Chủ đề về quê hương là một chủ đề quen thuộc thường xuất hiện trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 – Social interaction (tương tác xã hội). Với thời gian 3 phút thí sinh sẽ trả lời 6 câu hỏi liên quan đến 2 chủ đề trong đời sống hàng ngày có thể về quê hương, sở thích, gia đình hoặc bạn bè. Để tự tin chinh phục các câu hỏi VSTEP Speaking chủ đề Hometown hãy cùng bỏ túi ngay những từ vựng chủ đề hometown hữu ích dưới đây nhé!
I. Từ vựng chủ đề Hometown VSTEP
1. Từ vựng chủ đề hometown – Danh từ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Rural area | /ˈrʊr.əl ˈɛr.i.ə/ | Khu vực nông thôn | Living in a rural area has helped me appreciate nature and its tranquility. (Sống ở vùng nông thôn đã giúp tôi trân trọng thiên nhiên và sự yên bình của nó.) |
Tranquility | /træŋˈkwɪlɪti/ | Sự yên tĩnh | I always find peace in the tranquility of my small hometown. (Tôi luôn tìm thấy sự bình yên trong sự tĩnh lặng của quê hương nhỏ bé của mình.) |
Regional market | /ˈriː.dʒən.l ˈmɑːrkɪt/ | Chợ khu vực | The regional market is a vibrant place filled with local goods and crafts. (Thị trường khu vực là một nơi sôi động chứa đầy hàng hóa và hàng thủ công địa phương.) |
Urban area | /ˈɜː.bən ˈɛr.i.ə/ | Khu vực đô thị | The urban area has everything one could need, from shopping malls to entertainment venues. (Khu đô thị có mọi thứ người ta có thể cần, từ trung tâm mua sắm đến địa điểm giải trí.) |
Bustling city center | /ˈbʌs.lɪŋ sɪti ˈsɛn.tər/ | Trung tâm thành phố nhộn nhịp | The bustling city center is always filled with people and excitement. (Trung tâm thành phố nhộn nhịp luôn tràn ngập người qua lại và sự sôi động.) |
Sense of community | /sɛns əv kəˈmjuː.nɪ.ti/ | Cảm giác cộng đồng | There’s a strong sense of community in our town, where everyone knows each other. (Có một ý thức cộng đồng mạnh mẽ trong thị trấn của chúng tôi, nơi mọi người đều biết nhau.) |
Skyscrapers | /ˈskaɪˌskreɪ.pərz/ | Tòa nhà chọc trời | The towering skyscrapers in the city reflect its rapid development. (Những tòa nhà chọc trời cao chót vót trong thành phố phản ánh sự phát triển nhanh chóng của nó.) |
Regional market | /ˈriː.dʒən.l ˈmɑːrkɪt/ | Chợ khu vực | The regional market offers a wide array of local specialties. (Thị trường khu vực cung cấp một loạt các đặc sản địa phương.) |
Outskirts | /ˈaʊt.skɜːts/ | Vùng ngoại ô | They live on the outskirts of the city, where it’s quieter and more peaceful. (Họ sống ở ngoại ô thành phố, nơi yên tĩnh và thanh bình hơn.) |
Street market | /striːt ˈmɑːrkɪt/ | Chợ đường phố | The street market is full of vibrant colors and delicious food stalls. (Chợ đường phố tràn ngập màu sắc rực rỡ và những quầy bán đồ ăn ngon.) |
Places of interest | /pleɪsɪz əv ˈɪntrɪst/ | Địa điểm tham quan | Visitors love to explore the many places of interest in my hometown. (Du khách thích khám phá nhiều danh lam thắng cảnh ở quê hương tôi.) |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa | The rapid urbanization has transformed my hometown into a bustling city. (Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã biến quê hương tôi thành một thành phố sầm uất.) |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | The government has improved the infrastructure in my hometown over the last decade. (Chính phủ đã cải thiện cơ sở hạ tầng ở quê hương tôi trong thập kỷ qua.) |
2. Từ vựng chủ đề hometown – Tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình | The serene atmosphere of the countryside always calms my mind. (Không khí thanh bình của miền quê luôn làm tâm hồn tôi dịu lại.) |
Hospitable | /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | Hiếu khách | The hospitable locals always make visitors feel welcome in our town. (Những người dân địa phương hiếu khách luôn khiến du khách cảm thấy được chào đón khi đến thị trấn của chúng tôi.) |
Lush greenery | /lʌʃ ˈɡriː.nəri/ | Cây cối xanh tươi | The lush greenery around the village creates a peaceful setting. (Cây xanh xung quanh làng tạo nên khung cảnh yên bình.) |
