Ngữ pháp tiếng Anh A2 là kiến thức quan trọng bạn cần nắm vững trước khi bước vào kỳ thi tiếng Anh A2. Trình độ A2 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) yêu cầu nắm vững nhiều chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng đa dạng, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Cùng tiếng Anh VSTEP tìm hiểu về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A2 và cách học ngữ pháp hiệu quả nhé!
I. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A2
1. Động từ trong ngữ pháp tiếng Anh A2
Động từ là một thành phần quan trọng của câu. Ở cấp độ A2, bạn sẽ học cách sử dụng các động từ một cách chính xác, bao gồm động từ thường, động từ khuyết thiếu (modal verbs), và động từ bất quy tắc.
Động từ có quy tắc: Thì quá khứ đơn của các động từ có quy tắc được thành lập bằng cách thêm đuôi “ed” vào các động từ nguyên mẫu. Ví dụ: Love Loved
Quy tắc thêm đuôi -ed:
- Động từ tận cùng bằng 2 nguyên âm + 1 phụ âm hoặc 2 phụ âm: thêm –ed. Ví dụ: Want Wanted
- Động từ có tận cùng bằng đuôi e hoặc ee: chỉ thêm -d. Ví dụ: Like Liked
- Động từ tận cùng bằng phụ âm + y: đổi y thành i trước khi thêm –ed. Ví dụ: Study Studied
- Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y: thêm -ed. Ví dụ: Play Played
- Động từ có 1 âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm: gấp đôi phụ âm trước khi thêm -ed. Ví dụ: Stop Stopped
- Động từ có tận cùng bằng đuôi x: chỉ thêm -ed. Ví dụ: Fix Fixed
- Động từ nhiều âm tiết tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm có trọng âm ở âm tiết cuối: gấp đôi phụ âm trước khi thêm –ed. Ví dụ: Prefer Preferred
- Động từ tận cùng bằng l: gấp đôi phụ âm l và thêm -ed (ngay cả khi trọng âm không ở âm tiết cuối). Ví dụ: Cancel Cancelled
- Động từ tận cùng bằng đuôi c: thêm k trước khi thêm –ed. Ví dụ: Picnic Picnicked
Động từ bất quy tắc: Động từ không theo quy tắc là những động từ có hình thức riêng cho thì quá khứ và quá khứ phân từ, không thêm –ed. Dưới đây là một số động từ không đổi khi ở thì quá khứ:
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Dịch nghĩa |
bet | bet | bet | đặt cược |
bid | bid | bid | thầu |
broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
cost | cost | cost | phải trả, trị giá |
cut | cut | cut | cắt |
hit | hit | hit | nhấn |
hurt | hurt | hurt | tổn thương |
let | let | let | cho phép, để cho |
put | put | put | đặt, để |
read | read | read | đọc |
shut | shut | shut | đóng |
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh là các động từ phụ dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, lời khuyên, hoặc dự đoán. Đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu là không chia theo các ngôi (I, you, he, she…), không cần thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít hiện tại, và phải theo sau bởi một động từ nguyên thể không “to”.
- Thể khẳng định: S + modal verb + V (nguyên thể)
- Thể phủ định: S + modal verb + not + V (nguyên thể)
- Thể nghi vấn: Modal verb + S + V (nguyên thể)?
2. Các thì trong ngữ pháp tiếng Anh
Hiểu và sử dụng đúng các thì là kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh. Các thì cơ bản bạn cần nắm vững bao gồm:
- Hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen. Cấu trúc: S + V(s/es) + O
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O
- Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc: S + V-ed
- Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra xung quanh hành động sự việc đó trong quá khứ. Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O
- Tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc: S + will/shall + V
- Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc: S + will/shall + be + V-ing
- Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Cấu trúc: S + shall/will + have + V3/ed
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Diễn tả hành động sẽ xảy ra và tiếp diễn liên tục cho đến một thời điểm trong tương lai. Cấu trúc: S + shall/will + have been + V-ing + O
3. Các từ loại trong ngữ pháp A2
Nắm vững các từ loại giúp bạn sử dụng ngữ pháp linh hoạt và chính xác.
Danh từ:
- Danh từ (Nouns): Chỉ người, nơi chốn, vật thể, hoặc ý tưởng.
- Danh từ số ít và số nhiều: cat – cats
- Danh từ đếm được và không đếm được: some apples, some water
- Danh từ trừu tượng: love, happiness
- Cụm danh từ: a group of students
- Sở hữu với ‘s & s’: the boy’s book, the boys’ room
- Sở hữu kép: a friend of theirs
Đại từ:
- Đại từ (Pronouns): Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
- Nhân xưng làm chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu: I, me, mine
- it, there: It’s raining, There are many books
- Đại từ chỉ định: this, that, these, those
- Đại từ chỉ lượng: one, something, everybody
- Đại từ bất định: some, any, something, one
- Đại từ quan hệ: who, which, that
Mạo từ:
- Mạo từ (Articles): Đứng trước danh từ, xác định hoặc không xác định.
- a, an, the
Tính từ:
- Tính từ (Adjectives): Mô tả đặc điểm, trạng thái của danh từ.
- Descriptive adjective: beautiful, tall
- Limiting adjective: some, many
- Positive adjectives: my, your
Trạng từ:
- Trạng từ (Adverbs): Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
- Manner: quickly, slowly
- Time: now, later
- Frequency: often, never
- Place: here, there
- Grade: very, quite
- Quantity: a lot, a little
- Questions: how, why
- Relation: however, therefore
Giới từ:
- Giới từ (Prepositions): Chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu.
- Time: at, in, on
- Place: at, in, on
- Reason: because of, due to
- Intention: for, to
Từ nối (Conjunctions): Nối các cụm từ, mệnh đề, câu hoặc đoạn văn.
- Coordinating conjunctions: and, but, or
- Correlative conjunctions: either…or, neither…nor
- Subordinating conjunctions: because, although, if
Tham khảo: Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh A1
II. Tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh A2
Có nhiều tài liệu tiếng Anh A2 hữu ích giúp bạn nắm vững ngữ pháp:
- Oxford English Grammar (Tác giả: Sidney Greenbaum): Cung cấp hệ thống ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất với các bài tập từ dễ đến khó.
- Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh (Tác giả: Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan): Bố cục dễ học, dễ nhớ, phù hợp với đề thi.
- English Grammar in Use (Tác giả: Raymond Murphy): Biên soạn với 145 chủ điểm ngữ pháp, mỗi chủ điểm tương ứng với một bài học, trình bày rõ ràng, dễ hiểu.
- Basic English Grammar: Kết hợp giữa 128 chủ điểm ngữ pháp căn bản, trình bày ngắn gọn, tổng hợp khoa học, dễ tra cứu.
Website Học ngữ pháp:
- English Grammar Book: Ứng dụng học ngữ pháp thông minh, học ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào.
- Grammarly: Ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, tự động phát hiện và sửa lỗi ngữ pháp, chính tả, dấu câu.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh A2 hữu ích theo từng chủ đề
III. Hướng dẫn ôn tập ngữ pháp A2 hiệu quả
Để học ngữ pháp tiếng Anh A2 và ôn thi VSTEP hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và nhất quán.
- Nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cơ bản: Ở trình độ A2, các chủ điểm ngữ pháp chính bao gồm thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, danh từ số ít và số nhiều, câu điều kiện loại 1, và câu hỏi Yes/No. Hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ các khái niệm này.
- Sử dụng tài liệu học tập phù hợp: Chọn sách học ngữ pháp hoặc ứng dụng có nội dung dành riêng cho trình độ A2. Các tài liệu này thường cung cấp ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.
- Luyện tập hàng ngày: Luyện tập là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện ngữ pháp. Mỗi ngày, bạn nên dành ra ít nhất 30 phút để làm bài tập về ngữ pháp và kiểm tra lại kết quả. Các bài tập như điền từ, sắp xếp câu, và chọn đáp án đúng sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngữ pháp chính xác.
- Áp dụng ngữ pháp vào kỹ năng giao tiếp: Thực hành giao tiếp bằng cách viết đoạn văn hoặc đối thoại sử dụng những cấu trúc ngữ pháp đã học. Việc áp dụng thực tế giúp bạn ghi nhớ ngữ pháp lâu dài và sử dụng thành thạo.
- Tạo bảng tóm tắt ngữ pháp: Ghi lại các quy tắc ngữ pháp quan trọng và ví dụ để dễ dàng ôn tập. Bảng tóm tắt này sẽ là công cụ hữu ích khi bạn cần xem lại kiến thức.
- Tìm kiếm các bài tập trực tuyến: Ngoài sách giáo trình, hãy tận dụng các website cung cấp bài tập ngữ pháp miễn phí để luyện tập. Điều này giúp bạn phong phú hơn trong cách tiếp cận và luyện tập thường xuyên hơn.
- Kiên nhẫn và giữ động lực: Học ngữ pháp cần thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy duy trì động lực bằng cách đặt ra các mục tiêu nhỏ, thực tế và khen thưởng bản thân khi hoàn thành.
IV. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh A2
Dưới đây là tổng hợp bài tập tiếng Anh A2 mà Tiếng Anh VSTEP đã sưu được và gửi tới bạn. Cùng download để luyện tập hiệu và nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé!
- 250 câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp tiếng anh A2
- English Grammar Exercises with answers
- Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng anh A2
- Trắc nghiệm ngữ pháp A2 – Có đáp án
Ngữ pháp tiếng Anh A2 là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết về cách học ngữ pháp tiếng Anh A2 một cách hiệu quả. Tham khảo thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trên website nhé!