Sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến trong kỳ thi VSTEP, đặc biệt trong các phần thi Speaking và Writing. Để đạt điểm cao, bạn cần nắm vững các từ vựng VSTEP chủ đề Health cơ bản cũng như biết cách vận dụng chúng vào các bài nói và viết. Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng chủ đề Health và đưa ra một số bài mẫu cho từng phần thi giúp bạn luyện thi VSTEP hiệu quả.
I. Từ vựng VSTEP chủ đề Health
Dưới đây là các từ vựng thường gặp trong chủ đề Health, được chia thành ba loại: danh từ, động từ và tính từ.
1. Danh từ chủ đề Health VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật | Heart disease is one of the leading causes of death globally. (Bệnh tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu.) |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng | A sore throat and high fever are common symptoms of the flu. (Đau họng và sốt cao là các triệu chứng phổ biến của bệnh cúm.) |
Wellness | /ˈwɛlnəs/ | Sức khỏe | Wellness programs at work promote a balanced lifestyle. (Các chương trình sức khỏe tại nơi làm việc thúc đẩy lối sống cân bằng.) |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Thể hình | Regular fitness routines help improve overall health. (Các thói quen tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.) |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Proper nutrition is essential for children’s growth. (Dinh dưỡng hợp lý là cần thiết cho sự phát triển của trẻ em.) |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ | Cấp nước | Proper hydration is essential during intense workouts to prevent fatigue. (Cung cấp đủ nước rất quan trọng trong các bài tập cường độ cao để tránh mệt mỏi.) |
Lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống | Adopting a healthy lifestyle has improved his overall well-being. (Áp dụng lối sống lành mạnh đã cải thiện sức khỏe tổng thể của anh ấy.) |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn | She follows a plant-based diet for both health and environmental reasons. (Cô ấy theo chế độ ăn dựa trên thực vật vì lý do sức khỏe và môi trường.) |
Balance | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng | Finding work-life balance is important for mental health. (Tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.) |
Immunity | /ɪˈmjuːnɪti/ | Hệ miễn dịch | Strong immunity helps prevent common illnesses. (Hệ miễn dịch mạnh giúp ngăn ngừa các bệnh thông thường.) |
Resilience | /rɪˈzɪlɪəns/ | Khả năng phục hồi | Building resilience helps cope with stress effectively. (Xây dựng khả năng phục hồi giúp đối phó với căng thẳng hiệu quả.) |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Sự phục hồi | Recovery from illness can take weeks or months. (Quá trình phục hồi sau bệnh có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.) |
Strength | /strɛŋθ/ | Sức mạnh | Regular exercise can build muscle strength and increase endurance. (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường cơ bắp và cải thiện sức bền.) |
Therapy | /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp | Music therapy has proven effective in reducing anxiety among patients. (Liệu pháp âm nhạc đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm lo lắng cho bệnh nhân.) |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị | Early treatment can significantly improve recovery chances for many conditions. (Điều trị sớm có thể cải thiện đáng kể khả năng hồi phục cho nhiều bệnh.) |
Weight | /weɪt/ | Trọng lượng | She is working to maintain a healthy weight through balanced eating and exercise. (Cô ấy đang cố gắng duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục.) |
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích | One benefit of walking daily is better cardiovascular health. (Một lợi ích của việc đi bộ hàng ngày là cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
Exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục | Daily exercise keeps both mind and body fit. (Tập thể dục hàng ngày giúp cơ thể và tinh thần khỏe mạnh.) |
Medicine | /ˈmɛdɪsɪn/ | Thuốc | She took the prescribed medicine to recover faster. (Cô ấy uống thuốc theo chỉ dẫn để hồi phục nhanh hơn.) |
Pill | /pɪl/ | Viên thuốc | Philip took a pill for his headache. (Philip uống một viên thuốc để giảm đau đầu.) |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Vitamin | Vitamins are essential for supporting immune health. (Vitamin rất cần thiết cho việc hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch.) |
2. Động từ chủ đề Health VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Heal | /hiːl/ | Chữa lành | Minor cuts and bruises usually heal within a few days. (Vết cắt và bầm nhẹ thường lành trong vài ngày.) |
Treat | /triːt/ | Điều trị | Doctors treated him for a rare illness. (Các bác sĩ điều trị cho anh ấy vì căn bệnh hiếm gặp.) |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Phòng ngừa | Vaccines are one of the best tools we have to prevent certain diseases. (Vắc-xin là một trong những công cụ tốt nhất để ngăn ngừa một số bệnh.) |
Cure | /kjʊr/ | Chữa khỏi | Scientists are searching for a cure for diseases like Alzheimer’s. (Các nhà khoa học đang tìm cách chữa trị cho các bệnh như Alzheimer.) |
Exercise | /ˈɛksərˌsaɪz/ | Tập thể dục | It’s recommended to exercise for at least 30 minutes a day. (Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | A balanced diet helps maintain good energy levels. (Chế độ ăn cân bằng giúp duy trì mức năng lượng tốt.) |
Strengthen | /ˈstrɛŋθən/ | Tăng cường | Regular swimming can strengthen muscles effectively. (Bơi lội thường xuyên có thể tăng cường cơ bắp hiệu quả.) |
Boost | /buːst/ | Tăng cường | Fresh fruits boost the immune system naturally. (Trái cây tươi tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên.) |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện | Yoga has improved her flexibility and reduced her stress levels. (Yoga đã cải thiện sự linh hoạt và giảm mức độ căng thẳng của cô ấy.) |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Phòng ngừa | Washing hands frequently can prevent infections. (Rửa tay thường xuyên có thể ngăn ngừa nhiễm trùng.) |
Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | Nâng cao | Good sleep enhances concentration during the day. (Ngủ đủ giúp nâng cao khả năng tập trung vào ban ngày.) |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | Yoga helps the body relax and reduce stress. (Yoga giúp cơ thể thư giãn và giảm căng thẳng.) |
Rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi | Resting after exercise is important for muscle recovery. (Nghỉ ngơi sau khi tập luyện rất quan trọng cho sự phục hồi cơ bắp.) |
Refresh | /rɪˈfrɛʃ/ | Làm mới | A walk in nature can refresh the mind. (Đi dạo trong thiên nhiên có thể làm mới tinh thần.) |
Alleviate | /əˈliːvieɪt/ | Làm dịu | Stretching can alleviate muscle pain after exercise. (Duỗi cơ có thể làm dịu cơn đau cơ sau khi tập.) |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy | Drinking water promotes hydration and skin health. (Uống nước thúc đẩy cấp nước và sức khỏe da.) |
Contain | /kənˈteɪn/ | Chứa đựng | This supplement contains essential vitamins. (Thực phẩm bổ sung này chứa các vitamin thiết yếu.) |
Recover | /rɪˈkʌvər/ | Hồi phục | It may take a few weeks to fully recover from the flu. (Có thể mất vài tuần để hồi phục hoàn toàn sau cúm.) |
Cure | /kjʊr/ | Chữa khỏi | Scientists are researching ways to cure chronic diseases. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách chữa khỏi các bệnh mãn tính.) |
Reduce | /rɪˈduːs/ | Giảm | Eating less sugar can reduce the risk of diabetes. (Ăn ít đường có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.) |
Cut down | /kʌt daʊn/ | Cắt giảm | He is trying to cut down on his caffeine intake. (Anh ấy đang cố gắng cắt giảm lượng caffeine của mình.) |
Have an operation | /hæv æn ˈɒpəˌreɪʃən/ | Phẫu thuật | Kate had an operation to remove her appendix. (Kate đã phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa.) |
3. Tính từ chủ đề Health VSTEP
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | Eating fruits and vegetables keeps you healthy. (Ăn trái cây và rau củ giúp bạn khỏe mạnh.) |
Sick | /sɪk/ | Ốm | He felt sick after eating seafood that wasn’t properly cooked. (Anh ấy cảm thấy ốm sau khi ăn hải sản chưa được nấu chín kỹ.) |
Fit | /fɪt/ | Cân đối | Regular workouts keep you fit and strong. (Tập luyện thường xuyên giúp bạn cân đối và mạnh mẽ.) |
Chronic | /ˈkrɑnɪk/ | Mãn tính | Diabetes is a chronic condition that requires lifelong management. (Bệnh tiểu đường là một tình trạng mãn tính cần được quản lý suốt đời.) |
Mental | /ˈmɛntəl/ | Tinh thần | Mental health is as important as physical health in today’s fast-paced world. (Sức khỏe tinh thần quan trọng không kém sức khỏe thể chất trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay.) |
Robust | /rəʊˈbʌst/ | Khỏe mạnh | A robust immune system can help fight off infections more effectively. (Hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể giúp chống lại nhiễm trùng hiệu quả hơn.) |
Fit | /fɪt/ | Cân đối | Staying fit requires consistent effort and commitment to healthy habits. (Giữ vóc dáng đòi hỏi nỗ lực liên tục và cam kết với các thói quen lành mạnh.) |
Energetic | /ˌɛnərˈʤɛtɪk/ | Tràn đầy năng lượng | After a good night’s sleep, he always feels energetic and ready to start the day. (Sau một giấc ngủ ngon, anh ấy luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.) |
Holistic | /həʊˈlɪstɪk/ | Toàn diện | A holistic approach to wellness considers both mind and body health. (Cách tiếp cận toàn diện với sức khỏe xem xét cả sức khỏe tinh thần và thể chất.) |
Beneficial | /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/ | Có lợi | Fresh air and sunlight are beneficial for both mood and immunity. (Không khí trong lành và ánh nắng mặt trời có lợi cho cả tâm trạng và hệ miễn dịch.) |
Malnourished | /ˌmælˈnʌrɪʃt/ | Suy dinh dưỡng | The organization supports malnourished children worldwide. (Tổ chức hỗ trợ trẻ em suy dinh dưỡng trên toàn thế giới.) |
Sanitary | /ˈsænɪtəri/ | Vệ sinh | Sanitary conditions are essential for public health. (Điều kiện vệ sinh là thiết yếu cho sức khỏe cộng đồng.) |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng | A balanced diet includes proteins, fats, and carbs. (Chế độ ăn cân bằng bao gồm đạm, chất béo và tinh bột.) |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động | The vibrant city life has a positive impact on his energy levels. (Cuộc sống sôi động ở thành phố ảnh hưởng tích cực đến mức năng lượng của anh ấy.) |
Hygienic | /haɪˈʤiːnɪk/ | Hợp vệ sinh | Hygienic food preparation prevents foodborne illnesses. (Chuẩn bị thực phẩm hợp vệ sinh ngăn ngừa các bệnh truyền qua thực phẩm.) |
Vital | /ˈvaɪtl/ | Quan trọng | Water is vital for all bodily functions. (Nước rất quan trọng cho mọi chức năng cơ thể.) |
Wholesome | /ˈhəʊlsəm/ | Bổ dưỡng | Wholesome meals provide necessary nutrients for growth. (Các bữa ăn bổ dưỡng cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển.) |
Sedentary | /ˈsɛd(ə)ntri/ | Ít vận động | A sedentary lifestyle has been linked to increased health risks. (Lối sống ít vận động có liên quan đến việc tăng nguy cơ sức khỏe.) |
Physical | /ˈfɪzɪkl/ | Thể chất | Physical activity, like running or cycling, promotes heart health. (Hoạt động thể chất, như chạy bộ hoặc đạp xe, thúc đẩy sức khỏe tim mạch.) |
Medical | /ˈmɛdɪkl/ | Y tế | She decided to pursue a career in the medical field to help others. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực y tế để giúp đỡ người khác.) |
Tham khảo bài viết:
II. Bài mẫu VSTEP Speaking chủ đề Health
Dưới đây là một số bài mẫu cho phần thi Speaking VSTEP chủ đề Health. Bạn có thể tham khảo để xây dựng câu trả lời phù hợp.
1. VSTEP Speaking Part 1 chủ đề Health
Question 1: How do you maintain your health? What steps do you take to keep yourself in good health?
Answer:
To stay healthy, I make it a priority to have a balanced lifestyle. I exercise regularly, which includes walking or doing yoga a few times a week. I also focus on eating nutritious foods, like fruits, vegetables, and lean proteins, to ensure I’m getting the right nutrients. Additionally, I make sure to get enough rest every night, which helps keep my energy and mood balanced. By combining exercise, a good diet, and adequate sleep, I feel more energetic and focused.
Question 2: Why is physical activity important for health? In your opinion, what’s more vital: eating well or exercising regularly?
Answer:
Exercise plays a very important role in maintaining health as it keeps both the body and mind active. It helps improve cardiovascular health, strengthens muscles, and reduces stress. However, I think a balance between exercise and healthy eating is essential. Regular physical activity keeps the body strong, but a nutritious diet provides the energy and nutrients needed to perform well. In my view, while exercise is crucial, eating a balanced diet is just as important to achieve overall wellness.
Question 3: How does living a healthy lifestyle benefit a person? What impact does a healthy lifestyle have on a person’s well-being?
Answer:
A healthy lifestyle plays a vital role in enhancing both physical and mental well-being. By adopting good habits, such as eating nutritious food and exercising, a person can boost their energy levels and improve their immune system. Moreover, a healthy lifestyle reduces the risk of chronic illnesses like heart disease and diabetes. Mentally, it helps manage stress and increases happiness. Overall, a healthy lifestyle contributes to a more balanced, fulfilling life.
2. VSTEP Speaking Part 2 chủ đề Health
Question: “You’re considering two ways to stay fit: joining a gym or exercising at home. Which would you choose and why?”
Answer:
I would choose to exercise at home rather than join a gym. Exercising at home is more convenient as I can work out any time that fits my schedule without needing to travel. It also saves money since I don’t have to pay for a gym membership. At home, I have access to online workouts and can use simple equipment like dumbbells or resistance bands to stay fit. Additionally, I feel more comfortable working out in a familiar environment. Overall, home workouts are a flexible and affordable way to maintain fitness.
3. VSTEP Speaking Part 3 chủ đề Health
Question: “How does access to healthcare affect a person’s quality of life?”
Answer:
Access to healthcare has a significant impact on a person’s quality of life. Firstly, timely access to medical services allows individuals to address health issues early, preventing them from becoming more serious. For example, routine check-ups can detect diseases at an early stage, making treatment more effective. Secondly, healthcare access improves mental well-being, as people feel secure knowing that they can receive care when needed. Finally, access to healthcare encourages preventive practices like vaccinations and health education, contributing to a healthier society overall.
Nắm vững từ vựng chủ đề Health sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking và Writing của kỳ thi VSTEP. Bằng cách sử dụng các từ vựng, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình rõ ràng và phong phú hơn. Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn nắm được thêm những từ vựng VSTEP chủ đề Health hữu ích và vận dụng vào bài thi của mình.