Kiến thức VSTEPTổng hợp 2000+ từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất

Tổng hợp 2000+ từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Trình độ tiếng Anh C2 là trình độ cao nhất trong khung tham chiếu châu Âu, do vậy để chinh phục được chứng chỉ này đòi hỏi bạn học cũng cần một lượng từ vựng đủ lớn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất được tổng hợp theo từng chủ đề để bạn học tập. Cùng Tiếng Anh VSTEP khám phá và bỏ túi những từ vựng hữu ích nhất nhé!

I. Trình độ C2 cần bao nhiêu từ vựng?

Trình độ C2, hay còn gọi là trình độ Advanced trong khung tham chiếu châu Âu (CEFR), yêu cầu người học phải nắm vững khoảng 16.000 từ vựng. Đây là mức độ tiếng Anh cao nhất, đòi hỏi người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin, linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp.

II. Từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đề

Các từ vựng tiếng Anh C2 thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, tuy nhiên bạn sẽ bắt gặp nó trong những bài báo hay tin tức bởi tính trang trọng. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh C2 được chia theo các chủ đề, mỗi từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm và dịch nghĩa. Cùng tham khảo để luyện thi VSTEP trình độ C2 hiệu quả!

1. Từ vựng về kinh doanh (Business)

Ở trình độ C2, từ vựng về kinh doanh sẽ giúp bạn thảo luận một cách chuyên nghiệp về các chiến lược kinh doanh, quản lý tài chính, và phát triển doanh nghiệp. Bộ từ vựng này không chỉ cần thiết cho việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế mà còn giúp bạn nắm bắt những xu hướng kinh tế mới nhất.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Merger /ˈmɜːrdʒər/ Sự hợp nhất
Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Sự phá sản
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ Doanh nhân
Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ Cổ đông
Market share /ˈmɑːrkɪt ʃer/ Thị phần
Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Biên lợi nhuận
Revenue /ˈrɛvənjuː/ Doanh thu
Assets /ˈæsɛts/ Tài sản
Conglomerate /kənˈɡlɑːmərɪt/ Tập đoàn
Consortium /kənˈsɔːrʃəm/ Liên doanh
Delegation /ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/ Phái đoàn
Insolvent /ɪnˈsɒlvənt/ Phá sản
Repossessed property /ˌriːpəˈzɛst ˈprɒpərti/ Tài sản bị thu hồi
Mogul /ˈmoʊɡəl/ Ông trùm
Mandate /ˈmændeɪt/ Ủy quyền
Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ Hàng tồn kho
Purveyor /pərˈveɪər/ Nhà cung cấp
Nominal /ˈnɒmɪnl/ Danh nghĩa
Mark-up /ˈmɑːrk ʌp/ Tăng giá
Tranche /trɑːnʃ/ Phân đoạn
Cut-throat business /kʌt θroʊt ˈbɪznɪs/ Kinh doanh cạnh tranh khốc liệt
False bottom /fɔːls ˈbɒtəm/ Đáy giả
Junk bond /dʒʌŋk bɒnd/ Trái phiếu rác
Cash flow /kæʃ floʊ/ Dòng tiền
Credit check /ˈkrɛdɪt tʃɛk/ Kiểm tra tín dụng
Factory floor /ˈfæktri flɔːr/ Khu vực sản xuất
Double-dip recession /ˌdʌbl ˈdɪp rɪˈsɛʃən/ Suy thoái kép
Credit crunch /ˈkrɛdɪt krʌntʃ/ Khủng hoảng tín dụng
Cottage industry /ˈkɒtɪdʒ ˈɪndəstri/ Công nghiệp gia đình
Inheritance /ɪnˈhɛrɪtəns/ Di sản

