Kiến thức VSTEPTừ vựng VSTEP chủ đề Shopping kèm bài tập vận dụng

Từ vựng VSTEP chủ đề Shopping kèm bài tập vận dụng

Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep

Shopping cũng là một topic thường gặp trong bài thi VSTEP Speaking. Để tự tin chinh phục các câu hỏi thuộc chủ đề này bạn học cần nắm được bộ từ vựng VSTEP chủ đề shopping hữu ích. Cùng tham khảo bộ từ vựng chủ đề mua sắm được tổng hợp trong bài viết dưới đây và luyện tập bài tập để ghi nhớ những từ vựng này để ôn luyện VSTEP hiệu quả nhé!

I. Từ vựng VSTEP chủ đề Shopping

Từ vựng VSTEP chủ đề Shopping

1. Danh từ chủ đề Shopping VSTEP

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Discount /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá The store offered a 20% discount on all items. (Cửa hàng đã giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.)
Mall /mɔːl/ Trung tâm mua sắm I spent the entire afternoon shopping at the mall. (Tôi đã dành cả buổi chiều mua sắm tại trung tâm thương mại.)
Cashier /kæʃˈɪə/ Thu ngân The cashier was very friendly while I paid for my items. (Nhân viên thu ngân rất thân thiện khi tôi thanh toán các món hàng của mình.)
Receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai Don’t forget to keep your receipt in case you want to return something. (Đừng quên giữ lại hóa đơn phòng khi bạn muốn trả lại món hàng nào đó.)
Cart /kɑːt/ Giỏ hàng I grabbed a cart to carry all the groceries I needed. (Tôi đã lấy một xe đẩy để chở tất cả các món đồ tạp hóa mà tôi cần.)
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ Khách hàng The customer service at this store is excellent. (Dịch vụ khách hàng tại cửa hàng này thật xuất sắc.)
Price tag /praɪs tæɡ/ Nhãn giá I checked the price tag before deciding to buy the jacket. (Tôi đã kiểm tra nhãn giá trước khi quyết định mua chiếc áo khoác.)
Store clerk /stɔː klɜːk/ Nhân viên cửa hàng The store clerk helped me find the right size. (Nhân viên cửa hàng đã giúp tôi tìm đúng kích cỡ.)
Voucher /ˈvaʊ.tʃər/ Phiếu giảm giá I used a voucher to get a discount on my purchase. (Tôi đã sử dụng phiếu mua hàng để được giảm giá cho lần mua sắm của mình.)
Retail /ˈriːteɪl/ Bán lẻ The store sells electronics at retail prices, which are usually higher than wholesale. (Cửa hàng bán thiết bị điện tử với giá bán lẻ, thường cao hơn so với giá bán sỉ.)
Retailer /ˈriːteɪlər/ Thương nhân bán lẻ Many small retailers are struggling to compete with large chains. (Nhiều thương nhân bán lẻ nhỏ đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các chuỗi lớn.)
Wholesale /ˈhoʊlseɪl/ Bán sỉ The company buys goods at wholesale prices and sells them at a profit. (Công ty mua hàng với giá bán sỉ và bán lại để thu lợi nhuận.)
Grocery /ˈgroʊsəri/ Hàng tạp hóa I went to buy some basic grocery items like milk and bread. (Tôi đã đi mua một số mặt hàng tạp hóa cơ bản như sữa và bánh mì.)
Grocery store /ˈgroʊsəri stɔːr/ Cửa hàng tạp hóa There’s a small grocery store down the street where I buy fresh produce every day. (Có một cửa hàng tạp hóa nhỏ ở cuối đường, nơi tôi mua sản phẩm tươi hàng ngày.)
Receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai Keep your receipt in case you need to return the product. (Giữ lại biên lai phòng trường hợp bạn cần trả lại sản phẩm.)
Bargain /ˈbɑːrgɪn/ Món hời I found a great bargain during the Black Friday sale. (Tôi đã tìm thấy một món hời trong đợt giảm giá Black Friday.)
Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ Đóng gói The packaging of this product is environmentally friendly. (Bao bì của sản phẩm này thân thiện với môi trường.)
Cosmetic /kɒzˈmɛtɪk/ Mỹ phẩm She bought new cosmetics to prepare for the event. (Cô ấy đã mua mỹ phẩm mới để chuẩn bị cho sự kiện.)
Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị The kitchen appliances on sale include microwaves and ovens. (Các thiết bị nhà bếp giảm giá bao gồm lò vi sóng và lò nướng.)
Bakery /ˈbeɪkəri/ Tiệm bánh I love stopping by the bakery every morning for fresh croissants. (Tôi thích ghé qua tiệm bánh mỗi buổi sáng để mua bánh sừng bò tươi.)
Payment /ˈpeɪmənt/ Thanh toán You can make the payment online through your credit card. (Bạn có thể thanh toán trực tuyến qua thẻ tín dụng của mình.)
Sample /ˈsæmpl/ Mẫu thử The beauty shop gave out free samples of their new skincare line. (Cửa hàng mỹ phẩm đã tặng mẫu thử miễn phí cho dòng sản phẩm chăm sóc da mới của họ.)

2. Động từ chủ đề Shopping VSTEP

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Purchase /ˈpɜː.tʃəs/ Mua sắm I plan to purchase a new laptop during the sale. (Tôi dự định mua một chiếc máy tính xách tay mới trong đợt giảm giá.)
Refund /ˈriː.fʌnd/ Hoàn tiền I asked for a refund because the product was defective. (Tôi đã yêu cầu hoàn lại tiền vì sản phẩm bị lỗi.)
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Đổi hàng You can exchange the item within 30 days of purchase. (Bạn có thể đổi hàng trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.)
Browse /braʊz/ Xem qua (không mua) I like to browse through different stores before deciding what to buy. (Tôi thích dạo qua nhiều cửa hàng trước khi quyết định mua gì.)
Spend /spend/ Tiêu tiền I usually spend too much money on clothes. (Tôi thường tiêu quá nhiều tiền cho quần áo.)
Save /seɪv/ Tiết kiệm I managed to save a lot of money by shopping during the sale season. (Tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền nhờ mua sắm trong mùa giảm giá.)
Check out /tʃek aʊt/ Thanh toán After choosing my items, I went to the counter to check out. (Sau khi chọn xong đồ, tôi đến quầy để thanh toán.)
Order /ˈɔːrdər/ Đặt hàng I just placed an order for a new laptop on the website. (Tôi vừa đặt hàng một chiếc laptop mới trên trang web.)
Afford /əˈfɔːrd/ Có khả năng chi trả I can’t afford to buy that luxury car right now. (Hiện tại tôi không có khả năng chi trả cho chiếc xe sang trọng đó.)
Discount /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá They are offering a 20% discount on all electronic items this week. (Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng điện tử trong tuần này.)
Trade /treɪd/ Buôn bán, trao đổi The company trades goods internationally, especially in Asia. (Công ty này buôn bán hàng hóa quốc tế, đặc biệt là ở châu Á.)
Deliver /dɪˈlɪvər/ Giao hàng The courier will deliver the package tomorrow morning. (Nhân viên chuyển phát sẽ giao hàng vào sáng mai.)
Import /ˈɪmpɔːrt/ Nhập khẩu The store imports luxury furniture from Italy. (Cửa hàng nhập khẩu đồ nội thất sang trọng từ Ý.)
Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ Phân phối They distribute their products to over 50 countries around the world. (Họ phân phối sản phẩm của mình tới hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới.)
Offer /ˈɒfər/ Đề nghị, đề xuất The shop is offering a free gift with every purchase over $50. (Cửa hàng đang đề nghị tặng quà miễn phí với mọi đơn hàng trên 50 đô la.)
Charge /tʃɑːrdʒ/ Tính phí They charged me an extra fee for home delivery. (Họ tính phí thêm cho dịch vụ giao hàng tận nhà.)
Supply /səˈplaɪ/ Cung cấp The company supplies fresh produce to local supermarkets. (Công ty này cung cấp thực phẩm tươi cho các siêu thị địa phương.)
Advertise /ˈædvərtaɪz/ Quảng cáo They spent a lot of money to advertise their new product on television. (Họ đã chi rất nhiều tiền để quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.)
Demand /dɪˈmænd/ Yêu cầu Customers are increasingly demanding higher quality and better service. (Khách hàng ngày càng yêu cầu chất lượng cao hơn và dịch vụ tốt hơn.)

3. Tính từ chủ đề Shopping VSTEP

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Affordable /əˈfɔː.də.bəl/ Phải chăng The clothes at this store are affordable for students. (Quần áo ở cửa hàng này có giá cả phải chăng cho sinh viên.)
Expensive /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt đỏ The handbag was too expensive, so I didn’t buy it. (Chiếc túi xách quá đắt, vì vậy tôi không mua nó.)
Trendy /ˈtren.di/ Hợp thời trang She prefers shopping for trendy outfits at high-end stores. (Cô ấy thích mua sắm những bộ trang phục hợp thời tại các cửa hàng cao cấp.)
Convenient /kənˈviː.ni.ənt/ Thuận tiện Online shopping is very convenient for people with busy schedules. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người có lịch trình bận rộn.)
Exclusive /ɪkˈskluː.sɪv/ Độc quyền This brand offers exclusive products that you can’t find elsewhere. (Thương hiệu này cung cấp các sản phẩm độc quyền mà bạn không thể tìm thấy ở nơi nào khác.)
Fair-priced /ˈfeər praɪst/ Giá cả phải chăng I always shop at that store because their products are fair-priced. (Tôi luôn mua sắm tại cửa hàng đó vì sản phẩm của họ có giá cả phải chăng.)
Affordable /əˈfɔːrdəbəl/ Giá cả hợp lý The new clothing line is both stylish and affordable. (Dòng quần áo mới vừa thời trang lại vừa giá cả hợp lý.)
Profitable /ˈprɒfɪtəbəl/ Có lợi nhuận Opening a grocery store in this neighborhood has proven to be very profitable. (Mở một cửa hàng tạp hóa ở khu phố này đã tỏ ra rất có lợi nhuận.)
Overpriced /ˌoʊvərˈpraɪst/ Giá cả quá đắt The items in that boutique are beautiful but definitely overpriced. (Các món đồ ở cửa hàng đó rất đẹp nhưng chắc chắn giá quá đắt.)
Scarce /skɛərs/ Khan hiếm Fresh vegetables were scarce in the market during the drought. (Rau tươi rất khan hiếm tại chợ trong thời gian hạn hán.)
Plentiful /ˈplɛntɪfəl/ Phong phú Fruits are plentiful in the summer, especially in the countryside. (Trái cây phong phú vào mùa hè, đặc biệt là ở vùng quê.)
Seasonal /ˈsiːzənəl/ Theo mùa The shop offers seasonal discounts during the holidays. (Cửa hàng có các chương trình giảm giá theo mùa vào các kỳ nghỉ lễ.)
Outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ Lỗi thời The fashion in that store is quite outdated, and no one buys it anymore. (Thời trang ở cửa hàng đó khá lỗi thời, và không còn ai mua nữa.)
Year-round /jɪər raʊnd/ Quanh năm They sell year-round products that are not affected by the seasons. (Họ bán các sản phẩm quanh năm không bị ảnh hưởng bởi các mùa.)
Imported /ɪmˈpɔːrtɪd/ Nhập khẩu All the luxury goods in the shop are imported from Italy. (Tất cả hàng hóa cao cấp trong cửa hàng đều được nhập khẩu từ Ý.)
Domestic /dəˈmɛstɪk/ Trong nước The company focuses on selling domestic products to support local businesses. (Công ty tập trung bán các sản phẩm trong nước để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.)

Tham khảo thêm:

4. Các cụm từ chủ đề Shopping VSTEP

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Window shopping /ˈwɪn.dəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/ Đi ngắm đồ (không mua) I spent the afternoon window shopping with my friends. (Tôi đã dành cả buổi chiều đi ngắm đồ cùng bạn bè.)
Shop till you drop /ʃɒp tɪl jʊ drɒp/ Mua sắm đến kiệt sức During the sale season, I plan to shop till I drop. (Trong mùa giảm giá, tôi dự định sẽ mua sắm thỏa thích.)
On sale /ɒn seɪl/ Đang giảm giá Most of the items in this store are on sale. (Hầu hết các mặt hàng trong cửa hàng này đang được giảm giá.)
Buy one get one free /baɪ wʌn gɛt wʌn friː/ Mua một tặng một There’s a buy one get one free promotion on shoes today. (Hôm nay có chương trình khuyến mãi mua một tặng một cho giày.)

II. Bài tập ghi nhớ từ vựng VSTEP chủ đề Shopping

Cùng luyện tập một bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ những từ vựng VSTEP chủ đề Shopping thông dụng ở trên nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp trong bảng vào chỗ trống để hoàn thành câu

affordable convenient discount receipt counter
sample exchange receipt purchase browse
  1. I received a 20% ________ on my total bill during the sale.
  2. This store offers ________ prices for students and young professionals.
  3. I bought a ________ of a new perfume before deciding to get the full-sized bottle.
  4. When shopping online, it’s ________ to compare prices between different websites.
  5. Don’t forget to keep your ________ in case you need to return the item.
  6. You can ________ the item for a different size within 30 days of purchase.
  7. I like to ________ through various stores before making a decision.
  8. After choosing my items, I went to the ________ to pay for them.
  9. I plan to ________ a new laptop during the upcoming sale.
  10. After making the payment, don’t forget to keep the ________ in case you need to return anything.

Đáp án

  1. discount
  2. affordable
  3. sample
  4. convenient
  5. receipt
  6. exchange
  7. browse
  8. counter
  9. purchase
  10. receipt

Trên đây là những từ vựng VSTEP chủ đề shopping thông dụng cùng bài tập vận dụng để bạn học ghi nhớ kiến thức. Hy vọng qua bài viết giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin sử dụng những từ vựng này trong bài thi VSTEP của mình.

5/5 - (1 vote)
Banner Tiếng Anh VSTEP + Prep 1

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Download đề thi tiếng Anh B1-B2-C1

Download trọn bộ đề thi tiếng Anh B1-B2-C1 bản PDF kèm đáp án để học tập hiệu quả

Danh mục bài viết
Bài viết gần đây

Bài viết gần đây