Chủ đề môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi VSTEP, đặc biệt là ở phần thi Reading và Speaking. Việc nắm vững các từ vựng chủ đề môi trường không chỉ giúp bạn trả lời tốt hơn trong các bài thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Environment cùng bài tập thực hành và bài mẫu để ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
I. Từ vựng VSTEP chủ đề Environment

1. Danh từ chủ đề Environment VSTEP
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Pollution | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm | The pollution in major cities is becoming a serious health concern. (Ô nhiễm ở các thành phố lớn đang trở thành mối lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe.) |
| Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn | The conservation of forests is critical to protecting wildlife. (Bảo tồn rừng là điều quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã.) |
| Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | The marine ecosystem is threatened by overfishing and pollution. (Hệ sinh thái biển đang bị đe dọa bởi tình trạng đánh bắt quá mức và ô nhiễm.) |
| Deforestation | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Phá rừng | Deforestation leads to the loss of biodiversity in many regions. (Nạn phá rừng dẫn đến mất đa dạng sinh học ở nhiều khu vực.) |
| Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The changing climate has caused unpredictable weather patterns, affecting crops and agriculture worldwide. (Biến đổi khí hậu đã gây ra các kiểu thời tiết không thể đoán trước, ảnh hưởng đến cây trồng và nông nghiệp trên toàn thế giới.) |
| Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã | Efforts to protect wildlife have increased, especially for endangered species like tigers and rhinos. (Các nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã đã gia tăng, đặc biệt là đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng như hổ và tê giác.) |
| Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng sinh học | The biodiversity of the Amazon rainforest is vital for balancing global ecosystems. (Đa dạng sinh học của rừng mưa Amazon rất quan trọng để cân bằng hệ sinh thái toàn cầu.) |
| Natural resource | /ˈnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên | Water is a precious natural resource that needs to be conserved for future generations. (Nước là tài nguyên thiên nhiên quý giá cần được bảo tồn cho các thế hệ sau.) |
| Waste | /weɪst/ | Rác thải | Proper waste management is essential to reduce pollution and protect the environment. (Quản lý chất thải hợp lý là rất quan trọng để giảm ô nhiễm và bảo vệ môi trường.) |
| Greenhouse gas | /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính | Reducing greenhouse gas emissions is crucial in the fight against global warming. (Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng trong cuộc chiến chống lại sự nóng lên toàn cầu.) |
2. Động từ chủ đề Environment VSTEP
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn | We must conserve water to ensure it lasts for future generations. (Chúng ta phải bảo tồn nước để đảm bảo nó tồn tại cho các thế hệ tương lai.) |
| Recycle | /rɪˈsaɪkl/ | Tái chế | Recycling reduces the amount of waste sent to landfills. (Tái chế giúp giảm lượng rác thải đưa vào các bãi chôn lấp.) |
| Pollute | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm | Factories pollute the environment by releasing harmful chemicals. (Các nhà máy làm ô nhiễm môi trường bằng cách thải ra các hóa chất độc hại.) |
| Protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ | It’s important to protect endangered species from extinction. Điều quan trọng là bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.) |
| Endanger | /ɪnˈdeɪnʤər/ | Gây nguy hiểm | Human activities often endanger the survival of wildlife. (Hoạt động của con người thường đe dọa sự sống còn của động vật hoang dã.) |
| Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Giữ gìn, bảo vệ | Efforts are being made to preserve rainforests from further deforestation. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn rừng mưa khỏi tình trạng phá rừng thêm nữa.) |
| Erode | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn | Soil erosion is a major problem in agricultural areas. (Xói mòn đất là một vấn đề lớn ở các khu vực nông nghiệp.) |
| Pollute | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm | The river has been polluted by industrial waste for years. (Con sông đã bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp trong nhiều năm.) |
| Degrade | /dɪˈɡreɪd/ | Suy thoái | Human activities have severely degraded the quality of soil in many regions. (Hoạt động của con người đã làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng đất ở nhiều khu vực.) |
| Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác | Many natural resources have been exploited for commercial purposes. (Nhiều tài nguyên thiên nhiên đã bị khai thác cho mục đích thương mại.) |
3. Tính từ chủ đề Environment VSTEP
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững | We need to adopt sustainable farming practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các phương pháp canh tác bền vững để bảo vệ môi trường.) |
| Endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Đang bị nguy hiểm | Endangered species require immediate protection to avoid extinction. (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ ngay lập tức để tránh tuyệt chủng.) |
| Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo | Solar and wind power are examples of renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là những ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.) |
| Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại | Toxic chemicals from factories have polluted the local water supply. (Các hóa chất độc hại từ nhà máy đã làm ô nhiễm nguồn nước địa phương.) |
| Biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/ | Có thể phân hủy sinh học | Biodegradable products help reduce the amount of waste in landfills. (Sản phẩm phân hủy sinh học giúp giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.) |
| Harmful | /ˈhɑːmfʊl/ | Có hại | Plastic waste is harmful to marine life and ecosystems. (Rác thải nhựa gây hại cho đời sống biển và các hệ sinh thái.) |
| Exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | Cạn kiệt | The world’s natural resources are being exhausted at an alarming rate. (Tài nguyên thiên nhiên của thế giới đang cạn kiệt với tốc độ đáng báo động.) |
| Contaminated | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | Bị ô nhiễm | The contaminated water poses a serious health risk to the community. (Nước bị ô nhiễm gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng cho cộng đồng.) |
| Hazardous | /ˈhæzədəs/ | Nguy hiểm | Hazardous waste must be disposed of carefully to prevent harm. (Chất thải nguy hại phải được xử lý cẩn thận để ngăn ngừa thiệt hại.) |
| Severe | /sɪˈvɪər/ | Nghiêm trọng | The severe drought has devastated the region’s agricultural industry. (Đợt hạn hán nghiêm trọng đã tàn phá ngành nông nghiệp của khu vực.) |
Tham khảo thêm:
II. Bài tập ghi nhớ từ vựng VSTEP chủ đề Environment
Cùng luyện tập một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ những từ vựng chủ đề environment đã học ở trên nhé!
