Kiến thức VSTEP100+ từ vựng chủ đề work kèm bài mẫu VSTEP Speaking

100+ từ vựng chủ đề work kèm bài mẫu VSTEP Speaking

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Chủ đề Work (Công việc) là một trong những chủ đề quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như VSTEP. Để diễn đạt tốt về chủ đề này, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú liên quan đến công việc. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng VSTEP chủ đề Work bao gồm danh từ, động từ, tính từ, các cụm từ cần thiết và một số mẫu câu trả lời giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này trong các phần thi VSTEP.

I. Từ vựng VSTEP chủ đề Work

Từ vựng VSTEP chủ đề Work

1. Từ vựng VSTEP chủ đề Work – Danh từ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Occupation /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp Her occupation as a designer allows her to be creative. (Nghề nghiệp của cô ấy là nhà thiết kế, cho phép cô ấy sáng tạo.)
Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp I enjoy spending lunch breaks with my colleagues. (Tôi thích dành thời gian ăn trưa với các đồng nghiệp của mình.)
Workload /ˈwɜrkˌloʊd/ Khối lượng công việc The workload has been heavy this month. (Khối lượng công việc tháng này rất nặng.)
Deadline /ˈdɛdlaɪn/ Hạn chót We have a strict deadline for submitting this report. (Chúng tôi có hạn chót nghiêm ngặt để nộp báo cáo này.)
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Thăng chức His promotion is well-deserved after years of dedication. (Anh ấy được thăng chức xứng đáng sau nhiều năm cống hiến.)
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên The company rewards hard-working employees with bonuses. (Công ty thưởng cho các nhân viên chăm chỉ bằng tiền thưởng.)
Employer /ɪmˈplɔɪər/ Nhà tuyển dụng An employer must ensure safe working conditions for all staff. (Nhà tuyển dụng phải đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho tất cả nhân viên.)
Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ Người giám sát The supervisor monitors the daily progress of the project. (Người giám sát theo dõi tiến độ hàng ngày của dự án.)
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý Our manager always encourages us to improve our skills. (Quản lý của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi nâng cao kỹ năng của mình.)
Staff /stæf/ Nhân viên The resort staff are known for their professionalism. (Các nhân viên khu nghỉ mát được biết đến với tính chuyên nghiệp của họ.)
Colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp She often collaborates with her colleagues on important projects. (Cô ấy thường hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án quan trọng.)
Intern /ˈɪntɜrn/ Thực tập sinh The company offers training programs for new interns. (Công ty cung cấp các chương trình đào tạo cho thực tập sinh mới.)
Executive /ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ Người điều hành The executive presented the company’s new strategies at the meeting. (Người điều hành trình bày các chiến lược mới của công ty tại cuộc họp.)
Apprentice /əˈprɛntɪs/ Người học việc An apprentice usually learns from an experienced professional. (Một người học việc thường học từ một chuyên gia giàu kinh nghiệm.)
Freelancer /ˈfriːˌlænsər/ Người làm tự do She works as a freelancer, allowing her to have a flexible schedule. (Cô ấy làm việc tự do, cho phép cô có lịch trình linh hoạt.)
Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜr/ Doanh nhân Many entrepreneurs start their own businesses to follow their passions. (Nhiều doanh nhân khởi nghiệp để theo đuổi đam mê của mình.)
Salary /ˈsæləri/ Lương Jessica receives a monthly salary for her work at the company. (Jessica nhận lương hàng tháng cho công việc của mình tại công ty.)
Workforce /ˈwɜrkfɔrs/ Lực lượng lao động The workforce is essential for the company’s growth. (Lực lượng lao động rất quan trọng cho sự phát triển của công ty.)
Occupation /ˌɑːkjəˈpeɪʃən/ Nghề nghiệp Nursing is a highly respected occupation worldwide. (Điều dưỡng là một nghề được tôn trọng trên toàn thế giới.)
Career /kəˈrɪr/ Sự nghiệp He has built a rewarding career in environmental science, focusing on conservation projects. (Anh ấy đã xây dựng một sự nghiệp ý nghĩa trong lĩnh vực khoa học môi trường, tập trung vào các dự án bảo tồn.)
Position /pəˈzɪʃən/ Vị trí After years of dedication, she finally secured a senior position in the company. (Sau nhiều năm cống hiến, cô ấy cuối cùng đã đạt được vị trí cấp cao trong công ty.)
Profession /prəˈfɛʃən/ Nghề Teaching is a profession that requires both patience and passion to truly inspire students. (Giảng dạy là một nghề đòi hỏi sự kiên nhẫn và đam mê để thực sự truyền cảm hứng cho học sinh.)
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm One of his main responsibilities is to oversee the monthly budget allocations for each department. (Một trong những trách nhiệm chính của anh ấy là giám sát phân bổ ngân sách hàng tháng cho từng bộ phận.)
Skill /skɪl/ Kỹ năng Communication is a key skill for anyone looking to advance in the business field. (Kỹ năng giao tiếp là kỹ năng then chốt đối với bất kỳ ai muốn thăng tiến trong lĩnh vực kinh doanh.)
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Trình độ She has the necessary qualifications to lead complex projects, including certifications in project management. (Cô ấy có đủ trình độ để lãnh đạo các dự án phức tạp, bao gồm các chứng chỉ trong quản lý dự án.)
Bonus /ˈboʊnəs/ Tiền thưởng Employees who meet their annual targets are eligible for a performance-based bonus. (Nhân viên đạt chỉ tiêu hàng năm sẽ được nhận tiền thưởng dựa trên hiệu suất làm việc.)
Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ Nghỉ hưu He plans to travel around the world after his retirement next year. (Anh ấy dự định đi du lịch vòng quanh thế giới sau khi nghỉ hưu vào năm tới.)

2. Từ vựng VSTEP chủ đề Work – Động từ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Collaborate /kəˈlæbəˌreɪt/ Hợp tác The two companies decided to collaborate on the project. (Hai công ty đã quyết định hợp tác cho dự án này.)
Negotiate /nəˈɡoʊʃiˌeɪt/ Đàm phán They negotiated a fair deal for both sides. (Họ đã đàm phán một thỏa thuận công bằng cho cả hai bên.)
Manage /ˈmænɪdʒ/ Quản lý She manages the team with great skill. (Cô ấy quản lý nhóm của mình rất khéo léo.)
Supervise /ˈsuːpərˌvaɪz/ Giám sát The supervisor will supervise all shifts today. (Giám sát sẽ quản lý tất cả các ca hôm nay.)
Achieve /əˈtʃiːv/ Đạt được He achieved all his career goals through hard work. (Anh ấy đạt được tất cả các mục tiêu nghề nghiệp qua nỗ lực.)
Work /wɜrk/ Làm việc Mina works part-time while studying at university. (Mina  làm việc bán thời gian khi học đại học.)
Employ /ɪmˈplɔɪ/ Tuyển dụng The company employs over 800 people worldwide. (Công ty tuyển dụng hơn 800 người trên toàn thế giới.)
Hire /haɪər/ Thuê We hired a consultant to improve their business. (Chúng tôi đã thuê một nhà tư vấn để cải thiện công việc kinh doanh.)
Fire /faɪər/ Sa thải Jack was fired for violating company policies. (Jack bị sa thải vì vi phạm chính sách của công ty.)
Resign /rɪˈzaɪn/ Từ chức She decided to resign after ten years with the company. (Cô ấy quyết định từ chức sau mười năm làm việc tại công ty.)
Apply /əˈplaɪ/ Nộp đơn Thomas applied for a job at a software company. (Thomas đã nộp đơn xin việc tại một công ty phần mềm.)
Interview /ˈɪntərˌvjuː/ Phỏng vấn She interviewed candidates for the new position. (Cô ấy đã phỏng vấn các ứng viên cho vị trí mới.)
Train /treɪn/ Đào tạo The company trains new employees thoroughly. (Công ty đào tạo nhân viên mới một cách kỹ lưỡng.)
Delegate /ˈdɛləˌɡeɪt/ Giao phó Managers delegate tasks to their team members. (Các quản lý giao phó nhiệm vụ cho thành viên trong nhóm.)
Collaborate /kəˈlæbəˌreɪt/ Hợp tác They collaborate on projects with international partners. (Họ hợp tác trong các dự án với các đối tác quốc tế.)
Manage /ˈmænɪdʒ/ Quản lý Anna manages the sales department. (Cô ấy quản lý bộ phận bán hàng.)

3. Từ vựng VSTEP chủ đề Work – Tính từ

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Siêng năng A diligent employee is highly valued in our company. (Nhân viên siêng năng rất được coi trọng trong công ty chúng tôi.)
Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ Cạnh tranh The market is extremely competitive in this field. (Thị trường rất cạnh tranh trong lĩnh vực này.)
Productive /prəˈdʌktɪv/ Năng suất She remains productive even under tight schedules. (Cô ấy vẫn duy trì năng suất cao dù lịch trình bận rộn.)
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy We need reliable workers for this project. (Chúng tôi cần những người lao động đáng tin cậy cho dự án này.)
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ Hiệu quả An efficient system saves both time and resources. (Một hệ thống hiệu quả tiết kiệm cả thời gian và tài nguyên.)

4. Cụm từ VSTEP chủ đề Work

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Job satisfaction Sự hài lòng trong công việc Achieving a sense of job satisfaction is crucial for long-term motivation and personal fulfillment. (Đạt được cảm giác hài lòng trong công việc là điều quan trọng để duy trì động lực và sự thỏa mãn cá nhân lâu dài.)
Work-life balance Cân bằng giữa công việc và cuộc sống To maintain a healthy work-life balance, she sets boundaries and avoids checking emails after office hours. (Để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cô ấy đặt ra ranh giới và tránh kiểm tra email sau giờ làm việc.)
Career advancement Sự thăng tiến trong sự nghiệp He is actively pursuing career advancement by taking additional certification courses in his field. (Anh ấy đang tích cực phát triển sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học chứng chỉ bổ sung trong lĩnh vực của mình.)
Team player Người biết làm việc nhóm As a true team player, she always supports her colleagues and contributes positively to group projects. (Là một người làm việc nhóm thực sự, cô ấy luôn hỗ trợ đồng nghiệp và đóng góp tích cực cho các dự án nhóm.)
Work under pressure Làm việc dưới áp lực The ability to work under pressure is highly valued in fast-paced industries like finance and healthcare. (Khả năng làm việc dưới áp lực rất được đánh giá cao trong các ngành có nhịp độ nhanh như tài chính và y tế.)
Work environment Môi trường làm việc A supportive work environment fosters creativity and allows employees to express their ideas openly. (Môi trường làm việc hỗ trợ khuyến khích sự sáng tạo và cho phép nhân viên bày tỏ ý tưởng một cách cởi mở.)
Work ethic Đạo đức nghề nghiệp His strong work ethic has earned him respect from both his peers and supervisors. (Đạo đức nghề nghiệp vững chắc của anh ấy đã mang lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên.)
Work responsibilities Trách nhiệm công việc One of her primary work responsibilities is to oversee the quality control process for each project. (Một trong những trách nhiệm công việc chính của cô ấy là giám sát quy trình kiểm soát chất lượng cho mỗi dự án.)
Work-related stress Căng thẳng liên quan đến công việc High levels of work-related stress can lead to burnout if not managed properly. (Mức độ căng thẳng liên quan đến công việc cao có thể dẫn đến kiệt sức nếu không được quản lý đúng cách.)
Remote work Làm việc từ xa The flexibility of remote work has allowed him to travel while maintaining his professional commitments. (Sự linh hoạt của làm việc từ xa cho phép anh ấy đi du lịch trong khi vẫn duy trì các cam kết công việc của mình.)
Occupational hazards Nguy cơ nghề nghiệp Some jobs have occupational hazards that require safety measures. (Một số công việc có nguy cơ nghề nghiệp cần có biện pháp an toàn.)
Work performance Hiệu suất làm việc Regular feedback helps employees improve their work performance. (Phản hồi thường xuyên giúp nhân viên cải thiện hiệu suất làm việc của mình.)
Work culture Văn hóa làm việc A positive work culture enhances teamwork and morale. (Văn hóa làm việc tích cực nâng cao tinh thần đồng đội và sĩ khí.)

Tham khảo bài viết:

II. Bài mẫu VSTEP Speaking chủ đề Work

Bài mẫu VSTEP Speaking chủ đề Work

Cùng vận dụng những từ vựng VSTEP chủ đề work đã học ở trên để trả lời một số câu hỏi VSTEP Speaking liên quan đến chủ đề này nhé!

1. VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Work

Question 1: “Could you tell me about your current occupation?”

Sample Answer:

“I work as a marketing specialist for a tech company. My main duties involve creating marketing strategies, analyzing data, and coordinating campaigns to promote our products. I find it both challenging and rewarding because I get to see the direct impact of my work on the company’s growth.”

Question 2: “What are some of your main duties or tasks in your job?”

Sample Answer:

“In my position, I’m responsible for managing our social media platforms, planning content, and coordinating with other teams to ensure that our marketing campaigns are cohesive. I also track engagement data to see what’s working and make improvements. This role requires both creativity and strong organizational skills.”

Question 3: “What are some aspects of your job that you enjoy, and what do you find challenging?”

Sample Answer:

“I really enjoy the creative aspect of my job, especially when brainstorming new campaign ideas. It keeps things interesting, and I love seeing my ideas come to life. However, the part I find challenging is handling tight deadlines, especially when multiple projects overlap. It can be stressful, but it also pushes me to be more efficient.”

Question 4: “What made you decide to pursue your current profession?”

Sample Answer:

“I chose this career because I’ve always been passionate about technology and creativity. Working in marketing allows me to use both skills and see real-world applications. I also love the fast-paced environment and the constant innovation in this field, which keeps me motivated to learn and adapt.”

2. VSTEP Speaking Part 2 chủ đề Work

Question: There are three choices: working in a high-paying job, having a flexible work schedule, or working in a positive team environment. Which one would you choose and why?

Answer: “I would choose to work in a positive team environment. A supportive team makes it easier to handle challenging tasks and encourages personal growth. Although a high salary is tempting, working with positive, collaborative people leads to a more enjoyable and productive work experience.”

3. VSTEP Speaking Part 3 chủ đề Work

Question: What are the potential drawbacks of a highly competitive work environment?

Answer: “In a highly competitive work environment, people may experience high stress levels, which can lead to burnout. Employees may focus more on outperforming colleagues than on collaborating, which can hinder teamwork. Also, competition can create a negative atmosphere, reducing overall job satisfaction.”

Trên đây là tổng hợp những từ vựng VSTEP chủ đề work thông dụng cùng gợi ý câu trả lời VSTEP Speaking có liên quan đến chủ đề công việc mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng qua bài viết giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay ho và ôn thi VSTEP hiệu quả!

Bạn có thích bài viết này không ?
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây