɪʃəs/ | thất thường |
diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | ngoại giao |
cynical | /ˈsɪnɪkl/ | hoài nghi |
erudite | /ˈɛrʊˌdaɪt/ | uyên bác |
dogmatic | /dɔːɡˈmætɪk/ | giáo điều |
exuberant | /ɪɡˈzjuːbərənt/ | hồ hởi |
eccentric | /ɪkˈsɛntrɪk/ | lập dị |
genuine | /ˈdʒɛnjuɪn/ | chân thật |
extremist | /ɪkˈstriːmɪst/ | cực đoan |
gregarious | /ɡrɪˈɡɛriəs/ | thân thiện |
fastidious | /fæˈstɪdiəs/ | khó tính |
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng |
flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | lòe loẹt |
level-headed | /ˈlɛvəlˈhɛdɪd/ | điềm đạm |
hypocrite | /ˈhɪpəkrɪt/ | đạo đức giả |
idealist | /aɪˈdiːəlɪst/ | người lý tưởng |
open-hearted | /ˈoʊpənˈhɑːrtɪd/ | cởi mở |
impetuous | /ɪmˈpɛʧuəs/ | hấp tấp |
indolent | /ˈɪndələnt/ | lười biếng |
realist | /ˈrɪəlɪst/ | người thực tế |
insensitive | /ɪnˈsɛnsɪtɪv/ | vô cảm |
risk taker | /rɪsk ˈteɪkər/ | người chấp nhận rủi ro |
irascible | /ɪˈræsɪbəl/ | dễ cáu |
rebellious | /rɪˈbɛljəs/ | nổi loạn |
materialist | /məˈtɪəriəlɪst/ | người duy vật |
taciturn | /ˈtæsɪˌtɜrn/ | ít nói |
meddlesome | /ˈmɛdəlsəm/ | hay can thiệp |
volatile | /ˈvɒlətaɪl/ | không ổn định |
obstinate | /ˈɒbstɪnɪt/ | bướng bỉnh |
naive | /nɑːˈiːv/ | ngây thơ |
12. Từ vựng về khoa học và nghiên cứu
Khoa học và nghiên cứu đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của nhân loại. Từ vựng C1 về khoa học và nghiên cứu sẽ giúp bạn thảo luận về các phát minh, khám phá và các xu hướng mới trong khoa học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assumption | /əˈsʌmpʃən/ | giả định |
cellulose | /ˈsɛljʊloʊs/ | xenlulo |
controlled experiment | /kənˈtroʊld ɪkˈspɛrɪmənt/ | thí nghiệm kiểm soát |
chromosome | /ˈkroʊməˌsoʊm/ | nhiễm sắc thể |
empirical | /ɪmˈpɪrɪkl/ | thực nghiệm |
diffusion | /dɪˈfjuːʒən/ | khuếch tán |
evidence | /ˈɛvɪdəns/ | chứng cứ |
osmosis | /ɒzˈmoʊsɪs/ | thẩm thấu |
hypothesis | /haɪˈpɒθɪsɪs/ | giả thuyết |
photosynthesis | /ˌfoʊtoʊˈsɪnθɪsɪs/ | quang hợp |
inference | /ˈɪnfərəns/ | suy luận |
autotrophic | /ˌɔːtəʊˈtrɒfɪk/ | tự dưỡng |
precision | /prɪˈsɪʒən/ | độ chính xác |
chlorophyll | /ˈklɔːrəfɪl/ | diệp lục |
qualitative data | /ˈkwɒlɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ | dữ liệu định tính |
germinate | /ˈdʒɜːrmɪˌneɪt/ | nảy mầm |
quantitative data | /ˈkwɒntɪˌteɪtɪv ˈdeɪtə/ | dữ liệu định lượng |
pollinate | /ˈpɒləˌneɪt/ | thụ phấn |
clinical trial | /ˈklɪnɪkəl traɪəl/ | thử nghiệm lâm sàng |
transpiration | /ˌtrænspɪˈreɪʃən/ | thoát hơi nước |
risk assessment | /rɪsk əˈsɛsmənt/ | đánh giá rủi ro |
catalyst | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác |
accuracy | /ˈækjərəsi/ | độ chính xác |
compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | hợp chất |
intellectual property | /ˌɪntəˈlɛktʃʊəl ˈprɒpərti/ | tài sản trí tuệ |
molecule | /ˈmɒlɪˌkjuːl/ | phân tử |
radiation | /ˌreɪdiˈeɪʃən/ | bức xạ |
precipitate | /prɪˈsɪpɪˌteɪt/ | kết tủa |
ultraviolet | /ˌʌltrəˈvaɪəlɪt/ | tia cực tím |
amplitude | /ˈæmplɪtjuːd/ | biên độ |
13. Từ vựng về công nghệ và Internet
