Kiến thức VSTEP3000 từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề đầy đủ nhất

3000 từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề đầy đủ nhất

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Để chinh phục chứng chỉ tiếng Anh B1 bạn học cần sở hữu một lượng lớn từ vựng phù hợp với trình độ này. Dưới đây tiếng Anh VSTEP đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh B1 theo những chủ đề quen thuộc để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học học VSTEP online hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể download bộ từ vựng B1 bản PDF để học tập hiệu quả!

I. Trình độ tiếng Anh B1 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt trình độ tiếng Anh B1, bạn cần nắm vững ít nhất 2000 từ vựng. Đây là số lượng từ đủ để bạn hiểu và xử lý hầu hết các tình huống hàng ngày bằng tiếng Anh. Từ vựng ở trình độ B1 giúp bạn đọc hiểu các văn bản quen thuộc, viết những đoạn văn đơn giản, và diễn đạt được suy nghĩ, mong muốn của mình.

Tuy nhiên, để ghi nhớ hiệu quả, bạn không nên học từ vựng một cách ngẫu nhiên. Thay vào đó, hãy chia từ vựng thành các chủ đề cụ thể. Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn liên kết các từ với nhau dễ dàng hơn, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh B1 chia theo chủ đề đã được Tienganhvstep tổng hợp lại. Cùng tham khảo để cải thiện vốn từ của bạn ngay nhé!

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh B1 được chia theo các chủ đề phổ biến nhất cùng với bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh B1 đi kèm để bạn học có thể luyện tập và ghi nhớ cách sử dụng từ tốt hơn:

1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)

Chủ đề từ vựng đầu tiên mà Tienganhvstep muốn giới thiệu tới bạn đó là chủ đề về quần áo và phụ kiện. Đây cũng là một chủ đề thông dụng và rất quen thuộc trong đời sống:

Từ vựng tiếng anh b1 - Clothes and Accessories

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Backpack (n) /ˈbæk.pæk/ Balo
Pullover (v) /ˈpʊl.oʊ.vɚ/ Áo len cho nam
Underwear (n) /ˈʌn.dɚ.wer/ Đồ lót
Handkerchief (n) /ˈhæŋ.kɚ.tʃɪf/ Khăn tay
Button (n) /ˈbʌt.n̩/ Cái nút
Silk (n) /sɪlk/ Lụa
Underpants (n) /ˈʌn.dɚ.pænts/ Quần lót
T-shirt (n) /ˈtiː.ʃɝːt/ Áo thun
Collar (n) /ˈkɑː.lɚ/ Cổ áo
Sleeve (n) /sliːv/ Tay áo
Jeans (n) /dʒiːnz/ Quần jean
Sandal (n) /ˈsæn.dəl/ Dép
Cotton (n) /ˈkɑː.t̬ən/ Bông
Stripe (n) /straɪp/ Vạch sọc
Kit (n) /kɪt/ Bộ dụng cụ
Sweatshirt (n) /ˈswet.ʃɝːt/ Áo nỉ
Fasten (v) /ˈfæs.ən/ Thắt lại
Pants (n) /pænts/ Quần dài
Knit (v) /nɪt/ Đan
Umbrella (n) /ʌmˈbrɛ.lə/ Cái ô
Fold (n) /foʊld/ Nếp gấp
Tracksuit (n) /ˈtrækˌsut/ Bộ đồ thể thao
Label (n) /ˈleɪ.bəl/ Nhãn
Undress (v) /ʌnˈdrɛs/ Cởi đồ

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. He carried his books in a large _____ on his back.

A. tracksuit
B. backpack
C. handkerchief

2. She wore a warm _____ during the chilly evening walk.

A. pullover
B. label
C. kit

3. The buttons on his _____ were shiny and new.

A. sleeve
B. jeans
C. T-shirt

4. He quickly _____ his jacket before leaving the house.

A. fastened
B. folded
C. undressed

5. She prefers to wear _____ clothes during the summer because they are more comfortable.

A. cotton
B. silk
C. knitted

Đáp án:

  1. B. backpack
  2. A. pullover
  3. C. T-shirt
  4. A. fastened
  5. A. cotton

2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)

Tiếp theo là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghệ (Technology), hãy cùng tìm hiểu và bỏ túi những từ vựng thuộc chủ đề này nhé!

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Computer age (n) /kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/ Thời đại công nghệ
Access (v) /ˈæk.sɛs/ Truy cập
Server (n) /ˈsɜːr.vɚ/ Máy chủ
Hardware (n) /ˈhɑːrd.wɛr/ Phần cứng
Social media (n) /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ Truyền thông xã hội
Blogger (n) /ˈblɑː.ɡɚ/ Người viết blog
Headline (n) /ˈhɛd.laɪn/ Tiêu đề
Advanced (adj) /ədˈvænst/ Trình độ cao
Online banking (n) /ˈɑːn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ Ngân hàng trực tuyến
Blog (n) /blɔːɡ/ Bài viết (trên website)
Homepage (n) /ˈhoʊm.pɑːdʒ/ Trang chủ
User-friendly (adj) /ˌjuː.zɚ ˈfrɛnd.li/ Thân thiện với người dùng
Technology (n) /tɛkˈnɑː.lə.dʒi/ Công nghệ
Calculator (n) /ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ Máy tính
Install (v) /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
Reliable (adj) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ Đáng tin cậy
Smartphone (n) /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ Điện thoại thông minh
Call (v) /kɔːl/ Gọi
Invent (v) /ɪnˈvɛnt/ Phát minh
Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/ Có thể chi trả
Tablet (n) /ˈtæb.lət/ Máy tính bảng
Delete (v) /dɪˈliːt/ Xóa bỏ
Parcel (n) /ˈpɑːr.səl/ Bưu kiện
Sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững
Application (n) /ˌæplɪˈkeɪ.ʃən/ Ứng dụng
Dial (v) /daɪl/ Quay số điện thoại
Password (n) /ˈpæs.wɝːd/ Mật khẩu
Powerful (adj) /ˈpaʊər.fəl/ Mạnh mẽ
Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Engaged (v) /ɪnˈɡeɪdʒd/ Đính hôn
Reply (v) /rɪˈplaɪ/ Hồi đáp
Compact (adj) /ˈkɑːm.pækt/ Gọn nhẹ
Connect (v) /kəˈnɛkt/ Kết nối
Creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo
Line (n) /laɪn/ Đường nối
Direct (adj) /dəˈrɛkt/ Trực tiếp

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. In the _____, it’s easy to stay connected with people around the world.

A. compact
B. computer age
C. powerful

2. I need to _____ this app to use the new feature.
A. delete
B. dial
C. install

3. With _____, you can perform financial transactions from the comfort of your home.
A. server
B. online banking
C. parcel

4. His new article received a lot of attention on _____ because of the catchy headline.
A. social media
B. direct
C. engaged

5. A _____ provides a platform for writers to share their personal experiences with a large audience.
A. reply
B. blog
C. line

Đáp án

  1. B. computer age
  2. C. install
  3. B. online banking
  4. A. social media
  5. B. blog

3. Giáo dục (Education)

Chủ đề giáo dục là một chủ đề không thể thiếu trong các bài thi tiếng Anh như IELTS hay VSTEP. Dưới đây là những từ vựng về chủ đề giáo dục hữu ích nhất, cùng tham khảo ngay nhé!

Từ vựng tiếng anh b1 - education

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Kindergarten (n) /ˈkaɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ Mẫu giáo
Intermediate (n) /ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/ Trung cấp
Absent (adj) /ˈæb.sənt/ Vắng mặt
Review (v) /rɪˈvjuː/ Ôn tập
Primary school (n) /ˈpraɪ.mɛ.ri skuːl/ Trường tiểu học
Advanced (n) /ədˈvænst/ Trình độ cao
Qualification (n) /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ Trình độ chuyên môn
Memorise (v) /ˈmɛm.ər.aɪz/ Ghi nhớ
Junior high school (n) /ˌdʒuː.njər haɪ skuːl/ Trường trung học cơ sở
Bell (n) /bɛl/ Chuông
Laboratory (n) /ləˈbɔːr.əˌtɔːr.i/ Phòng thí nghiệm
Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
University (n) /ˌjuː.nəˈvɜːr.sə.t̬i/ Trường đại học
Coach (n) /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Register (v) /ˈrɛdʒ.ɪ.stɚ/ Đăng ký
Develop (v) /dɪˈvɛl.əp/ Phát triển
College (n) /ˈkɑː.lɪdʒ/ Trường cao đẳng
Certificate (n) /sɚˈtɪf.ə.kət/ Giấy chứng nhận
Research (v) /rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
Encourage (v) /ɪnˈkɜːr.ɪdʒ/ Khuyến khích, động viên
Secondary school (n) /ˈsɛk.ənˌdɛr.i skuːl/ Trường trung học cơ sở
Composition (n) /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ Thành phần
Subject (n) /ˈsʌb.dʒɪkt/ Môn học
Join (v) /dʒɔɪn/ Tham gia
Education (n) /ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/ Giáo dục
Curriculum (n) /kəˈrɪkjə.ləm/ Chương trình giảng
Economics (n) /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ Kinh tế học
Handwriting (n) /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/ Chữ viết tay
Knowledge (n) /ˈnɑː.lɪdʒ/ Kiến thức
Diploma (n) /dɪˈploʊ.mə/ Bằng cấp
Literature (n) /ˈlɪt̬.ər.ə.tʃɚ/ Ngữ văn
Homework (n) /ˈhoʊmˌwɝːk/ Bài tập về nhà
Skill (n) /skɪl/ Kỹ năng
Drama (n) /ˈdrɑː.mə/ Kịch
Test (n) /tɛst/ Bài kiểm tra
Information (n) /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ Thông tin
Lecture (n) /ˈlɛk.tʃɚ/ Bài học
Midterm (n) /ˈmɪdˌtɜːrm/ Giữ kỳ
Attend (v) /əˈtɛnd/ Tham gia
Instructions (n) /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ Hướng dẫn
Essay (n) /ˈɛs.eɪ/ Tiểu luận
Technology (n) /tɛkˈnɑː.lə.dʒi/ Công nghệ
History (n) /ˈhɪs.tər.i/ Môn lịch sử
Examiner (n) /ɪɡˈzæm.ɪ.nɚ/ Giám thị

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. After graduating from _____, students can choose to attend college or enter the workforce.

A. primary school
B. university
C. secondary school

2. She is studying hard for her _____ exam, which will take place next week.

A. test
B. midterm
C. history

3. In junior high school, students start to _____ more advanced subjects like algebra and biology.

A. explore
B. develop
C. join

4. The teacher gave detailed _____ before the exam to help students review important concepts.

A. qualifications
B. instructions
C. composition

5. He needs to _____ for the new course by the end of the month.

A. memorise
B. register
C. attend

Đáp án:

  1. C. secondary school
  2. B. midterm
  3. A. explore
  4. B. instructions
  5. B. register

4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)

Tiếp theo là một chủ đề rất được quan tâm hiện nay đó là từ vựng về truyền thông, giải trí. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng này nhé!

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Social media (n) /ˈsoʊ.ʃəl ˈmi.di.ə/ Truyền thông xã hội
Act (v) /ækt/ Hành động
Interval (n) /ˈɪn.tɚ.vəl/ Khoảng thời gian nghỉ giải lao
Timely Ad(v) /ˈtaɪm.li/ Hợp thời
Advertising (n) /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/ Quảng cáo
Admission (n) /ədˈmɪʃ.ən/ Nhận vào
Interviewer (n) /ˈɪn.tɚ.vjuː.ər/ Người phỏng vấn
Wide-reaching (adj) /ˌwaɪd ˈri.tʃɪŋ/ Tiếp cận rộng rãi
Digital marketing (n) /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ Tiếp thị kỹ thuật số
Advert (n) /ˈæd.vɜːrt/ Quảng cáo
Journalist (n) /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ Nhà báo
Inform (v) /ɪnˈfɔːrm/ Thông báo
Campaign (n) /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Article (n) /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ Bài báo
Orchestra (n) /ˈɔːr.kə.strə/ Dàn nhạc
Publish (v) /ˈpʌb.lɪʃ/ Công bố
Coverage (n) /ˈkʌv.rɪdʒ/ Phủ sóng
Audience (n) /ˈɔː.di.əns/ Khán giả
Record (v) /rɪˈkɔːrd/ Ghi âm
Report (v) /rɪˈpɔːrt/ Báo cáo
E-commerce (n) /ˈiː ˌkɑː.mɜːrs/ Thương mại điện tử
Ballet (n) /ˈbæ.leɪ/ Vở múa ballet
Analyze (v) /ˈæn.ə.laɪz/ Phân tích
Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
Podcast (n) /ˈpɑːd.kæst/ Tệp âm thanh
Circus (n) /ˈsɜːr.kəs/ Gánh xiếc
Subscribe (v) /səbˈskraɪb/ Đăng ký
Trend (n) /trend/ Xu hướng
Article (n) /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ Bài báo
Comedy (n) /ˈkɑː.mə.di/ Hài kịch
Create (v) /kriˈeɪt/ Tạo nên
Viewer (n) /ˈvjuː.ər/ Người xem
Press (v) /prɛs/ Nhấn
Display (v) /dɪˈspleɪ/ Trưng bày
Comment (v) /ˈkɑː.mɛnt/ Bình luận
Audience (n) /ˈɔː.di.əns/ Khán giả
Newsfeed (n) /ˈnuzˌfid/ Bảng tin
Documentary (n) /ˌdɑːk.jəˈmen.t̬ər.i/ Phim tài liệu
Engross (adj) /ɪnˈɡroʊs/ Hấp dẫn
Content (n) /ˈkɑːn.t̬ɛnt/ Nội dung
Festival (n) /ˈfɛs.tɪ.vəl/ Lễ hội
Exhibition (n) /ˌɛks.əˈbɪʃ.ən/ Triển lãm
Headphones (n) /ˈhɛdˌfoʊnz/ Tai nghe
Guitarist (n) /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ Tay chơi đàn

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The _____ during the concert was just long enough for the audience to grab a drink.

A. interval
B. journalist
C. advert

2. The movie received wide _____ due to its unique storyline and impressive acting.

A. e-commerce
B. coverage
C. article

3. He works as a _____, writing articles for a popular online magazine.

A. guitarist
B. festival
C. journalist

4. The company launched a _____ to promote their new product on social media platforms.

A. campaign
B. podcast
C. interview

5. The new comedy show has become a huge hit with a large _____ tuning in each week.

A. interview
B. audience
C. press

Đáp án:

  1. A. interval
  2. B. coverage
  3. C. journalist
  4. A. campaign
  5. B. audience

5. Môi trường (Environment)

Từ vựng tiếng anh b1 -Environment

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/ Sự ô nhiễm
Save (v) /seɪv/ Cứu
Recycling (v) /rɪˈsaɪ.kəl/ Tái chế
Pollutant (n) /pəˈluː.t̬ənt/ Chất gây ô nhiễm
Danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ Sự nguy hiểm
Change (v) /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
Biodiversity (n) /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ Sự đa dạng sinh học
Environment (n) /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ Môi trường
Planet (n) /ˈplæn.ət/ Hành tinh
Conserve (v) /kənˈsɜːrv/ Bảo tồn
Deforestation (n) /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng
Climate (n) /ˈklaɪ.mət/ Khí hậu
Greenhouse (n) /ˈɡriːn.haʊs/ Nhà kính
Protect (v) /prəˈtɛkt/ Bảo vệ
Rubbish (n) /ˈrʌb.ɪʃ/ Rác
Wildlife (n) /ˈwaɪld.laɪf/ Động vật hoang dã
Ecosystem (n) /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/ Hệ sinh thái
Leaf (n) /liːf/ Lá cây
Natural resource (n) /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːrs/ Tài nguyên thiên nhiên
Energy (n) /ˈɛn.ɚ.dʒi/ Năng lượng

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The government is working hard to reduce air _____ in major cities.

A. rubbish
B. pollution
C. leaf

2. It’s important to _____ the rainforest to protect the biodiversity of the area.

A. conserve
B. recycle
C. rubbish

3. Climate _____ is having a noticeable impact on the polar ice caps.

A. change
B. deforestation
C. pollutant

4. The company is investing in renewable _____ sources like wind and solar power.

A. energy
B. planet
C. environment

5. Deforestation poses a serious _____ to many species that rely on forests for their habitat.

A. danger
B. wildlife
C. environment

Đáp án:

  1. B. pollution
  2. A. conserve
  3. A. change
  4. A. energy
  5. A. danger

6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Lettuce (n) /ˈlɛt.ɪs/ Rau xà lách
Herbs (n) /hɜːrbz/ Các loại thảo mộc
Peanut (n) /ˈpiː.nʌt/ Đậu phộng
Vegetarian (n) /ˌvɛdʒ.əˈtɛər.i.ən/ Người ăn chay
Cucumber (n) /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ Quả dưa chuột
Coconut (n) /ˈkoʊ.kə.nʌt/ Dừa
Pineapple (n) /ˈpaɪnˌæp.əl/ Quả dứa
Sandwich (n) /ˈsæn(d)ˌwɪtʃ/ Bánh mì sandwich
Delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ Thơm ngon
Ingredients (n) /ɪnˈɡri.di.ənts/ Thành phần
Salmon (n) /ˈsæmən/ Cá hồi
Strawberry (n) /ˈstrɔːˌbɛr.i/ Quả dâu
Flavour (n) /ˈfleɪ.vɚ/ Hương vị
Jam (n) /dʒæm/ Mứt
Sausage (n) /ˈsɔː.sɪdʒ/ Lạp xưởng
Recipe (n) /ˈrɛs.ə.pi/ Công thức
Fresh (adj) /frɛʃ/ Tươi
Jug (n) /dʒʌɡ/ Cái bình
Spinach (n) /ˈspɪnɪtʃ/ Rau chân vịt
Watermelon (n) /ˈwɑː.t̬ɚˌmɛl.ən/ Dưa hấu

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The _____ in this salad makes it taste so fresh and healthy.

A. sausage
B. lettuce
C. jug

2. I love the sweet and tangy _____ of the smoothie made with fresh fruits.

A. flavour
B. recipe
C. spinach

3. She spread some _____ on her toast for breakfast.

A. peanut
B. jam
C. sausage

4. The chef added some chopped _____ to the soup to enhance its aroma.

A. herbs
B. jug
C. sandwich

5. This recipe requires fresh _____ to make a refreshing salad.

A. watermelon
B. spinach
C. coconut

Đáp án:

  1. B. lettuce
  2. A. flavour
  3. B. jam
  4. A. herbs
  5. B. spinach

7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Body (n) /ˈbɑː.di/ Thân hình
Avoid (v) /əˈvɔɪd/ Tránh xa
Knee (n) /niː/ Đầu gối
Restful (adj) /ˈrɛst.fəl/ Yên tĩnh
Chin (n) /tʃɪn/ Cái cằm
Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/ Sự thích hợp
Medicine (n) /ˈmɛd.ɪ.sɪn/ Thuốc
Energised (adj) /ˈɛn.ɚ.dʒaɪzd/ Tràn đầy năng lượng
Bone (n) /boʊn/ Xương
Breath (v) /brɛθ/ Thở
Injure (v) /ɪnˈdʒʊr/ Làm bị thương
Refreshed (adj) /rɪˈfrɛʃt/ Làm mới
Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/ Sự cân đối
Chemist (n) /ˈkɛm.ɪst/ Nhà hóa học
Patient (adj) /ˈpeɪ.ʃənt/ Kiên nhẫn
Stress-free (adj) /strɛs friː/ Không căng thẳng
Ankle (n) /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá
Control (v) /kənˈtroʊl/ Điều khiển
Pharmacy (n) /ˈfɑːr.mə.si/ Tiệm thuốc
Vigorous (adj) /ˈvɪɡ.ər.əs/ Mạnh mẽ
Thumb (n) /θʌm/ Ngón cái
Quit (v) /kwɪt/ Từ bỏ
Pill (n) /pɪl/ Viên thuốc
Holistic (adj) /hoʊˈlɪs.tɪk/ Toàn diện
Shoulder (n) /ˈʃoʊl.dər/ Vai
Hydrate (v) /ˈhaɪ.dreɪt/ Ngậm nước
Prescription (n) /prɪˈskrɪp.ʃən/ Đơn thuốc
Calming (adj) /ˈkɑː.mɪŋ/ Nguôi đi
Skin (n) /skɪn/ Da
Reduce (v) /rɪˈduːs/ Giảm bớt
Recover (v) /rɪˈkʌv.ər/ Hồi phục
Sleep (v) /sliːp/ Ngủ
Knee (n) /niː/ Đầu gối
Aspirin (n) /ˈæs.pər.ɪn/ Thuốc giảm đau
Shoulder (n) /ˈʃoʊl.dər/ Vai
Rest (v) /rɛst/ Nghỉ ngơi
Wellness (n) /ˈwɛl.nəs/ Sự khỏe mạnh
Bleed (v) /bliːd/ Chảy máu
Skin (n) /skɪn/ Da
Relax (v) /rɪˈlæks/ Thư giãn
Diet (n) /ˈdaɪ.ɪt/ Ăn kiêng
Active (adj) /ˈæk.tɪv/ Tích cực hoạt động
Stress (n) /strɛs/ Sự khó chịu
Fit (v) /fɪt/ Phù hợp
Weight (n) /weɪt/ Cân nặng
Sleep (v) /sliːp/ Ngủ
Danger (n) /ˈdeɪn.dʒər/ Sự nguy hiểm
Emergency (n) /ɪˈmɜːr.dʒən.si/ Khẩn cấp
Body (n) /ˈbɑː.di/ Thân hình
Meditate (v) /ˈmɛd.ɪ.teɪt/ Ngồi thiền
Diet (v) /ˈdaɪ.ɪt/ Ăn kiêng
Fever (n) /ˈfiː.vər/ Sốt
Mind (n) /maɪnd/ Tâm trí
Illness (n) /ˈɪl.nəs/ Sự ốm yếu
Damage (v) /ˈdæm.ɪdʒ/ Làm tổn hại
Gymnastics (n) /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. You should _____ plenty of water every day to stay healthy.

