Trình độ tiếng Anh C2 là trình độ cao nhất trong khung tham chiếu châu Âu, do vậy để chinh phục được chứng chỉ này đòi hỏi bạn học cũng cần một lượng từ vựng đủ lớn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất được tổng hợp theo từng chủ đề để bạn học tập. Cùng Tiếng Anh VSTEP khám phá và bỏ túi những từ vựng hữu ích nhất nhé!
I. Trình độ C2 cần bao nhiêu từ vựng?
Trình độ C2, hay còn gọi là trình độ Advanced trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR), yêu cầu người học phải nắm vững khoảng 16.000 từ vựng. Đây là mức độ tiếng Anh cao nhất, đòi hỏi người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin, linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp.
II. Từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đề
Các từ vựng tiếng Anh C2 thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, tuy nhiên bạn sẽ bắt gặp nó trong những bài báo hay tin tức bởi tính trang trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh C2 được chia theo các chủ đề, mỗi từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Cùng tham khảo để luyện thi VSTEP trình độ C2 hiệu quả!
1. Từ vựng về kinh doanh (Business)
Ở trình độ C2, từ vựng về kinh doanh sẽ giúp bạn thảo luận một cách chuyên nghiệp về các chiến lược kinh doanh, quản lý tài chính, và phát triển doanh nghiệp. Bộ từ vựng này không chỉ cần thiết cho việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế mà còn giúp bạn nắm bắt những xu hướng kinh tế mới nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Merger | /ˈmɜːrdʒər/ | Sự hợp nhất |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Sự phá sản |
Entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Stakeholder | /ˈsteɪkˌhoʊldər/ | Cổ đông |
Market share | /ˈmɑːrkɪt ʃer/ | Thị phần |
Profit margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ | Biên lợi nhuận |
Revenue | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu |
Assets | /ˈæsɛts/ | Tài sản |
Conglomerate | /kənˈɡlɑːmərɪt/ | Tập đoàn |
Consortium | /kənˈsɔːrʃəm/ | Liên doanh |
Delegation | /ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/ | Phái đoàn |
Insolvent | /ɪnˈsɒlvənt/ | Phá sản |
Repossessed property | /ˌriːpəˈzɛst ˈprɒpərti/ | Tài sản bị thu hồi |
Mogul | /ˈmoʊɡəl/ | Ông trùm |
Mandate | /ˈmændeɪt/ | Ủy quyền |
Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | Hàng tồn kho |
Purveyor | /pərˈveɪər/ | Nhà cung cấp |
Nominal | /ˈnɒmɪnl/ | Danh nghĩa |
Mark-up | /ˈmɑːrk ʌp/ | Tăng giá |
Tranche | /trɑːnʃ/ | Phân đoạn |
Cut-throat business | /kʌt θroʊt ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh cạnh tranh khốc liệt |
False bottom | /fɔːls ˈbɒtəm/ | Đáy giả |
Junk bond | /dʒʌŋk bɒnd/ | Trái phiếu rác |
Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền |
Credit check | /ˈkrɛdɪt tʃɛk/ | Kiểm tra tín dụng |
Factory floor | /ˈfæktri flɔːr/ | Khu vực sản xuất |
Double-dip recession | /ˌdʌbl ˈdɪp rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái kép |
Credit crunch | /ˈkrɛdɪt krʌntʃ/ | Khủng hoảng tín dụng |
Cottage industry | /ˈkɒtɪdʒ ˈɪndəstri/ | Công nghiệp gia đình |
Inheritance | /ɪnˈhɛrɪtəns/ | Di sản |
2. Từ vựng về chính trị (Politics)
Với trình độ C2, bạn sẽ cần nắm vững từ vựng về chính trị để có thể phân tích các chính sách công, thảo luận về các sự kiện toàn cầu và tham gia vào các cuộc đối thoại chính trị một cách tự tin.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Democracy | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền |
Legislature | /ˈlɛdʒɪsleɪtʃər/ | Cơ quan lập pháp |
Referendum | /ˌrɛfəˈrɛndəm/ | Trưng cầu dân ý |
Autonomy | /ɔːˈtɒnəmi/ | Tự trị |
Bipartisanship | /ˌbaɪˈpɑːrɪznʃɪp/ | Hợp tác lưỡng đảng |
Sanction | /ˈsæŋkʃən/ | Lệnh trừng phạt |
Gerrymandering | /ˈdʒɛrɪˌmændərɪŋ/ | Sự sắp xếp lại khu vực bầu cử |
Concede | /kənˈsiːd/ | Thừa nhận |
Cabinet reshuffle | /ˈkæbɪnət ˈriːˌʃʌfl/ | Tái cơ cấu nội các |
Renege | /rɪˈniːɡ/ | Không giữ lời |
Front runner | /frʌnt ˈrʌnər/ | Người đi đầu |
Capture | /ˈkæptʃər/ | Bắt giữ |
Dark horse | /dɑːrk hɔːrs/ | Ẩn số |
Convene | /kənˈviːn/ | Triệu tập |
Exit poll | /ˈɛksɪt poʊl/ | Khảo sát sau bầu cử |
Heckle | /ˈhɛkl/ | Gây rối |
Hung parliament | /hʌŋ ˈpɑːrləmənt/ | Quốc hội không đa số |
Canvassing | /ˈkænvəsɪŋ/ | Vận động bầu cử |
Diplomatic immunity | /ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn trừ ngoại giao |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui |
Landslide victory | /ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/ | Chiến thắng áp đảo |
Ratify | /ˈrætɪfaɪ/ | Phê chuẩn |
Financial ombudsman | /faɪˈnænʃəl ˈɒmbʊdzmən/ | Người điều tra tài chính |
Nominate | /ˈnɒmɪneɪt/ | Đề cử |
Public-private partnership | /ˈpʌblɪk-ˈpraɪvɪt ˈpɑːrtnərʃɪp/ | Đối tác công tư |
Pledge | /plɛdʒ/ | Cam kết |
Trade surplus | /treɪd ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư thương mại |
Polarize | /ˈpoʊləraɪz/ | Phân cực |
Fiscal year | /ˈfɪskəl jɪər/ | Năm tài chính |
Gambit | /ˈɡæmbɪt/ | Chiến lược |
Tertiary sector | /ˈtɜːrʃəri ˈsɛktər/ | Khu vực dịch vụ |
Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác |
National debt | /ˈnæʃənl dɛt/ | Nợ quốc gia |
Whistle-stop | /ˈwɪsl stɒp/ | Chuyến đi ngắn để vận động cử tri |
Free trade | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
Excise duty | /ˈɛksaɪz ˈdjuːti/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Bureaucratic | /ˌbjʊərəˈkrætɪk/ | Quan liêu |
Attorney general | /əˈtɜːrni ˈdʒɛnərəl/ | Bộ trưởng tư pháp |
Bipartisan | /ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/ | Lưỡng đảng |
Civil service | /ˈsɪvɪl ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ công |
Partisan | /ˈpɑːrtɪzən/ | Đảng phái |
Semi-state company | /ˈsɛmi-steɪt ˈkʌmpəni/ | Công ty bán nhà nước |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Khẩu vị |
Welfare state | /ˈwɛlfɛər steɪt/ | Nhà nước phúc lợi |
3. Từ vựng về tuyển dụng (Employment)
Bộ từ vựng C2 về tuyển dụng sẽ giúp bạn nắm bắt quy trình tuyển dụng, đánh giá kỹ năng và thảo luận về các vấn đề liên quan đến lao động và việc làm.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | Tuyển dụng |
Internship | /ˈɪntərnˌʃɪp/ | Thực tập |
Probation | /proʊˈbeɪʃən/ | Thử việc |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Dư thừa lao động |
Appraisal | /əˈpreɪzl/ | Đánh giá |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Thăng chức |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Job description | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả công việc |
Hiring policy | /ˈhaɪərɪŋ ˈpɑːlɪsi/ | Chính sách tuyển dụng |
Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | Dài hạn, vĩnh viễn |