2. Từ vựng về chính trị (Politics)

Với trình độ C2, bạn sẽ cần nắm vững từ vựng về chính trị để có thể phân tích các chính sách công, thảo luận về các sự kiện toàn cầu và tham gia vào các cuộc đối thoại chính trị một cách tự tin.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ Dân chủ
Sovereignty /ˈsɒvrənti/ Chủ quyền
Legislature /ˈlɛdʒɪsleɪtʃər/ Cơ quan lập pháp
Referendum /ˌrɛfəˈrɛndəm/ Trưng cầu dân ý
Autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ Tự trị
Bipartisanship /ˌbaɪˈpɑːrɪznʃɪp/ Hợp tác lưỡng đảng
Sanction /ˈsæŋkʃən/ Lệnh trừng phạt
Gerrymandering /ˈdʒɛrɪˌmændərɪŋ/ Sự sắp xếp lại khu vực bầu cử
Concede /kənˈsiːd/ Thừa nhận
Cabinet reshuffle /ˈkæbɪnət ˈriːˌʃʌfl/ Tái cơ cấu nội các
Renege /rɪˈniːɡ/ Không giữ lời
Front runner /frʌnt ˈrʌnər/ Người đi đầu
Capture /ˈkæptʃər/ Bắt giữ
Dark horse /dɑːrk hɔːrs/ Ẩn số
Convene /kənˈviːn/ Triệu tập
Exit poll /ˈɛksɪt poʊl/ Khảo sát sau bầu cử
Heckle /ˈhɛkl/ Gây rối
Hung parliament /hʌŋ ˈpɑːrləmənt/ Quốc hội không đa số
Canvassing /ˈkænvəsɪŋ/ Vận động bầu cử
Diplomatic immunity /ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnɪti/ Miễn trừ ngoại giao
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút lui
Landslide victory /ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/ Chiến thắng áp đảo
Ratify /ˈrætɪfaɪ/ Phê chuẩn
Financial ombudsman /faɪˈnænʃəl ˈɒmbʊdzmən/ Người điều tra tài chính
Nominate /ˈnɒmɪneɪt/ Đề cử
Public-private partnership /ˈpʌblɪk-ˈpraɪvɪt ˈpɑːrtnərʃɪp/ Đối tác công tư
Pledge /plɛdʒ/ Cam kết
Trade surplus /treɪd ˈsɜːrpləs/ Thặng dư thương mại
Polarize /ˈpoʊləraɪz/ Phân cực
Fiscal year /ˈfɪskəl jɪər/ Năm tài chính
Gambit /ˈɡæmbɪt/ Chiến lược
Tertiary sector /ˈtɜːrʃəri ˈsɛktər/ Khu vực dịch vụ
Catalyst /ˈkætəlɪst/ Chất xúc tác
National debt /ˈnæʃənl dɛt/ Nợ quốc gia
Whistle-stop /ˈwɪsl stɒp/ Chuyến đi ngắn để vận động cử tri
Free trade /friː treɪd/ Thương mại tự do
Excise duty /ˈɛksaɪz ˈdjuːti/ Thuế tiêu thụ đặc biệt
Bureaucratic /ˌbjʊərəˈkrætɪk/ Quan liêu
Attorney general /əˈtɜːrni ˈdʒɛnərəl/ Bộ trưởng tư pháp
Bipartisan /ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/ Lưỡng đảng
Civil service /ˈsɪvɪl ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ công
Partisan /ˈpɑːrtɪzən/ Đảng phái
Semi-state company /ˈsɛmi-steɪt ˈkʌmpəni/ Công ty bán nhà nước
Appetite /ˈæpɪtaɪt/ Khẩu vị
Welfare state /ˈwɛlfɛər steɪt/ Nhà nước phúc lợi

3. Từ vựng về tuyển dụng (Employment)

Bộ từ vựng C2 về tuyển dụng sẽ giúp bạn nắm bắt quy trình tuyển dụng, đánh giá kỹ năng và thảo luận về các vấn đề liên quan đến lao động và việc làm.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng
Internship /ˈɪntərnˌʃɪp/ Thực tập
Probation /proʊˈbeɪʃən/ Thử việc
Redundancy /rɪˈdʌndənsi/ Dư thừa lao động
Appraisal /əˈpreɪzl/ Đánh giá
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Thăng chức
Salary /ˈsæləri/ Lương
Job description /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ Mô tả công việc
Hiring policy /ˈhaɪərɪŋ ˈpɑːlɪsi/ Chính sách tuyển dụng
Permanent /ˈpɜːrmənənt/ Dài hạn, vĩnh viễn
Blue-collar worker /bluː-ˈkɒlər ˈwɜːrkər/ Công nhân lao động chân tay
Benefit in kind /ˈbɛnɪfɪt ɪn kaɪnd/ Phúc lợi không bằng tiền mặt
Recession /rɪˈsɛʃən/ Suy thoái
Unemployment benefit /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ Trợ cấp thất nghiệp
Autocrat /ˈɔːtəkræt/ Người độc tài
Employment tribunal /ɪmˈplɔɪmənt traɪˈbjuːnəl/ Tòa án lao động
Hierarchy /ˈhaɪərɑːrki/ Hệ thống phân cấp
Constructive dismissal /kənˈstrʌktɪv dɪsˈmɪsəl/ Buộc thôi việc
Apprenticeship /əˈprɛntɪsʃɪp/ Học nghề
Social insurance /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns/ Bảo hiểm xã hội
Profession /prəˈfɛʃən/ Nghề nghiệp
Glass ceiling /ɡlæs ˈsiːlɪŋ/ Rào cản vô hình
White-collar worker /waɪt ˈkɒlər ˈwɜːrkər/ Nhân viên văn phòng
Working conditions /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃənz/ Điều kiện làm việc
Remuneration /rɪˌmjunəˈreɪʃən/ Thù lao
Performance appraisal /pərˈfɔːrməns əˈpreɪzl/ Đánh giá hiệu suất làm việc
Threshold /ˈθrɛʃhoʊld/ Ngưỡng
Shop steward /ʃɒp ˈstjuːərd/ Đại diện công đoàn
Partner /ˈpɑːrtnər/ Đối tác
Salary freeze /ˈsæləri friːz/ Đóng băng lương
Camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ Tình đồng chí
Pay dispute /peɪ dɪsˈpjuːt/ Tranh chấp lương
Fringe benefit /frɪndʒ ˈbɛnɪfɪt/ Phúc lợi phụ
Career prospects /kəˈrɪər ˈprɒspɛkts/ Triển vọng nghề nghiệp
Receivership /rɪˈsiːvərʃɪp/ Quản lý tài sản
Office politics /ˈɒfɪs ˈpɒlɪtɪks/ Chính trị công sở
Pseudonym /ˈsuːdənɪm/ Bút danh
Maternity leave /məˈtɜːrnɪti liːv/ Nghỉ thai sản
Plaintiff /ˈpleɪntɪf/ Nguyên đơn
Pay slip /peɪ slɪp/ Phiếu lương
Enforcement /ɪnˈfɔːrsmənt/ Sự thực thi
Job specification /dʒɒb ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ Mô tả công việc

4. Từ vựng về tội phạm (Crime)

Với từ vựng C2 về tội phạm, bạn có thể phân tích và thảo luận về các hành vi phạm tội, luật pháp và các biện pháp phòng chống hiệu quả.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Felony /ˈfɛləni/ Trọng tội
Misdemeanor /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ Khinh tội
Incarceration /ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃən/ Sự bỏ tù
Probation /proʊˈbeɪʃən/ Thử thách
Forensic /fəˈrɛnsɪk/ Pháp y
Arson /ˈɑːrsən/ Tội phóng hỏa
Embezzlement /ɪmˈbɛzləmənt/ Biển thủ
Fraud /frɔːd/ Gian lận
Abductor /æbˈdʌktər/ Kẻ bắt cóc
Subpoenaed /səˈpiːnəd/ Bị triệu tập
Homicidal /ˌhɒmɪˈsaɪdl/ Có tính sát nhân
Apprehend /ˌæprɪˈhɛnd/ Bắt giữ
Embezzle /ɪmˈbɛzl/ Biển thủ
Incarcerate /ɪnˈkɑːrsəˌreɪt/ Bỏ tù
Harassment /ˈhærəsmənt/ Quấy rối
Bail /beɪl/ Tiền bảo lãnh
Money laundering /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Rửa tiền
Deport /dɪˈpɔːrt/ Trục xuất
Racketeering /ˌrækɪˈtɪərɪŋ/ Hoạt động phi pháp
Extradite /ˈɛkstrəˌdaɪt/ Dẫn độ
Smuggler /ˈsmʌɡlər/ Kẻ buôn lậu
Blackmail /ˈblækmeɪl/ Tống tiền
Stalk /stɔːk/ Theo dõi
Overturn /ˌoʊvərˈtɜːrn/ Lật ngược
Petty criminal /ˈpɛti ˈkrɪmɪnəl/ Tội phạm nhỏ
Dismiss /dɪsˈmɪs/ Bác bỏ
Manslaughter /ˈmænˌslɔːtər/ Ngộ sát
Affray /əˈfreɪ/ Gây rối trật tự
Vandalize /ˈvændəˌlaɪz/ Phá hoại tài sản
Abduct /æbˈdʌkt/ Bắt cóc
Hijacking /ˈhaɪdʒækɪŋ/ Cướp máy bay
Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình
Forge /fɔːrdʒ/ Giả mạo
Assault /əˈsɔːlt/ Hành hung

5. Từ vựng về tính cách (Character)

Từ vựng C2 về tính cách giúp bạn mô tả chi tiết và chính xác các đặc điểm cá nhân, từ sự quyết đoán đến lòng trắc ẩn, trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ Nhân ái
Cynical /ˈsɪnɪkəl/ Hoài nghi
Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ Lập dị
Gregarious /ɡrɪˈɡɛəriəs/ Hòa đồng
Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ Bốc đồng
Meticulous /mɪˈtɪkjʊləs/ Tỉ mỉ
Tenacious /təˈneɪʃəs/ Kiên trì
Impecuous /ɪmˈpɛkjʊəs/ Nhạy cảm
Steadfast /ˈstɛdfæst/ Kiên định
Wilful /ˈwɪlfəl/ Cố chấp
Stoic /ˈstoʊɪk/ Kiên cường
Belligerent /bəˈlɪdʒərənt/ Hiếu chiến
Vociferous /voʊˈsɪfərəs/ Ồn ào
Erudite /ˈɛrjʊdaɪt/ Uyên bác
Wistful /ˈwɪstfəl/ Bâng khuâng
Indolent /ˈɪndələnt/ Lười biếng
Scrupulous /ˈskruːpjʊləs/ Cẩn trọng
Dogmatic /dɔːɡˈmætɪk/ Giáo điều
Affable /ˈæfəbəl/ Dễ gần
Insolent /ˈɪnsələnt/ Xấc xược
Aloof /əˈluːf/ Lạnh lùng
Mendacious /mɛnˈdeɪʃəs/ Dối trá
Benevolent /bəˈnɛvələnt/ Nhân từ
Capricious /kəˈprɪʃəs/ Thất thường
Irascibility /ɪˌræsɪˈbɪlɪti/ Sự dễ nổi cáu
Pensive /ˈpɛnsɪv/ Trầm ngâm
Patriarch /ˈpeɪtriɑːrk/ Gia trưởng
Pernicketiness /pərˈnɪkɪtɪnəs/ Sự khó tính
Recalcitrant /rɪˈkælsɪtrənt/ Cứng đầu
Sanguine /ˈsæŋɡwɪn/ Lạc quan
Quixotic /kwɪkˈsɒtɪk/ Mộng mơ
Self-righteous /ˌsɛlfˈraɪʧəs/ Tự cho mình là đúng
Audacity /ɔːˈdæsɪti/ Sự táo bạo

6. Từ vựng về vấn đề xã hội (Social issues)

Hiểu biết từ vựng C2 về các vấn đề xã hội giúp bạn thảo luận sâu sắc về những thách thức như bất bình đẳng, quyền con người và các phong trào xã hội.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Inequality /ˌɪnɪˈkwɒlɪti/ Bất bình đẳng
Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ Phân biệt đối xử
Poverty /ˈpɒvərti/ Nghèo đói
Homelessness /ˈhoʊmləsnɪs/ Vô gia cư
Substance abuse /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ Lạm dụng chất gây nghiện
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ Buôn người
Social mobility /ˈsoʊʃəl məʊˈbɪlɪti/ Di chuyển xã hội
Youth unemployment /juːθ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Thất nghiệp thanh niên
Weather /ˈwɛðər/ Thời tiết
Domestic violence /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ Bạo lực gia đình
Scrounge /skraʊndʒ/ Ăn xin
Sponge /spʌndʒ/ Bám lấy
Illicit drug /ɪˈlɪsɪt drʌɡ/ Ma túy bất hợp pháp
Pilfer /ˈpɪlfər/ Trộm cắp vặt
Parental guidance /pəˈrɛntl ˈɡaɪdəns/ Hướng dẫn của phụ huynh
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ Mù chữ
Rough sleeping /rʌf ˈsliːpɪŋ/ Ngủ ngoài đường
Innumeracy /ɪˈnjuːmərəsi/ Mù số
Impoverished /ɪmˈpɒvərɪʃt/ Nghèo nàn
People tracking /ˈpiːpl ˈtrækɪŋ/ Theo dõi người dân
Emancipation /ɪˌmænsiˈpeɪʃən/ Giải phóng
Black market /blæk ˈmɑːrkɪt/ Chợ đen
Asylum /əˈsaɪləm/ Tị nạn
Unscrupulous /ʌnˈskruːpjʊləs/ Không có lương tâm
Tangible /ˈtændʒəbl/ Hữu hình
Extremism /ɪkˈstriːmɪzəm/ Chủ nghĩa cực đoan
Oppression /əˈprɛʃən/ Áp bức
Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ Suy dinh dưỡng
Deprivation /ˌdɛprɪˈveɪʃən/ Sự tước đoạt
Deportation /ˌdiːpɔːrˈteɪʃən/ Trục xuất
Destitution /ˌdɛstɪˈtjuːʃən/ Sự bần cùng
Sustenance /ˈsʌstənəns/ Sự duy trì
Starvation /stɑːrˈveɪʃən/ Chết đói
Corruption /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng
Inequity /ɪˈnɛkwɪti/ Bất công
Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ Bản địa
Squalor /ˈskwɒlər/ Sự bẩn thỉu
Indigence /ˈɪndɪdʒəns/ Sự nghèo đói
Racial tension /ˈreɪʃəl ˈtɛnʃən/ Căng thẳng chủng tộc
Culture clash /ˈkʌlʧər klæʃ/ Va chạm văn hóa

7. Từ vựng về du lịch và kỳ nghỉ (Travel and Holidays)

Bộ từ vựng C2 về du lịch và kỳ nghỉ sẽ giúp bạn mô tả chi tiết các trải nghiệm, từ việc đặt vé đến khám phá các điểm đến hấp dẫn trên thế giới.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Hành trình
Excursion /ɪkˈskɜːrʒən/ Cuộc tham quan
Backpacker /ˈbækˌpækər/ Người du lịch ba lô
Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Expedition /ˌɛkspəˈdɪʃən/ Cuộc thám hiểm
Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ Di sản
Landmark /ˈlændˌmɑːrk/ Cột mốc

8. Từ vựng về vấn đề của giới trẻ (Issues Facing Young People)

Với từ vựng C2, bạn có thể thảo luận về những thách thức mà giới trẻ đối mặt, từ áp lực học tập đến các vấn đề tâm lý.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Peer pressure /pɪər ˈprɛʃər/ Áp lực từ bạn bè
Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/ Bắt nạt qua mạng
Substance abuse /ˈsʌbstəns əˈbjuːs/ Lạm dụng chất gây nghiện
Mental health /ˈmɛntl hɛlθ/ Sức khỏe tâm thần
Social media /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ Mạng xã hội
Academic stress /ˌækəˈdɛmɪk strɛs/ Căng thẳng học tập
Body image /ˈbɒdi ˈɪmɪdʒ/ Hình ảnh cơ thể
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Thất nghiệp
Conspicuous /kənˈspɪkjʊəs/ Dễ thấy
Ostracize /ˈɒstrəˌsaɪz/ Tẩy chay
Woes /woʊz/ Nỗi lo
Exclude /ɪkˈskluːd/ Loại trừ
Chasm /ˈkæzəm/ Khe nứt
Compromising /ˈkɒmprəˌmaɪzɪŋ/ Thỏa hiệp
Crisis /ˈkraɪsɪs/ Khủng hoảng
Instill /ɪnˈstɪl/ Thấm nhuần
Amok /əˈmɒk/ Điên cuồng
Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ Cắt cổ (giá cả)
Virtual /ˈvɜːtʃuəl/ Ảo
Repossession /ˌriːpəˈzɛʃən/ Thu hồi

9. Từ vựng về sức khỏe (Health)

Từ vựng C2 về sức khỏe giúp bạn hiểu và thảo luận sâu hơn về các vấn đề y tế, từ bệnh lý đến phương pháp điều trị và chăm sóc sức khỏe.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ Chuẩn đoán
Therapy /ˈθɛrəpi/ Liệu pháp
Immunity /ɪˈmjuːnɪti/ Miễn dịch
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc
Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng
Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃən/ Suy dinh dưỡng
Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ Phục hồi chức năng
Chronic /ˈkrɒnɪk/ Mãn tính

10. Từ vựng về ngành giải trí (Entertainment)

Bộ từ vựng C2 về giải trí giúp bạn theo kịp các xu hướng văn hóa, phân tích tác phẩm nghệ thuật và tham gia các cuộc trò chuyện về ngành công nghiệp giải trí.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Blockbuster /ˈblɒkbʌstər/ Phim bom tấn
Box office /bɒks ˈɒfɪs/ Phòng vé
Cinematography /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/ Nghệ thuật quay phim
Sequel /ˈsiːkwəl/ Phần tiếp theo
Premiere /ˈprɛmɪər/ Buổi công chiếu
Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ Nhạc phim
Stunt /stʌnt/ Pha hành động mạo hiểm
Screenplay /ˈskriːnˌpleɪ/ Kịch bản phim
Ratings /ˈreɪtɪŋz/ Đánh giá
Feature film /ˈfiːtʃər fɪlm/ Phim điện ảnh dài
Demographics /ˌdɛməˈɡræfɪks/ Nhân khẩu học
Opening night /ˈoʊpənɪŋ naɪt/ Đêm khai mạc
Viewers /ˈvjuːərz/ Khán giả
General release /ˈdʒɛnərəl rɪˈliːs/ Phát hành chung
Movie premiere /ˈmuːvi prɛmɪər/ Buổi công chiếu phim
Subscription /səbˈskrɪpʃən/ Đăng ký
Release date /rɪˈliːs deɪt/ Ngày phát hành
Merchandise /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ Hàng hóa
Ensemble cast /ˌɒnˈsɑːmbl kɑːst/ Dàn diễn viên
Circulation /ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/ Số lượng phát hành
Leading lady /ˈliːdɪŋ ˈleɪdi/ Diễn viên nữ chính
Soundbites /ˈsaʊndbaɪts/ Trích đoạn âm thanh ngắn
Critical reception /ˈkrɪtɪkl rɪˈsɛpʃən/ Tiếp nhận từ giới phê bình
Tearjerker /ˈtɪərdʒɜːrkər/ Phim cảm động
Acclaim /əˈkleɪm/ Sự khen ngợi
Riveting /ˈrɪvɪtɪŋ/ Hấp dẫn
Insipid /ɪnˈsɪpɪd/ Nhạt nhẽo
Spellbinding /ˈspɛlbɪndɪŋ/ Mê hoặc
Wearisome /ˈwɪərɪsəm/ Gây mệt mỏi
Enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/ Hấp dẫn
Absorbing /əbˈzɔːbɪŋ/ Thu hút

11. Từ vựng về môi trường (Environmental)

Từ vựng C2 về môi trường giúp bạn thảo luận về các vấn đề như biến đổi khí hậu, bảo tồn thiên nhiên và chính sách môi trường một cách chính xác và hiệu quả.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái
Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/ Đa dạng sinh học
Deforestation /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ Phá rừng
Greenhouse gas /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/ Khí nhà kính
Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ Năng lượng tái tạo
Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ Dấu chân carbon
Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/ Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Climate change /ˈklaɪmɪt ʧeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu

III. Download PDF File Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh C2 Hiệu Quả

Để học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả, bạn có thể tải về file PDF chứa đầy đủ từ vựng theo các chủ đề trên. Các tài liệu này sẽ giúp bạn học từ vựng một cách hệ thống và có cấu trúc rõ ràng, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn một cách toàn diện.

DOWNLOAD 2000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH C2 PDF

Tham khảo thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh C1 PDF

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh C2 hữu ích nhất mà bạn có thể tham khảo học tập để làm tốt bài thi C2. Hy vọng qua bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay ho và áp dụng chúng vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất. Khám phá thêm nhiều kiến thức VSTEP hữu ích khác trên blog nhé!

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây