Chủ đề giáo dục là một chủ đề quen thuộc không thể thiếu trong bài thi VSTEP Speaking. Để tự tin ăn điểm ở những câu hỏi thuộc chủ đề này trước hết bạn cần nắm được những từ vựng VSTEP chủ đề Education quan trọng. Dưới đây Tiếng Anh VSTEP đã tổng hợp những từ vựng chủ đề Education thông dụng nhất, cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng VSTEP của mình nhé!
I. Từ vựng VSTEP chủ đề Education
1. Danh từ chủ đề Education VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
lecture | /ˈlɛkʧər/ | bài giảng | I found the professor’s lecture on climate change very enlightening. (Tôi thấy bài giảng của giáo sư về biến đổi khí hậu rất mang tính khai sáng.) |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập | I have a difficult assignment on macroeconomics due next week. (Tôi có một bài tập khó về kinh tế vĩ mô phải nộp vào tuần tới.) |
peer | /pɪər/ | bạn học | My peers in the project group were very supportive throughout the process. (Các bạn học của tôi trong nhóm dự án đã rất hỗ trợ trong suốt quá trình.) |
field | /fiːld/ | lĩnh vực | His field of study is quantum physics, which is quite challenging. (Lĩnh vực nghiên cứu của anh ấy là vật lý lượng tử, điều này khá thách thức.) |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học | Physics is my favorite subject at university because it involves problem-solving. (Vật lý là môn học yêu thích của tôi ở trường đại học vì nó liên quan đến việc giải quyết vấn đề.) |
online course | /ˈɒnlaɪn kɔːs/ | khóa học trực tuyến | I signed up for an online course in digital marketing to improve my knowledge. (Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số để cải thiện kiến thức của mình.) |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học | Science has always been one of my favorite subjects due to its logical nature. (Khoa học luôn là một trong những môn yêu thích của tôi do tính logic của nó.) |
literature | /ˈlɪtrɪʧə/ | văn học | Studying world literature exposes students to various cultures and viewpoints. (Việc học văn học thế giới giúp sinh viên tiếp cận với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.) |
history | /ˈhɪstəri/ | lịch sử | In my history class, we studied the major events that shaped world civilizations. (Trong lớp lịch sử của tôi, chúng tôi đã học về những sự kiện lớn định hình nên các nền văn minh trên thế giới.) |
genre | /ˈʒɒnrə/ | thể loại | My favorite genre of literature is science fiction because it allows me to explore futuristic worlds. (Thể loại văn học yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng vì nó cho phép tôi khám phá những thế giới tương lai.) |
lesson | /ˈlɛsn/ | bài giảng | The teacher’s lesson on climate change was eye-opening and full of important facts. (Bài giảng của giáo viên về biến đổi khí hậu rất mở mang kiến thức và chứa đầy những sự thật quan trọng) |
culture | /ˈkʌlʧər/ | văn hóa | Learning about different cultures through literature helps students develop a global perspective. (Học về các nền văn hóa khác nhau qua văn học giúp sinh viên phát triển tầm nhìn toàn cầu.) |
instructor | /ɪnˈstrʌktər/ | giảng viên | My instructor is very knowledgeable in economics and explains concepts clearly. (Giảng viên của tôi rất am hiểu về kinh tế và giải thích các khái niệm một cách rõ ràng.) |
skill | /skɪl/ | kỹ năng | Developing critical thinking skills is an essential part of higher education. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là một phần thiết yếu của giáo dục đại học.) |
science | /ˈsaɪəns/ | khoa học | Science plays a crucial role in understanding the natural world and technological advancements. (Khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu thế giới tự nhiên và những tiến bộ công nghệ.) |
art | /ɑːt/ | nghệ thuật | Art education encourages students to think creatively and express themselves in new ways. (Giáo dục nghệ thuật khuyến khích sinh viên suy nghĩ sáng tạo và thể hiện bản thân theo những cách mới mẻ.) |
passion | /ˈpæʃən/ | đam mê | My passion for teaching led me to pursue a degree in education. (Niềm đam mê giảng dạy đã dẫn tôi đến việc theo đuổi bằng cấp về giáo dục.) |
2. Động từ chủ đề Education VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
calculate | /ˈkælkjʊleɪt/ | tính toán | I had to calculate the cost of materials for my engineering project. (Tôi phải tính toán chi phí vật liệu cho dự án kỹ thuật của mình.) |
educate | /ˈɛdʒʊkeɪt/ | giáo dục | Schools aim to educate students not just academically but also socially and morally. (Các trường học không chỉ nhằm giáo dục học sinh về mặt học thuật mà còn về mặt xã hội và đạo đức.) |
revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập | I always revise my notes the night before the exam to make sure I remember everything. (Tôi luôn ôn lại ghi chú vào đêm trước khi thi để chắc chắn rằng tôi nhớ hết mọi thứ.) |
present | /prɪˈzɛnt/ | thuyết trình | We were asked to present our research findings in front of the class last week. (Chúng tôi được yêu cầu trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp vào tuần trước.) |
achieve | /əˈʧiːv/ | đạt được | It took a lot of hard work to achieve my academic goals, but it was worth it. (Để đạt được các mục tiêu học tập của tôi đòi hỏi rất nhiều nỗ lực, nhưng nó hoàn toàn xứng đáng.) |
guess | /ɡes/ | đoán | I had to guess the answer because I wasn’t sure about the question in the exam. (Tôi phải đoán câu trả lời vì tôi không chắc về câu hỏi trong bài thi.) |
revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn lại | I always revise my notes before taking an important exam. (Tôi luôn ôn lại ghi chú của mình trước khi thi một kỳ thi quan trọng.) |
concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | tập trung | It’s hard to concentrate when the environment is noisy. (Thật khó để tập trung khi môi trường xung quanh ồn ào.) |
make progress | /meɪk ˈprəʊɡres/ | tiến bộ | She has made a lot of progress in her English studies over the past year. (Cô ấy đã tiến bộ rất nhiều trong việc học tiếng Anh của mình trong năm qua.) |
make sure | /meɪk ʃʊr/ | chắc chắn | Always make sure to double-check your work before submitting it. (Luôn chắc chắn kiểm tra lại công việc của bạn trước khi nộp.) |
pass | /pɑːs/ | đậu (kỳ thi) | I’m so happy that I passed the exam after studying hard for months. (Tôi rất vui vì đã vượt qua kỳ thi sau khi học tập chăm chỉ trong nhiều tháng.) |
fail | /feɪl/ | trượt (kỳ thi) | He was disappointed to fail the test, but he’s determined to try again next time. (Anh ấy đã thất vọng khi trượt kỳ thi, nhưng anh ấy quyết tâm thử lại vào lần sau.) |
remind | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở | Please remind me to bring the books for the class tomorrow. (Làm ơn nhắc tôi mang theo sách cho lớp học vào ngày mai.) |
take an exam | /teɪk ən ɪɡˈzæm/ | làm bài thi | I’m nervous because I’ll take the English exam next Monday. (Tôi lo lắng vì tôi sẽ thi tiếng Anh vào thứ Hai tới.) |
3. Tính từ chủ đề Education VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
academic | /ækəˈdɛmɪk/ | học thuật | My academic achievements have helped me secure a place in one of the top universities. (Những thành tích học tập của tôi đã giúp tôi giành được một suất tại một trong những trường đại học hàng đầu.) |
compulsory | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc | English is a compulsory subject in most high schools. (Tiếng Anh là môn học bắt buộc ở hầu hết các trường trung học.) |
practical | /ˈpræktɪkəl/ | thực hành | The university offers practical training alongside theoretical courses to prepare students for real-life challenges. (Trường đại học cung cấp đào tạo thực hành song song với các khóa học lý thuyết để chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức thực tế.) |
logical | /ˈlɒdʒɪkəl/ | logic | His approach to solving mathematical problems is very logical, which makes him excel in the subject. (Cách tiếp cận của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề toán học rất logic, điều này giúp anh ấy xuất sắc trong môn học này.) |
reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | The teacher always uses reliable sources for research and class discussions. (Giáo viên luôn sử dụng các nguồn thông tin đáng tin cậy cho các nghiên cứu và thảo luận trong lớp.) |
smart | /smɑːt/ | thông minh | She is a smart student who always finds creative solutions to complex problems. (Cô ấy là một học sinh thông minh, luôn tìm ra các giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp.) |
4. Các cụm từ chủ đề giáo dục VSTEP
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
higher education | giáo dục đại học | Higher education opens up more job opportunities for students who want to specialize in specific fields. (Giáo dục đại học mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho sinh viên muốn chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể.) |
general knowledge | kiến thức phổ thông | Having good general knowledge helps you understand a wide range of subjects in daily life. (Có kiến thức tổng quát tốt giúp bạn hiểu được nhiều chủ đề trong cuộc sống hàng ngày.) |
virtual learning | học tập trực tuyến | Virtual learning has become increasingly popular, especially during the pandemic. (Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong đại dịch.) |
learning platform | nền tảng học tập | Our school uses a modern learning platform that allows students to access lessons online. (Trường chúng tôi sử dụng một nền tảng học tập hiện đại cho phép sinh viên truy cập bài học trực tuyến.) |
learning materials | tài liệu học tập | The teacher provided a variety of learning materials to help us prepare for the exam. (Giáo viên cung cấp nhiều tài liệu học tập khác nhau để giúp chúng tôi chuẩn bị cho kỳ thi.) |
vocational school | trường nghề | After high school, he decided to attend a vocational school to learn carpentry. (Sau khi tốt nghiệp trung học, anh ấy quyết định theo học một trường dạy nghề để học nghề mộc.) |
tuition fees | học phí | Many students struggle to afford tuition fees at private universities. (Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc chi trả học phí tại các trường đại học tư.) |
physical education | giáo dục thể chất | Physical education is important for promoting students’ physical fitness and teamwork skills. (Giáo dục thể chất quan trọng trong việc nâng cao thể lực và kỹ năng làm việc nhóm của học sinh.) |
soft skills | kỹ năng mềm | Employers value soft skills such as communication and teamwork just as much as technical knowledge. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao các kỹ năng mềm như giao tiếp và làm việc nhóm không kém gì kiến thức chuyên môn.) |
academic experience | trải nghiệm học tập | Studying abroad was one of the most enriching academic experiences of my life. (Du học là một trong những trải nghiệm học thuật phong phú nhất trong cuộc đời tôi.) |
online course | khóa học trực tuyến | I enrolled in an online course to improve my skills in digital marketing. (Tôi đã đăng ký một khóa học trực tuyến để cải thiện kỹ năng tiếp thị kỹ thuật số của mình.) |
Tham khảo:
II. Bài mẫu VSTEP Speaking chủ đề Education
Cùng vận dụng những từ vựng VSTEP chủ đề Education đã học vào trả lời những câu hỏi VSTEP Speaking thuộc chủ đề này nhé!
1. Câu hỏi Speaking part 1 chủ đề Education
- Can you tell me about your current educational situation? Are you studying or working?
Answer:
Currently, I am a student at university, majoring in [subject]. I am working hard to complete my degree and gain the necessary skills for my future career. Although it is quite challenging, I find it fulfilling as I get to explore different subjects and gain practical experience through projects and internships.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, tôi là sinh viên đại học, chuyên ngành [môn học]. Tôi đang cố gắng hoàn thành bằng cấp của mình và đạt được những kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai. Mặc dù khá thử thách, nhưng tôi thấy điều này rất thỏa mãn vì tôi được khám phá nhiều môn học khác nhau và có kinh nghiệm thực tiễn qua các dự án và thực tập.
- What subjects did you enjoy the most when you were in school? Why?
Answer:
The subject I enjoyed the most in school was biology because I have always been fascinated by the natural world. I loved learning about how living organisms function and interact with their environment. The experiments in the lab were particularly exciting because they allowed me to apply theoretical knowledge in a practical setting.
Dịch nghĩa:
Môn học tôi thích nhất khi còn đi học là sinh học, vì tôi luôn bị cuốn hút bởi thế giới tự nhiên. Tôi rất thích tìm hiểu về cách các sinh vật hoạt động và tương tác với môi trường của chúng. Những thí nghiệm trong phòng thí nghiệm đặc biệt thú vị vì chúng cho phép tôi áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế.
- How do you balance your study and leisure time?
Answer:
Balancing study and leisure time is crucial for me. I create a study schedule that allows for breaks, so I don’t get too overwhelmed. After finishing my study sessions, I like to unwind by engaging in activities like reading, exercising, or hanging out with friends. Time management and setting clear priorities have been key to maintaining a healthy balance.
Dịch nghĩa:
Cân bằng giữa việc học và giải trí rất quan trọng với tôi. Tôi lập ra một lịch học có thời gian nghỉ để không bị quá tải. Sau khi hoàn thành các buổi học, tôi thường thư giãn bằng cách đọc sách, tập thể dục hoặc gặp gỡ bạn bè. Quản lý thời gian và đặt ra các ưu tiên rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp tôi duy trì sự cân bằng này.
2. Câu hỏi Speaking part 2 chủ đề Education
Situation 1: You are choosing between three types of study materials for your upcoming exams: textbooks, online resources, or study apps. Which do you think is the most effective for preparing for your exams and why?
Answer:
I believe online resources are the most effective for exam preparation. They provide up-to-date information and cover a wide range of topics. Unlike textbooks, online resources are dynamic, meaning you can access multiple perspectives on a subject. They also offer interactive materials like videos and quizzes, which help reinforce learning. Additionally, many educational websites and platforms allow for discussions and Q&A, providing further clarification on complex topics. The flexibility of accessing information anytime, anywhere is also a big advantage, making it more convenient for students with busy schedules.
Dịch nghĩa:
Tôi tin rằng tài liệu trực tuyến là hiệu quả nhất để chuẩn bị cho kỳ thi. Chúng cung cấp thông tin cập nhật và bao quát nhiều chủ đề. Khác với sách giáo khoa, tài liệu trực tuyến rất linh hoạt và có thể truy cập từ bất kỳ đâu. Chúng cũng cung cấp các tài liệu tương tác như video và câu đố, giúp củng cố kiến thức. Ngoài ra, nhiều nền tảng giáo dục còn cho phép thảo luận và hỏi đáp, mang lại sự hỗ trợ thêm cho các chủ đề phức tạp. Sự linh hoạt và thuận tiện trong việc truy cập thông tin bất kỳ lúc nào là một lợi thế lớn.
Situation 2: You are helping a friend decide on a major for university. They are considering three options: engineering, business, or arts. Which major do you think would be the best choice for them and why?
Answer:
I would suggest engineering as the best choice for my friend. Engineering offers strong career prospects and is highly in demand across industries, providing stability and numerous job opportunities. If my friend enjoys problem-solving and is interested in science and technology, this major will suit them well. Additionally, engineering allows for innovation and creativity, especially in fields like software, electrical, or mechanical engineering. The practical skills acquired during an engineering degree are transferable and will be beneficial in both technical and leadership roles in the future.
Dịch nghĩa:
Tôi sẽ đề xuất ngành kỹ thuật là lựa chọn tốt nhất cho bạn tôi. Kỹ thuật mang lại triển vọng nghề nghiệp mạnh mẽ và rất được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp đảm bảo ổn định và nhiều cơ hội việc làm. Nếu bạn tôi thích giải quyết vấn đề và có hứng thú với khoa học và công nghệ, ngành này sẽ rất phù hợp. Ngoài ra, kỹ thuật còn cho phép sáng tạo và đổi mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như phần mềm, điện tử, hoặc cơ khí. Các kỹ năng thực hành có được từ ngành kỹ thuật sẽ hữu ích trong cả vai trò kỹ thuật và lãnh đạo trong tương lai.
3. Câu hỏi Speaking part 3 chủ đề Education
- Factors to consider when choosing a university
- Curriculum and academic programs
- Reputation of the institution
- Cost of tuition and living expenses
Answer:
When choosing a university, there are several factors to consider. First, the curriculum and academic programs are crucial. A university with a strong program in your field of interest will provide you with the necessary skills and knowledge for your career. Second, the reputation of the institution is important because well-regarded universities often offer better networking opportunities and higher chances of employment after graduation. Lastly, you must consider the cost of tuition and living expenses to ensure that the education is affordable and won’t cause long-term financial strain.
Dịch nghĩa:
Khi chọn trường đại học, có nhiều yếu tố cần xem xét. Đầu tiên, chương trình giảng dạy và ngành học rất quan trọng. Một trường có chương trình mạnh trong lĩnh vực bạn quan tâm sẽ giúp bạn có đủ kỹ năng và kiến thức. Thứ hai, danh tiếng của trường cũng là một yếu tố quan trọng, bởi những trường có uy tín thường mang lại nhiều cơ hội việc làm hơn sau khi tốt nghiệp. Cuối cùng, bạn cần xem xét chi phí học và sinh hoạt để đảm bảo chi phí không gây gánh nặng tài chính về lâu dài.
- The impact of online learning on students
- Flexibility in scheduling
- Increased self-directed learning
- Challenges in interacting with instructors
Answer:
Online learning has both positive and negative impacts on students. One advantage is the flexibility in scheduling, which allows students to manage their studies around other commitments like work or family. Additionally, online learning promotes self-directed learning, where students take more responsibility for their education. However, a significant challenge is the difficulty in interacting with instructors. The lack of face-to-face contact can make it harder to ask questions and receive immediate feedback, which may impact the overall learning experience.
Dịch nghĩa:
Học trực tuyến mang lại cả lợi ích và thách thức cho sinh viên. Một lợi ích lớn là lịch học linh hoạt, giúp sinh viên dễ dàng quản lý thời gian học và công việc cá nhân. Hơn nữa, học trực tuyến khuyến khích học tập tự định hướng, sinh viên phải tự chịu trách nhiệm về quá trình học tập của mình. Tuy nhiên, một thách thức là khó khăn trong việc tương tác với giảng viên, khi thiếu sự tiếp xúc trực tiếp, việc đặt câu hỏi và nhận phản hồi nhanh chóng trở nên khó khăn hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
Trên đây là những từ vựng VSTEP topic Education thông dụng nhất mà bạn cần nắm để tự tin chinh phục bài thi VSTEP Speaking. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng VSTEP hữu ích khác trên website để ôn luyện VSTEP hiệu quả nhé!