Học từ vựng là nền tảng quan trọng để học tốt tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu ở trình độ A1. Để giúp bạn học tập hiệu quả, Tienganhvstep đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ đề thông dụng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tải về file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 để thuận tiện cho việc học.
I. Trình độ tiếng Anh A1 cần bao nhiêu từ vựng?
Trình độ tiếng Anh A1 là cấp độ cơ bản nhất trong Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Ở cấp độ này, người học bắt đầu làm quen với tiếng Anh và có thể hiểu, sử dụng các cụm từ và câu đơn giản liên quan đến các nhu cầu hàng ngày. Theo thông tin từ CEFR người học ở trình độ A1 có thể:
- Hiểu và diễn đạt những chủ đề thông dụng trong cuộc sống với những từ vựng và cấu trúc đơn giản.
- Giới thiệu bản thân và trả lời những câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân trôi chảy.
- Có thể giao tiếp và tương tác với người khác khi họ nói một cách chậm rãi và rõ ràng.
Để đạt được trình độ A1, bạn cần nắm vững khoảng 500 đến 600 từ vựng cơ bản. Số lượng từ vựng này bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến các chủ đề quen thuộc như gia đình, bạn bè, công việc, thời gian, thời tiết, mua sắm, và cuộc sống hàng ngày.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề
Cùng tham khảo trọn bộ từ vựng tiếng Anh A1 theo chủ đề đầy đủ nhất để tự tin chinh phục đề thi A1 tiếng Anh nhé!
1. Từ vựng A1 về lời chào hỏi
Chào hỏi là phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Những lời chào hỏi cơ bản như “Hello”, “Good morning”, hay “Goodbye” sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện và tự nhiên. Hãy nắm vững các từ vựng dưới đây để tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hello | /həˈloʊ/ | Xin chào |
Hi | /haɪ/ | Chào |
Hello there | /həˈloʊ ðɛr/ | Xin chào, chào |
Good morning | /ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Good afternoon | /ɡʊd ˌæftərˈnun/ | Chào buổi chiều |
Good evening | /ɡʊd ˈivnɪŋ/ | Chào buổi tối |
Goodbye | /ɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | Xin mời vào, chào mừng |
2. Từ vựng về số đếm
Số đếm là một trong những phần cơ bản và quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các số từ 1 đến 10 sẽ giúp bạn thực hiện các phép tính, nói về tuổi tác, số điện thoại và nhiều thông tin khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
One | /wʌn/ | Một | Eleven | /ɪˈlɛvən/ | Mười một |
Two | /tuː/ | Hai | Twelve | /twɛlv/ | Mười hai |
Three | /θriː/ | Ba | Thirteen | /ˈθɜːrtiːn/ | Mười ba |
Four | /fɔːr/ | Bốn | Fourteen | /ˈfɔːrtiːn/ | Mười bốn |
Five | /faɪv/ | Năm | Fifteen | /ˈfɪftiːn/ | Mười lăm |
Six | /sɪks/ | Sáu | Sixteen | /ˈsɪkstiːn/ | Mười sáu |
Seven | /ˈsevən/ | Bảy | Seventeen | /ˈsɛvntiːn/ | Mười bảy |
Eight | /eɪt/ | Tám | Eighteen | /ˈeɪtiːn/ | Mười tám |
Nine | /naɪn/ | Chín | Nineteen | /ˈnaɪntiːn/ | Mười chín |
Ten | /ten/ | Mười | Twenty | /ˈtwɛnti/ | Hai mươi |
3. Từ vựng về màu sắc (Colours)
Màu sắc không chỉ giúp mô tả thế giới xung quanh mà còn làm cho ngôn ngữ trở nên sống động hơn. Dưới đây là những từ vựng về màu sắc mà bạn có thể bỏ túi:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Red | /rɛd/ | Màu đỏ | Grey | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương | Light blue | /laɪt bluː/ | Màu xanh nhạt |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây | Dark blue | /dɑːrk bluː/ | Màu xanh đậm |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Màu vàng | Silver | /ˈsɪlvər/ | Màu bạc |
Black | /blæk/ | Màu đen | Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim |
White | /waɪt/ | Màu trắng | Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Màu cam | Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
Purple | /ˈpɜːrpəl/ | Màu tím | Maroon | /məˈruːn/ | Màu đỏ thẫm |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng | Navy blue | /ˈneɪvi bluː/ | Màu xanh hải quân |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu | Coral | /ˈkɔːrəl/ | Màu san hô |
4. Từ vựng về thời gian, ngày trong tuần (Days)
Biết cách nói về thời gian và ngày trong tuần là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về các ngày trong tuần, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và sắp xếp công việc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai | Day | /deɪ/ | Ngày |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba | Week | /wiːk/ | Tuần |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ tư | Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ năm | Year | /jɪər/ | Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu | Weekend | /ˈwiːkˌɛnd/ | Cuối tuần |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ bảy | |||
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
5. Từ vựng về các tháng trong năm (Months)
Việc nắm vững tên các tháng trong năm sẽ giúp bạn dễ dàng nói về các kế hoạch, sự kiện và các ngày lễ. Dưới đây là bảng từ vựng về các tháng trong năm, rất hữu ích cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
January | /ˈdʒænjuəri/ | Tháng một | July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng bảy |
February | /ˈfɛbruəri/ | Tháng hai | August | /ˈɔːɡəst/ | Tháng tám |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng ba | September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng chín |
April | /ˈeɪprɪl/ | Tháng tư | October | /ɒkˈtoʊbər/ | Tháng mười |
May | /meɪ/ | Tháng năm | November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng mười một |
June | /dʒuːn/ | Tháng sáu | December | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng mười hai |
6. Từ vựng về thời tiết (Weather)
Thời tiết là chủ đề thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về thời tiết giúp bạn dễ dàng miêu tả các điều kiện thời tiết khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa |
Windy | /ˈwɪndi/ | Gió |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Bão |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Tuyết |
7. Từ vựng về đồ ăn và đồ uống (Foods & Drinks)
Đồ ăn và đồ uống là chủ đề quen thuộc và quan trọng trong giao tiếp. Hãy cùng học các từ vựng cơ bản về các loại đồ ăn và đồ uống để bạn có thể tự tin giao tiếp trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn | Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng | Sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | Soup | /suːp/ | Súp, Canh |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Food | /fuːd/ | Thức ăn | Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Meat | /miːt/ | Thịt | Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà | Rice | /raɪs/ | Gạo, Cơm |
Beef | /biːf/ | Thịt bò | Butter | /ˈbʌtər/ | Bơ |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn | Chocolate | /ˈtʃɔːklət/ | Sô cô la |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng | Drink | /drɪŋk/ | Uống/Đồ uống |
Vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ quả | Beer | /bɪər/ | Bia |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây | Coffee | /ˈkɔːfi/ | Cà phê |
Potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây | Tea | /tiː/ | Trà |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai | Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Yogurt | /ˈjoʊɡərt/ | Sữa chua | Wine | /waɪn/ | Rượu |
Pasta | /ˈpæstə/ | Mỳ ống | Pepper | /ˈpɛpər/ | Ớt, Hạt tiêu |
Bacon | /ˈbeɪkən/ | Thịt ba chỉ | Honey | /ˈhʌni/ | Mật ong |
Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích | Jam | /dʒæm/ | Mứt |
8. Từ vựng về gia đình và bạn bè (Family & Friends)
Gia đình và bạn bè là phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Học từ vựng về chủ đề này giúp bạn có thể dễ dàng giới thiệu và nói về gia đình, bạn bè của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Parent | /ˈpɛrənt/ | Bố mẹ |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố |
Child | /tʃaɪld | Con cái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtər/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai, em trai |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái, em gái |
Grandparent | /ˈɡrændˌpɛrənt/ | Ông bà |
Grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | Ông |
Grandchild | /ˈɡrændˌtʃaɪld/ | Cháu |
Granddaughter | /ˈɡrændˌdɔːtər/ | Cháu gái |
Grandson | /ˈɡrændˌsʌn/ | Cháu trai |
Cousin | /ˈkʌzən/ | Anh họ, chị họ, em họ |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú, bác, cậu |
Aunt | /ænt/ | Cô, dì |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em |
9. Từ vựng về công việc (Work)
Công việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về công việc giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nói về nghề nghiệp và các hoạt động liên quan đến công việc.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên (nam) |
Actress | /ˈæk.trəs/ | Diễn viên (nữ) |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Driver | /ˈdraɪ.vər/ | Tài xế |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư |
Job | /dʒɒb/ | Nghề nghiệp |
Money | /ˈmʌn.i/ | Tiền bạc |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Police | /pəˈliːs/ | Cảnh sát |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Nhân viên phục vụ (nam) |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Nhân viên phục vụ (nữ) |
Work | /wɜːk/ | Công việc |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán |
Artist | /ˈɑːr.tɪst/ | Họa sĩ |
Baker | /ˈbeɪ.kər/ | Thợ làm bánh |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Thợ cắt tóc nam |
Builder | /ˈbɪl.dər/ | Thợ xây |
Businessman | /ˈbɪz.nɪs.mən/ | Doanh nhân (nam) |
Businesswoman | /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/ | Doanh nhân (nữ) |
Carpenter | /ˈkɑː.pɪn.tər/ | Thợ mộc |
Cleaner | /ˈkliː.nər/ | Nhân viên dọn dẹp |
Designer | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Electrician | /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Farmer | /ˈfɑːr.mər/ | Nông dân |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Hairdresser | /ˈherˌdrɛs.ər/ | Thợ làm tóc |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Mechanic | /məˈkæn.ɪk/ | Thợ cơ khí |
Musician | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
10. Từ vựng về du lịch (Travel)
Du lịch là một chủ đề hấp dẫn và thú vị. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về các chuyến đi, đặt phòng khách sạn, hoặc hỏi đường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Travel | /ˈtrævəl/ | Du lịch |
Journey | /ˈdʒɜːrni/ | Chuyến đi |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
Holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | Kỳ nghỉ |
Vacation | /veɪˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ mát |
Beach | /biːtʃ/ | Biển |
Sea | /siː/ | Biển |
Park | /pɑːrk/ | /pɑːrk/ |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Excursion | /ɪkˈskɜːrʒən/ | Chuyến tham quan |
Cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút du lịch |
Itinerary | /aɪˈtɪnəreri/ | Hành trình |
Cuisine | /kwɪˈzin/ | Ẩm thực |
11. Từ vựng về động vật (Animals)
Động vật là một chủ đề thú vị và quen thuộc với mọi người. Dưới đây là các từ vựng cơ bản về động vật giúp bạn dễ dàng miêu tả và nói về các loài vật khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật | Zoo | /zuː/ | Vườn bách thú |
Hen | /hɛn/ | Gà mái | Lizard | /ˈlɪzərd/ | Con thằn lằn |
Bear | /bɛr/ | Con gấu | Bat | /bæt/ | Con dơi |
Cow | /kaʊ/ | Con bò | Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Bee | /biː/ | Con ong | Cage | /keɪdʒ/ | Cái lồng |
Crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | Cá sấu | Mouse/Mice | /maʊs/maɪs/ | Con chuột |
Bird | /bɜːrd/ | Chim | Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Dog | /dɔɡ/ | Chó | Pet | /pɛt/ | Thú cưng |
Cat | /kæt/ | Con mèo | Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
Donkey | /ˈdɑŋki/ | Con lừa | Polar bear | /ˈpoʊlər bɛr/ | Gấu Bắc cực |
Duck | /dʌk/ | Con vịt | Kitten | /ˈkɪtən/ | Mèo con |
Elephant | /ˈɛləfənt/ | Con voi | Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Lion | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
Frog | /frɑːɡ/ | Con ếch | Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
Giraffe | /dʒəˈræf/ | Hươu cao cổ | Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê | Tail | /teɪl/ | Đuôi |
Hippo | /ˈhɪpoʊ/ | Con hà mã | Parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt |
Horse | /hɔːrs/ | Ngựa | Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn | Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Jellyfish | /ˈdʒɛliˌfɪʃ/ | Con sứa | Puppy | /ˈpʌpi/ | Cún yêu |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập | Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Whale | /weɪl/ | Cá voi | Snail | /sneɪl/ | Ốc sên |
12. Từ vựng về cơ thể (Body)
Việc học từ vựng về các bộ phận cơ thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc miêu tả con người, cảm nhận sức khỏe và tham gia các cuộc trò chuyện về y tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay | Back | /bæk/ | Lưng |
Hand | /hænd/ | Bàn tay | Neck | /nɛk/ | Cổ |
Body | /ˈbɑːdi/ | Thân hình | Beard | /bɪrd/ | Râu |
Ear | /ɪr/ | Tai | Shoulder | /ˈʃoʊldər/ | Vai |
Eye | /aɪ/ | Mắt | Blond(e) | /blɑnd/ | Tóc vàng hoe |
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | Stomach | /ˈstʌmək/ | Cái bụng |
Foot/Feet | /fʊt/fit/ | Bàn chân | Curly | /ˈkɜrli/ | Tóc quăn |
Leg | /lɛɡ/ | Chân | Thin | /θɪn/ | Gầy |
Hair | /hɛr/ | Tóc | Fair | /fɛr/ | Tóc vàng nhạt |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng | Tooth/Teeth | /tuːθ/tiːθ/ | Răng |
Nose | /noʊz/ | Mũi | Fat | /fæt/ | Mập |
Smile | /smaɪl/ | Nụ cười | Mustache | /məˈstɑːʃ/ | Ria mép |
13. Từ vựng A1 về trang phục (Clothes)
Trang phục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng học các từ vựng về trang phục để bạn có thể dễ dàng mua sắm, chọn đồ và miêu tả phong cách của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bag | /bæɡ/ | Cái túi | Wear | /wɛr/ | Mặc |
Shoe | /ʃuː/ | Giày | Hat | /hæt/ | Mũ |
Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | Mũ bóng chày | Coat | /koʊt/ | Áo choàng |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short | Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Boots | /buːts/ | Bốt | Helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy | Jeans | /dʒinz/ | Quần jean |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo | Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Sock | /sɑːk/ | Bít tất | Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Dress | /drɛs/ | Đầm | Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần dài | Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Glasses | /ˈɡlæsɪz/ | Kính | Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːrt/ | Áo thun |
14. Từ vựng về học tập
Trường học là nơi bạn dành phần lớn thời gian để học tập và phát triển. Dưới đây là những từ vựng cơ bản về trường học giúp bạn dễ dàng nói về các hoạt động học tập và giáo dục.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School | /skuːl/ | Trường học | Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Sit | /sɪt/ | Ngồi | Pen | /pɛn/ | Cái bút |
Board | /bɔːrd/ | Cái bảng | Look | /lʊk/ | Nhìn |
Spell | /spɛl/ | Đánh vần | Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cái tẩy |
Chair | /tʃɛr/ | Cái ghế | Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Book | /bʊk/ | Sách | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Tủ sách | Sentence | /ˈsɛntəns/ | Câu |
Read | /riːd/ | Đọc | Picture | /ˈpɪktʃər/ | Hình ảnh |
Class | /klæs/ | Lớp học | Story | /ˈstɔːri/ | Câu chuyện |
Learn | /lɜːrn/ | Học hỏi | Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học | Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học | Open | /ˈoʊpən/ | Mở |
Close | /kloʊz/ | Đóng | Line | /laɪn/ | Đường kẻ |
Letter | /ˈlɛtər/ | Thư từ | Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
15. Từ vựng về thể thao (Sports)
Thể thao không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các từ vựng về thể thao giúp bạn dễ dàng nói về các hoạt động thể thao yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |||
Sport | /spɔːrt/ | Thể thao | Table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức | Throw | /θroʊ/ | Ném |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích | Ride | /raɪd/ | Lái xe |
Hobby | /ˈhɑːbi/ | Sở thích | Kite | /kaɪt/ | Diều |
Photo | /ˈfoʊtoʊ/ | Hình chụp | Run | /rʌn/ | Chạy |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Hình ảnh | Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | Trượt ván |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Radio | /ˈreɪdioʊ/ | Đài | Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Band | /bænd/ | Ban nhạc | Bat | /bæt/ | Con dơi |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Đánh bắt cá | Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
Swim | /swɪm/ | Bơi | Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ |
Football | /ˈfʊtbl̩/ | Bóng đá | Doll | /dɑːl/ | Búp bê |
Kick | /kɪk/ | Đá | Draw | /drɔː/ | Vẽ tranh |
Soccer | /ˈsɑkər/ | Bóng đá | Song | /sɔːŋ/ | Bài hát |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | Drive | /draɪv/ | Lái xe |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | Fly | /flaɪ/ | Bay |
Bounce | /baʊns/ | Nảy | Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi ta | Play | /pleɪ/ | Chơi |
Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
16. Từ vựng về đồ chơi (Toys)
Đồ chơi không chỉ dành cho trẻ em mà còn mang lại niềm vui cho mọi người ở mọi lứa tuổi. Dưới đây là các từ vựng về đồ chơi giúp bạn dễ dàng nói về các món đồ chơi yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Doll | /dɔːl/ | Búp bê |
Ball | /bɔːl/ | Bóng |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô đồ chơi |
Teddy bear | /ˈtɛdi ˌbɛr/ | Gấu bông |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
III. Download file từ vựng tiếng Anh A1 PDF
Bạn có thể tải file PDF tổng hợp từ vựng tiếng Anh A1 để tiện lợi cho việc học tập và ôn luyện. File PDF này bao gồm tất cả các từ vựng đã được liệt kê ở trên, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
DOWNLOAD FILE TỪ VỰNG TIẾNG ANH A1 PDF
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh trình độ A1
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: buy, clean, drink, read, watch
- I like to _______ a book before going to bed.
- She is going to _______ some milk at the store.
- They _______ movies every weekend.
- You should _______ the table before setting the plates.
- We usually _______ coffee in the morning.
Bài 2: Sắp xếp các từ vựng sau vào cột chủ đề thích hợp:
Từ vựng:
cloudy, pilot, salad, desk, cold, sun, chicken, doctor, sofa, red, family, trip, exciting, tea, daughter, nurse, bedroom, rain, holiday, green, west, ice cream, farmer, map, warm, postman, blue, table, delicious, meal, mountain, black, journey, bed, worker, orange, sandwich, passport.
Thời tiết | Du lịch | Màu sắc | Công việc | Đồ ăn và đồ uống | Nhà cửa và gia đình |
Ví dụ: cloudy |
Đáp án:
Bài 1:
- read
- buy
- watch
- clean
- drink
Bài 2:
Thời tiết | Du lịch | Màu sắc | Công việc | Đồ ăn và đồ uống | Nhà cửa và gia đình |
cloudy, cold, sun, rain, warm | trip, holiday, map, passport, journey | red, green, blue, black, orange | pilot, doctor, nurse, farmer, postman, worker | salad, chicken, tea, ice cream, sandwich, delicious, meal | sofa, desk, bedroom, table, bed, daughter, family |
Học từ vựng tiếng Anh A1 là bước đầu quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạnvà luyện thi VSTEP hiệu quả. Trên đây Tiếng Anh VSTEP đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh A1 cơ bản nhất cùng file PDF để bạn học có thể tham khảo làm tài liệu học tập. Hy vọng bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng tiếng Anh A1 hữu ích và ứng dụng vào bài thi của mình.