Công nghệ và Internet đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Việc nắm vững từ vựng về công nghệ ở trình độ C1 sẽ giúp bạn thảo luận về các phát triển công nghệ mới nhất, an ninh mạng và các tác động xã hội của Internet.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a techi | /ə ˈtɛki/ | người am hiểu công nghệ |
adverse effect | /ˈædvɜrs ɪˈfɛkt/ | tác động tiêu cực |
AI (artificial intelligence) | /eɪ aɪ/ (ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns)/ | trí tuệ nhân tạo |
automatons | /ɔːˈtɒmətənz/ | người máy |
catfishing | /ˈkætfɪʃɪŋ/ | lừa đảo trên mạng |
chatGPT | /ʧæt dʒiː piː tiː/ | một loại AI |
cutting-edge | /ˈkʌtɪŋ ɛʤ/ | tiên tiến nhất |
cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | an ninh mạng |
debut | /ˈdeɪbjuː/ | ra mắt |
game changer | /ɡeɪm ˈʧeɪndʒər/ | yếu tố thay đổi cuộc chơi |
harass | /həˈræs/ | quấy rối |
humanoid | /ˈhjuːmənɔɪd/ | người máy dạng người |
internet addict | /ˈɪntərˌnɛt əˈdɪkt/ | người nghiện Internet |
internet of things | /ˈɪntərˌnɛt ɒv θɪŋz/ | Internet vạn vật |
silver surfer | /ˈsɪlvər ˈsɜːrfər/ | người già sử dụng Internet |
simplified | /ˈsɪmplɪfaɪd/ | đơn giản hóa |
technophile | /ˈtɛknəˌfaɪl/ | người yêu công nghệ |
tech-savvy | /ˈtɛk ˈsævi/ | thông thạo công nghệ |
user-friendly | /ˈjuːzərˈfrɛndli/ | thân thiện với người dùng |
14. Từ vựng C1 chủ đề lối sống
Lối sống phản ánh quan điểm sống, giá trị và thói quen hàng ngày của con người. Với từ vựng C1 về lối sống, bạn sẽ có khả năng thảo luận về các phong cách sống khác nhau, từ lối sống xanh, tối giản đến cuộc sống thành thị.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
coastal elite | /ˈkoʊstəl ɪˈliːt/ | giới thượng lưu ven biển |
creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | sáng tạo |
delight | /dɪˈlaɪt/ | vui sướng |
downshifting | /ˈdaʊnʃɪftɪŋ/ | giảm nhịp sống |
fulfilment | /fʊlˈfɪlmənt/ | sự hoàn thành |
hassle free | /ˈhæsəl friː/ | không phiền phức |
health-conscious | /ˈhɛlθˌkɒnʃəs/ | ý thức về sức khỏe |
insight | /ˈɪnsaɪt/ | cái nhìn sâu sắc |
materialism | /məˈtɪərɪəlɪzəm/ | chủ nghĩa vật chất |
middle ground | /ˈmɪdl ɡraʊnd/ | thỏa hiệp |
necessities | /nəˈsɛsɪtiz/ | nhu yếu phẩm |
non-essentials | /ˌnɒnɪˈsɛnʃəlz/ | những thứ không cần thiết |
outlook | /ˈaʊtlʊk/ | quan điểm |
regret | /rɪˈɡrɛt/ | hối tiếc |
self-contained | /sɛlf kənˈteɪnd/ | độc lập |
self-expression | /sɛlf ɪksˈprɛʃən/ | tự thể hiện |
selfless | /ˈsɛlflɪs/ | vị tha |
slap-happy | /ˈslæpˌhæpi/ | vui vẻ |
recreational | /ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl/ | giải trí |
motivate | /ˈmoʊtəˌveɪt/ | thúc đẩy |
vantage point | /ˈvæntɪdʒ pɔɪnt/ | điểm thuận lợi |
vegetate | /ˈvɛʤɪˌteɪt/ | sống thụ động |
viewpoint | /ˈvjuːpɔɪnt/ | quan điểm |
westernisation | /ˌwɛstərnɪˈzeɪʃən/ | sự tây hóa |
15. Từ vựng về không gian vũ trụ
Một chủ đề khá mới mà Tienganhvstep muốn giới thiệu với bạn là bộ từ vựng về không gian vũ trụ. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a constellation | /ə ˌkɒnstəˈleɪʃən/ | một chòm sao |
NASA | /ˈnæsə/ | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ |
a solar/lunar eclipse | /ə ˈsoʊlər/ˈluːnər ɪˈklɪps/ | nhật thực/nguyệt thực |
manned space flight | /mænd speɪs flaɪt/ | chuyến bay không gian có người lái |
acceleration | /ækˌsɛləˈreɪʃən/ | gia tốc |
space voyages | /speɪs ˈvɔɪəʤɪz/ | hành trình vũ trụ |
aerospace | /ˈɛərəˌspeɪs/ | hàng không vũ trụ |
to launch out a on a long voyage | /tə lɔːnʧ aʊt ə ˈlɒŋ ˈvɔɪɪdʒ/ | khởi hành một hành trình dài |
asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | tiểu hành tinh |
weightless condition | /ˈweɪtlɪs kənˈdɪʃən/ | trạng thái không trọng lượng |
astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
zero gravity | /ˌziːrəʊ ˈɡrævɪti/ | không trọng lực |
astrobiology | /ˌæstrəʊbaɪˈɒlədʒi/ | sinh học vũ trụ |
unidentified flying object | /ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ˈflaɪɪŋ ˈɒbdʒɪkt/ | vật thể bay không xác định (UFO) |
black hole | /blæk hoʊl/ | hố đen |
the Big bang theory | /ðə ˈbɪɡ bæŋ ˈθɪəri/ | lý thuyết vụ nổ lớn |
galactic cluster | /ɡəˈlæktɪk ˈklʌstər/ | cụm thiên hà |
exoplanet | /ˈɛksoʊˌplænɪt/ | hành tinh ngoài hệ mặt trời |
cosmological simulation | /ˌkɒzməˈlɒʤɪkəl ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ | mô phỏng vũ trụ |
16. Từ vựng về nhập cư, di cư
Với từ vựng C1 về nhập cư và di cư, bạn sẽ có khả năng thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và kinh tế liên quan đến sự di chuyển của con người. Khám phá danh sách từ vựng này để hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong bối cảnh quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Migration | /maɪˈɡreɪʃən/ | di cư |
Immigration | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | nhập cư |
Emigration | /ˌɛmɪˈɡreɪʃən/ | xuất cư |
Refugee | /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | người tị nạn |
Naturalization | /ˌnæʧərəlaɪˈzeɪʃən/ | nhập tịch |
Deportation | /ˌdɪˌpɔːrˈteɪʃən/ | trục xuất |
Border Control | /ˈbɔːrdər kənˈtroʊl/ | kiểm soát biên giới |
Resettlement Program | /ˌriˈsɛtlmənt ˈproʊɡræm/ | chương trình tái định cư |
Integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | hội nhập |
Diversity | /daɪˈvɜːrsɪti/ | đa dạng |
Multiculturalism | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | đa văn hóa |
Citizenship | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | quyền công dân |
Work Visa | /wɜːrk ˈviːzə/ | thị thực lao động |
Permanent Residency | /ˈpɜːrmənənt ˈrɛzɪdənsi/ | thường trú nhân |
Human Trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | buôn người |
Open Borders | /ˈoʊpən ˈbɔːrdərz/ | biên giới mở |
Expat Community | /ˌɛkspæt kəˈmjunɪti/ | cộng đồng người nước ngoài |
Integration Policy | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən ˈpɑləsi/ | chính sách hội nhập |
Dual Citizenship | /ˈduːəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ | quốc tịch kép |
Remittance | /rɪˈmɪtəns/ | kiều hối |
III. Download trọn bộ từ vựng tiếng Anh C1 PDF
Để thuận tiện cho việc ôn tập và sử dụng, bạn có thể tải về trọn bộ từ vựng tiếng Anh C1 dưới dạng file PDF dưới đây. Tài liệu này bao gồm toàn bộ từ vựng đã được liệt kê ở trên, cùng file PDF cuốn sách English Usage Advanced để học từ vựng hiệu quả.
DOWNLOAD TỪ VỰNG TIẾNG ANH C1 PDF
Ngoài ra bạn có thể nâng trình từ vựng tiếng Anh C1 với cuốn sách English Usage Advanced C1 PDF – một cuốn sách tổng hợp từ vựng cùng bài tập vận dụng hiệu quả: DOWNLOAD CUỐN ENGLISH USAGE ADVANCED C1 PDF
IV. Cách học từ vựng tiếng Anh C1 hiệu quả
Có thể thấy lượng từ vựng phải học ở trình độ tiếng Anh C1 là khá lớn, do đó bạn học cần có một phương pháp học phù hợp để có thể ghi nhớ được hết số từ vựng này. Dưới đây là một số gợi ý cách học hiệu quả mà bạn có thể tham khảo áp dụng để nâng cao vốn từ vựng của mình:
1. Tạo sổ tay từ vựng theo chủ đề
Lập sổ tay ghi lại từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như công việc, du lịch, giáo dục… Bạn cần ghi chú đầy đủ các từ vựng quan trọng, kèm theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, cụm từ), phát âm và ví dụ. Sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên hoặc độ khó sẽ giúp bạn dễ theo dõi và ôn tập. Luôn mang theo sổ tay để có thể học mọi lúc mọi nơi.
2. Ghi nhớ từ vựng bằng hình ảnh
Sử dụng hình ảnh để ghi nhớ từ vựng sẽ giúp bạn liên kết nghĩa của từ với một hình ảnh trực quan. Bạn có thể tìm kiếm các hình ảnh liên quan hoặc tự vẽ ra hình ảnh mà bạn tưởng tượng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho những người có thiên hướng học qua thị giác và giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.
3. Sử dụng từ đồng nghĩa nâng cao
Để cải thiện vốn từ vựng, bạn nên tập thói quen thay thế các từ cơ bản bằng những từ đồng nghĩa ở cấp độ cao hơn. Ví dụ, thay vì sử dụng từ “happy”, bạn có thể dùng “contented” hay thay “bad” bằng “terrible”. Điều này không chỉ giúp làm giàu vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong các bài viết và cuộc trò chuyện.
4. Đọc sách, báo, xem phim và chương trình truyền hình
Tiếp xúc nhiều với tiếng Anh thông qua sách, báo, tạp chí, chương trình truyền hình, hoặc podcast về các chủ đề đa dạng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Khi gặp từ mới, cố gắng đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh và ghi lại từ vào sổ tay. Việc đọc sẽ giúp bạn tiếp cận từ vựng phong phú hơn và nâng cao khả năng phân tích ngữ pháp.
5. Áp dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)
Việc học từ vựng một lần không thể đảm bảo bạn nhớ lâu dài. Thay vào đó, hãy sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng, tức là ôn lại từ vựng sau các khoảng thời gian ngắt quãng, chẳng hạn:
- Học từ mới lần đầu
- Xem lại từ sau 1 tiếng
- Xem lại từ trước khi đi ngủ
- Ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày và 1 tuần Phương pháp này sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng trong trí nhớ dài hạn.
6. Luyện nói và ghi âm lại bài nói của bạn
Luyện tập nói là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng C1. Hãy chọn một chủ đề, cố gắng nói trong vòng 3-4 phút và ghi âm lại. Sau đó, nghe lại để xem bạn có sử dụng đúng từ và cấu trúc ngữ pháp không. Tìm cách thay thế những từ vựng đơn giản bằng các từ ngữ phức tạp hơn, sau đó thực hành lại để hoàn thiện khả năng diễn đạt.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C1 hữu ích nhất cùng file PDF để bạn học tham khảo và học tập hiệu quả. Chúc bạn học tập hiệu quả và bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay ho nữa nhé!