Blue-collar worker | /bluː-ˈkɒlər ˈwɜːrkər/ | Công nhân lao động chân tay |
Benefit in kind | /ˈbɛnɪfɪt ɪn kaɪnd/ | Phúc lợi không bằng tiền mặt |
Recession | /rɪˈsɛʃən/ | Suy thoái |
Unemployment benefit | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Autocrat | /ˈɔːtəkræt/ | Người độc tài |
Employment tribunal | /ɪmˈplɔɪmənt traɪˈbjuːnəl/ | Tòa án lao động |
Hierarchy | /ˈhaɪərɑːrki/ | Hệ thống phân cấp |
Constructive dismissal | /kənˈstrʌktɪv dɪsˈmɪsəl/ | Buộc thôi việc |
Apprenticeship | /əˈprɛntɪsʃɪp/ | Học nghề |
Social insurance | /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm xã hội |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Nghề nghiệp |
Glass ceiling | /ɡlæs ˈsiːlɪŋ/ | Rào cản vô hình |
White-collar worker | /waɪt ˈkɒlər ˈwɜːrkər/ | Nhân viên văn phòng |
Working conditions | /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện làm việc |
Remuneration | /rɪˌmjunəˈreɪʃən/ | Thù lao |
Performance appraisal | /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzl/ | Đánh giá hiệu suất làm việc |
Threshold | /ˈθrɛʃhoʊld/ | Ngưỡng |
Shop steward | /ʃɒp ˈstjuːərd/ | Đại diện công đoàn |
Partner | /ˈpɑːrtnər/ | Đối tác |
Salary freeze | /ˈsæləri friːz/ | Đóng băng lương |
Camaraderie | /ˌkæməˈrɑːdəri/ | Tình đồng chí |
Pay dispute | /peɪ dɪsˈpjuːt/ | Tranh chấp lương |
Fringe benefit | /frɪndʒ ˈbɛnɪfɪt/ | Phúc lợi phụ |
Career prospects | /kəˈrɪər ˈprɒspɛkts/ | Triển vọng nghề nghiệp |
Receivership | /rɪˈsiːvərʃɪp/ | Quản lý tài sản |
Office politics | /ˈɒfɪs ˈpɒlɪtɪks/ | Chính trị công sở |
Pseudonym | /ˈsuːdənɪm/ | Bút danh |
Maternity leave | /məˈtɜːrnɪti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Pay slip | /peɪ slɪp/ | Phiếu lương |
Enforcement | /ɪnˈfɔːrsmənt/ | Sự thực thi |
Job specification | /dʒɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Mô tả công việc |
4. Từ vựng về tội phạm (Crime)
Với từ vựng C2 về tội phạm, bạn có thể phân tích và thảo luận về các hành vi phạm tội, luật pháp và các biện pháp phòng chống hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Felony | /ˈfɛləni/ | Trọng tội |
Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Khinh tội |
Incarceration | /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ | Sự bỏ tù |
Probation | /proʊˈbeɪʃən/ | Thử thách |
Forensic | /fəˈrɛnsɪk/ | Pháp y |
Arson | /ˈɑːrsən/ | Tội phóng hỏa |
Embezzlement | /ɪmˈbɛzləmənt/ | Biển thủ |
Fraud | /frɔːd/ | Gian lận |
Abductor | /æbˈdʌktər/ | Kẻ bắt cóc |
Subpoenaed | /səˈpiːnəd/ | Bị triệu tập |
Homicidal | /ˌhɒmɪˈsaɪdl/ | Có tính sát nhân |
Apprehend | /ˌæprɪˈhɛnd/ | Bắt giữ |
Embezzle | /ɪmˈbɛzl/ | Biển thủ |
Incarcerate | /ɪnˈkɑːrsəˌreɪt/ | Bỏ tù |
Harassment | /ˈhærəsmənt/ | Quấy rối |
Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
Money laundering | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Deport | /dɪˈpɔːrt/ | Trục xuất |
Racketeering | /ˌrækɪˈtɪərɪŋ/ | Hoạt động phi pháp |
Extradite | /ˈɛkstrəˌdaɪt/ | Dẫn độ |
Smuggler | /ˈsmʌɡlər/ | Kẻ buôn lậu |
Blackmail | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền |
Stalk | /stɔːk/ | Theo dõi |
Overturn | /ˌoʊvərˈtɜːrn/ | Lật ngược |
Petty criminal | /ˈpɛti ˈkrɪmɪnəl/ | Tội phạm nhỏ |
Dismiss | /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ |
Manslaughter | /ˈmænˌslɔːtər/ | Ngộ sát |
Affray | /əˈfreɪ/ | Gây rối trật tự |
Vandalize | /ˈvændəˌlaɪz/ | Phá hoại tài sản |
Abduct | /æbˈdʌkt/ | Bắt cóc |
Hijacking | /ˈhaɪdʒækɪŋ/ | Cướp máy bay |
Domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Forge | /fɔːrdʒ/ | Giả mạo |
Assault | /əˈsɔːlt/ | Hành hung |
5. Từ vựng về tính cách (Character)
Từ vựng C2 về tính cách giúp bạn mô tả chi tiết và chính xác các đặc điểm cá nhân, từ sự quyết đoán đến lòng trắc ẩn, trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Nhân ái |
Cynical | /ˈsɪnɪkəl/ | Hoài nghi |
Eccentric | /ɪkˈsɛntrɪk/ | Lập dị |
Gregarious | /ɡrɪˈɡɛəriəs/ | Hòa đồng |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng |
Meticulous | /mɪˈtɪkjʊləs/ | Tỉ mỉ |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | Kiên trì |
Impecuous | /ɪmˈpɛkjʊəs/ | Nhạy cảm |
Steadfast | /ˈstɛdfæst/ | Kiên định |
Wilful | /ˈwɪlfəl/ | Cố chấp |
Stoic | /ˈstoʊɪk/ | Kiên cường |
Belligerent | /bəˈlɪdʒərənt/ | Hiếu chiến |
Vociferous | /voʊˈsɪfərəs/ | Ồn ào |
Erudite | /ˈɛrjʊdaɪt/ | Uyên bác |
Wistful | /ˈwɪstfəl/ | Bâng khuâng |
Indolent | /ˈɪndələnt/ | Lười biếng |
Scrupulous | /ˈskruːpjʊləs/ | Cẩn trọng |
Dogmatic | /dɔːɡˈmætɪk/ | Giáo điều |
Affable | /ˈæfəbəl/ | Dễ gần |
Insolent | /ˈɪnsələnt/ | Xấc xược |
Aloof | /əˈluːf/ | Lạnh lùng |
Mendacious | /mɛnˈdeɪʃəs/ | Dối trá |
Benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | Nhân từ |
Capricious | /kəˈprɪʃəs/ | Thất thường |
Irascibility | /ɪˌræsɪˈbɪlɪti/ | Sự dễ nổi cáu |
Pensive | /ˈpɛnsɪv/ | Trầm ngâm |
Patriarch | /ˈpeɪtriɑːrk/ | Gia trưởng |
Pernicketiness | /pərˈnɪkɪtɪnəs/ | Sự khó tính |
Recalcitrant | /rɪˈkælsɪtrənt/ | Cứng đầu |
Sanguine | /ˈsæŋɡwɪn/ | Lạc quan |
Quixotic | /kwɪkˈsɒtɪk/ | Mộng mơ |
Self-righteous | /ˌsɛlfˈraɪʧəs/ | Tự cho mình là đúng |
Audacity | /ɔːˈdæsɪti/ | Sự táo bạo |
6. Từ vựng về vấn đề xã hội (Social issues)
Hiểu biết từ vựng C2 về các vấn đề xã hội giúp bạn thảo luận sâu sắc về những thách thức như bất bình đẳng, quyền con người và các phong trào xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Inequality | /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ | Bất bình đẳng |
Discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ | Phân biệt đối xử |
Poverty | /ˈpɒvərti/ | Nghèo đói |
Homelessness | /ˈhoʊmləsnɪs/ | Vô gia cư |
Substance abuse | /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất gây nghiện |
Human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Social mobility | /ˈsoʊʃəl məʊˈbɪlɪti/ | Di chuyển xã hội |
Youth unemployment | /juːθ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp thanh niên |
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Domestic violence | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Scrounge | /skraʊndʒ/ | Ăn xin |
Sponge | /spʌndʒ/ | Bám lấy |
Illicit drug | /ɪˈlɪsɪt drʌɡ/ | Ma túy bất hợp pháp |
Pilfer | /ˈpɪlfər/ | Trộm cắp vặt |
Parental guidance | /pəˈrɛntl ˈɡaɪdəns/ | Hướng dẫn của phụ huynh |
Illiteracy | /ɪˈlɪtərəsi/ | Mù chữ |
Rough sleeping | /rʌf ˈsliːpɪŋ/ | Ngủ ngoài đường |
Innumeracy | /ɪˈnjuːmərəsi/ | Mù số |
Impoverished | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | Nghèo nàn |
People tracking | /ˈpiːpl ˈtrækɪŋ/ | Theo dõi người dân |
Emancipation | /ɪˌmænsiˈpeɪʃən/ | Giải phóng |
Black market | /blæk ˈmɑːrkɪt/ | Chợ đen |
Asylum | /əˈsaɪləm/ | Tị nạn |
Unscrupulous | /ʌnˈskruːpjʊləs/ | Không có lương tâm |
Tangible | /ˈtændʒəbl/ | Hữu hình |
Extremism | /ɪkˈstriːmɪzəm/ | Chủ nghĩa cực đoan |
Oppression | /əˈprɛʃən/ | Áp bức |
Malnutrition | /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ | Suy dinh dưỡng |
Deprivation | /ˌdɛprɪˈveɪʃən/ | Sự tước đoạt |
Deportation | /ˌdiːpɔːrˈteɪʃən/ | Trục xuất |
Destitution | /ˌdɛstɪˈtjuːʃən/ | Sự bần cùng |
Sustenance | /ˈsʌstənəns/ | Sự duy trì |
Starvation | /stɑːrˈveɪʃən/ | Chết đói |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng |
Inequity | /ɪˈnɛkwɪti/ | Bất công |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Bản địa |
Squalor | /ˈskwɒlər/ | Sự bẩn thỉu |
Indigence | /ˈɪndɪdʒəns/ | Sự nghèo đói |
Racial tension | /ˈreɪʃəl ˈtɛnʃən/ | Căng thẳng chủng tộc |
Culture clash | /ˈkʌlʧər klæʃ/ | Va chạm văn hóa |
7. Từ vựng về du lịch và kỳ nghỉ (Travel and Holidays)
Bộ từ vựng C2 về du lịch và kỳ nghỉ sẽ giúp bạn mô tả chi tiết các trải nghiệm, từ việc đặt vé đến khám phá các điểm đến hấp dẫn trên thế giới.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Hành trình |
Excursion | /ɪkˈskɜːrʒən/ | Cuộc tham quan |
Backpacker | /ˈbækˌpækər/ | Người du lịch ba lô |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Expedition | /ˌɛkspəˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản |
Landmark | /ˈlændˌmɑːrk/ | Cột mốc |
8. Từ vựng về vấn đề của giới trẻ (Issues Facing Young People)
Với từ vựng C2, bạn có thể thảo luận về những thách thức mà giới trẻ đối mặt, từ áp lực học tập đến các vấn đề tâm lý.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Peer pressure | /pɪər ˈprɛʃər/ | Áp lực từ bạn bè |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ | Bắt nạt qua mạng |
Substance abuse | /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất gây nghiện |
Mental health | /ˈmɛntl hɛlθ/ | Sức khỏe tâm thần |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Academic stress | /ˌækəˈdɛmɪk strɛs/ | Căng thẳng học tập |
Body image | /ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh cơ thể |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Conspicuous | /kənˈspɪkjʊəs/ | Dễ thấy |
Ostracize | /ˈɒstrəˌsaɪz/ | Tẩy chay |
Woes | /woʊz/ | Nỗi lo |
Exclude | /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ |
Chasm | /ˈkæzəm/ | Khe nứt |
Compromising | /ˈkɒmprəˌmaɪzɪŋ/ | Thỏa hiệp |
Crisis | /ˈkraɪsɪs/ | Khủng hoảng |
Instill | /ɪnˈstɪl/ | Thấm nhuần |
Amok | /əˈmɒk/ | Điên cuồng |
Exorbitant | /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | Cắt cổ (giá cả) |
Virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | Ảo |
Repossession | /ˌriːpəˈzɛʃən/ | Thu hồi |
9. Từ vựng về sức khỏe (Health)
Từ vựng C2 về sức khỏe giúp bạn hiểu và thảo luận sâu hơn về các vấn đề y tế, từ bệnh lý đến phương pháp điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chuẩn đoán |
Therapy | /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp |
Immunity | /ɪˈmjuːnɪti/ | Miễn dịch |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Vaccination | /ˌvæksɪˈneɪʃən/ | Tiêm chủng |
Malnutrition | /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ | Suy dinh dưỡng |
Rehabilitation | /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | Phục hồi chức năng |
Chronic | /ˈkrɒnɪk/ | Mãn tính |
10. Từ vựng về ngành giải trí (Entertainment)
Bộ từ vựng C2 về giải trí giúp bạn theo kịp các xu hướng văn hóa, phân tích tác phẩm nghệ thuật và tham gia các cuộc trò chuyện về ngành công nghiệp giải trí.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blockbuster | /ˈblɒkbʌstər/ | Phim bom tấn |
Box office | /bɒks ˈɒfɪs/ | Phòng vé |
Cinematography | /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/ | Nghệ thuật quay phim |
Sequel | /ˈsiːkwəl/ | Phần tiếp theo |
Premiere | /ˈprɛmɪər/ | Buổi công chiếu |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc phim |
Stunt | /stʌnt/ | Pha hành động mạo hiểm |
Screenplay | /ˈskriːnˌpleɪ/ | Kịch bản phim |
Ratings | /ˈreɪtɪŋz/ | Đánh giá |
Feature film | /ˈfiːtʃər fɪlm/ | Phim điện ảnh dài |
Demographics | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Nhân khẩu học |
Opening night | /ˈoʊpənɪŋ naɪt/ | Đêm khai mạc |
Viewers | /ˈvjuːərz/ | Khán giả |
General release | /ˈdʒɛnərəl rɪˈliːs/ | Phát hành chung |
Movie premiere | /ˈmuːvi prɛmɪər/ | Buổi công chiếu phim |
Subscription | /səbˈskrɪpʃən/ | Đăng ký |
Release date | /rɪˈliːs deɪt/ | Ngày phát hành |
Merchandise | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | Hàng hóa |
Ensemble cast | /ˌɒnˈsɑːmbl kɑːst/ | Dàn diễn viên |
Circulation | /ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/ | Số lượng phát hành |
Leading lady | /ˈliːdɪŋ ˈleɪdi/ | Diễn viên nữ chính |
Soundbites | /ˈsaʊndbaɪts/ | Trích đoạn âm thanh ngắn |
Critical reception | /ˈkrɪtɪkl rɪˈsɛpʃən/ | Tiếp nhận từ giới phê bình |
Tearjerker | /ˈtɪərdʒɜːrkər/ | Phim cảm động |
Acclaim | /əˈkleɪm/ | Sự khen ngợi |
Riveting | /ˈrɪvɪtɪŋ/ | Hấp dẫn |
Insipid | /ɪnˈsɪpɪd/ | Nhạt nhẽo |
Spellbinding | /ˈspɛlbɪndɪŋ/ | Mê hoặc |
Wearisome | /ˈwɪərɪsəm/ | Gây mệt mỏi |
Enthralling | /ɪnˈθrɔːlɪŋ/ | Hấp dẫn |
Absorbing | /əbˈzɔːbɪŋ/ | Thu hút |
11. Từ vựng về môi trường (Environmental)
Từ vựng C2 về môi trường giúp bạn thảo luận về các vấn đề như biến đổi khí hậu, bảo tồn thiên nhiên và chính sách môi trường một cách chính xác và hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ | Đa dạng sinh học |
Deforestation | /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng |
Greenhouse gas | /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Endangered species | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ | Loài có nguy cơ tuyệt chủng |
Climate change | /ˈklaɪmɪt ʧeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
III. Download PDF File Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh C2 Hiệu Quả
Để học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả, bạn có thể tải về file PDF chứa đầy đủ từ vựng theo các chủ đề trên. Các tài liệu này sẽ giúp bạn học từ vựng một cách hệ thống và có cấu trúc rõ ràng, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn một cách toàn diện.
DOWNLOAD 2000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH C2 PDF
Tham khảo thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh C1 PDF
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất mà bạn có thể tham khảo học tập để làm tốt bài thi C2. Hy vọng qua bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay ho và áp dụng chúng vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất. Khám phá thêm nhiều kiến thức VSTEP hữu ích khác trên blog nhé!