Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo không chỉ giúp sinh viên tự tin giao tiếp quốc tế mà còn là yêu cầu thiết yếu để tốt nghiệp. Nhiều trường đại học tại Việt Nam đã đặt ra các tiêu chí chuẩn đầu ra tiếng Anh nhằm đảm bảo rằng sinh viên không chỉ có kiến thức chuyên môn mà còn có thể hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế. Vậy chuẩn đầu ra tiếng Anh là gì? Những trường nào đang yêu cầu các chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC, IELTS, B1, B2 để tốt nghiệp? Và làm sao để sinh viên đạt được những chuẩn này trước hạn? Hãy cùng Tienganhvstep khám phá trong bài viết này.
I. Chuẩn đầu ra tiếng Anh là gì?
Chuẩn đầu ra tiếng Anh ở chương trình giáo dục đại học là trình độ tiếng Anh tối thiểu mà sinh viên cần đạt được trước khi tốt nghiệp đại học/cao đẳng.
Chuẩn đầu ra Tiếng Anh của các trường Đại học được quy định trong Khoản 8 Điều 2 Quy định về kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục đại học ban hành kèm theo Thông tư 12/2017/TT-BGDĐT Quy định về kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo ban hành.
Các chuẩn đầu ra tiếng Anh không chỉ giúp đánh giá năng lực tiếng Anh của sinh viên mà còn đảm bảo rằng họ có đủ khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế. Việc đạt được chuẩn đầu ra là một bước chuẩn bị cần thiết để sinh viên có thể hòa nhập vào thị trường lao động toàn cầu, nơi mà tiếng Anh trở thành một kỹ năng quan trọng.
Hiện nay các trường Đại học thường sử dụng các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS hoặc các chứng chỉ theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP) với mức điểm chuẩn riêng. Sinh viên cần tìm hiểu kỹ để học và thi lấy chứng chỉ sớm đảm bảo thời gian ra trường đúng hạn.
II. Danh sách các trường yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh TOEIC
Rất nhiều trường đại học tại Việt Nam đã áp dụng TOEIC như một chuẩn đầu ra tiếng Anh cho sinh viên. TOEIC (Test of English for International Communication) tập trung vào kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc, giúp sinh viên sẵn sàng cho các công việc liên quan đến tiếng Anh. Một số trường yêu cầu chuẩn TOEIC phổ biến bao gồm:
STT | Tên trường | Chuẩn đầu ra tiếng Anh – TOEIC |
Miền Bắc | ||
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
2 | Đại học Công đoàn |
|
3 | Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
4 | Đại học Lao động Xã hội |
|
5 | Đại học Luật Hà Nội |
|
6 | Đại học Thăng Long |
|
7 | Đại học Thương mại |
|
8 | Đại học Thủy lợi |
|
9 | Đại học Văn hóa Hà Nội |
|
10 | Học viện An ninh Nhân dân |
|
11 | Học viện Ngân hàng |
|
12 | Học viện Ngoại giao |
|
13 | Đại học Công nghệ giao thông |
|
14 | Đại học Công nghiệp Hà Nội |
|
15 | Đại học Điện lực |
|
16 | Đại học Dược Hà Nội |
|
17 | Đại học Đại Nam |
|
18 | Đại học Hải Phòng |
|
19 | Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
|
20 | Đại học Kinh tế – ĐHQGHN |
|
21 | Đại học Mỏ địa chất |
|
22 | Đại học Ngoại thương |
|
23 | Đại học Phương Đông |
|
24 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
|
25 | Đại học Xây dựng |
|
26 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
|
27 | Học viện báo chí tuyên truyền | – Hệ chính quy: 450 TOEIC
– Ngành ngôn ngữ Anh: 600 TOEIC |
28 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
29 | Học viện Kỹ thuật Mật mã |
|
30 | Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
31 | Học viện Tài chính |
|
32 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
|
33 | Viện Đại học Mở Hà Nội |
|
34 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
35 | Đại học Kinh tế – ĐH Thái Nguyên |
|
36 | Đại học Hàng hải Việt Nam |
|
37 | Học viện Tòa án |
|
38 | Học viện Phụ nữ Việt Nam |
|
39 | Học viện Chính sách và Phát triển |
|
40 | Học viện Hành chính Quốc gia |
|
41 | Học viện Quản lý Giáo dục |
|
Miền Trung | ||
1 | Đại học Bách khoa Đà Nẵng |
|
2 | Đại học Sư phạm Đà Nẵng |
|
3 | Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
|
4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Đà Nẵng |
|
5 | Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng |
|
6 | Trường Đại học Duy Tân |
|
Miền Nam | ||
1 | UEH (Đại học Kinh Tế TP. HCM) |
|
2 | Đại học Tôn Đức Thắng |
|
3 | Học Viện Hàng Không Việt Nam |
|
4 | Đại học Ngoại Ngữ – Tin Học TP. HCM (HUFLIT) |
|
5 | Đại học Sài Gòn (SGU) |
|
6 | Đại học Công Nghiệp TP. HCM (IUH) |
|
7 | Đại học Tài chính – Marketing (UFM) |
|
8 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) |
|
9 | Cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại |
|
10 | ĐH Bách Khoa TP HCM |
|
11 | Đại Học Công nghệ Thông Tin – Đại học Quốc Gia TPHCM |
|
12 | Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc Gia TPHCM |
|
13 | Đại học KHXH&NV – ĐHQG TPHCM |
|
14 | Đại học Kinh tế Luật – TP HCM |
|
15 | Đại học Cần Thơ |
|
III. Danh sách các trường yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một kỳ thi phổ biến khác được nhiều trường đại học lựa chọn làm chuẩn đầu ra. Khác với TOEIC, IELTS yêu cầu sinh viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Các trường yêu cầu chuẩn IELTS bao gồm:
STT | Tên trường | Chuẩn đầu ra tiếng Anh – IELTS |
1 | ĐH Công nghệ – ĐHQGHN |
|
2 | ĐH Điện lực |
|
3 | ĐH Dược Hà Nội |
|
4 | ĐH FPT |
|
5 | ĐH Hà Nội |
|
6 | ĐH Hàng Hải Việt Nam |
|
7 | ĐH KHXH & NV – ĐHQG HN |
|
8 | ĐH Kinh tế Quốc dân |
|
9 | Khoa Ngoại Ngữ – ĐH Thái Nguyên |
|
10 | Khoa Quốc tế – ĐH Thái Nguyên |
|
11 | Khoa Quốc tế – ĐHQGHN |
|
12 | Đại học Tôn Đức Thắng |
|
13 | Đại học RMIT |
|
IV. Danh sách các trường yêu cầu chuẩn đầu ra B1, B2
Ngoài TOEIC và IELTS, nhiều trường đại học tại Việt Nam yêu cầu sinh viên đạt chuẩn B1 hoặc B2 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP). Những cấp độ này đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp xã hội và công việc. Một số trường yêu cầu chuẩn đầu ra B1, B2 bao gồm:
Chứng chỉ tiếng Anh A2:
- Học viện Biên phòng
- Học viện Kỹ thuật quân sự
- Đại học Kinh tế – Kỹ thuật công nghiệp (hệ cao đẳng)
- Đại học Mỏ địa chất
- Một số khoa Đại học Mở
- Đại học Nguyễn Trãi
- Đại học Tài nguyên và Môi trường (hệ cao đẳng)
- Một số ngành Đại học Thủy Lợi
- Ngành Sư phạm mầm non/tiểu học ở một số trường khác…
Chứng chỉ tiếng Anh B1:
- Các trường trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh
- Học viện Tài chính
- Học viện Báo chí & Tuyên truyền
- Đại học Giao thông Vận tải
- Đại học Điện lực
- Đại học Y Hà Nội
- Đại học Dược Hà Nội
- Đại học Công đoàn
- Đại học Sư phạm Hồ Chí Minh
- Đại học Vinh
- Đại học Huế
- Đại học Đà Nẵng
- Đại học Quy Nhơn
- Đại học Tây Nguyên…
Chứng chỉ tiếng Anh B2:
- Hệ sinh viên chất lượng cao, sinh viên cao học, sinh viên sau đại học của một số trường: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh, Đại học Ngoại Thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Thương mại…
Chứng chỉ tiếng Anh C1:
- Sinh viên ngành ngôn ngữ Anh tại một số trường: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng, Đại học Ngoại ngữ Huế, Học viện Báo chí & Tuyên truyền, Đại học Luật Hà Nội,…
V. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ tiếng Anh đối với sinh viên
Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh không chỉ giúp sinh viên hoàn thành yêu cầu tốt nghiệp mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Sở hữu chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC hay IELTS mang lại cho sinh viên rất nhiều lợi ích, không chỉ giúp mở rộng cơ hội học tập mà còn cải thiện khả năng tìm kiếm việc làm ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Cụ thể, những lợi ích này bao gồm:
- Xét tốt nghiệp ra trường sớm: Khi có chứng chỉ tiếng Anh trong tay, sinh viên sẽ chủ động hơn trong việc xét tốt nghiệp sớm nếu đã hoàn thành đủ các học phần khác. Điều này đặc biệt quan trọng với các bạn sinh viên năm cuối, khi vừa phải cân đối thời gian làm khóa luận (hoặc đồ án tốt nghiệp) và vừa phải hoàn thành yêu cầu về chuẩn đầu ra tiếng Anh.
- Miễn/giảm các học phần tiếng Anh: Nhiều trường đại học tại Việt Nam cho phép sinh viên quy đổi chứng chỉ tiếng Anh sang điểm A cho các học phần ngoại ngữ, hoặc miễn hoàn toàn các học phần này trong chương trình học chính quy. Điều này giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức dành cho việc học các môn tiếng Anh trong suốt quá trình học đại học.
- Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Khả năng tiếng Anh là một trong những tiêu chí quan trọng mà hầu hết các nhà tuyển dụng, đặc biệt là các công ty, tập đoàn đa quốc gia, ưu tiên khi tuyển thực tập sinh và nhân viên. Chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC hay IELTS không chỉ là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, mà còn là yếu tố quyết định trong nhiều trường hợp tuyển dụng
- Cơ hội học tập và trao đổi quốc tế: Sở hữu chứng chỉ TOEIC hoặc IELTS còn mang lại nhiều cơ hội tham gia các chương trình học tập trao đổi hoặc học nâng cao ở nước ngoài. Nhiều trường đại học có liên kết quốc tế thường yêu cầu sinh viên có chứng chỉ tiếng Anh để đủ điều kiện tham gia các chương trình trao đổi. Không chỉ vậy, các bạn còn có cơ hội apply học bổng cho các chương trình học ngắn hạn, khóa học hè, hay các chương trình sau đại học, nghiên cứu chuyên sâu tại nước ngoài.
VI. Làm sao để có chuẩn đầu ra tiếng Anh trước hạn?
Để đạt chuẩn đầu ra tiếng Anh trước hạn, sinh viên cần có kế hoạch ôn tập và luyện thi hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý:
- Xác định rõ yêu cầu: Mỗi trường đại học có yêu cầu khác nhau về chứng chỉ tiếng Anh. Vì vậy, sinh viên cần biết rõ mình phải đạt bao nhiêu điểm TOEIC, IELTS hoặc trình độ B1, B2 để từ đó lên kế hoạch học tập phù hợp.
- Chia nhỏ mục tiêu: Thay vì học quá nhiều một lúc, bạn nên chia nhỏ mục tiêu học tập theo tuần hoặc tháng. Ví dụ, mỗi tuần tập trung vào một kỹ năng như nghe, nói, đọc hoặc viết.
- Sử dụng tài liệu ôn tập đúng: Chọn đúng tài liệu học tập là yếu tố quan trọng. Hãy sử dụng các sách ôn luyện từ các nhà xuất bản uy tín như Cambridge, Oxford hoặc tham gia các khóa học trực tuyến chuyên về TOEIC, IELTS hoặc B1, B2.
- Tham gia khóa luyện thi: Nếu có điều kiện, sinh viên nên tham gia các khóa luyện thi chuyên nghiệp để được hướng dẫn và kiểm tra tiến độ học tập. Điều này giúp bạn nắm bắt được cấu trúc đề thi và nâng cao kỹ năng làm bài.
- Luyện đề thường xuyên: Thực hành làm đề thi thường xuyên là cách tốt nhất để làm quen với áp lực thời gian và cấu trúc đề thi, từ đó tăng khả năng đạt điểm cao.
Chuẩn đầu ra tiếng Anh không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cơ hội để sinh viên phát triển bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập. Hãy chuẩn bị ngay từ hôm nay để đạt được mục tiêu của mình và sẵn sàng cho tương lai!