Close-knit community | /ˌkləʊs ˈnɪt kəˈmjuːnɪti/ | Cộng đồng gắn bó | Our close-knit community is what makes our town special. (Cộng đồng gắn bó chặt chẽ của chúng tôi là điều làm cho thị trấn của chúng tôi trở nên đặc biệt.) |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Yên bình | Life in this tranquil village is slow and relaxing. (Cuộc sống ở ngôi làng yên tĩnh này thật chậm rãi và thư thái.) |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động | The city has a vibrant nightlife with lots of bars and restaurants. (Thành phố có cuộc sống về đêm sôi động với rất nhiều quán bar và nhà hàng.) |
Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Náo nhiệt, sôi động | The bustling shopping streets are always crowded with people. (Những con phố mua sắm sầm uất luôn đông đúc người qua lại.) |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình | My town is a peaceful place where people enjoy a slower pace of life. (Thị trấn của tôi là một nơi yên bình, nơi mọi người tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.) |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | Tráng lệ | The magnificent old buildings add charm to the town. (Những tòa nhà cổ tráng lệ tạo thêm nét quyến rũ cho thị trấn.) |
Metropolitan | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | Đô thị | The metropolitan area has a lot of job opportunities for young professionals. (Khu vực đô thị có rất nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia trẻ.) |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | Đa văn hóa | My hometown is cosmopolitan, with people from all over the world. (Quê hương tôi là một nơi đa văn hóa, với người dân đến từ khắp nơi trên thế giới.) |
3. Từ vựng chủ đề hometown – Động từ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Be born and raised in | /biː bɔːrn ənd reɪzd ɪn/ | Sinh ra và lớn lên tại | I was born and raised in a small coastal town. (Tôi sinh ra và lớn lên ở một thị trấn ven biển nhỏ.) |
Revel in tranquility | /ˈrɛvəl ɪn træŋˈkwɪlɪti/ | Tận hưởng sự yên tĩnh | Every summer, I revel in the tranquility of my grandparents’ rural village. (Mỗi mùa hè, tôi tận hưởng sự yên bình ở ngôi làng quê của ông bà tôi.) |
Stroll through meadows | /strəʊl θruː ˈmɛdəʊz/ | Đi dạo qua cánh đồng | I love to stroll through the meadows near my home during sunset. (Tôi thích dạo bộ qua những cánh đồng gần nhà vào lúc hoàng hôn.) |
Inhale fresh air | /ɪnˈheɪl frɛʃ ɛr/ | Hít thở không khí trong lành | After living in the city, I appreciate inhaling fresh air when I visit the countryside. (Sau khi sống ở thành phố, tôi càng trân trọng việc hít thở không khí trong lành khi đến vùng quê.) |
Admire the stunning architecture | /ədˈmaɪər ði ˈstʌnɪŋ ˈɑːkɪtɛktʃər/ | Chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt đẹp | Tourists come to admire the stunning architecture of our historic town. (Du khách đến để chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt đẹp của thị trấn lịch sử của chúng tôi.) |
Embrace cultural diversity | /ɪmˈbreɪs ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsɪti/ | Chấp nhận sự đa dạng văn hóa | Living in the city has helped me embrace cultural diversity in a way I never imagined. (Sống ở thành phố đã giúp tôi chấp nhận sự đa dạng văn hóa theo một cách mà tôi chưa từng nghĩ tới.) |
Contemplate | /ˈkɒntəmpleɪt/ | Suy ngẫm | I like to contemplate life while walking along the peaceful riverbank in my hometown. (Tôi thích suy ngẫm về cuộc sống khi đi dọc theo bờ sông yên tĩnh ở quê hương.) |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | Many tourists come to explore the hidden gems of my hometown. (Nhiều du khách đến khám phá những địa điểm tuyệt vời ẩn giấu ở quê tôi.) |
Get around | /ɡɛt əˈraʊnd/ | Đi lại | It’s easy to get around my hometown by bicycle because of the small roads. (Việc di chuyển quanh quê hương tôi bằng xe đạp rất dễ dàng vì có nhiều con đường nhỏ.) |
Tham khảo:
II. Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Hometown
Dưới đây là một số câu hỏi mẫu về chủ đề Hometown trong bài thi VSTEP Speaking Part 1. Cùng tham khảo mẫu câu hỏi và gợi ý cách trả lời để áp dụng vào bài thi của bạn nhé!
Question 1: Where do you come from?
Answer:
I come from Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a bustling metropolis with a rich history and vibrant culture. Hanoi is known for its ancient architecture, beautiful lakes, and delicious street food. I’m proud to be from such a dynamic and diverse city.
(Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một thành phố sầm uất với bề dày lịch sử và nền văn hóa phong phú. Hà Nội nổi tiếng với kiến trúc cổ, những hồ nước đẹp, và ẩm thực đường phố ngon miệng. Tôi tự hào vì được sinh ra ở một thành phố năng động và đa dạng như vậy.)
Question 2: What do you like most about your hometown?
Answer:
What I love most about Hanoi is the unique combination of old and new. The city has a fascinating blend of ancient temples and modern skyscrapers. Additionally, the sense of community in my neighborhood is strong, and the food here is amazing, especially the street food!
(Điều tôi yêu thích nhất ở Hà Nội là sự kết hợp độc đáo giữa cũ và mới. Thành phố có sự pha trộn giữa những ngôi đền cổ và các tòa nhà chọc trời hiện đại. Ngoài ra, tinh thần cộng đồng ở khu phố của tôi rất mạnh mẽ, và ẩm thực ở đây thực sự tuyệt vời, đặc biệt là món ăn đường phố!)
Question 3: Do you plan to live there in the future? Why/why not?
Answer:
Yes, I plan to live in Hanoi in the future because it’s where my family and friends are. Also, the city offers many job opportunities and cultural activities that suit my interests. Although it’s busy, I enjoy the vibrant lifestyle here.
(Có, tôi dự định sẽ sống ở Hà Nội trong tương lai vì đây là nơi có gia đình và bạn bè của tôi. Ngoài ra, thành phố còn có nhiều cơ hội việc làm và các hoạt động văn hóa phù hợp với sở thích của tôi. Mặc dù nhịp sống ở đây khá nhộn nhịp, tôi vẫn yêu thích lối sống sôi động này.)
Question 4: Can you describe your hometown?
Answer:
My hometown is a small town located in the northern part of the country. It’s well-known for its beautiful scenery, especially the rivers and mountains that surround it. The town is peaceful, and people are very friendly. Although it’s not as modern as the big cities, I love the tranquility and the close-knit community. There are also many cultural festivals that bring everyone together, which makes living here even more enjoyable.
(Quê hương của tôi là một thị trấn nhỏ nằm ở phía bắc của đất nước. Nơi đây nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp, đặc biệt là những dòng sông và dãy núi bao quanh. Thị trấn rất yên bình, và con người thì vô cùng thân thiện. Mặc dù không hiện đại như các thành phố lớn, tôi yêu thích sự thanh bình và cộng đồng gắn bó nơi đây. Còn có nhiều lễ hội văn hóa thu hút mọi người tham gia, điều này khiến cuộc sống tại đây thêm phần thú vị.)
Question 5: How has your hometown changed over the years?
Answer:
In recent years, my hometown has undergone a lot of development. Many new buildings, roads, and schools have been constructed. The local government has also invested in improving the infrastructure, which has attracted more businesses and tourists. However, this growth has also brought some challenges, such as traffic congestion and noise pollution. Despite these changes, my hometown still retains its charm, and I hope it continues to develop in a sustainable way.
(Trong những năm gần đây, quê hương tôi đã trải qua nhiều sự phát triển. Nhiều tòa nhà, đường sá và trường học mới đã được xây dựng. Chính quyền địa phương cũng đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng, thu hút nhiều doanh nghiệp và du khách hơn. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng mang đến một số thách thức như ùn tắc giao thông và ô nhiễm tiếng ồn. Mặc dù có những thay đổi, quê hương tôi vẫn giữ được vẻ đẹp quyến rũ của mình, và tôi hy vọng nơi đây sẽ phát triển một cách bền vững.)
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng chủ đề hometown phổ biến nhất trong bài thi VSTEP cùng một số câu hỏi và gợi ý trả lời để bạn học tham khảo. Hy vọng qua bài viết giúp bạn bỏ túi thêm được những từ vựng hay ho và vận dụng linh hoạt vào trong bài thi VSTEP của mình.