Để chinh phục chứng chỉ tiếng Anh B1 bạn học cần sở hữu một lượng lớn từ vựng phù hợp với trình độ này. Dưới đây tiếng Anh VSTEP đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh B1 theo những chủ đề quen thuộc để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học học VSTEP online hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể download bộ từ vựng B1 bản PDF để học tập hiệu quả!
I. Trình độ tiếng Anh B1 cần bao nhiêu từ vựng?
Để đạt trình độ tiếng Anh B1, bạn cần nắm vững ít nhất 2000 từ vựng. Đây là số lượng từ đủ để bạn hiểu và xử lý hầu hết các tình huống hàng ngày bằng tiếng Anh. Từ vựng ở trình độ B1 giúp bạn đọc hiểu các văn bản quen thuộc, viết những đoạn văn đơn giản, và diễn đạt được suy nghĩ, mong muốn của mình.
Tuy nhiên, để ghi nhớ hiệu quả, bạn không nên học từ vựng một cách ngẫu nhiên. Thay vào đó, hãy chia từ vựng thành các chủ đề cụ thể. Việc học theo chủ đề sẽ giúp bạn liên kết các từ với nhau dễ dàng hơn, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh B1 chia theo chủ đề đã được Tienganhvstep tổng hợp lại. Cùng tham khảo để cải thiện vốn từ của bạn ngay nhé!
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh B1 được chia theo các chủ đề phổ biến nhất cùng với bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh B1 đi kèm để bạn học có thể luyện tập và ghi nhớ cách sử dụng từ tốt hơn:
1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)
Chủ đề từ vựng đầu tiên mà Tienganhvstep muốn giới thiệu tới bạn đó là chủ đề về quần áo và phụ kiện. Đây cũng là một chủ đề thông dụng và rất quen thuộc trong đời sống:
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Backpack | (n) | /ˈbæk.pæk/ | Balo |
Pullover | (v) | /ˈpʊl.oʊ.vɚ/ | Áo len cho nam |
Underwear | (n) | /ˈʌn.dɚ.wer/ | Đồ lót |
Handkerchief | (n) | /ˈhæŋ.kɚ.tʃɪf/ | Khăn tay |
Button | (n) | /ˈbʌt.n̩/ | Cái nút |
Silk | (n) | /sɪlk/ | Lụa |
Underpants | (n) | /ˈʌn.dɚ.pænts/ | Quần lót |
T-shirt | (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo thun |
Collar | (n) | /ˈkɑː.lɚ/ | Cổ áo |
Sleeve | (n) | /sliːv/ | Tay áo |
Jeans | (n) | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Sandal | (n) | /ˈsæn.dəl/ | Dép |
Cotton | (n) | /ˈkɑː.t̬ən/ | Bông |
Stripe | (n) | /straɪp/ | Vạch sọc |
Kit | (n) | /kɪt/ | Bộ dụng cụ |
Sweatshirt | (n) | /ˈswet.ʃɝːt/ | Áo nỉ |
Fasten | (v) | /ˈfæs.ən/ | Thắt lại |
Pants | (n) | /pænts/ | Quần dài |
Knit | (v) | /nɪt/ | Đan |
Umbrella | (n) | /ʌmˈbrɛ.lə/ | Cái ô |
Fold | (n) | /foʊld/ | Nếp gấp |
Tracksuit | (n) | /ˈtrækˌsut/ | Bộ đồ thể thao |
Label | (n) | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn |
Undress | (v) | /ʌnˈdrɛs/ | Cởi đồ |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. He carried his books in a large _____ on his back.
A. tracksuit
B. backpack
C. handkerchief
2. She wore a warm _____ during the chilly evening walk.
A. pullover
B. label
C. kit
3. The buttons on his _____ were shiny and new.
A. sleeve
B. jeans
C. T-shirt
4. He quickly _____ his jacket before leaving the house.
A. fastened
B. folded
C. undressed
5. She prefers to wear _____ clothes during the summer because they are more comfortable.
A. cotton
B. silk
C. knitted
Đáp án:
- B. backpack
- A. pullover
- C. T-shirt
- A. fastened
- A. cotton
2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)
Tiếp theo là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghệ (Technology), hãy cùng tìm hiểu và bỏ túi những từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Computer age | (n) | /kəmˈpjuː.tər eɪdʒ/ | Thời đại công nghệ |
Access | (v) | /ˈæk.sɛs/ | Truy cập |
Server | (n) | /ˈsɜːr.vɚ/ | Máy chủ |
Hardware | (n) | /ˈhɑːrd.wɛr/ | Phần cứng |
Social media | (n) | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Truyền thông xã hội |
Blogger | (n) | /ˈblɑː.ɡɚ/ | Người viết blog |
Headline | (n) | /ˈhɛd.laɪn/ | Tiêu đề |
Advanced | (adj) | /ədˈvænst/ | Trình độ cao |
Online banking | (n) | /ˈɑːn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến |
Blog | (n) | /blɔːɡ/ | Bài viết (trên website) |
Homepage | (n) | /ˈhoʊm.pɑːdʒ/ | Trang chủ |
User-friendly | (adj) | /ˌjuː.zɚ ˈfrɛnd.li/ | Thân thiện với người dùng |
Technology | (n) | /tɛkˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ |
Calculator | (n) | /ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ | Máy tính |
Install | (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
Reliable | (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy |
Smartphone | (n) | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | Điện thoại thông minh |
Call | (v) | /kɔːl/ | Gọi |
Invent | (v) | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh |
Affordable | (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | Có thể chi trả |
Tablet | (n) | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Delete | (v) | /dɪˈliːt/ | Xóa bỏ |
Parcel | (n) | /ˈpɑːr.səl/ | Bưu kiện |
Sustainable | (adj) | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | Bền vững |
Application | (n) | /ˌæplɪˈkeɪ.ʃən/ | Ứng dụng |
Dial | (v) | /daɪl/ | Quay số điện thoại |
Password | (n) | /ˈpæs.wɝːd/ | Mật khẩu |
Powerful | (adj) | /ˈpaʊər.fəl/ | Mạnh mẽ |
Equipment | (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị |
Engaged | (v) | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đính hôn |
Reply | (v) | /rɪˈplaɪ/ | Hồi đáp |
Compact | (adj) | /ˈkɑːm.pækt/ | Gọn nhẹ |
Connect | (v) | /kəˈnɛkt/ | Kết nối |
Creative | (adj) | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Line | (n) | /laɪn/ | Đường nối |
Direct | (adj) | /dəˈrɛkt/ | Trực tiếp |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. In the _____, it’s easy to stay connected with people around the world.
A. compact
B. computer age
C. powerful
2. I need to _____ this app to use the new feature.
A. delete
B. dial
C. install
3. With _____, you can perform financial transactions from the comfort of your home.
A. server
B. online banking
C. parcel
4. His new article received a lot of attention on _____ because of the catchy headline.
A. social media
B. direct
C. engaged
5. A _____ provides a platform for writers to share their personal experiences with a large audience.
A. reply
B. blog
C. line
Đáp án
- B. computer age
- C. install
- B. online banking
- A. social media
- B. blog
3. Giáo dục (Education)
Chủ đề giáo dục là một chủ đề không thể thiếu trong các bài thi tiếng Anh như IELTS hay VSTEP. Dưới đây là những từ vựng về chủ đề giáo dục hữu ích nhất, cùng tham khảo ngay nhé!
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Kindergarten | (n) | /ˈkaɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | Mẫu giáo |
Intermediate | (n) | /ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/ | Trung cấp |
Absent | (adj) | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt |
Review | (v) | /rɪˈvjuː/ | Ôn tập |
Primary school | (n) | /ˈpraɪ.mɛ.ri skuːl/ | Trường tiểu học |
Advanced | (n) | /ədˈvænst/ | Trình độ cao |
Qualification | (n) | /ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Trình độ chuyên môn |
Memorise | (v) | /ˈmɛm.ər.aɪz/ | Ghi nhớ |
Junior high school | (n) | /ˌdʒuː.njər haɪ skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
Bell | (n) | /bɛl/ | Chuông |
Laboratory | (n) | /ləˈbɔːr.əˌtɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm |
Explore | (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
University | (n) | /ˌjuː.nəˈvɜːr.sə.t̬i/ | Trường đại học |
Coach | (n) | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Register | (v) | /ˈrɛdʒ.ɪ.stɚ/ | Đăng ký |
Develop | (v) | /dɪˈvɛl.əp/ | Phát triển |
College | (n) | /ˈkɑː.lɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
Certificate | (n) | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | Giấy chứng nhận |
Research | (v) | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Encourage | (v) | /ɪnˈkɜːr.ɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Secondary school | (n) | /ˈsɛk.ənˌdɛr.i skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
Composition | (n) | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Thành phần |
Subject | (n) | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
Join | (v) | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
Education | (n) | /ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục |
Curriculum | (n) | /kəˈrɪkjə.ləm/ | Chương trình giảng |
Economics | (n) | /ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ | Kinh tế học |
Handwriting | (n) | /ˈhændˌraɪ.t̬ɪŋ/ | Chữ viết tay |
Knowledge | (n) | /ˈnɑː.lɪdʒ/ | Kiến thức |
Diploma | (n) | /dɪˈploʊ.mə/ | Bằng cấp |
Literature | (n) | /ˈlɪt̬.ər.ə.tʃɚ/ | Ngữ văn |
Homework | (n) | /ˈhoʊmˌwɝːk/ | Bài tập về nhà |
Skill | (n) | /skɪl/ | Kỹ năng |
Drama | (n) | /ˈdrɑː.mə/ | Kịch |
Test | (n) | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
Information | (n) | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin |
Lecture | (n) | /ˈlɛk.tʃɚ/ | Bài học |
Midterm | (n) | /ˈmɪdˌtɜːrm/ | Giữ kỳ |
Attend | (v) | /əˈtɛnd/ | Tham gia |
Instructions | (n) | /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ | Hướng dẫn |
Essay | (n) | /ˈɛs.eɪ/ | Tiểu luận |
Technology | (n) | /tɛkˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ |
History | (n) | /ˈhɪs.tər.i/ | Môn lịch sử |
Examiner | (n) | /ɪɡˈzæm.ɪ.nɚ/ | Giám thị |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. After graduating from _____, students can choose to attend college or enter the workforce.
A. primary school
B. university
C. secondary school
2. She is studying hard for her _____ exam, which will take place next week.
A. test
B. midterm
C. history
3. In junior high school, students start to _____ more advanced subjects like algebra and biology.
A. explore
B. develop
C. join
4. The teacher gave detailed _____ before the exam to help students review important concepts.
A. qualifications
B. instructions
C. composition
5. He needs to _____ for the new course by the end of the month.
A. memorise
B. register
C. attend
Đáp án:
- C. secondary school
- B. midterm
- A. explore
- B. instructions
- B. register
4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)
Tiếp theo là một chủ đề rất được quan tâm hiện nay đó là từ vựng về truyền thông, giải trí. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng này nhé!
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Social media | (n) | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmi.di.ə/ | Truyền thông xã hội |
Act | (v) | /ækt/ | Hành động |
Interval | (n) | /ˈɪn.tɚ.vəl/ | Khoảng thời gian nghỉ giải lao |
Timely | Ad(v) | /ˈtaɪm.li/ | Hợp thời |
Advertising | (n) | /ˈæd.vər.taɪ.zɪŋ/ | Quảng cáo |
Admission | (n) | /ədˈmɪʃ.ən/ | Nhận vào |
Interviewer | (n) | /ˈɪn.tɚ.vjuː.ər/ | Người phỏng vấn |
Wide-reaching | (adj) | /ˌwaɪd ˈri.tʃɪŋ/ | Tiếp cận rộng rãi |
Digital marketing | (n) | /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
Advert | (n) | /ˈæd.vɜːrt/ | Quảng cáo |
Journalist | (n) | /ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Inform | (v) | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo |
Campaign | (n) | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Article | (n) | /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ | Bài báo |
Orchestra | (n) | /ˈɔːr.kə.strə/ | Dàn nhạc |
Publish | (v) | /ˈpʌb.lɪʃ/ | Công bố |
Coverage | (n) | /ˈkʌv.rɪdʒ/ | Phủ sóng |
Audience | (n) | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Record | (v) | /rɪˈkɔːrd/ | Ghi âm |
Report | (v) | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
E-commerce | (n) | /ˈiː ˌkɑː.mɜːrs/ | Thương mại điện tử |
Ballet | (n) | /ˈbæ.leɪ/ | Vở múa ballet |
Analyze | (v) | /ˈæn.ə.laɪz/ | Phân tích |
Explore | (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Podcast | (n) | /ˈpɑːd.kæst/ | Tệp âm thanh |
Circus | (n) | /ˈsɜːr.kəs/ | Gánh xiếc |
Subscribe | (v) | /səbˈskraɪb/ | Đăng ký |
Trend | (n) | /trend/ | Xu hướng |
Article | (n) | /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ | Bài báo |
Comedy | (n) | /ˈkɑː.mə.di/ | Hài kịch |
Create | (v) | /kriˈeɪt/ | Tạo nên |
Viewer | (n) | /ˈvjuː.ər/ | Người xem |
Press | (v) | /prɛs/ | Nhấn |
Display | (v) | /dɪˈspleɪ/ | Trưng bày |
Comment | (v) | /ˈkɑː.mɛnt/ | Bình luận |
Audience | (n) | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Newsfeed | (n) | /ˈnuzˌfid/ | Bảng tin |
Documentary | (n) | /ˌdɑːk.jəˈmen.t̬ər.i/ | Phim tài liệu |
Engross | (adj) | /ɪnˈɡroʊs/ | Hấp dẫn |
Content | (n) | /ˈkɑːn.t̬ɛnt/ | Nội dung |
Festival | (n) | /ˈfɛs.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Exhibition | (n) | /ˌɛks.əˈbɪʃ.ən/ | Triển lãm |
Headphones | (n) | /ˈhɛdˌfoʊnz/ | Tai nghe |
Guitarist | (n) | /ɡɪˈtɑːr.ɪst/ | Tay chơi đàn |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The _____ during the concert was just long enough for the audience to grab a drink.
A. interval
B. journalist
C. advert
2. The movie received wide _____ due to its unique storyline and impressive acting.
A. e-commerce
B. coverage
C. article
3. He works as a _____, writing articles for a popular online magazine.
A. guitarist
B. festival
C. journalist
4. The company launched a _____ to promote their new product on social media platforms.
A. campaign
B. podcast
C. interview
5. The new comedy show has become a huge hit with a large _____ tuning in each week.
A. interview
B. audience
C. press
Đáp án:
- A. interval
- B. coverage
- C. journalist
- A. campaign
- B. audience
5. Môi trường (Environment)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Pollution | (n) | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm |
Save | (v) | /seɪv/ | Cứu |
Recycling | (v) | /rɪˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Pollutant | (n) | /pəˈluː.t̬ənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Danger | (n) | /ˈdeɪn.dʒər/ | Sự nguy hiểm |
Change | (v) | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi |
Biodiversity | (n) | /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ | Sự đa dạng sinh học |
Environment | (n) | /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ | Môi trường |
Planet | (n) | /ˈplæn.ət/ | Hành tinh |
Conserve | (v) | /kənˈsɜːrv/ | Bảo tồn |
Deforestation | (n) | /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng |
Climate | (n) | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Greenhouse | (n) | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
Protect | (v) | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ |
Rubbish | (n) | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Rác |
Wildlife | (n) | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã |
Ecosystem | (n) | /ˈiː.koʊ.sɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Leaf | (n) | /liːf/ | Lá cây |
Natural resource | (n) | /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːrs/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Energy | (n) | /ˈɛn.ɚ.dʒi/ | Năng lượng |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The government is working hard to reduce air _____ in major cities.
A. rubbish
B. pollution
C. leaf
2. It’s important to _____ the rainforest to protect the biodiversity of the area.
A. conserve
B. recycle
C. rubbish
3. Climate _____ is having a noticeable impact on the polar ice caps.
A. change
B. deforestation
C. pollutant
4. The company is investing in renewable _____ sources like wind and solar power.
A. energy
B. planet
C. environment
5. Deforestation poses a serious _____ to many species that rely on forests for their habitat.
A. danger
B. wildlife
C. environment
Đáp án:
- B. pollution
- A. conserve
- A. change
- A. energy
- A. danger
6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Lettuce | (n) | /ˈlɛt.ɪs/ | Rau xà lách |
Herbs | (n) | /hɜːrbz/ | Các loại thảo mộc |
Peanut | (n) | /ˈpiː.nʌt/ | Đậu phộng |
Vegetarian | (n) | /ˌvɛdʒ.əˈtɛər.i.ən/ | Người ăn chay |
Cucumber | (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Quả dưa chuột |
Coconut | (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Dừa |
Pineapple | (n) | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa |
Sandwich | (n) | /ˈsæn(d)ˌwɪtʃ/ | Bánh mì sandwich |
Delicious | (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Thơm ngon |
Ingredients | (n) | /ɪnˈɡri.di.ənts/ | Thành phần |
Salmon | (n) | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
Strawberry | (n) | /ˈstrɔːˌbɛr.i/ | Quả dâu |
Flavour | (n) | /ˈfleɪ.vɚ/ | Hương vị |
Jam | (n) | /dʒæm/ | Mứt |
Sausage | (n) | /ˈsɔː.sɪdʒ/ | Lạp xưởng |
Recipe | (n) | /ˈrɛs.ə.pi/ | Công thức |
Fresh | (adj) | /frɛʃ/ | Tươi |
Jug | (n) | /dʒʌɡ/ | Cái bình |
Spinach | (n) | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau chân vịt |
Watermelon | (n) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmɛl.ən/ | Dưa hấu |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The _____ in this salad makes it taste so fresh and healthy.
A. sausage
B. lettuce
C. jug
2. I love the sweet and tangy _____ of the smoothie made with fresh fruits.
A. flavour
B. recipe
C. spinach
3. She spread some _____ on her toast for breakfast.
A. peanut
B. jam
C. sausage
4. The chef added some chopped _____ to the soup to enhance its aroma.
A. herbs
B. jug
C. sandwich
5. This recipe requires fresh _____ to make a refreshing salad.
A. watermelon
B. spinach
C. coconut
Đáp án:
- B. lettuce
- A. flavour
- B. jam
- A. herbs
- B. spinach
7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Body | (n) | /ˈbɑː.di/ | Thân hình |
Avoid | (v) | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa |
Knee | (n) | /niː/ | Đầu gối |
Restful | (adj) | /ˈrɛst.fəl/ | Yên tĩnh |
Chin | (n) | /tʃɪn/ | Cái cằm |
Fitness | (n) | /ˈfɪt.nəs/ | Sự thích hợp |
Medicine | (n) | /ˈmɛd.ɪ.sɪn/ | Thuốc |
Energised | (adj) | /ˈɛn.ɚ.dʒaɪzd/ | Tràn đầy năng lượng |
Bone | (n) | /boʊn/ | Xương |
Breath | (v) | /brɛθ/ | Thở |
Injure | (v) | /ɪnˈdʒʊr/ | Làm bị thương |
Refreshed | (adj) | /rɪˈfrɛʃt/ | Làm mới |
Fitness | (n) | /ˈfɪt.nəs/ | Sự cân đối |
Chemist | (n) | /ˈkɛm.ɪst/ | Nhà hóa học |
Patient | (adj) | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
Stress-free | (adj) | /strɛs friː/ | Không căng thẳng |
Ankle | (n) | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá |
Control | (v) | /kənˈtroʊl/ | Điều khiển |
Pharmacy | (n) | /ˈfɑːr.mə.si/ | Tiệm thuốc |
Vigorous | (adj) | /ˈvɪɡ.ər.əs/ | Mạnh mẽ |
Thumb | (n) | /θʌm/ | Ngón cái |
Quit | (v) | /kwɪt/ | Từ bỏ |
Pill | (n) | /pɪl/ | Viên thuốc |
Holistic | (adj) | /hoʊˈlɪs.tɪk/ | Toàn diện |
Shoulder | (n) | /ˈʃoʊl.dər/ | Vai |
Hydrate | (v) | /ˈhaɪ.dreɪt/ | Ngậm nước |
Prescription | (n) | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc |
Calming | (adj) | /ˈkɑː.mɪŋ/ | Nguôi đi |
Skin | (n) | /skɪn/ | Da |
Reduce | (v) | /rɪˈduːs/ | Giảm bớt |
Recover | (v) | /rɪˈkʌv.ər/ | Hồi phục |
Sleep | (v) | /sliːp/ | Ngủ |
Knee | (n) | /niː/ | Đầu gối |
Aspirin | (n) | /ˈæs.pər.ɪn/ | Thuốc giảm đau |
Shoulder | (n) | /ˈʃoʊl.dər/ | Vai |
Rest | (v) | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
Wellness | (n) | /ˈwɛl.nəs/ | Sự khỏe mạnh |
Bleed | (v) | /bliːd/ | Chảy máu |
Skin | (n) | /skɪn/ | Da |
Relax | (v) | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Diet | (n) | /ˈdaɪ.ɪt/ | Ăn kiêng |
Active | (adj) | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực hoạt động |
Stress | (n) | /strɛs/ | Sự khó chịu |
Fit | (v) | /fɪt/ | Phù hợp |
Weight | (n) | /weɪt/ | Cân nặng |
Sleep | (v) | /sliːp/ | Ngủ |
Danger | (n) | /ˈdeɪn.dʒər/ | Sự nguy hiểm |
Emergency | (n) | /ɪˈmɜːr.dʒən.si/ | Khẩn cấp |
Body | (n) | /ˈbɑː.di/ | Thân hình |
Meditate | (v) | /ˈmɛd.ɪ.teɪt/ | Ngồi thiền |
Diet | (v) | /ˈdaɪ.ɪt/ | Ăn kiêng |
Fever | (n) | /ˈfiː.vər/ | Sốt |
Mind | (n) | /maɪnd/ | Tâm trí |
Illness | (n) | /ˈɪl.nəs/ | Sự ốm yếu |
Damage | (v) | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Làm tổn hại |
Gymnastics | (n) | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. You should _____ plenty of water every day to stay healthy.
A. pill
B. hydrate
C. injure
2. He twisted his _____ during the football match and had to be carried off the field.
A. thumb
B. shoulder
C. ankle
3. To help _____ stress, it’s important to practice relaxation techniques regularly.
A. reduce
B. rest
C. meditate
4. After taking the _____, the patient started to feel much better.
A. prescription
B. aspirin
C. skin
5. Regular _____ exercises are essential to maintain a healthy body and mind.
A. fitness
B. bleed
C. gym
Đáp án:
- B. hydrate
- C. ankle
- A. reduce
- B. aspirin
- A. fitness
8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Camp | (v) | /kæmp/ | Cắm trại |
Nightlife | (n) | /ˈnaɪtˌlaɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Facilities | (n) | /fəˈsɪlətiz/ | Cơ sở vật chất |
Holiday | (n) | /ˈhɑːlɪˌdeɪ/ | Ngày lễ |
Campsite | (n) | /ˈkæmp.saɪt/ | Nơi cắm trại |
Musician | (n) | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Fan | (n) | /fæn/ | Cái quạt |
Jog | (v) | /dʒɑːɡ/ | Đi bộ nhanh |
Club | (n) | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Party | (n) | /ˈpɑːr.ti/ | Buổi tiệc |
Festival | (n) | /ˈfɛs.tə.vəl/ | Lễ hội |
Membership | (n) | /ˈmɛm.bər.ʃɪp/ | Thành viên |
Collection | (n) | /kəˈlɛk.ʃən/ | Bộ sưu tập |
Quiz | (v) | /kwɪz/ | Đố |
Fiction | (n) | /ˈfɪk.ʃən/ | Viễn tưởng |
Model | (n) | /ˈmɑː.dəl/ | Người mẫu |
Computer | (n) | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy tính |
Sculpture | (n) | /ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc |
Gallery | (n) | /ˈɡæl.ər.i/ | Phòng trưng bày |
Tent | (n) | /tɛnt/ | Lều |
Cruise | (n) | /kruːz/ | Du thuyền |
Sunbathe | (v) | /ˈsʌn.beɪð/ | Tắm nắng |
Hire | (v) | /haɪr/ | Thuê |
Dance | (v) | /dæns/ | Nhảy múa, khiêu vũ |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. We set up our _____ near the lake and enjoyed a peaceful night under the stars.
A. party
B. tent
C. gallery
2. During my _____, I love reading fiction books and exploring new stories.
A. holiday
B. membership
C. club
3. The cruise offered excellent leisure _____, including a gym and a swimming pool.
A. campsites
B. facilities
C. quizzes
4. They decided to _____ a boat for the weekend trip to the islands.
A. sunbathe
B. hire
C. fan
5. She is a passionate _____ and attends live performances whenever possible.
A. fan
B. collection
C. computer
Đáp án:
- B. tent
- A. holiday
- B. facilities
- B. hire
- A. fan
9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Coastal city | (n) | /ˈkoʊs.təl ˈsɪt.i/ | Thành phố biển |
Close-knit | (adj) | /kloʊs nɪt/ | Gần gũi |
Candle | (n) | /ˈkæn.dəl/ | Nến |
Oven | (n) | /ˈʌv.ən/ | Lò vi sóng |
Skyscrapers | (n) | /ˈskaɪˌskreɪ.pərz/ | Tòa nhà chọc trời |
Cultural | (adj) | /ˈkʌl.tʃər.əl/ | Thuộc văn hóa |
Central | (adj) | /ˈsɛn.trəl/ | Trung tâm |
Pipe | (n) | /paɪp/ | Đường ống |
Landscape | (n) | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
Traditional | (adj) | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Truyền thống |
Cottage | (n) | /ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ | Ngôi nhà tranh |
Remote control | (n) | /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa |
Neighbourhood | (n) | /ˈneɪ.bɚˌhʊd/ | Hàng xóm |
Explore | (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Cushion | (n) | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái đệm |
Repair | (v) | /rɪˈper/ | Sửa chữa |
Culture | (n) | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hoá |
Miss | (n) | /mɪs/ | Cô |
Dishwasher | (n) | /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ | Máy rửa chén |
Sink | (n) | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Historic | (adj) | /hɪˈstɔː.rɪk/ | Mang tính lịch sử |
Discover | (v) | /dɪˈskʌv.ər/ | Phát hiện |
Dustbin | (n) | /ˈdʌstˌbɪn/ | Thùng rác |
Table | (n) | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Vibrant | (adj) | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động |
Cherish | (adj) | /ˈtʃer.ɪʃ/ | Trân trọng |
Entrance | (n) | /ˈɛn.trəns/ | Cổng vào |
Vase | (n) | /veɪs/ | Lọ cắm hoa |
Welcoming | (adj) | /ˈwɛl.kəmɪŋ/ | Chào đón |
Neighbour | (n) | /ˈneɪ.bɚ/ | Hàng xóm |
Flat | (n) | /flæt/ | Mặt phẳng |
Alarm | (n) | /əˈlɑːrm/ | Báo thức |
Cozy | (adj) | /ˈkoʊ.zi/ | Ấm áp |
Locate | (v) | /loʊˈkeɪt/ | Tọa lạc ở |
Floor | (n) | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Antique | (n) | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
Lively | (adj) | /ˈlaɪv.li/ | Sống động |
Accommodation | (n) | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở |
Garage | (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | Ga-ra |
Balcony | (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
Bell | (n) | /bɛl/ | Chuông |
Air conditioning | (n) | /ɛr kənˌdɪʃənɪŋ/ | Điều hòa không khí |
Gate | (n) | /ɡeɪt/ | Cổng |
Basin | (n) | /ˈbeɪ.sən/ | Lòng chảo |
Bin | (n) | /bɪn/ | Thùng rác |
Blind | (adj) | /blaɪnd/ | Mù |
Grill | (n) | /ɡrɪl/ | Nướng |
Kettle | (n) | /ˈkɛt.əl/ | Ấm đun nước |
Jug | (n) | /dʒʌɡ/ | Cái bình |
Block | (n) | /blɑːk/ | Khối, tòa |
Heat | (n) | /hit/ | Nhiệt |
Ladder | (n) | /ˈlæd.ər/ | Cái thang |
Iron | (n) | /ˈaɪ.ərn/ | Sắt |
Bucket | (n) | /ˈbʌk.ɪt/ | Gầu múc |
Housework | (n) | /ˈhaʊs.wɜːrk/ | Công việc nhà |
Lift | (n) | /lɪft/ | Thang máy |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. My apartment has a beautiful _____ where I enjoy reading in the mornings.
A. vase
B. balcony
C. lift
2. We live in a _____ area where everyone knows each other and helps out.
A. close-knit
B. historic
C. skyscrapers
3. The city’s _____ is full of life with bustling streets and markets.
A. remote control
B. coastal
C. vibrant
4. The house has a large _____ in front with a garden and driveway.
A. gate
B. ladder
C. oven
5. Our neighborhood is located near the _____ of the city, close to all the shops.
A. iron
B. central
C. dustbin
Đáp án:
- B. balcony
- A. close-knit
- C. vibrant
- A. gate
- B. central
10. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Amazed | (adj) | /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên |
Charming | (adj) | /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ | Quyến rũ |
Depressed | (adj) | /dɪˈprɛst/ | Trầm cảm |
Generous | (adj) | /ˈdʒɛn.ər.əs/ | Hào phóng |
Amusing | (adj) | /əˈmjuː.zɪŋ/ | Vui vẻ |
Cheerful | (adj) | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui vẻ |
Different | (adj) | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt |
Gentle | (adj) | /ˈdʒɛn.təl/ | Dịu dàng |
Annoyed | (adj) | /əˈnɔɪd/ | Khó chịu |
Confident | (adj) | /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Difficult | (adj) | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | Khó |
Relaxed | (adj) | /rɪˈlækst/ | Thoải mái |
Anxious | (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
Confused | (adj) | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
Disappointed | (adj) | /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ | Thất vọng |
Rude | (adj) | /rud/ | Bất lịch sự |
Ashamed | (adj) | /əˈʃeɪmd/ | Hổ thẹn |
Confusing | (adj) | /kənˈfjuː.zɪŋ/ | Gây nhầm lẫn |
Embarrassed | (adj) | /ɪmˈbær.əst/ | Lúng túng |
Satisfied | (adj) | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | Thỏa mãn |
Brave | (adj) | /breɪv/ | Can đảm |
Cool | (adj) | /kuːl/ | Ngầu |
Enjoyable | (adj) | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | Thú vị |
Serious | (adj) | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm trọng |
Brilliant | (adj) | /ˈbrɪl.jənt/ | Xuất sắc |
Cruel | (adj) | /ˈkruː.əl/ | Tàn nhẫn |
Excited | (adj) | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
Smart | (adj) | /smɑːrt/ | Thông minh |
Calm | (adj) | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
Curious | (adj) | /ˈkjʊr.i.əs/ | Tò mò |
Famous | (adj) | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng |
Stupid | (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | Ngốc nghếch |
Challenging | (adj) | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | Thách thức |
Delighted | (adj) | /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Vui mừng |
Frightened | (adj) | /ˈfraɪ.tənd/ | Sợ sệt |
Typical | (adj) | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | Đặc trưng |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. She was _____ when she saw the surprise party her friends had prepared.
A. delighted
B. rude
C. confused
2. He felt _____ after failing his driving test for the third time.
A. cheerful
B. satisfied
C. depressed
3. The little girl was _____ by the magician’s tricks at the show.
A. amazed
B. cruel
C. serious
4. I was _____ because I had never been on a rollercoaster before.
A. confident
B. anxious
C. brave
5. Everyone at the party was _____ and enjoying themselves.
A. generous
B. cheerful
C. embarrassed
Đáp án:
- A. delighted
- C. depressed
- A. amazed
- B. anxious
- B. cheerful
11. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Baggage | (n) | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Culture | (n) | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hoá |
Border | (n) | /ˈbɔːr.dər/ | Ranh giới |
Direction | (n) | /dɪˈrɛk.ʃən/ | Phương hướng |
Transportation | (n) | /ˌtræn.spɔːrˈteɪ.ʃən/ | Vận tải |
Visa | (n) | /ˈviː.zə/ | Hộ chiếu |
Brochure | (n) | /ˈbroʊ.ʃʊr/ | Cuốn sách nhỏ |
Immigration | (n) | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | Nhập cư |
Hiking | (n) | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Relax | (v) | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Cabin | (n) | /ˈkæb.ɪn/ | Cabin |
Lorry | (n) | /ˈlɔːr.i/ | Xe tải |
Ecotourism | (n) | /ˈiː.koʊ.ˌtʊr.ɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái |
Cultural | (adj) | /ˈkʌl.tʃər.əl/ | Thuộc văn hoá |
Coach | (n) | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Windscreen | (n) | /ˈwɪnd.skriːn/ | Kính ô tô |
Leisure travel | (n) | /ˈliː.ʒər ˈtræv.əl/ | Du lịch giải trí |
Safe | (adj) | /seɪf/ | An toàn |
Confirm | (v) | /kənˈfɜːrm/ | Xác nhận |
Vehicle | (n) | /ˈviː.ɪ.kəl/ | Phương tiện giao thông |
Short break | (n) | /ʃɔːrt breɪk/ | Nghỉ ngắn |
Unforgettable | (adj) | /ˌʌn.fərˈɡɛt.ə.bəl/ | Không thể nào quên |
Currency | (n) | /ˈkɜːr.ən.si/ | Tiền tệ |
Souvenir | (n) | /suːvəˈnɪər/ | Đồ lưu niệm |
Tourist trap | (n) | /ˈtʊər.ɪst træp/ | Bẫy du lịch |
Convenient | (adj) | /kənˈviː.ni.ənt/ | Thuận lợi |
Customs | (n) | /ˈkʌs.təmz/ | Phong tục |
Delay | (v) | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn |
Destination | (n) | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Abroad | Ad(v) | /əˈbrɔːd/ | Nước ngoài |
Airline | (n) | /ˈɛər.laɪn/ | Hãng hàng không |
Depart | (v) | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành |
Sightseeing | (n) | /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ | Tham quan |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. We had to wait at the _____ for them to check our passports. \
A. cabin
B. customs
C. visa
2. The _____ of our trip was Paris, and it was amazing to see the Eiffel Tower.
A. direction
B. destination
C. vehicle
3. The airline announced that there would be a 2-hour _____ before departure.
A. delay
B. souvenir
C. transportation
4. I forgot my _____ at the hotel and had to buy new clothes for the trip.
A. currency
B. baggage
C. coach
5. We had a short _____ in the mountains to relax and recharge.
A. sightseeing
B. short break
C. immigration
Đáp án:
- B. customs
- B. destination
- A. delay
- B. baggage
- B. short break
12. Thể thao (Sport)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Skiing | (n) | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Score | (v) | /skɔːr/ | Ghi điểm |
Agile | (adj) | /ˈædʒ.aɪl/ | Nhanh nhẹn |
Challenge | (n) | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
Gymnastics | (n) | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục |
Entertain | (v) | /ˌɪn.tərˈteɪn/ | Giải trí |
Skilled | (adj) | /skɪld/ | Nhanh nhẹn |
Champion | (n) | /ˈtʃæm.pi.ən/ | Quán quân |
Athletics | (n) | /æθˈlet.ɪks/ | Thế vận hội |
Compete | (v) | /kəmˈpiːt/ | Hoàn thành |
Disciplined | (adj) | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | Kỷ luật |
Coach | (n) | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Yoga | (n) | /ˈjoʊ.ɡə/ | Yoga |
Run | (v) | /rʌn/ | Chạy |
Exciting | (adj) | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Thú vị |
Captain | (n) | /ˈkæp.tən/ | Đội trưởng |
Cycling | (n) | /ˈsaɪ.kəl.ɪŋ/ | Đạp xe |
Shoot | (v) | /ʃuːt/ | Bắn |
Pass | (v) | /pæs/ | Vượt qua |
Athletics | (n) | /æθˈlet.ɪks/ | Thế vận hội |
Volleyball | (n) | /ˈvɑː.li.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Pleasure | (n) | /ˈpleʒ.ər/ | Niềm vui |
Athlete | (n) | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
Goalkeeper | (n) | /ˈɡoʊlˌkiː.pər/ | Thủ môn |
League | (n) | /liːɡ/ | Liên đoàn |
Season | (n) | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Contest | (n) | /ˈkɑːn.test/ | Cuộc thi |
Instructor | (n) | /ɪnˈstrʌk.tər/ | Người hướng dẫn |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The goalkeeper made an incredible save and kept the _____ at 1-1.
A. score
B. coach
C. season
2. She has always been an _____ athlete, excelling in running and jumping events.
A. skilled
B. agile
C. exciting
3. The team _____ to win the championship this year, training hard every day.
A. passes
B. competes
C. entertains
4. Our _____ organized a challenging practice session to prepare for the final match.
A. athlete
B. coach
C. captain
5. Volleyball is one of the most _____ sports for both players and spectators.
A. disciplined
B. exciting
C. entertaining
Đáp án:
- A. score
- B. agile
- B. competes
- B. coach
- B. exciting
13. Mua sắm (Shopping)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Advertise | (v) | /ˈæd.vər.taɪz/ | Quảng cáo |
Exchange | (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Mall | (n) | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Store | (n) | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Bargain | (v) | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | Mặc cả |
Label | (n) | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn |
Reasonable | (adj) | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | Giá hợp lý |
Luxury | (n) | /ˈlʌk.ʃər.i/ | Sự sang trọng |
Complain | (v) | /kəmˈpleɪn/ | Phàn nàn |
Logo | (n) | /ˈloʊ.ɡoʊ/ | Biểu tượng thương hiệu |
Reduce | (v) | /rɪˈduːs/ | Giảm bớt |
Reserve | (v) | /rɪˈzɜːrv/ | Dự trữ |
Credit card | (n) | /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The _____ offered a great deal on winter coats, with prices reduced by 50%.
A. logo
B. store
C. mall
2. The price was quite _____, so I decided to buy the dress without hesitation.
A. luxury
B. reasonable
C. complain
3. She used her _____ to pay for the groceries since she didn’t have enough cash.
A. credit card
B. label
C. bargain
4. If you’re not satisfied with the product, you can _____ it within 30 days.
A. reduce
B. reserve
C. exchange
5. The famous brand’s _____ is easily recognizable on all their products.
A. label
B. logo
C. mall
Đáp án:
- B. store
- B. reasonable
- A. credit card
- C. exchange
- B. logo
14. Công việc (Work)
Từ vựng:
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Architect | (n) | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư |
Achieve | (v) | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Organise | (v) | /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ | Tổ chức |
Career | (n) | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp |
Astronaut | (n) | /ˈæs.trə.nɔːt/ | Phi hành gia |
Canteen | (n) | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn |
Communicate | (v) | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | Giao tiếp |
Director | (n) | /dɪˈrek.tər/ | Giám đốc |
Assistant | (n) | /əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý |
Challenge | (n) | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
Manage | (v) | /ˈmæn.ɪdʒ/ | Quản lý |
Duty | (n) | /ˈduː.ti/ | Nhiệm vụ |
Butcher | (n) | /ˈbʊtʃ.ər/ | Đồ tể |
Detective | (n) | /dɪˈtek.tɪv/ | Thám tử |
Develop | (v) | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
Skill | (n) | /skɪl/ | Kỹ năng |
Candidate | (n) | /ˈkæn.dɪ.deɪt/ | Ứng viên |
Contract | (n) | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
Achieve | (v) | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Training | (n) | /ˈtreɪ.nɪŋ/ | Đào tạo |
Employee | (n) | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Người lao động |
Reward | (v) | /rɪˈwɔːrd/ | Khen thưởng |
Challenge | (v) | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
Apply | (v) | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Journalist | (n) | /ˈdʒɜːr.nəl.ɪst/ | Nhà báo |
Efficient | (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Có hiệu quả |
Efficient | (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Có hiệu quả |
Interview | (v) | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn |
Hairdresser | (n) | /ˈheər.dres.ər/ | Thợ cắt tóc |
Motivated | (adj) | /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.t̬ɪd/ | Có động lực |
Explorer | (n) | /ɪkˈsplɔːr.ɚ/ | Nhà thám hiểm |
Creative | (adj) | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Lawyer | (n) | /ˈlɔɪ.ɚ/ | Luật sư |
Responsible | (adj) | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | Chịu trách nhiệm |
Accept | (v) | /əkˈsept/ | Chấp nhận |
Proactive | (adj) | /proʊˈæk.tɪv/ | Chủ động |
Firefighter | (n) | /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ | Lính cứu hỏa |
Punctual | (adj) | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ |
Owner | (n) | /ˈoʊ.nɚ/ | Người sở hữu |
Adaptable | (adj) | /əˈdæp.t̬ə.bəl/ | Thích nghi |
Model | (n) | /ˈmɑː.dəl/ | Người mẫu |
Crew | (n) | /kruː/ | Phi hành đoàn |
Luyện tập:
Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. The company is looking for a highly motivated _____ to assist the team with daily tasks.
A. astronaut
B. assistant
C. butcher
2. As a _____, you must be creative and have excellent communication skills.
A. detective
B. lawyer
C. journalist
3. The team managed to _____ their goals for the year despite the challenges.
A. achieve
B. manage
C. organise
4. He was excited to sign his first _____ for a full-time position. A. contract
B. career
C. duty
5. Being a firefighter is a _____ that requires courage and dedication.
A. skill
B. challenge
C. model
Đáp án:
- B. assistant
- C. journalist
- A. achieve
- A. contract
- B. challenge
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh B2
III. Download từ vựng tiếng Anh B1 PDF free
Dưới đây là file download từ vựng tiếng Anh B1 bản PDF hoàn toàn miễn phí, bạn học có thể tải về để học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình.
Tổng hợp từ vựng B1 tiếng Anh theo bảng chữ cái (Nguồn: Cambridge)
DOWNLOAD TỪ VỰNG B1 PDF MIỄN PHÍ
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thông dụng nhất mà Tienganhvstep đã tổng hợp và gửi tới bạn. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hữu ích và tự tin chinh phục chứng chỉ tiếng Anh B1.