Bài tập: Điền các từ cho sẵn sau đây vào chỗ trống để hoàn thành câu: Pollution, conserve, endangered, sustainable, biodiversity, greenhouse gases, recycle, ecosystem, renewable, toxic, preserve
- Many species are becoming __________ due to habitat destruction and illegal poaching.
- We need to __________ more water and energy to protect the environment.
- Reducing __________ emissions is essential to slowing down global warming.
- A healthy __________ is crucial for supporting diverse species of plants and animals.
- Using __________ energy sources, such as solar and wind, is key to reducing our reliance on fossil fuels.
- Factories often release __________ chemicals into rivers, harming aquatic life.
- Forests help __________ biodiversity by providing habitats for various species.
- __________ is a major issue in urban areas due to the increased number of vehicles.
- People should try to __________ materials like paper, plastic, and metal to reduce waste.
- Protecting __________ is critical for maintaining a balanced and healthy environment.
Đáp án bài tập:
- endangered
- conserve
- greenhouse gases
- ecosystem
- renewable
- toxic
- preserve
- pollution
- recycle
- biodiversity
III. Bài mẫu VSTEP Speaking chủ đề Environment

Dưới đây là một số câu hỏi xuất hiện trong bài thi VSTEP Speaking B1 chủ đề về môi trường. Cùng tham khảo mẫu câu hỏi và gợi ý câu trả lời để vận dụng những từ vựng VSTEP B1 vào quá trình luyện nói VSTEP của bạn nhé!
Question 1. Are you interested in environmental issues? (Bạn có quan tâm đến vấn đề môi trường không?)
Bài mẫu:
Yes, I am very interested in environmental issues because they directly affect the future of our planet. I believe that every individual can make a difference in preserving the environment through small actions like recycling and reducing energy consumption.
(Có, tôi rất quan tâm đến các vấn đề môi trường vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai của hành tinh. Tôi tin rằng mỗi cá nhân có thể đóng góp bảo vệ môi trường qua những hành động nhỏ như tái chế và giảm tiêu thụ năng lượng.)
Question 2. What environmental issue are you most concerned about? (Vấn đề môi trường nào khiến bạn quan tâm nhất?)
Bài mẫu:
The issue that concerns me the most is air pollution. In many cities, the air quality has worsened due to increased traffic and industrial activities, and this affects the health of people and ecosystems.
(Vấn đề mà tôi lo lắng nhất là ô nhiễm không khí. Ở nhiều thành phố, chất lượng không khí ngày càng tồi tệ do giao thông và các hoạt động công nghiệp tăng cao, và điều này ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và hệ sinh thái.)
Question 3. What environmental issue are people in your city concerned about? (Người dân ở thành phố của bạn quan tâm đến vấn đề môi trường nào?)
Bài mẫu:
People in my city are most concerned about water pollution. Many local rivers have been contaminated due to industrial waste, and this is harming both aquatic life and the communities that rely on these water sources.
(Người dân trong thành phố của tôi quan tâm nhất đến ô nhiễm nước. Nhiều con sông địa phương đã bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp, điều này đang gây hại cho cả sinh vật dưới nước và các cộng đồng sống dựa vào các nguồn nước này.)
Question 4. Do you believe that climate change is a serious problem? (Bạn có tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng?)
Bài mẫu:
Yes, I believe climate change is a very serious problem. It has led to rising sea levels, extreme weather events, and the loss of biodiversity. If we don’t take immediate action, these impacts will become even more severe in the future.
(Có, tôi tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề rất nghiêm trọng. Nó đã gây ra mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan và sự mất mát đa dạng sinh học. Nếu chúng ta không hành động ngay, những tác động này sẽ trở nên nghiêm trọng hơn trong tương lai.)
Question 5. What can individuals do to help protect the environment? (Các cá nhân có thể làm gì để góp phần bảo vệ môi trường?)
Bài mẫu:
Individuals can contribute by adopting eco-friendly habits such as reducing plastic use, recycling, using public transportation, and conserving water and energy. Even small actions, when done by many people, can have a significant impact on environmental protection.
(Cá nhân có thể đóng góp bằng cách áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường như giảm sử dụng nhựa, tái chế, sử dụng phương tiện công cộng và tiết kiệm nước, năng lượng. Ngay cả những hành động nhỏ, khi được thực hiện bởi nhiều người, cũng có thể tạo ra tác động lớn trong việc bảo vệ môi trường.)
Chủ đề môi trường không chỉ là một trong những chủ đề quan trọng trong bài thi VSTEP, mà còn liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng chủ đề Environment sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi và hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường đang diễn ra. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm từ vựng VSTEP hữu ích khác trên website để luyện thi VSTEP hiệu quả nhé!


