Kiến thức VSTEP 500+ từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng

[PDF] 500+ từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề thông dụng

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Học từ vựng là nền tảng quan trọng để học tốt tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu ở trình độ A1. Để giúp bạn học tập hiệu quả, Tienganhvstep đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ đề thông dụng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tải về file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 để thuận tiện cho việc học. 

I. Trình độ tiếng Anh A1 cần bao nhiêu từ vựng?

Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ cơ bản nhất trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Ở cấp độ này, người học bắt đầu làm quen với tiếng Anh và có thể hiểu, sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến các nhu cầu hàng ngày. Theo thông tin từ CEFR người học ở trình độ A1 có thể:

  • Hiểu và diễn đạt những chủ đề thông dụng trong cuộc sống với những từ vựng và cấu trúc đơn giản.
  • Giới thiệu bản thân và trả lời những câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân trôi chảy.
  • Có thể giao tiếp và tương tác với người khác khi họ nói một cách chậm rãi và rõ ràng.

Để đạt được trình độ A1, bạn cần nắm vững khoảng 500 đến 600 từ vựng cơ bản. Số lượng từ vựng này bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, công việc, thời gian, thời tiết, mua sắm, và cuộc sống hàng ngày.

II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề

Cùng tham khảo trọn bộ từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề đầy đủ nhất để tự tin chinh phục đề thi A1 tiếng Anh nhé!

1. Từ vựng A1 về lời chào hỏi

Từ vựng A1 về lời chào hỏi

Chào hỏi là phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Những lời chào hỏi cơ bản như “Hello”, “Good morning”, hay “Goodbye” sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện và tự nhiên. Hãy nắm vững các từ vựng dưới đây để tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Hello /həˈloʊ/ Xin chào
Hi /haɪ/ Chào
Hello there /həˈloʊ ðɛr/ Xin chào, chào
Good morning /ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/ Chào buổi sáng
Good afternoon /ɡʊd ˌæftərˈnun/ Chào buổi chiều
Good evening /ɡʊd ˈivnɪŋ/ Chào buổi tối
Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ Tạm biệt
Welcome /ˈwel.kəm/ Xin mời vào, chào mừng

2. Từ vựng về số đếm

Số đếm là một trong những phần cơ bản và quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các số từ 1 đến 10 sẽ giúp bạn thực hiện các phép tính, nói về tuổi tác, số điện thoại và nhiều thông tin khác trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
One /wʌn/ Một Eleven /ɪˈlɛvən/ Mười một
Two /tuː/ Hai Twelve /twɛlv/ Mười hai
Three /θriː/ Ba Thirteen /ˈθɜːrtiːn/ Mười ba
Four /fɔːr/ Bốn Fourteen /ˈfɔːrtiːn/ Mười bốn
Five /faɪv/ Năm Fifteen /ˈfɪftiːn/ Mười lăm
Six /sɪks/ Sáu Sixteen /ˈsɪkstiːn/ Mười sáu
Seven /ˈsevən/ Bảy Seventeen /ˈsɛvntiːn/ Mười bảy
Eight /eɪt/ Tám Eighteen /ˈeɪtiːn/ Mười tám
Nine /naɪn/ Chín Nineteen /ˈnaɪntiːn/ Mười chín
Ten /ten/ Mười Twenty /ˈtwɛnti/ Hai mươi

3. Từ vựng về màu sắc (Colours)

Từ vựng về màu sắc (Colours)

Màu sắc không chỉ giúp mô tả thế giới xung quanh mà còn làm cho ngôn ngữ trở nên sống động hơn. Dưới đây là những từ vựng về màu sắc mà bạn có thể bỏ túi:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Red /rɛd/ Màu đỏ Grey /ɡreɪ/ Màu xám
Blue /bluː/ Màu xanh dương Light blue /laɪt bluː/ Màu xanh nhạt
Green /ɡriːn/ Màu xanh lá cây Dark blue /dɑːrk bluː/ Màu xanh đậm
Yellow /ˈjɛloʊ/ Màu vàng Silver /ˈsɪlvər/ Màu bạc
Black /blæk/ Màu đen Gold /ɡoʊld/ Màu vàng kim
White /waɪt/ Màu trắng Turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/ Màu ngọc lam
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Màu cam Beige /beɪʒ/ Màu be
Purple /ˈpɜːrpəl/ Màu tím Maroon /məˈruːn/ Màu đỏ thẫm
Pink /pɪŋk/ Màu hồng Navy blue /ˈneɪvi bluː/ Màu xanh hải quân
Brown /braʊn/ Màu nâu Coral /ˈkɔːrəl/ Màu san hô

