Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi PET và lo lắng về phần thi Speaking? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về cấu trúc đề thi Speaking PET, gợi ý cách làm bài thi hiệu quả. Ngoài ra, chúng tôi còn chia sẻ các đề thi mẫu giúp bạn làm quen và luyện tập để đạt kết quả tốt nhất. Hãy cùng Tiếng Anh VSTEP khám phá ngay để ôn luyện kỹ năng nói cho bài thi PET Cambridge nhé!
I. Cấu trúc đề thi Speaking PET
Để giúp ôn luyện và vượt qua bài thi PET Speaking Cambridge hiệu quả thì việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu về cấu trúc đề thi là vô cùng quan trọng. Phần thi Speaking của đề thi PET Cambridge được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế. Bài thi kéo dài từ 12-17 phút và được chia thành 4 phần:
Phần thi | Thời gian | Nội dung thi |
Part 1: Phỏng vấn (cá nhân) | 2 phút | Trong phần này, thí sinh sẽ tham gia một cuộc phỏng vấn ngắn với giám khảo trả lời các câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân (thói quen hoặc sở thích về một chủ đề cụ thể) |
Part 2: Mở rộng (cá nhân) | 3 phút | Thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một bức tranh hoặc một bức ảnh trong vòng 1 phút. |
Part 3: Thảo luận (Nói cặp) | 2 phút | Trong phần này, thí sinh sẽ làm việc cùng một thí sinh khác để thảo luận và phản hồi các gợi ý, thảo luận về các lựa chọn có thể thay thế. |
Part 4: Giao tiếp, thảo luận chung | 3 phút | Phần cuối cùng là một cuộc thảo luận mở rộng về những điều thí sinh thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến và thói quen cá nhân. |
II. Tips làm bài thi PET Speaking ăn điểm
1. Tips làm bài thi Part 1 – Speaking PET
Trong Part 1, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi và đưa ra các thông tin cá nhân về thói quen hàng ngày, sở thích, và các chủ đề liên quan. Bạn có thể sử dụng thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai khi trả lời. Hãy lưu ý trả lời bằng câu dạng đầy đủ, tránh đưa ra câu trả lời quá ngắn gọn chỉ gồm một vài từ.
Dưới đây là một số câu hỏi giám khảo có thể đưa ra, sử dụng các thì quá khứ, hiện tại và tương lai, kèm theo câu trả lời gợi ý. Khi luyện tập ở nhà, các bạn nên sử dụng thông tin về bản thân mình để trả lời câu hỏi.
Câu hỏi và gợi ý trả lời
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where did you go for your last holidays? | Last holiday, I visited Paris. We enjoyed sightseeing and visiting famous landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum. It was an unforgettable experience. |
How long have you been learning English? | I have been studying English for about seven years. I began taking classes in elementary school and continued through high school. |
How did you get here today? | I walked here today. My house is nearby, so it only took me about 10 minutes. |
What do you most enjoy doing with your family? | My favorite activity with my family is watching movies together. We often have movie nights at home, and it’s always a great time. |
How often do you go to the cinema? | I rarely visit the cinema because it’s quite expensive. I prefer streaming movies online. |
What do you like or dislike about where you live? | My town is great because it’s very peaceful and the people are friendly. The downside is that there aren’t many entertainment options. |
Tham khảo: Mẫu câu trả lời PET Speaking Part 1
2. Tips làm bài thi Part 2 – Speaking PET
Trong phần 2 của kỳ thi PET, mỗi thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi một cách độc lập. Mỗi bạn sẽ nhận được một bức tranh từ giám khảo. Hai thí sinh sẽ lần lượt diễn tả bức tranh của mình trong vòng một phút.
Trong phần thi PET Speaking Part 2, nếu bạn có thể diễn tả bức tranh trong hơn một phút, giám khảo sẽ ngắt lời bạn để chuyển sang phần thi của thí sinh cùng thi. Đừng lo lắng khi bị ngắt lời, điều này chứng tỏ bạn có khả năng miêu tả tranh rất tốt. Giám khảo chỉ làm nhiệm vụ đảm bảo thời gian mà thôi.
Để có thể nói về bức tranh trong vòng một phút, bạn nên ghi nhớ các cấu trúc câu hữu ích sau đây:
Biểu đạt vị trí các chi tiết trong tranh:
- At the top: ở bên trên
- At the bottom: ở bên dưới
- On the left (hand side): ở bên trái
- On the right (hand side): ở bên phải
- In the middle: ở giữa
- In the background: ở phía sau
- In the foreground: ở phía trước
Mô tả những chi tiết bạn thấy trong ảnh:
Những chi tiết có thể miêu tả bao gồm cảnh quan, trang phục của các nhân vật, hành động của họ, các đồ vật trong ảnh,…
- The man is wearing a blue jacket and is holding a…
- There are several trees in the background and a…
Phỏng đoán về bức ảnh:
Sử dụng các câu phỏng đoán khi bạn không chắc chắn về điều gì đó
- It seems like they are having a picnic because…
- This could be a classroom since there are…
3. Tips làm bài thi Part 3 – Speaking PET
Trong phần PET Speaking Part 3, giám khảo sẽ cung cấp cho 2 thí sinh một bức tranh có hình các hoạt động, địa điểm… để 2 bạn thảo luận với nhau và đưa ra quyết định lựa chọn hoạt động/địa điểm nào. Khi thảo luận, các bạn sẽ phải đưa ra lựa chọn của mình và giải thích vì sao có lựa chọn như vậy.
Các cấu trúc câu thường sử dụng trong Part 3
Câu dùng để hỏi ý kiến:
- What do you think?
- Do you agree?
- What’s your opinion?
- Would you like to ……?
- Do you think so?
- Should we …….?
Câu diễn tả sự đồng ý:
- Absolutely.
- Definitely. That’s a good point.
- Good idea. I never thought of that.
- Yeah, you’re right.
- Me too.
Câu diễn tả sự không đồng ý:
- Hmm, I’m not sure.
- I don’t think so.
- On the other hand, …
- A better idea might be …
- I think it’d be better if …
Câu đưa ra quan điểm cá nhân:
- I think that …. (we should go to the cinema.)
- I’d say … (a computer is better than a TV.)
- I’m pretty sure that … (he would like a new watch.)
4. Tips làm bài thi Part 4 – Speaking PET
Trong phần thi này, hai thí sinh sẽ thảo luận về những điều mình thích, không thích, kinh nghiệm, ý kiến, thói quen của bản thân. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
Những cấu trúc câu nên sử dụng trong phần này để nêu quan điểm cá nhân bao gồm:
- For me, …
- In my experience, …
- When I was …
- When I am …
- In my opinion …
Khi thảo luận, bạn nhớ sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, nói liền mạch, không nên ngập ngừng ngắt quãng. Đừng quên tương tác với bạn cùng thi để chứng tỏ khả năng gợi mở và phát triển cuộc đối thoại của mình bằng tiếng Anh.
III. Tiêu chí chấm thi Speaking PET
Trong kỳ thi B1 PET của Cambridge, các thí sinh sẽ tham gia thi nói theo cặp, nhưng giám khảo sẽ đánh giá từng người một cách riêng biệt. Điểm số từ 0 đến 5 sẽ được trao dựa trên các tiêu chí sau:
Tiêu chí chấm | Yêu cầu |
Ngữ pháp và Từ vựng (Grammar and Vocabulary) | Đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng một cách chính xác và phù hợp. |
Diễn ngôn Mạch lạc (Discourse Management) | Đánh giá khả năng miêu tả mạch lạc và tính liên kết cao của thí sinh. |
Phát âm (Pronunciation) | Đánh giá khả năng phát âm rõ ràng, dễ nghe và tuân theo các quy tắc ngữ âm chuẩn. |
Giao tiếp Tương tác (Interactive Communication) | Đánh giá khả năng tương tác với bạn cùng thi, khả năng nêu ý kiến, giải đáp, đặt câu hỏi và thêm chi tiết một cách hiệu quả. |
Phân tích Chung (Global Achievement) | Điểm số trong tiêu chí này được nhân hệ số 2, đánh giá tổng quát về mức độ hoàn thành của thí sinh trong cả 4 phần thi nói. |
Tổng điểm của bài thi PET Speaking là 30 điểm. Giám khảo hỏi thi sẽ là người đưa ra câu hỏi cho thí sinh và chấm điểm 4 tiêu chí đầu. Giám khảo chấm thi là người quan sát thí sinh và chấm điểm tiêu chí cuối cùng.
IV. Các câu hỏi thi Speaking PET mẫu có đáp án
Dưới đây là một số đề thi Speaking Pet kèm câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo:
1. Câu hỏi thi Speaking PET Part 2 mẫu
Picture 1:
Samples answer:
In this picture, I see a campsite with a pop-up camper in a grassy area surrounded by trees. A white truck is parked next to the camper. A man stands at a portable table, possibly preparing food. A dog is nearby, enjoying the camping experience. There’s a picnic table in the foreground with a green checkered tablecloth and a blue bucket on it. Several folding chairs are set up around the campsite, indicating a relaxed, comfortable outdoor setting. The atmosphere appears peaceful and perfect for a weekend getaway. The weather looks pleasant, with sunlight filtering through the trees, suggesting late afternoon or early evening. Overall, this scene captures the essence of a typical camping trip, highlighting the joy of spending time outdoors with family or friends. |
Picture 2:
Samples answer:
In this picture, I see three young women sitting together outdoors. They are seated on what appears to be a rooftop or an open area with a clear view of some buildings in the background. The girl in the middle, who is of African descent, is holding a smartphone, and they are all looking at something on the screen, seemingly engaged and interested. They appear to be sharing a moment of excitement or curiosity. The girl on the left has long, straight hair and is wearing a white t-shirt and blue jeans. The girl in the middle has curly hair and is wearing a green jacket. The girl on the right has wavy blonde hair and is dressed in a grey t-shirt and black jeans. The atmosphere looks relaxed and friendly, suggesting they are enjoying each other’s company on a pleasant day. The sky is cloudy but bright, indicating mild weather. |
2. Câu hỏi thi Speaking PET Part 3 mẫu
Đề mẫu: Trao đổi với 1 bạn cùng thi về chủ đề: 1 người cùng với anh trai mới chuyển tới thị trấn mới và 2 người hàng xóm rủ họ đi chơi ở 1 nơi trong thị trấn. Thảo luận để chọn một nơi: park, skateboard club, restaurant, shopping mall, zoo, theater. .
Sample answer:
|
V. Bài thi mẫu B1 Preliminary for Schools Speaking test
Dưới đây là một video câu trả lời mẫu bài thi Speaking PET Cambridge mà bạn có thể tham khảo:
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc đề thi Speaking PET cùng hướng dẫn làm bài và đề thi Speaking PET minh họa để bạn học tham khảo. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về phần thi này và ôn luyện kỹ năng Speaking hiệu quả! Ngoài ra hãy tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức trên blog này để luyện thi VSTEP online hiệu quả nhé!