Bài thi Speaking VSTEP bao gồm những chủ đề nào? Cách trả lời các phần thi Speaking B2 ra sao? Cùng Tienganhvstep tìm hiểu về các topic thi nói tiếng Anh B2 và gợi ý trả lời trong bài viết dưới đây để luyện thi VSTEP online hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi nói sắp tới nhé!
I. Cấu trúc đề thi nói tiếng Anh A2
Bài thi tiếng Anh B2 là bài thi chung cho các kỹ năng B1-B2-C1, còn được gọi là bài thi VSTEP 3-5. Cấu trúc phần thi kỹ năng nói gồm 3 phần với tổng thời gian thi là 14 phút.
Số phần thi | Thời gian thi | Nội dung thi | Điểm tối đa |
Phần 1 | 3 phút | Trả lời câu hỏi của giám khảo nội dung giới thiệu bản thân | 0-25 |
Phần 2 | 4 phút | Lựa chọn phương án và nêu lý do chọn | |
Phần 3 | 5 phút | Trả lời câu hỏi mở rộng của giám khảo về phương án đã chọn ở phần 2 |
Thông tin chi tiết dạng câu hỏi cho từng phần thi như sau:
Phần 1: Giao tiếp xã hội. Trong phần này, giám khảo sẽ không chỉ hỏi họ tên, tuổi, nghề nghiệp như các trình độ bậc A2, B1 mà còn hỏi thêm những câu hỏi liên quan đến bản thân như sở thích, trình độ văn hóa, sở thích, ước mơ…
Ví dụ:
- What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- What are your dreams or aspirations? (Ước mơ hoặc khát vọng của bạn là gì?)
- What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)
- What are your future plans? (Kế hoạch trong tương lai của bạn là gì?)
- Why are you taking the B2 English exam? (Tại sao bạn lại tham gia kỳ thi tiếng Anh B2?)
Tham khảo: Tổng hợp 50+ VSTEP Speaking Part 1 sample answers
Phần 2: Thảo luận giải pháp. Các dạng câu hỏi thường được giám khảo sử dụng trong phần thi này là:
- Do you agree or disagree with [statement]? Why? (Bạn đồng ý hay không đồng ý với [câu trả lời]? Tại sao?)
- What’s your take on [issue]? (Ý kiến của bạn về [vấn đề] là gì?)
- How do you feel about [topic]? (Bạn cảm thấy thế nào về [chủ đề]?)
- Can you explain your viewpoint on [topic]? (Bạn có thể giải thích quan điểm của mình về [chủ đề] không?)
- What are some potential solutions to [problem]? (Có những giải pháp nào cho [vấn đề]?)
- In your experience, what has been the impact of [issue]? (Trong kinh nghiệm của bạn, tác động của [vấn đề] đã như thế nào?)
- Have you ever encountered [situation]? How did you handle it? (Bạn đã từng gặp phải [tình huống] chưa? Bạn đã xử lý nó như thế nào?)
- What do you think the future holds for [topic]? (Bạn nghĩ tương lai sẽ mang lại gì cho [chủ đề]?)
Ví dụ:
- What are the consequences of deforestation, and how can we combat it? (Hậu quả của việc phá rừng là gì, và chúng ta có thể đối phó với nó như thế nào?)
Tham khảo: Tham khảo 20+ VSTEP Speaking Part 2 sample answers hay nhất
Phần 3: Mở rộng chủ đề. Các dạng câu hỏi ở phần 3 cũng giống như phần 2, giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề mà thí sinh đã bốc thăm hoặc câu hỏi yêu cầu nhận xét, phân tích về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- How do forests provide benefits to both wildlife and humans? (Rừng cung cấp lợi ích gì cho cả động vật và con người?)
Tham khảo: Tổng hợp 20+ VSTEP Speaking Part 3 sample answers ăn điểm
II. 14 topic thi nói tiếng Anh B2 thông dụng nhất
Đề thi tiếng Anh B2 thường sử dụng 14 chủ đề theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dưới đây là danh sách các topic thi nói tiếng Anh B2 thường xuất hiện trong bài thi.
STT | Topic | Nội dung đề thi |
1 | Economic development | Công việc, tình hình tài chính, kỹ năng liệt kê các hoạt động công việc và thì hiện tại đơn. |
2 | Education | Giáo dục, ngoại ngữ, từ vựng chuyên sâu về lĩnh vực giáo dục. |
3 | Environment | Thời tiết, các mùa trong năm, vấn đề ô nhiễm môi trường, các thì và cấu trúc câu mô tả. |
4 | Fashion | Màu sắc, chất liệu, kiểu dáng trang phục, từ vựng về màu sắc và hình dáng. |
5 | Food | Thức ăn và văn hóa ẩm thực của các quốc gia, từ vựng về các món ăn và thực phẩm. |
6 | Health and welfare | Sức khỏe bản thân, lợi ích của việc tập thể dục, cách phòng và trị một số bệnh thường gặp. |
7 | Hobbies and entertainment | Vui chơi, giải trí, cấu trúc ngữ pháp mô tả và các thì hiện tại chính xác. |
8 | Holidays | Mô tả chuyến đi, địa danh du lịch, phương tiện di chuyển, cảm nhận sau chuyến đi. |
9 | Home and family | Mô tả bạn bè, người yêu, người thân trong gia đình (chiều cao, cân nặng, màu tóc…). |
10 | Houses | Mô tả ngôi nhà và môi trường xung quanh, cấu trúc câu liệt kê và mô tả. |
11 | Learning a foreign language | Lợi ích và khó khăn khi học tiếng Anh. |
12 | Social problems | Các vấn đề xã hội nổi bật như dịch bệnh, thiên tai, môi trường sống. |
13 | Sport and games | Môn thể thao yêu thích, lợi ích của thể thao đối với sức khỏe. |
14 | Transport | Phương tiện di chuyển, các hình thức di chuyển bằng ô tô, máy bay… |
III. Gợi ý trả lời các topic thi nói tiếng Anh B2
1. Gợi ý trả lời topic Speaking B2 Part 1
Trong phần này, giám khảo thường sử dụng các chủ đề như bản thân, sở thích, và địa điểm. Các câu hỏi sẽ có độ khó cao và đòi hỏi thí sinh phải có thêm những kiến thức về xã hội.
Để trả lời hiệu quả, thí sinh hãy dựa trên thông tin cá nhân của mình. Mỗi câu hỏi nên được trả lời với sự giải thích rõ ràng, tránh trả lời ngắn gọn như “không thích” hoặc “không biết” vì sẽ bị giám khảo đánh giá thấp.
Topic: Let’s talk about your free time activities.
- What do you often do in your free time?
In my free time, I often engage in various activities to relax and unwind. I enjoy reading books, going for walks, and sometimes cooking new recipes. Additionally, I spend time playing the guitar, which helps me to destress after a long day.
- Do you watch TV? If no, why not? If yes, which TV channel do you like best? Why?
Yes, I do watch TV occasionally. My favorite TV channel is National Geographic because it offers a wide range of informative and interesting documentaries about nature, science, and culture. I find these programs both educational and entertaining.
- Do you read books? If no, why not? If yes, what kinds of books do you like best? Why?
Yes, I read books quite regularly. I enjoy a variety of genres, but my favorite is fiction, particularly fantasy and science fiction. I love how these genres allow me to escape into different worlds and experience adventures through the characters.
- Let’s talk about your neighborhood.
Can you tell me something about your neighborhood?
My neighborhood is a quiet and friendly place. It’s a residential area with many parks and green spaces. There are also several local shops and cafes that create a cozy community atmosphere.
- What do you like most about it?
What I like most about my neighborhood is the sense of community. The neighbors are friendly and always willing to help each other. Additionally, the parks provide a great place to relax and enjoy nature without having to travel far.
- Do you plan to live there for a long time? Why/why not?
Yes, I plan to live in my neighborhood for a long time because it offers a peaceful and convenient lifestyle. The amenities are within walking distance, and the environment is safe and pleasant. Furthermore, the strong sense of community makes it an ideal place to raise a family.
2. Gợi ý trả lời topic Speaking B2 Part 2
Phần này có nhiều chủ đề như du lịch, phương tiện di chuyển, sở thích, đồ ăn, và học tập. Các câu hỏi yêu cầu thí sinh phải có kiến thức xã hội và khả năng lập luận logic.
Đầu tiên, hãy đọc kỹ câu hỏi để xác định yêu cầu. Sau đó, dựa vào kinh nghiệm và trải nghiệm của bản thân để trả lời. Hãy thống kê các từ vựng liên quan đến chủ đề và sắp xếp chúng để diễn đạt ý của mình một cách chính xác.
Topic: Transport
Situation: A group of people is planning a trip from Danang to Hanoi. Three means of transport are suggested: by train, by plane, and by coach. Which means of transport do you think is the best choice?
Trả lời:
For a trip from Danang to Hanoi, I believe traveling by plane is the best choice. Here are my reasons:
- Speed: A flight takes about 1.5 hours, significantly faster than trains or coaches.
- Comfort: Planes offer comfortable seating and in-flight services.
- Safety: Air travel is generally safer compared to road travel.
- Convenience: Airports are well-connected with numerous amenities and frequent flights, providing flexibility in travel plans.
This combination of speed, comfort, safety, and convenience makes flying the best option.
3. Gợi ý trả lời topic Speaking B2 Part 3
Đây là phần khó nhất, với các câu hỏi có độ khó cao hơn Part 2 và yêu cầu lượng kiến thức xã hội phong phú. Sau khi nhận được câu hỏi, hãy phân tích các từ khoá và xác định các điểm chính cần đề cập.
Hãy đưa thêm các ví dụ cụ thể để minh họa và hỗ trợ quan điểm. Có thể đưa ra các quan điểm phản biện hoặc trái ngược để làm câu trả lời thuyết phục hơn. Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để thể hiện sự linh hoạt và chính xác trong ngôn ngữ. Tránh lặp lại từ hoặc cấu trúc câu quá nhiều.
Topic: Work
Implementing flexible work schedules at the company will help improve work performance and employee satisfaction.
- Promote employee diversity needs
- Help employees easily balance work and life
- Create a comfortable and creative working environment
Trả lời:
Implementing flexible work schedules at a company can significantly improve work performance and employee satisfaction. Here are some benefits:
Promote Employee Diversity Needs: Flexible schedules accommodate the diverse needs of employees, including those with family responsibilities or other commitments, leading to a more inclusive workplace.
Help Employees Balance Work and Life: Flexibility allows employees to better manage their work-life balance, reducing stress and increasing overall happiness and productivity.
Create a Comfortable and Creative Working Environment: A flexible schedule can lead to a more relaxed and creative atmosphere, encouraging innovation and job satisfaction among employees.
DOWNLOAD ĐỀ THI NÓI TIẾNG ANH B2 + ĐÁP ÁN
Trên đây là thông tin về bài thi Speaking VSTEP B2 và những topic thi nói tiếng Anh B2 thông dụng. Hy vọng những thông tin cung cấp trong bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thi VSTEP Speaking B2 và có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi nói B2 của mình.