4. Từ vựng về thời gian, ngày trong tuần (Days)

Biết cách nói về thời gian và ngày trong tuần là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các ngày trong tuần, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và sắp xếp công việc.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ hai Day  /deɪ/ Ngày
Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ Thứ ba Week  /wiːk/ Tuần
Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/ Thứ tư Month  /mʌnθ/ Tháng
Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/ Thứ năm Year  /jɪər/ Năm
Friday /ˈfraɪdeɪ/ Thứ sáu Weekend  /ˈwiːkˌɛnd/ Cuối tuần
Saturday /ˈsætərdeɪ/ Thứ bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật

5. Từ vựng về các tháng trong năm (Months)

Việc nắm vững tên các tháng trong năm sẽ giúp bạn dễ dàng nói về các kế hoạch, sự kiện và các ngày lễ. Dưới đây là bảng từ vựng về các tháng trong năm, rất hữu ích cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
January /ˈdʒænjuəri/ Tháng một July /dʒuˈlaɪ/ Tháng bảy
February /ˈfɛbruəri/ Tháng hai August /ˈɔːɡəst/ Tháng tám
March /mɑːrtʃ/ Tháng ba September /sɛpˈtɛmbər/ Tháng chín
April /ˈeɪprɪl/ Tháng tư October /ɒkˈtoʊbər/ Tháng mười
May /meɪ/ Tháng năm November /noʊˈvɛmbər/ Tháng mười một
June /dʒuːn/ Tháng sáu December /dɪˈsɛmbər/ Tháng mười hai

6. Từ vựng về thời tiết (Weather)

Từ vựng về thời tiết (Weather)

Thời tiết là chủ đề thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về thời tiết giúp bạn dễ dàng miêu tả các điều kiện thời tiết khác nhau.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sunny /ˈsʌni/ Nắng
Rainy /ˈreɪni/ Mưa
Windy /ˈwɪndi/ Gió
Cloudy /ˈklaʊdi/ Có mây
Stormy /ˈstɔːrmi/ Bão
Snowy /ˈsnoʊi/ Tuyết

7. Từ vựng về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)

Đồ ăn và đồ uống là chủ đề quen thuộc và quan trọng trong giao tiếp. Hãy cùng học các từ vựng cơ bản về các loại đồ ăn và đồ uống để bạn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Meal /miːl/ Bữa ăn Salad /ˈsæləd/ Rau trộn
Breakfast /ˈbrɛkfəst/ Bữa sáng Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Bánh mì kẹp
Lunch /lʌntʃ/ Bữa trưa Soup /suːp/ Súp, Canh
Dinner /ˈdɪnər/ Bữa tối Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Food /fuːd/ Thức ăn Bread /brɛd/ Bánh mì
Meat /miːt/ Thịt Pizza /ˈpiːtsə/ Pizza
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Rice /raɪs/ Gạo, Cơm
Beef /biːf/ Thịt bò Butter /ˈbʌtər/
Pork /pɔːrk/ Thịt lợn Chocolate /ˈtʃɔːklət/ Sô cô la
Fish /fɪʃ/ Ice cream /aɪs kriːm/ Kem
Egg /ɛɡ/ Trứng Drink /drɪŋk/ Uống/Đồ uống
Vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ Rau củ quả Beer /bɪər/ Bia
Fruit /fruːt/ Trái cây Coffee /ˈkɔːfi/ Cà phê
Potato /pəˈteɪtoʊ/ Khoai tây Tea /tiː/ Trà
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt Juice /dʒuːs/ Nước ép
Onion /ˈʌnjən/ Hành tây Milk /mɪlk/ Sữa
Cheese /tʃiːz/ Phô mai Water /ˈwɔːtər/ Nước
Yogurt /ˈjoʊɡərt/ Sữa chua Wine /waɪn/ Rượu
Pasta /ˈpæstə/ Mỳ ống Pepper /ˈpɛpər/ Ớt, Hạt tiêu
Bacon /ˈbeɪkən/ Thịt ba chỉ Honey /ˈhʌni/ Mật ong
Sausage /ˈsɔːsɪdʒ/ Xúc xích Jam /dʒæm/ Mứt

8. Từ vựng về gia đình và bạn bè (Family & Friends)

Gia đình và bạn bè là phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Học từ vựng về chủ đề này giúp bạn có thể dễ dàng giới thiệu và nói về gia đình, bạn bè của mình.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Family /ˈfæmɪli/ Gia đình
Parent /ˈpɛrənt/ Bố mẹ
Mother /ˈmʌðər/ Mẹ
Father /ˈfɑːðər/ Bố
Child /tʃaɪld Con cái
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔːtər/ Con gái
Brother /ˈbrʌðər/ Anh trai, em trai
Sister /ˈsɪstər/ Chị gái, em gái
Grandparent /ˈɡrændˌpɛrənt/ Ông bà
Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/
Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ Ông
Grandchild /ˈɡrændˌtʃaɪld/ Cháu
Granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ Cháu gái
Grandson /ˈɡrændˌsʌn/ Cháu trai
Cousin /ˈkʌzən/ Anh họ, chị họ, em họ
Uncle /ˈʌŋkəl/ Chú, bác, cậu
Aunt /ænt/ Cô, dì
Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife /waɪf/ Vợ
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em

9. Từ vựng về công việc (Work)

Công việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về công việc giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nói về nghề nghiệp và các hoạt động liên quan đến công việc.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Actor /ˈæk.tər/ Diễn viên (nam)
Actress /ˈæk.trəs/ Diễn viên (nữ)
Dentist /ˈden.tɪst/ Nha sĩ
Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Driver /ˈdraɪ.vər/ Tài xế
Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ Nhân viên
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
Job /dʒɒb/ Nghề nghiệp
Money /ˈmʌn.i/ Tiền bạc
Nurse /nɜːs/ Y tá
Police /pəˈliːs/ Cảnh sát
Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
Waiter /ˈweɪ.tər/ Nhân viên phục vụ (nam)
Waitress /ˈweɪ.trəs/ Nhân viên phục vụ (nữ)
Work /wɜːk/ Công việc
Chef /ʃɛf/ Đầu bếp
Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/ Quản lý
Accountant /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán
Artist /ˈɑːr.tɪst/ Họa sĩ
Baker /ˈbeɪ.kər/ Thợ làm bánh
Barber /ˈbɑː.bər/ Thợ cắt tóc nam
Builder /ˈbɪl.dər/ Thợ xây
Businessman /ˈbɪz.nɪs.mən/ Doanh nhân (nam)
Businesswoman /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ Doanh nhân (nữ)
Carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/ Thợ mộc
Cleaner /ˈkliː.nər/ Nhân viên dọn dẹp
Designer /dɪˈzaɪ.nər/ Nhà thiết kế
Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ Thợ điện
Farmer /ˈfɑːr.mər/ Nông dân
Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa
Hairdresser /ˈherˌdrɛs.ər/ Thợ làm tóc
Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo
Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư
Mechanic /məˈkæn.ɪk/ Thợ cơ khí
Musician /mjuˈzɪʃ.ən/ Nhạc sĩ

10. Từ vựng về du lịch (Travel)

Từ vựng về du lịch (Travel)

Du lịch là một chủ đề hấp dẫn và thú vị. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về các chuyến đi, đặt phòng khách sạn, hoặc hỏi đường.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Travel /ˈtrævəl/ Du lịch
Journey /ˈdʒɜːrni/ Chuyến đi
Flight /flaɪt/ Chuyến bay
Hotel /hoʊˈtɛl/ Khách sạn
Passport /ˈpæspɔːrt/ Hộ chiếu
Holiday /ˈhɒlədeɪ/ Kỳ nghỉ
Vacation /veɪˈkeɪʃən/ Kỳ nghỉ mát
Beach /biːtʃ/ Biển
Sea /siː/ Biển
Park /pɑːrk/ /pɑːrk/
Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
Tourist /ˈtʊərɪst/ Du khách
Guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
Adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu
Excursion /ɪkˈskɜːrʒən/ Chuyến tham quan
Cruise /kruːz/ Du thuyền
Resort /rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng
Map /mæp/ Bản đồ
Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm thu hút du lịch
Itinerary /aɪˈtɪnəreri/ Hành trình
Cuisine /kwɪˈzin/ Ẩm thực

11. Từ vựng về động vật (Animals)

Động vật là một chủ đề thú vị và quen thuộc với mọi người. Dưới đây là các từ vựng cơ bản về động vật giúp bạn dễ dàng miêu tả và nói về các loài vật khác nhau.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Animal /ˈænɪməl/ Động vật Zoo /zuː/ Vườn bách thú
Hen /hɛn/ Gà mái Lizard /ˈlɪzərd/ Con thằn lằn
Bear /bɛr/ Con gấu Bat /bæt/ Con dơi
Cow /kaʊ/ Con bò Monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ
Bee /biː/ Con ong Cage /keɪdʒ/ Cái lồng
Crocodile /ˈkrɑkəˌdaɪl/ Cá sấu Mouse/Mice /maʊs/maɪs/ Con chuột
Bird /bɜːrd/ Chim Fly /flaɪ/ Con ruồi
Dog /dɔɡ/ Chó Pet /pɛt/ Thú cưng
Cat /kæt/ Con mèo Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
Donkey /ˈdɑŋki/ Con lừa Polar bear /ˈpoʊlər bɛr/ Gấu Bắc cực
Duck /dʌk/ Con vịt Kitten /ˈkɪtən/ Mèo con
Elephant /ˈɛləfənt/ Con voi Sheep /ʃiːp/ Con cừu
Fish /fɪʃ/ Lion /ˈlaɪən/ Con sư tử
Frog /frɑːɡ/ Con ếch Spider /ˈspaɪdər/ Con nhện
Giraffe /dʒəˈræf/ Hươu cao cổ Panda /ˈpændə/ Gấu trúc
Goat /ɡoʊt/ Con dê Tail /teɪl/ Đuôi
Hippo /ˈhɪpoʊ/ Con hà mã Parrot /ˈpærət/ Con vẹt
Horse /hɔːrs/ Ngựa Tiger /ˈtaɪɡər/ Con hổ
Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
Jellyfish /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ Con sứa Puppy /ˈpʌpi/ Cún yêu
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập Rabbit /ˈræbɪt/ Con thỏ
Whale /weɪl/ Cá voi Snail /sneɪl/ Ốc sên

12. Từ vựng về cơ thể (Body)

Việc học từ vựng về các bộ phận cơ thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc miêu tả con người, cảm nhận sức khỏe và tham gia các cuộc trò chuyện về y tế.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Arm /ɑːrm/ Cánh tay Back /bæk/ Lưng
Hand /hænd/ Bàn tay Neck /nɛk/ Cổ
Body /ˈbɑːdi/ Thân hình Beard /bɪrd/ Râu
Ear /ɪr/ Tai Shoulder /ˈʃoʊldər/ Vai
Eye /aɪ/ Mắt Blond(e) /blɑnd/ Tóc vàng hoe
Face /feɪs/ Khuôn mặt Stomach /ˈstʌmək/ Cái bụng
Foot/Feet /fʊt/fit/ Bàn chân Curly /ˈkɜrli/ Tóc quăn
Leg /lɛɡ/ Chân Thin /θɪn/ Gầy
Hair /hɛr/ Tóc Fair /fɛr/ Tóc vàng nhạt
Mouth /maʊθ/ Miệng Tooth/Teeth /tuːθ/tiːθ/ Răng
Nose /noʊz/ Mũi Fat /fæt/ Mập
Smile /smaɪl/ Nụ cười Mustache /məˈstɑːʃ/ Ria mép

13. Từ vựng A1 về trang phục (Clothes)

Từ vựng A1 về trang phục (Clothes)

Trang phục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng học các từ vựng về trang phục để bạn có thể dễ dàng mua sắm, chọn đồ và miêu tả phong cách của mình.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bag /bæɡ/ Cái túi Wear /wɛr/ Mặc
Shoe /ʃuː/ Giày Hat /hæt/
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ Mũ bóng chày Coat /koʊt/ Áo choàng
Shorts /ʃɔːrts/ Quần short Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Boots /buːts/ Bốt Helmet /ˈhɛlmɪt/ Mũ bảo hiểm
Skirt /skɜːrt/ Chân váy Jeans /dʒinz/ Quần jean
Clothes /kloʊðz/ Quần áo Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ
Sock /sɑːk/ Bít tất Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Dress /drɛs/ Đầm Sweater /ˈswɛtər/ Áo len
Trousers /ˈtraʊzərz/ Quần dài Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Glasses /ˈɡlæsɪz/ Kính Handbag /ˈhændbæɡ/ Túi xách tay
T-shirt /ˈtiːʃɜːrt/ Áo thun

14. Từ vựng về học tập

Trường học là nơi bạn dành phần lớn thời gian để học tập và phát triển. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về trường học giúp bạn dễ dàng nói về các hoạt động học tập và giáo dục.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
School /skuːl/ Trường học Listen /ˈlɪsən/ Nghe
Sit /sɪt/ Ngồi Pen /pɛn/ Cái bút
Board /bɔːrd/ Cái bảng Look /lʊk/ Nhìn
Spell /spɛl/ Đánh vần Eraser /ɪˈreɪsər/ Cái tẩy
Chair /tʃɛr/ Cái ghế Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
Book /bʊk/ Sách Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì
Bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Tủ sách Sentence /ˈsɛntəns/ Câu
Read /riːd/ Đọc Picture /ˈpɪktʃər/ Hình ảnh
Class /klæs/ Lớp học Story /ˈstɔːri/ Câu chuyện
Learn /lɜːrn/ Học hỏi Window /ˈwɪndoʊ/ Cửa sổ
Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Lesson /ˈlɛsən/ Bài học Open /ˈoʊpən/ Mở
Close /kloʊz/ Đóng Line /laɪn/ Đường kẻ
Letter /ˈlɛtər/ Thư từ Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính

15. Từ vựng về thể thao (Sports)

Thể thao không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các từ vựng về thể thao giúp bạn dễ dàng nói về các hoạt động thể thao yêu thích.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sport /spɔːrt/ Thể thao Table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ Thưởng thức Throw /θroʊ/ Ném
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông Tennis /ˈtɛnɪs/ Quần vợt
Favorite /ˈfeɪvərɪt/ Yêu thích Ride /raɪd/ Lái xe
Hobby /ˈhɑːbi/ Sở thích Kite /kaɪt/ Diều
Photo /ˈfoʊtoʊ/ Hình chụp Run /rʌn/ Chạy
Ball /bɔːl/ Quả bóng Sing /sɪŋ/ Hát
Picture /ˈpɪktʃər/ Hình ảnh Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ Trượt ván
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày Walk /wɔːk/ Đi bộ
Radio /ˈreɪdioʊ/ Đài Bike /baɪk/ Xe đạp
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ Bóng rổ Boat /boʊt/ Thuyền
Band /bænd/ Ban nhạc Bat /bæt/ Con dơi
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Đánh bắt cá Camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh
Swim /swɪm/ Bơi Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ
Football /ˈfʊtbl̩/ Bóng đá Doll /dɑːl/ Búp bê
Kick /kɪk/ Đá Draw /drɔː/ Vẽ tranh
Soccer /ˈsɑkər/ Bóng đá Song /sɔːŋ/ Bài hát
Jump /dʒʌmp/ Nhảy Drive /draɪv/ Lái xe
Game /ɡeɪm/ Trò chơi Fly /flaɪ/ Bay
Bounce /baʊns/ Nảy Piano /piˈænoʊ/ Đàn piano
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi ta Play /pleɪ/ Chơi
Hockey /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu

16. Từ vựng về đồ chơi (Toys)

Đồ chơi không chỉ dành cho trẻ em mà còn mang lại niềm vui cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Dưới đây là các từ vựng về đồ chơi giúp bạn dễ dàng nói về các món đồ chơi yêu thích.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Toy /tɔɪ/ Đồ chơi
Doll /dɔːl/ Búp bê
Ball /bɔːl/ Bóng
Car /kɑːr/ Xe ô tô đồ chơi
Teddy bear /ˈtɛdi ˌbɛr/ Gấu bông

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

III. Download file từ vựng tiếng Anh A1 PDF

Bạn có thể tải file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 để tiện lợi cho việc học tập và ôn luyện. File PDF này bao gồm tất cả các từ vựng đã được liệt kê ở trên, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1 PDF

IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: buy, clean, drink, read, watch

  1. I like to _______ a book before going to bed.
  2. She is going to _______ some milk at the store.
  3. They _______ movies every weekend.
  4. You should _______ the table before setting the plates.
  5. We usually _______ coffee in the morning.

Bài 2: Sắp xếp các từ vựng sau vào cột chủ đề thích hợp:

Từ vựng:

cloudy, pilot, salad, desk, cold, sun, chicken, doctor, sofa, red, family, trip, exciting, tea, daughter, nurse, bedroom, rain, holiday, green, west, ice cream, farmer, map, warm, postman, blue, table, delicious, meal, mountain, black, journey, bed, worker, orange, sandwich, passport.

Thời tiết Du lịch Màu sắc Công việc Đồ ăn và đồ uống Nhà cửa và gia đình
Ví dụ: cloudy

Đáp án:

Bài 1:

  1. read
  2. buy
  3. watch
  4. clean
  5. drink

Bài 2:

Thời tiết Du lịch Màu sắc Công việc Đồ ăn và đồ uống Nhà cửa và gia đình
cloudy, cold, sun, rain, warm trip, holiday, map, passport, journey red, green, blue, black, orange pilot, doctor, nurse, farmer, postman, worker salad, chicken, tea, ice cream, sandwich, delicious, meal sofa, desk, bedroom, table, bed, daughter, family

Học từ vựng tiếng Anh A1 là bước đầu quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạnvà luyện thi VSTEP hiệu quả. Trên đây Tiếng Anh VSTEP đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản nhất cùng file PDF để bạn học có thể tham khảo làm tài liệu học tập. Hy vọng bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh A1 hữu ích và ứng dụng vào bài thi của mình.

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây