Chứng chỉ VSTEP và CEFR là 2 loại chứng chỉ ngoại ngữ được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. 2 chứng chỉ này cùng đánh giá theo thang 6 bậc từ A1 đến C2 vì vậy thường gây nhầm lẫn cho nhiều người. Vậy 2 loại chứng chỉ ngoại ngữ này giống và khác nhau ra sao? Cùng Tienganhvstep tìm hiểu về sự khác nhau giữa chứng chỉ VSTEP và CEFR ngay nhé!
I. Chứng chỉ VSTEP và CEFR là gì?
Cả hai chứng chỉ VSTEP và CEFR đều là hệ thống đánh giá năng lực ngôn ngữ, nhưng chúng có những đặc điểm và mục tiêu khác nhau. Việc hiểu rõ về chúng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho con đường học tập và sự nghiệp của mình.
1. Chứng chỉ VSTEP là gì?
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam phát triển. Mục tiêu của VSTEP là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở các cấp độ từ A1 đến C2 dựa theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Đây là kỳ thi chuẩn hóa, được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của người Việt, đặc biệt là những ai cần chứng chỉ tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư trong nước.
VSTEP được triển khai từ năm 2014 và đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh tại Việt Nam. Điểm mạnh của VSTEP là tính linh hoạt và sự phù hợp với bối cảnh giáo dục của Việt Nam, giúp người học dễ dàng tiếp cận và đạt được chứng chỉ.
2. Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu, được phát triển bởi Hội đồng châu Âu. Đây là hệ thống đánh giá ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia để đánh giá năng lực ngôn ngữ, không chỉ riêng tiếng Anh mà còn nhiều ngôn ngữ khác.
CEFR chia năng lực ngôn ngữ thành sáu cấp độ: A1, A2, B1, B2, C1, và C2. Mỗi cấp độ mô tả khả năng ngôn ngữ của người học trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết. CEFR là một tiêu chuẩn toàn cầu, được công nhận rộng rãi và sử dụng trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, và Cambridge English.
3. Mức độ tương thích giữa VSTEP và CEFR
VSTEP được thiết kế dựa trên chuẩn CEFR, vì vậy, bạn có thể dễ dàng thấy sự tương thích giữa hai hệ thống này. Cụ thể, các cấp độ của VSTEP tương ứng với các cấp độ của CEFR như sau:
- VSTEP A1 – A2 tương đương với CEFR A1 – A2
- VSTEP B1 – B2 tương đương với CEFR B1 – B2
- VSTEP C1 – C2 tương đương với CEFR C1 – C2
Sự tương thích này cho phép người học dễ dàng chuyển đổi hoặc so sánh trình độ của mình giữa các hệ thống khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và làm việc trong môi trường quốc tế.
II. Phân biệt chứng chỉ VSTEP và CEFR?

Khi quyết định lựa chọn thi chứng chỉ nào, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa VSTEP và CEFR. Dưới đây là sự phân biệt dựa trên một số tiêu chí quan trọng.
1. Đối tượng áp dụng
VSTEP: Chủ yếu dành cho người học tiếng Anh tại Việt Nam, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm. VSTEP được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu ngôn ngữ trong nước, như xin việc, thăng tiến trong công việc, hoặc xét tuyển vào các trường đại học.
CEFR: Được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. CEFR phù hợp với những người có nhu cầu học tập, làm việc, hoặc định cư ở nước ngoài. Vì CEFR là tiêu chuẩn quốc tế, nó thường được yêu cầu bởi các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp, và cơ quan chính phủ trên toàn cầu.
2. Cấu trúc bài thi
VSTEP: Cấu trúc bài thi VSTEP bao gồm 2 bài thi đó là Bậc 2 và bài thi Bậc 3-5. Cả 2 loại bài thi này đều tổ chức trên máy tính và đánh giá 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Cấu trúc bài thi được thiết kế để phù hợp với người học tại Việt Nam, với các bài đọc và bài nghe thường liên quan đến bối cảnh văn hóa và xã hội của Việt Nam.
CEFR: Cấu trúc bài thi CEFR bao gồm 5 kỹ năng ả 5 kỹ năng Ngữ pháp – Nghe – Đọc -Viết – Nói. Bài thi CEFR có thể bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ khoa học, kinh tế đến văn hóa toàn cầu, yêu cầu thí sinh phải có kiến thức rộng và khả năng áp dụng ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau.
3. Thang điểm đánh giá
VSTEP: Thang điểm của VSTEP được chia thành hai loại dựa trên cấp độ bài thi.
- Với bài thi VSTEP từ A2, thí sinh cần đạt ít nhất 6.5/10 điểm để được cấp chứng chỉ A2. Điểm số này được tính dựa trên tổng điểm của bốn kỹ năng, mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm. Thang điểm quy đổi từ 100 điểm về thang điểm 10.
- Với bài thi VSTEP Bậc 3-5 (tương đương từ B1 đến C1), thang điểm cũng được quy đổi tương tự. Thí sinh cần đạt ít nhất 4.0/10 để nhận chứng chỉ B1, 6.0/10 để đạt bằng B2, và 8.5/10 để nhận chứng chỉ C1. Nếu thí sinh đạt dưới 4.0/10, họ sẽ không được công nhận trình độ.
CEFR: Thang điểm của CEFR mô tả năng lực của người học theo sáu mức trình độ, với tổng điểm tối đa là 690 điểm cho mỗi kỹ năng. Các mức độ này bao gồm:
- A1 (100 – 199 điểm): Trình độ Căn bản (tương đương tốt nghiệp cấp 1).
- A2 (200 – 299 điểm): Trình độ Sơ cấp (tương đương tốt nghiệp cấp 2).
- B1 (300 – 399 điểm): Trình độ Trung cấp (tương đương tốt nghiệp cấp 3 và đại học không chuyên ngữ).
- B2 (400 – 499 điểm): Trình độ Trung cao cấp (tương đương tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngữ).
- C1 (500 – 599 điểm): Trình độ Cao cấp (tương đương tốt nghiệp đại học chuyên ngữ).
- C2 (600 – 690 điểm): Trình độ Thành thạo, cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ gần như người bản xứ.
4. Tính phổ biến
VSTEP: VSTEP là kỳ thi dành riêng cho người Việt Nam nên tính phổ biến của VSTEP chủ yếu giới hạn trong Việt Nam. Tuy nhiên, với sự phát triển của giáo dục ngôn ngữ tại Việt Nam, VSTEP ngày càng được nhiều người biết đến và công nhận.
CEFR: Là tiêu chuẩn toàn cầu, CEFR có tính phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới. Nó là chuẩn mực trong giáo dục ngôn ngữ tại nhiều quốc gia và được công nhận bởi hầu hết các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp quốc tế.
III. Nên thi chứng chỉ VSTEP hay CEFR?
Chứng chỉ CEFR sẽ có độ khó cao hơn so với chứng chỉ VSTEP của Bộ GD&ĐT Việt Nam. Bài thi VSTEP chỉ đánh giá 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trong khi bài thi CEFR có 5 kỹ năng Ngữ pháp – Nghe – Đọc -Viết – Nói và số lượng câu hỏi cũng nhiều hơn so với bài thi chứng chỉ VSTEP. Vì vậy tùy thuộc vào trình độ của mình để lựa chọn chứng chỉ phù hợp. Ngoài ra việc quyết định nên thi chứng chỉ VSTEP hay CEFR phụ thuộc vào mục tiêu học tập và nghề nghiệp của bạn.
Nếu bạn có kế hoạch học tập hoặc làm việc trong nước: VSTEP là sự lựa chọn hợp lý. Chứng chỉ này không chỉ phù hợp với yêu cầu ngôn ngữ tại Việt Nam mà còn giúp bạn đáp ứng các tiêu chuẩn trong nước một cách hiệu quả.
Nếu bạn có dự định du học, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài: CEFR là sự lựa chọn tối ưu. Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho bạn trong môi trường quốc tế.
Cả VSTEP và CEFR đều có những giá trị riêng biệt và phù hợp với các mục đích khác nhau. Điều quan trọng là bạn cần xác định rõ mục tiêu của mình và lựa chọn chứng chỉ phù hợp.
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về chứng chỉ VSTEP và CEFR để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loại chứng chỉ này. Dù lựa chọn thi chứng chỉ nào, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ về yêu cầu của kỳ thi để đạt được kết quả tốt nhất nhé!