A. pill
B. hydrate
C. injure

2. He twisted his _____ during the football match and had to be carried off the field.

A. thumb
B. shoulder
C. ankle

3. To help _____ stress, it’s important to practice relaxation techniques regularly.

A. reduce
B. rest
C. meditate

4. After taking the _____, the patient started to feel much better.

A. prescription
B. aspirin
C. skin

5. Regular _____ exercises are essential to maintain a healthy body and mind.

A. fitness
B. bleed
C. gym

Đáp án:

  1. B. hydrate
  2. C. ankle
  3. A. reduce
  4. B. aspirin
  5. A. fitness

8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Camp (v) /kæmp/ Cắm trại
Nightlife (n) /ˈnaɪtˌlaɪf/ Cuộc sống về đêm
Facilities (n) /fəˈsɪlətiz/ Cơ sở vật chất
Holiday (n) /ˈhɑːlɪˌdeɪ/ Ngày lễ
Campsite (n) /ˈkæmp.saɪt/ Nơi cắm trại
Musician (n) /mjuˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ
Fan (n) /fæn/ Cái quạt
Jog (v) /dʒɑːɡ/ Đi bộ nhanh
Club (n) /klʌb/ Câu lạc bộ
Party (n) /ˈpɑːr.ti/ Buổi tiệc
Festival (n) /ˈfɛs.tə.vəl/ Lễ hội
Membership (n) /ˈmɛm.bər.ʃɪp/ Thành viên
Collection (n) /kəˈlɛk.ʃən/ Bộ sưu tập
Quiz (v) /kwɪz/ Đố
Fiction (n) /ˈfɪk.ʃən/ Viễn tưởng
Model (n) /ˈmɑː.dəl/ Người mẫu
Computer (n) /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ Máy tính
Sculpture (n) /ˈskʌlp.tʃər/ Điêu khắc
Gallery (n) /ˈɡæl.ər.i/ Phòng trưng bày
Tent (n) /tɛnt/ Lều
Cruise (n) /kruːz/ Du thuyền
Sunbathe (v) /ˈsʌn.beɪð/ Tắm nắng
Hire (v) /haɪr/ Thuê
Dance (v) /dæns/ Nhảy múa, khiêu vũ

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. We set up our _____ near the lake and enjoyed a peaceful night under the stars.

A. party
B. tent
C. gallery

2. During my _____, I love reading fiction books and exploring new stories.

A. holiday
B. membership
C. club

3. The cruise offered excellent leisure _____, including a gym and a swimming pool.

A. campsites
B. facilities
C. quizzes

4. They decided to _____ a boat for the weekend trip to the islands.

A. sunbathe
B. hire
C. fan

5. She is a passionate _____ and attends live performances whenever possible.

A. fan
B. collection
C. computer

Đáp án:

  1. B. tent
  2. A. holiday
  3. B. facilities
  4. B. hire
  5. A. fan

9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Coastal city (n) /ˈkoʊs.təl ˈsɪt.i/ Thành phố biển
Close-knit (adj) /kloʊs nɪt/ Gần gũi
Candle (n) /ˈkæn.dəl/ Nến
Oven (n) /ˈʌv.ən/ Lò vi sóng
Skyscrapers (n) /ˈskaɪˌskreɪ.pərz/ Tòa nhà chọc trời
Cultural (adj) /ˈkʌl.tʃər.əl/ Thuộc văn hóa
Central (adj) /ˈsɛn.trəl/ Trung tâm
Pipe (n) /paɪp/ Đường ống
Landscape (n) /ˈlænd.skeɪp/ Phong cảnh
Traditional (adj) /trəˈdɪʃ.ən.əl/ Truyền thống
Cottage (n) /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ Ngôi nhà tranh
Remote control (n) /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ Điều khiển từ xa
Neighbourhood (n) /ˈneɪ.bɚˌhʊd/ Hàng xóm
Explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá
Cushion (n) /ˈkʊʃ.ən/ Cái đệm
Repair (v) /rɪˈper/ Sửa chữa
Culture (n) /ˈkʌl.tʃər/ Văn hoá
Miss (n) /mɪs/
Dishwasher (n) /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ Máy rửa chén
Sink (n) /sɪŋk/ Bồn rửa
Historic (adj) /hɪˈstɔː.rɪk/ Mang tính lịch sử
Discover (v) /dɪˈskʌv.ər/ Phát hiện
Dustbin (n) /ˈdʌstˌbɪn/ Thùng rác
Table (n) /ˈteɪ.bəl/ Bàn
Vibrant (adj) /ˈvaɪ.brənt/ Sôi động
Cherish (adj) /ˈtʃer.ɪʃ/ Trân trọng
Entrance (n) /ˈɛn.trəns/ Cổng vào
Vase (n) /veɪs/ Lọ cắm hoa
Welcoming (adj) /ˈwɛl.kəmɪŋ/ Chào đón
Neighbour (n) /ˈneɪ.bɚ/ Hàng xóm
Flat (n) /flæt/ Mặt phẳng
Alarm (n) /əˈlɑːrm/ Báo thức
Cozy (adj) /ˈkoʊ.zi/ Ấm áp
Locate (v) /loʊˈkeɪt/ Tọa lạc ở
Floor (n) /flɔːr/ Sàn nhà
Antique (n) /ænˈtiːk/ Đồ cổ
Lively (adj) /ˈlaɪv.li/ Sống động
Accommodation (n) /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ Chỗ ở
Garage (n) /ɡəˈrɑːʒ/ Ga-ra
Balcony (n) /ˈbæl.kə.ni/ Ban công
Bell (n) /bɛl/ Chuông
Air conditioning (n) /ɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ Điều hòa không khí
Gate (n) /ɡeɪt/ Cổng
Basin (n) /ˈbeɪ.sən/ Lòng chảo
Bin (n) /bɪn/ Thùng rác
Blind (adj) /blaɪnd/
Grill (n) /ɡrɪl/ Nướng
Kettle (n) /ˈkɛt.əl/ Ấm đun nước
Jug (n) /dʒʌɡ/ Cái bình
Block (n) /blɑːk/ Khối, tòa
Heat (n) /hit/ Nhiệt
Ladder (n) /ˈlæd.ər/ Cái thang
Iron (n) /ˈaɪ.ərn/ Sắt
Bucket (n) /ˈbʌk.ɪt/ Gầu múc
Housework (n) /ˈhaʊs.wɜːrk/ Công việc nhà
Lift (n) /lɪft/ Thang máy

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. My apartment has a beautiful _____ where I enjoy reading in the mornings.

A. vase
B. balcony
C. lift

2. We live in a _____ area where everyone knows each other and helps out.

A. close-knit
B. historic
C. skyscrapers

3. The city’s _____ is full of life with bustling streets and markets.

A. remote control
B. coastal
C. vibrant

4. The house has a large _____ in front with a garden and driveway.

A. gate
B. ladder
C. oven

5. Our neighborhood is located near the _____ of the city, close to all the shops.

A. iron
B. central
C. dustbin

Đáp án:

  1. B. balcony
  2. A. close-knit
  3. C. vibrant
  4. A. gate
  5. B. central

10. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Amazed (adj) /əˈmeɪzd/ Ngạc nhiên
Charming (adj) /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ Quyến rũ
Depressed (adj) /dɪˈprɛst/ Trầm cảm
Generous (adj) /ˈdʒɛn.ər.əs/ Hào phóng
Amusing (adj) /əˈmjuː.zɪŋ/ Vui vẻ
Cheerful (adj) /ˈtʃɪr.fəl/ Vui vẻ
Different (adj) /ˈdɪf.ər.ənt/ Khác biệt
Gentle (adj) /ˈdʒɛn.təl/ Dịu dàng
Annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ Khó chịu
Confident (adj) /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ Tự tin
Difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ Khó
Relaxed (adj) /rɪˈlækst/ Thoải mái
Anxious (adj) /ˈæŋk.ʃəs/ Lo lắng
Confused (adj) /kənˈfjuːzd/ Bối rối
Disappointed (adj) /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ Thất vọng
Rude (adj) /rud/ Bất lịch sự
Ashamed (adj) /əˈʃeɪmd/ Hổ thẹn
Confusing (adj) /kənˈfjuː.zɪŋ/ Gây nhầm lẫn
Embarrassed (adj) /ɪmˈbær.əst/ Lúng túng
Satisfied (adj) /ˈsæt.ɪs.faɪd/ Thỏa mãn
Brave (adj) /breɪv/ Can đảm
Cool (adj) /kuːl/ Ngầu
Enjoyable (adj) /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ Thú vị
Serious (adj) /ˈsɪr.i.əs/ Nghiêm trọng
Brilliant (adj) /ˈbrɪl.jənt/ Xuất sắc
Cruel (adj) /ˈkruː.əl/ Tàn nhẫn
Excited (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪd/ Hào hứng
Smart (adj) /smɑːrt/ Thông minh
Calm (adj) /kɑːm/ Điềm tĩnh
Curious (adj) /ˈkjʊr.i.əs/ Tò mò
Famous (adj) /ˈfeɪ.məs/ Nổi tiếng
Stupid (adj) /ˈstuː.pɪd/ Ngốc nghếch
Challenging (adj) /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ Thách thức
Delighted (adj) /dɪˈlaɪ.tɪd/ Vui mừng
Frightened (adj) /ˈfraɪ.tənd/ Sợ sệt
Typical (adj) /ˈtɪp.ɪ.kəl/ Đặc trưng

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. She was _____ when she saw the surprise party her friends had prepared.

A. delighted
B. rude
C. confused

2. He felt _____ after failing his driving test for the third time.

A. cheerful
B. satisfied
C. depressed

3. The little girl was _____ by the magician’s tricks at the show.

A. amazed
B. cruel
C. serious

4. I was _____ because I had never been on a rollercoaster before.

A. confident
B. anxious
C. brave

5. Everyone at the party was _____ and enjoying themselves.

A. generous
B. cheerful
C. embarrassed

Đáp án:

  1. A. delighted
  2. C. depressed
  3. A. amazed
  4. B. anxious
  5. B. cheerful

11. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Baggage (n) /ˈbæɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Culture (n) /ˈkʌl.tʃər/ Văn hoá
Border (n) /ˈbɔːr.dər/ Ranh giới
Direction (n) /dɪˈrɛk.ʃən/ Phương hướng
Transportation (n) /ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən/ Vận tải
Visa (n) /ˈviː.zə/ Hộ chiếu
Brochure (n) /ˈbroʊ.ʃʊr/ Cuốn sách nhỏ
Immigration (n) /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ Nhập cư
Hiking (n) /ˈhaɪ.kɪŋ/ Đi bộ đường dài
Relax (v) /rɪˈlæks/ Thư giãn
Cabin (n) /ˈkæb.ɪn/ Cabin
Lorry (n) /ˈlɔːr.i/ Xe tải
Ecotourism (n) /ˈiː.koʊ.ˌtʊr.ɪ.zəm/ Du lịch sinh thái
Cultural (adj) /ˈkʌl.tʃər.əl/ Thuộc văn hoá
Coach (n) /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Windscreen (n) /ˈwɪnd.skriːn/ Kính ô tô
Leisure travel (n) /ˈliː.ʒər ˈtræv.əl/ Du lịch giải trí
Safe (adj) /seɪf/ An toàn
Confirm (v) /kənˈfɜːrm/ Xác nhận
Vehicle (n) /ˈviː.ɪ.kəl/ Phương tiện giao thông
Short break (n) /ʃɔːrt breɪk/ Nghỉ ngắn
Unforgettable (adj) /ˌʌn.fərˈɡɛt.ə.bəl/ Không thể nào quên
Currency (n) /ˈkɜːr.ən.si/ Tiền tệ
Souvenir (n) /suːvəˈnɪər/ Đồ lưu niệm
Tourist trap (n) /ˈtʊər.ɪst træp/ Bẫy du lịch
Convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/ Thuận lợi
Customs (n) /ˈkʌs.təmz/ Phong tục
Delay (v) /dɪˈleɪ/ Trì hoãn
Destination (n) /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
Abroad Ad(v) /əˈbrɔːd/ Nước ngoài
Airline (n) /ˈɛər.laɪn/ Hãng hàng không
Depart (v) /dɪˈpɑːrt/ Khởi hành
Sightseeing (n) /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ Tham quan

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. We had to wait at the _____ for them to check our passports. \

A. cabin
B. customs
C. visa

2. The _____ of our trip was Paris, and it was amazing to see the Eiffel Tower.

A. direction
B. destination
C. vehicle

3. The airline announced that there would be a 2-hour _____ before departure.

A. delay
B. souvenir
C. transportation

4. I forgot my _____ at the hotel and had to buy new clothes for the trip.

A. currency
B. baggage
C. coach

5. We had a short _____ in the mountains to relax and recharge.

A. sightseeing
B. short break
C. immigration

Đáp án:

  1. B. customs
  2. B. destination
  3. A. delay
  4. B. baggage
  5. B. short break

12. Thể thao (Sport)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết
Score (v) /skɔːr/ Ghi điểm
Agile (adj) /ˈædʒ.aɪl/ Nhanh nhẹn
Challenge (n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Thử thách
Gymnastics (n) /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục
Entertain (v) /ˌɪn.tərˈteɪn/ Giải trí
Skilled (adj) /skɪld/ Nhanh nhẹn
Champion (n) /ˈtʃæm.pi.ən/ Quán quân
Athletics (n) /æθˈlet.ɪks/ Thế vận hội
Compete (v) /kəmˈpiːt/ Hoàn thành
Disciplined (adj) /ˈdɪs.ə.plɪnd/ Kỷ luật
Coach (n) /koʊtʃ/ Huấn luyện viên
Yoga (n) /ˈjoʊ.ɡə/ Yoga
Run (v) /rʌn/ Chạy
Exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ Thú vị
Captain (n) /ˈkæp.tən/ Đội trưởng
Cycling (n) /ˈsaɪ.kəl.ɪŋ/ Đạp xe
Shoot (v) /ʃuːt/ Bắn
Pass (v) /pæs/ Vượt qua
Athletics (n) /æθˈlet.ɪks/ Thế vận hội
Volleyball (n) /ˈvɑː.li.bɔːl/ Bóng chuyền
Pleasure (n) /ˈpleʒ.ər/ Niềm vui
Athlete (n) /ˈæθ.liːt/ Vận động viên
Goalkeeper (n) /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ Thủ môn
League (n) /liːɡ/ Liên đoàn
Season (n) /ˈsiː.zən/ Mùa
Contest (n) /ˈkɑːn.test/ Cuộc thi
Instructor (n) /ɪnˈstrʌk.tər/ Người hướng dẫn

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The goalkeeper made an incredible save and kept the _____ at 1-1.

A. score
B. coach
C. season

2. She has always been an _____ athlete, excelling in running and jumping events.

A. skilled
B. agile
C. exciting

3. The team _____ to win the championship this year, training hard every day.

A. passes
B. competes
C. entertains

4. Our _____ organized a challenging practice session to prepare for the final match.

A. athlete
B. coach
C. captain

5. Volleyball is one of the most _____ sports for both players and spectators.

A. disciplined
B. exciting
C. entertaining

Đáp án:

  1. A. score
  2. B. agile
  3. B. competes
  4. B. coach
  5. B. exciting

13. Mua sắm (Shopping)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Advertise (v) /ˈæd.vər.taɪz/ Quảng cáo
Exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
Mall (n) /mɔːl/ Trung tâm mua sắm
Store (n) /stɔːr/ Cửa hàng
Bargain (v) /ˈbɑːr.ɡɪn/ Mặc cả
Label (n) /ˈleɪ.bəl/ Nhãn
Reasonable (adj) /ˈriː.zən.ə.bəl/ Giá hợp lý
Luxury (n) /ˈlʌk.ʃər.i/ Sự sang trọng
Complain (v) /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn
Logo (n) /ˈloʊ.ɡoʊ/ Biểu tượng thương hiệu
Reduce (v) /rɪˈduːs/ Giảm bớt
Reserve (v) /rɪˈzɜːrv/ Dự trữ
Credit card (n) /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The _____ offered a great deal on winter coats, with prices reduced by 50%.

A. logo
B. store
C. mall

2. The price was quite _____, so I decided to buy the dress without hesitation.

A. luxury
B. reasonable
C. complain

3. She used her _____ to pay for the groceries since she didn’t have enough cash.

A. credit card
B. label
C. bargain

4. If you’re not satisfied with the product, you can _____ it within 30 days.

A. reduce
B. reserve
C. exchange

5. The famous brand’s _____ is easily recognizable on all their products.

A. label
B. logo
C. mall

Đáp án:

  1. B. store
  2. B. reasonable
  3. A. credit card
  4. C. exchange
  5. B. logo

14. Công việc (Work)

Từ vựng:

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Architect (n) /ˈɑːr.kə.tekt/ Kiến trúc sư
Achieve (v) /əˈtʃiːv/ Đạt được
Organise (v) /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ Tổ chức
Career (n) /kəˈrɪər/ Sự nghiệp
Astronaut (n) /ˈæs.trə.nɔːt/ Phi hành gia
Canteen (n) /kænˈtiːn/ Nhà ăn
Communicate (v) /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ Giao tiếp
Director (n) /dɪˈrek.tər/ Giám đốc
Assistant (n) /əˈsɪs.tənt/ Trợ lý
Challenge (n) /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Thử thách
Manage (v) /ˈmæn.ɪdʒ/ Quản lý
Duty (n) /ˈduː.ti/ Nhiệm vụ
Butcher (n) /ˈbʊtʃ.ər/ Đồ tể
Detective (n) /dɪˈtek.tɪv/ Thám tử
Develop (v) /dɪˈvel.əp/ Phát triển
Skill (n) /skɪl/ Kỹ năng
Candidate (n) /ˈkæn.dɪ.deɪt/ Ứng viên
Contract (n) /ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng
Achieve (v) /əˈtʃiːv/ Đạt được
Training (n) /ˈtreɪ.nɪŋ/ Đào tạo
Employee (n) /ɪmˈplɔɪ.iː/ Người lao động
Reward (v) /rɪˈwɔːrd/ Khen thưởng
Challenge (v) /ˈtʃæl.ɪndʒ/ Thử thách
Apply (v) /əˈplaɪ/ Áp dụng
Journalist (n) /ˈdʒɜːr.nəl.ɪst/ Nhà báo
Efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ Có hiệu quả
Efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ Có hiệu quả
Interview (v) /ˈɪn.tə.vjuː/ Phỏng vấn
Hairdresser (n) /ˈheər.dres.ər/ Thợ cắt tóc
Motivated (adj) /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.t̬ɪd/ Có động lực
Explorer (n) /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ Nhà thám hiểm
Creative (adj) /kriˈeɪ.t̬ɪv/ Sáng tạo
Lawyer (n) /ˈlɔɪ.ɚ/ Luật sư
Responsible (adj) /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ Chịu trách nhiệm
Accept (v) /əkˈsept/ Chấp nhận
Proactive (adj) /proʊˈæk.tɪv/ Chủ động
Firefighter (n) /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ Lính cứu hỏa
Punctual (adj) /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ Đúng giờ
Owner (n) /ˈoʊ.nɚ/ Người sở hữu
Adaptable (adj) /əˈdæp.t̬ə.bəl/ Thích nghi
Model (n) /ˈmɑː.dəl/ Người mẫu
Crew (n) /kruː/ Phi hành đoàn

Luyện tập:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

1. The company is looking for a highly motivated _____ to assist the team with daily tasks.

A. astronaut
B. assistant
C. butcher

2. As a _____, you must be creative and have excellent communication skills.

A. detective
B. lawyer
C. journalist

3. The team managed to _____ their goals for the year despite the challenges.

A. achieve
B. manage
C. organise

4. He was excited to sign his first _____ for a full-time position. A. contract
B. career
C. duty

5. Being a firefighter is a _____ that requires courage and dedication.

A. skill
B. challenge
C. model

Đáp án:

  1. B. assistant
  2. C. journalist
  3. A. achieve
  4. A. contract
  5. B. challenge

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh B2

III. Download từ vựng tiếng Anh B1 PDF free

Dưới đây là file download từ vựng tiếng Anh B1 bản PDF hoàn toàn miễn phí, bạn học có thể tải về để học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình.

Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo bảng chữ cái (Nguồn: Cambridge) 

DOWNLOAD TỪ VỰNG B1 PDF MIỄN PHÍ

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thông dụng nhất mà Tienganhvstep đã tổng hợp và gửi tới bạn. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hữu ích và tự tin chinh phục chứng chỉ tiếng Anh B1.

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây